A | B | C | D | E | F | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||
3 | THỜI KHÓA BIỂU | ||||||||||||||||||||||||
4 | HỌC KỲ 2. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 222 | ||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||
6 | STT | Mã học phần | Học phần | Số TC | Mã LHP | Giảng Viên | Số ĐK | Thứ | Tiết | Giảng đường | Đơn vị | Thời gian | Đăng kí hình thức thi cuối kỳ | ||||||||||||
7 | 64 | ITS2014 | Các tổ chức quốc tế | 3 | ITS2014 2 TT23 | PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh | 60 | 5 | 1-3 | G104 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Bán trắc nghiệm | ||||||||||||
8 | 65 | ITS2014 | Các tổ chức quốc tế | 3 | ITS2014 TT23 | PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh | 48 | 5 | 4-6 | I101 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Bán trắc nghiệm | ||||||||||||
9 | 68 | ITS3121 | Các vấn đề toàn cầu | 3 | ITS3121 | TS.Nghiêm Tuấn Hùng | 56 | 5 | 10-12 | I101 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Trắc nghiệm | ||||||||||||
10 | 195 | ITS3037 | Hệ thống chính trị và pháp luật Hoa Kỳ | 3 | ITS3037 | TS.Phạm Thị Thu Huyền | 8 | 4 | 4-6 | C101 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
11 | 199 | ITS2009 | Hệ thống pháp luật Việt Nam | 3 | ITS2009 | TS.Vũ Thị Anh Thư | 97 | 3 | 10-12 | G204 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Thi viết (Ko SDTL) | ||||||||||||
12 | 202 | ITS1051 | Hội nhập Quốc tế và phát triển | 2 | ITS1051 2 | TS.Ngô Tuấn Thắng; ThS.Nguyễn Trọng Chính | 80 | 2 | 4-6 | G205 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
13 | 203 | ITS1051 | Hội nhập Quốc tế và phát triển | 2 | ITS1051 3 | ThS.Nguyễn Thùy Chi; TS.Nguyễn Văn Đáp | 80 | 3 | 4-6 | G205 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
14 | 204 | ITS1051 | Hội nhập Quốc tế và phát triển | 2 | ITS1051 4 | ThS.Nguyễn Thùy Chi; ThS.Nguyễn Trọng Chính | 80 | 4 | 4-6 | G205 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
15 | 205 | ITS1051 | Hội nhập Quốc tế và phát triển | 2 | ITS1051 6 | TS.Ngô Tuấn Thắng; ThS.Nguyễn Trọng Chính | 56 | 6 | 4-6 | I201 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
16 | 206 | ITS1051 | Hội nhập Quốc tế và phát triển | 2 | ITS1051 7 | TS.Ngô Tuấn Thắng; TS.Nguyễn Văn Đáp | 56 | 5 | 7-9 | I201 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
17 | 254 | ITS4052 | Khóa luận tốt nghiệp | 5 | ITS4052 | Các giảng viên trong khoa | 34 | CN | 1-1 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | |||||||||||||
18 | 288 | ITS1104 | Khu vực học đại cương | 3 | ITS1104 3 TT23 | TS.Nguyễn Thu Hằng | 40 | 2 | 10-12 | G105 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
19 | 289 | ITS1104 | Khu vực học đại cương | 3 | ITS1104 4 | TS.Võ Minh Vũ | 106 | 6 | 4-6 | G203 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
20 | 321 | ITS1150 | Kinh tế quốc tế | 2 | ITS1150 | PGS.TS.Bùi Thành Nam | 94 | 6 | 4-6 | G302 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Thi viết (Ko SDTL) | ||||||||||||
21 | 322 | ITS1108 | Kinh tế vĩ mô và vi mô *** | 4 | ITS1108 TT23 | PGS.TS.Bùi Thành Nam | 51 | 4 | 4-6 | I101 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Thi viết (Ko SDTL) | ||||||||||||
22 | 339 | ITS3036 | Lịch sử - văn hóa Hoa Kỳ | 3 | ITS3036 | TS.Nguyễn Văn Đáp | 8 | 3 | 4-6 | C101 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
23 | 401 | ITS1151 | Luật quốc tế | 3 | ITS1151 | TS.Phạm Thị Thu Huyền; TS.Vũ Thị Anh Thư | 111 | 5 | 4-6 | G204 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
