| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC LẠI CÁC HỌC PHẦN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XẾP LỚP | ||||||||||||
2 | Ghi chú: Sinh viên tra lịch học lại các học phần đủ điều kiện xếp lớp, nếu không có tên trong danh sách cần đến Phòng QLĐT A110Y cập nhật. Danh sách cập nhật được bổ sung ở cuối danh sách và được bôi đỏ để sinh viên/ giảng viên tiện tra cứu. Đối với các học phần chưa đủ điều kiện xếp lớp, sinh viên xem danh sách phần đầu THÔNG BÁO | ||||||||||||
3 | TT | Mã sv | Họ đệm | Tên | Tên lớp | Khóa | Mã HP | Tên học phần | TC | Tên Khoa giảng dạy | Ngày bắt đầu học | Thời gian học | Phòng học |
4 | 1 | 19140231 | Trần Mạnh | Hùng | NH24.01 | 24 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
5 | 2 | 19173396 | Nguyễn Ngọc | Thu | QT24.08 | 24 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
6 | 3 | 18107348 | Trần Đức | Trí | NH25.03 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
7 | 4 | 2520230819 | Phạm Công | Khanh | QL25.17 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
8 | 5 | 2520215873 | Lê Mai | Thi | QL25.30 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
9 | 6 | 2520245430 | Nguyễn Hồng | Nhung | QL25.30 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
10 | 7 | 2520230679 | Vũ Văn | Bình | QL25.33 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
11 | 8 | 19126187 | Nguyễn Hằng | Nga | QL25.42 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
12 | 9 | 2520111004 | Nguyễn Thiện | Toàn | QL25.44 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
13 | 10 | 2520235046 | Lương Thị | Hiền | QT25.05 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
14 | 11 | 2520220556 | Nguyễn Thị | Nguyệt | QT25.08 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
15 | 12 | 2520210360 | Nguyễn Đức | Anh | QT25.09 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
16 | 13 | 2520221088 | Nguyễn Trần Trâm | Anh | QT25.09 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
17 | 14 | 2520110893 | Trương Tuấn | Thành | QT25.10 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
18 | 15 | 19146784 | Nguyễn Thị | Hường | QT25.11 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
19 | 16 | 2520230931 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | QT25.11 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
20 | 17 | 2520216124 | Nguyễn Phương | Thảo | QT25.13 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
21 | 18 | 2520230430 | Nguyễn Thị | Nga | QT25.13 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
22 | 19 | 2520250613 | Nguyễn Thiện | Trịnh | QT25.15 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
23 | 20 | 2520225398 | Trần Thị Lan | Anh | QT25.18 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
24 | 21 | 2520240093 | Trần Mạnh | Hà | QT25.19 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
25 | 22 | 2520240241 | Nguyễn Như | Huấn | QT25.20 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
26 | 23 | 2520210714 | Trần Nguyễn Thu | Hường | QT25.23 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
27 | 24 | 2520231052 | Đỗ Chí | Tuấn | QT25.23 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
28 | 25 | 2520235272 | Đặng Quang | Thắng | QT25.23 | 25 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
29 | 26 | 2520216199 | Cao Văn | Minh | QL26.38 | 26 | 211152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
30 | 27 | 19146765 | Trần Minh | Anh | NS24.05 | 24 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
31 | 28 | 18105033 | Lê Minh | Hoàng | QH23.08 | 23 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | Tài chính | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C208 |
32 | 29 | 2520220441 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | .TR25.07 | 25 | 191262121 | Biên phiên dịch 2 | 2 | NN Trung | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C218 |
33 | 30 | 2520215569 | Nguyễn Thị | Hường | .TR25.11 | 25 | 191262121 | Biên phiên dịch 2 | 2 | NN Trung | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C218 |
34 | 31 | 2520220450 | Đào Minh | Dũng | .TR25.11 | 25 | 191262121 | Biên phiên dịch 2 | 2 | NN Trung | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C218 |
35 | 32 | 2520230540 | Bạch Thị | Huyền | .TR25.11 | 25 | 191262121 | Biên phiên dịch 2 | 2 | NN Trung | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C218 |
36 | 33 | 2520221153 | Lâm Thị | Nhung | .TR25.14 | 25 | 191262121 | Biên phiên dịch 2 | 2 | NN Trung | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C218 |