24 | 439 | ITS3045 | Nghiệp vụ công tác đối ngoại | 2 | ITS3045 | TS.Vũ Thị Anh Thư | 64 | 6 | 4-6 | G204 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
25 | 474 | ITS1153 | Nhập môn kinh tế chính trị quốc tế | 3 | ITS1153 | TS.Nguyễn Thị Thùy Trang | 95 | 3 | 4-6 | G204 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
26 | 475 | ITS2016 | Nhập môn kinh tế chính trị quốc tế* | 3 | ITS2016 TT23 | TS.Nguyễn Thị Thùy Trang | 53 | 5 | 1-3 | G408 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
27 | 483 | ITS1100 | Nhập môn quan hệ quốc tế | 3 | ITS1100 | GS.TS.Hoàng Khắc Nam; TS.Vũ Vân Anh | 91 | 5 | 10-12 | G106 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Trắc nghiệm | ||||||||||||
28 | 501 | ITS3019 | Pháp luật kinh tế quốc tế | 2 | ITS3019 | TS.Hồ Thu Thảo | 65 | 7 | 7-10 | G402 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Thi viết (Ko SDTL) | ||||||||||||
29 | 521 | ITS3085 | Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế* | 3 | ITS3085 TT23 | TS.Lê Lêna | 53 | 6 | 4-6 | BC202 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
30 | 533 | ITS1103 | Quan hệ đối ngoại Việt Nam | 3 | ITS1103 | TS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 83 | 2 | 13-15 | G204 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | |||||||||||||
31 | 534 | ITS3083 | Quan hệ đối ngoại Việt Nam* | 3 | ITS3083 TT23 | TS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 50 | 4 | 1-3 | I101 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Vấn đáp | ||||||||||||
32 | 536 | ITS2017 | Quan hệ công chúng | 3 | ITS2017 TT23 | TS.Nguyễn Thanh Mai | 54 | 5 | 4-6 | BC202 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
33 | 537 | ITS3051 | Quan hệ công chúng | 2 | ITS3051 | ThS.Nguyễn Hoàng Anh | 37 | 4 | 1-3 | BC201 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
34 | 544 | ITS3082 | Quan hệ quốc tế ở châu Á - Thái Bình Dương* | 3 | ITS3082 TT23 | TS.Nguyễn Thị Thùy Trang | 53 | 6 | 1-3 | BC202 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
35 | 570 | ITS1164 | So sánh văn hóa | 3 | ITS1164 | TS.Nguyễn Thu Hằng | 109 | 3 | 1-3 | G204 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
36 | 668 | ITS3066 | Thực tập nghiên cứu phát triển quốc tế | 2 | ITS3066 | TS.Nguyễn Thị Thùy Trang | 2 | CN | 4-6 | A1 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
37 | 685 | ITS4059 | Thực tập/thực tế | 2 | ITS4059 | TS.Ngô Tuấn Thắng | 56 | CN | 2-2 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Tiểu luận | |||||||||||||
38 | 686 | ITS1101 | Thể chế chính trị thế giới | 3 | ITS1101 | TS.Ngô Tuấn Thắng | 73 | 5 | 1-3 | G204 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
39 | 744 | ITS3077 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3077 2 TT23 | TS.Nguyễn Văn Đáp | 23 | 2 | 7-11 | C110 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
40 | 745 | ITS3077 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3077 2 TT23 | TS.Trần Thị Thùy Linh | 23 | 4 | 7-11 | C110 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
41 | 746 | ITS3077 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3077 3 TT23 | TS.Nguyễn Thị Thùy Trang | 19 | 3 | 7-11 | C106 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
42 | 747 | ITS3077 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3077 3 TT23 | TS.Hồ Thu Thảo | 19 | 5 | 7-11 | C304 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
43 | 748 | ITS3077 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3077 4 TT23 | TS.Hồ Thu Thảo | 19 | 3 | 7-11 | C107 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