37 | 34 | 2520221158 | Trần Thị | Duyên | .TR25.14 | 25 | 191262121 | Biên phiên dịch 2 | 2 | NN Trung | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C218 |
38 | 35 | 19130059 | Phan Tuấn | Anh | TL25.03 | 25 | 191262121 | Biên phiên dịch 2 | 2 | NN Trung | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C218 |
39 | 36 | 2520225445 | Lưu Lê | Quỳnh | TL25.03 | 25 | 191262121 | Biên phiên dịch 2 | 2 | NN Trung | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C218 |
40 | 37 | 19120305 | Nguyễn Nhật | Phong | KO24.02 | 24 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
41 | 38 | 19135093 | Đặng Quang | Linh | KO24.02 | 24 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
42 | 39 | 19135107 | Trần | Thiên | KO24.04 | 24 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
43 | 40 | 19140551 | Nguyễn Quang | Trường | KO24.04 | 24 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
44 | 41 | 19172337 | Phạm Văn | Minh | KO24.05 | 24 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
45 | 42 | 19172768 | Nguyễn Hữu | Phúc | KO24.05 | 24 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
46 | 43 | 19135413 | Phạm Văn | Thuận | KO24.07 | 24 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
47 | 44 | 19136577 | Phạm Quốc | Tuấn | KO24.07 | 24 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
48 | 45 | 2520130126 | Phạm Đình | Mạnh | CO25.01 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
49 | 46 | 2520225830 | Nguyễn Tuấn | Anh | CO25.01 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
50 | 47 | 2520231199 | Nguyễn Hoàng | Việt | CO25.01 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
51 | 48 | 2520135114 | Lý Huy | Giang | CO25.02 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
52 | 49 | 2520150042 | Hà Công | Hùng | CO25.02 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
53 | 50 | 2520220288 | Đỗ Thành | Đạt | CO25.02 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
54 | 51 | 2520245580 | Nguyễn Văn | Tâm | CO25.02 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
55 | 52 | 2520250269 | Nguyễn Khắc Thành | Phương | CO25.02 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
56 | 53 | 2520220754 | Lương Thành | An | CO25.03 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
57 | 54 | 2520230610 | Nguyễn Trọng | Biên | CO25.03 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
58 | 55 | 2520250572 | Bùi Quang | Trọng | CO25.03 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
59 | 56 | 2520120548 | Nguyễn Văn | Thịnh | CO25.04 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
60 | 57 | 2520215342 | Đinh Mạnh | Đức | CO25.04 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
61 | 58 | 2520245324 | Nguyễn Huy | Tài | CO25.04 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
62 | 59 | 2520250255 | Hồ Sỹ | Quân | CO25.04 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
63 | 60 | 2520220796 | Phan Ngọc Quang | Huy | CO25.05 | 25 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
64 | 61 | 17114656 | Nguyễn Văn | Nam | ĐO22.01 | 23 | 191022002 | Các phương pháp gia công cơ khí | 2 | Cơ - ô tô | 10/11/2023 | Tối thứ 6 | C203 |
65 | 62 | 19140238 | Phạm Văn | Tài | ĐT24.01 | 24 | 191042003 | Cảm biến | 2 | Điện - điện tử | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C220 |
66 | 63 | 19120020 | Nguyễn Mạnh | Hùng | TĐ24.01 | 24 | 191042003 | Cảm biến | 2 | Điện - điện tử | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C220 |
67 | 64 | 19126365 | Nguyễn Đình | Toàn | TĐ24.03 | 24 | 191042003 | Cảm biến | 2 | Điện - điện tử | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C220 |
68 | 65 | 19146833 | Hoàng Công | Khánh | DD25.03 | 25 | 191042003 | Cảm biến | 2 | Điện - điện tử | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C220 |
69 | 66 | 2520215832 | Nguyễn Văn | Chiến | DD25.03 | 25 | 191042003 | Cảm biến | 2 | Điện - điện tử | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C220 |
70 | 67 | 2520220487 | Nguyễn Mạnh | Hùng | DD25.03 | 25 | 191042003 | Cảm biến | 2 | Điện - điện tử | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C220 |
71 | 68 | 2520245562 | Nguyễn Đăng | Nam | DD25.03 | 25 | 191042003 | Cảm biến | 2 | Điện - điện tử | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C220 |
72 | 69 | 2520250368 | Lê Văn | Cường | DD25.01 | 25 | 191042003 | Cảm biến | 2 | Điện - điện tử | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C220 |
73 | 70 | 18111094 | Nguyễn Giang | Linh | TĐ23.01 | 23 | 191042003 | Cảm biến | 2 | Điện - điện tử | 11/12/2023 | Tối thứ 2 | C220 |
74 | 71 | 19171646 | Nguyễn Quang | Huy | PM24.05 | 24 | 191034077 | Cấu trúc dữ liệu | 4 | CNTT | 11/12/2023 | Tối thứ 2, 3 | B511 |
75 | 72 | 19171278 | Vũ Minh | Hiếu | UD24.08 | 24 | 191034077 | Cấu trúc dữ liệu | 4 | CNTT | 11/12/2023 | Tối thứ 2, 3 | B511 |
76 | 73 | 19125993 | Nguyễn Hải | Sơn | UD24.11 | 24 | 191034077 | Cấu trúc dữ liệu | 4 | CNTT | 11/12/2023 | Tối thứ 2, 3 | B511 |
77 | 74 | 2520215330 | Đinh Phương | Thảo | TH25.09 | 25 | 191034077 | Cấu trúc dữ liệu | 4 | CNTT | 11/12/2023 | Tối thứ 2, 3 | B511 |
78 | 75 | 2520220558 | Phạm Tuấn | Hoàng | TH25.21 | 25 | 191034077 | Cấu trúc dữ liệu | 4 | CNTT | 11/12/2023 | Tối thứ 2, 3 | B511 |
79 | 76 | 2520220601 | Phan Lê Tuấn | Kiệt | TH25.32 | 25 | 191034077 | Cấu trúc dữ liệu | 4 | CNTT | 11/12/2023 | Tối thứ 2, 3 | B511 |
80 | 77 | 19125519 | Lê Đức | Linh | KO24.01 | 24 | 191022004 | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ôtô | 2 | Cơ - ô tô | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C206 |
81 | 78 | 18130034 | Nguyễn Mạnh | Hiên | KO24.02 | 24 | 191022004 | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ôtô | 2 | Cơ - ô tô | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C206 |
82 | 79 | 19125509 | Trần Xuân | Hân | KO24.02 | 24 | 191022004 | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ôtô | 2 | Cơ - ô tô | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C206 |
83 | 80 | 19173095 | Phạm Đình | Tài | KO24.02 | 24 | 191022004 | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ôtô | 2 | Cơ - ô tô | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C206 |
84 | 81 | 19171238 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | KO24.04 | 24 | 191022004 | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ôtô | 2 | Cơ - ô tô | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C206 |
85 | 82 | 19130864 | Vũ Văn | Thắng | KO24.05 | 24 | 191022004 | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ôtô | 2 | Cơ - ô tô | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C206 |
86 | 83 | 19135622 | Nguyễn Thanh | Thiện | KO24.06 | 24 | 191022004 | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ôtô | 2 | Cơ - ô tô | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C206 |
87 | 84 | 19130935 | Vũ Văn | Dũng | KO24.07 | 24 | 191022004 | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ôtô | 2 | Cơ - ô tô | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C206 |
88 | 85 | 19135413 | Phạm Văn | Thuận | KO24.07 | 24 | 191022004 | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ôtô | 2 | Cơ - ô tô | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C206 |
89 | 86 | 19120362 | Nguyễn Hoàng | Sơn | KO24.08 | 24 | 191022004 | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ôtô | 2 | Cơ - ô tô | 08/11/2023 | Tối thứ 4 | C206 |
90 | 87 | 19172330 | Nguyễn Văn | Minh | .CD24.01 | 24 | 191012069 | Chi tiết máy 1 | 2 | Cơ - điện tử | 12/12/2023 | Tối thứ 3 | C208 |
91 | 88 | 19125119 | Đinh Vân | Trường | .CD24.02 | 24 | 191012069 | Chi tiết máy 1 | 2 | Cơ - điện tử | 12/12/2023 | Tối thứ 3 | C208 |
92 | 89 | 2520226042 | Nguyễn Ngọc | Chiến | CD25.02 | 25 | 191012069 | Chi tiết máy 1 | 2 | Cơ - điện tử | 12/12/2023 | Tối thứ 3 | C208 |
93 | 90 | 2621230361 | Triệu Xuân | Thanh | CD26.02 | 26 | 191012069 | Chi tiết máy 1 | 2 | Cơ - điện tử | 12/12/2023 | Tối thứ 3 | C208 |
94 | 91 | 2621231149 | Lê Minh | Ngọc | CD26.02 | 26 | 191012069 | Chi tiết máy 1 | 2 | Cơ - điện tử | 12/12/2023 | Tối thứ 3 | C208 |
95 | 92 | 2621235206 | Vũ Văn Quốc | Khánh | CD26.02 | 26 | 191012069 | Chi tiết máy 1 | 2 | Cơ - điện tử | 12/12/2023 | Tối thứ 3 | C208 |
96 | 93 | 2621151071 | Chế Quang | Hiếu | CD26.03 | 26 | 191012069 | Chi tiết máy 1 | 2 | Cơ - điện tử | 12/12/2023 | Tối thứ 3 | C208 |
97 | 94 | 2621151073 | Nguyễn Xuân | Hoàng | CD26.03 | 26 | 191012069 | Chi tiết máy 1 | 2 | Cơ - điện tử | 12/12/2023 | Tối thứ 3 | C208 |
98 | 95 | 2621151103 | Hoàng Văn | Quân | CD26.03 | 26 | 191012069 | Chi tiết máy 1 | 2 | Cơ - điện tử | 12/12/2023 | Tối thứ 3 | C208 |
99 | 96 | 2621151104 | Phạm Hữu | Quý | CD26.03 | 26 | 191012069 | Chi tiết máy 1 | 2 | Cơ - điện tử | 12/12/2023 | Tối thứ 3 | C208 |
100 | 97 | 2621151109 | Đinh Thiên | Thanh | CD26.03 | 26 | 191012069 | Chi tiết máy 1 | 2 | Cơ - điện tử | 12/12/2023 | Tối thứ 3 | C208 |