44 | 749 | ITS3077 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3077 4 TT23 | TS.Nguyễn Thị Thùy Trang | 19 | 5 | 7-11 | C102 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
45 | 750 | ITS3102 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3102 | TS.Nguyễn Văn Đáp | 19 | 4 | 7-11 | C104 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
46 | 751 | ITS3102 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3102 | Nguyễn Anh Thư | 19 | 6 | 7-11 | C304 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
47 | ITS3102 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3102 2 | ThS.Mai Mai | 19 | 4 | 7-11 | C112 | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||||
48 | ITS3102 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3102 2 | ThS.Võ Thị Giang | 19 | 6 | 7-11 | C109 | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||||
49 | 752 | ITS3078 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 | 5 | ITS3078 TT23 | TS.Vũ Vân Anh | 10 | 3 | 7-11 | C109 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
50 | 753 | ITS3078 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 | 5 | ITS3078 TT23 | TS.Lê Lêna | 10 | 5 | 7-11 | C109 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
51 | 754 | ITS3103 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 | 5 | ITS3103 | TS.Lê Lêna | 23 | 2 | 7-11 | C304 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
52 | 755 | ITS3103 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 | 5 | ITS3103 | ThS.Lê Thu Trang | 23 | 4 | 7-11 | C304 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
53 | 756 | ITS3103 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 | 5 | ITS3103 2 | ThS.Lê Thu Trang | 38 | 2 | 7-11 | G404 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
54 | 757 | ITS3103 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 | 5 | ITS3103 2 | ThS.Nguyễn Thanh Phương | 38 | 4 | 7-11 | G404 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
55 | 758 | ITS3086 | Tiếng Anh chuyên ngành 4 | 3 | ITS3086 TT23 | TS.Vũ Vân Anh | 20 | 3 | 7-11 | C110 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
56 | 759 | ITS3086 | Tiếng Anh chuyên ngành 4 | 3 | ITS3086 TT23 | TS.Tạ Thị Nguyệt Trang | 20 | 5 | 7-11 | C306 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
57 | 760 | ITS3104 | Tiếng Anh chuyên ngành 4 | 5 | ITS3104 | ThS.Nguyễn Trọng Chính | 27 | 4 | 7-11 | C105 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
58 | 761 | ITS3104 | Tiếng Anh chuyên ngành 4 | 5 | ITS3104 | ThS.Nguyễn Thùy Chi | 27 | 6 | 7-11 | C102 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
59 | 762 | ITS3104 | Tiếng Anh chuyên ngành 4 | 5 | ITS3104 2 | ThS.Nguyễn Thùy Chi | 18 | 4 | 7-11 | C107 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
60 | 763 | ITS3104 | Tiếng Anh chuyên ngành 4 | 5 | ITS3104 2 | ThS.Nguyễn Trọng Chính | 18 | 6 | 7-11 | C107 | QTH | 13/02 - 22/4/2023 | Viết (Được SDTL) | ||||||||||||
61 | ITS3105 | Tiếng Anh chuyên ngành 5 | 2 | ITS3105 | ThS. Lê Thu Trang | Tiểu luận | |||||||||||||||||||
62 | 923 | ITS4057 | Tiếp xúc liên văn hóa | 3 | ITS4057 | TS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 53 | 7 | 1-5 | G402 | QTH | 13/02 - 27/5/2023 | Tiểu luận | ||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||
64 | Chờ bổ sung: Tiếng Anh chuyên ngành 5, Nhập môn IDS (7 tuần sau) | ||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||
67 | Hà Nội, ngày 10 tháng 2 năm 2023 | ||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||
100 |