A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |||||||||||||||||||||||||
2 | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN | |||||||||||||||||||||||||
3 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021-2022 | |||||||||||||||||||||||||
4 | CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN TRỰC TUYẾN | |||||||||||||||||||||||||
5 | TT | MÃ LỚP | Khóa | NGÀNH | MÃ NGÀNH | LOẠI | MMH | TÊN MÔN HỌC | TÍN CHỈ | NGÀY HỌC BẮT ĐẦU HỌC TRỰC TUYẾN | SỐ TIẾT HỌC TRỰC TIẾP | NGÀY HỌC TRỰC TIẾP | NGÀY THI | CA THI | Ghi chú | |||||||||||
6 | 1 | TPE1213221 | 2021-4 | LKT | E32 | E1 | BLAW1313 | Luật hiến pháp | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
7 | 2 | TPE1213221 | 2021-4 | LKT | E32 | E1 | BLAW1315 | Luật dân sự 1 | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
8 | 3 | TPE1213221 | 2021-4 | LKT | E32 | E1 | POLI1304 | Triết học Mác – Lênin | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
9 | 1 | TPE1213221 | 2021-4 | LKT | E32 | E1 | BLAW1301 | Lý luận nhà nước và pháp luật | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
10 | 2 | TPE1213221 | 2021-4 | LKT | E32 | E1 | MATH1303 | Logic học | 3 | 28/03/2022 | 8 | 05/06/2022 (8h00-17h00) | 03/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
11 | 3 | TPE1213221 | 2021-4 | LKT | E32 | E1 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | 0 | Sinh viên nộp bài/đề án kết thúc môn học trên LMS | |||||||||||
12 | 4 | TPE2213221 | 2021-4 | LKT | E32 | E2 | BLAW1313 | Luật hiến pháp | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
13 | 5 | TPE2213221 | 2021-4 | LKT | E32 | E2 | BLAW1315 | Luật dân sự 1 | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
14 | 6 | TPE2213221 | 2021-4 | LKT | E32 | E2 | BLAW1316 | Luật hình sự | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
15 | 7 | TPE2213221 | 2021-4 | LKT | E32 | E2 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | 0 | Sinh viên nộp bài/đề án kết thúc môn học trên LMS | |||||||||||
16 | 8 | TPE2213221 | 2021-4 | LKT | E32 | E2 | BLAW1314 | Luật hành chính và Tố tụng hành chính | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng học/thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
17 | 9 | TPE1213421 | 2021-4 | Luật | E34 | E1 | BLAW1313 | Luật hiến pháp | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
18 | 10 | TPE1213421 | 2021-4 | Luật | E34 | E1 | BLAW1315 | Luật dân sự 1 | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
19 | 11 | TPE1213421 | 2021-4 | Luật | E34 | E1 | POLI1304 | Triết học Mác – Lênin | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
20 | 12 | TPE1213421 | 2021-4 | Luật | E34 | E1 | BLAW1301 | Lý luận nhà nước và pháp luật | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
21 | 13 | TPE1213421 | 2021-4 | Luật | E34 | E1 | MATH1303 | Logic học | 3 | 28/03/2022 | 8 | 04/06/2022 (8h00-17h00) | 03/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
22 | 14 | TPE1213421 | 2021-4 | Luật | E34 | E1 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | 0 | Sinh viên nộp bài/đề án kết thúc môn học trên LMS | |||||||||||
23 | 15 | TPE2213421 | 2021-4 | Luật | E34 | E2 | BLAW1313 | Luật hiến pháp | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
24 | 16 | TPE2213421 | 2021-4 | Luật | E34 | E2 | BLAW1315 | Luật dân sự 1 | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
25 | 17 | TPE2213421 | 2021-4 | Luật | E34 | E2 | BLAW1320 | Luật hành chính | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
26 | 18 | TPE2213421 | 2021-4 | Luật | E34 | E2 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | 0 | Sinh viên nộp bài/đề án kết thúc môn học trên LMS | |||||||||||
27 | 19 | TPE2213421 | 2021-4 | Luật | E34 | E2 | BLAW1316 | Luật hình sự | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
28 | 20 | TPE1214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E1 | BADM1364 | Quản trị học | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
29 | 21 | TPE1214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E1 | BADM4103 | Chuyên đề Cân bằng cuộc sống và công việc | 1 | 28/03/2022 | 8 | 04/06/2022 (8h00-17h00) | 04/06/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
30 | 22 | TPE1214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E1 | ECON1304 | Kinh tế vi mô 1 | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
31 | 23 | TPE1214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E1 | GLAW1315 | Pháp luật đại cương | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
32 | 24 | TPE1214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E1 | BADM1368 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
33 | 25 | TPE1214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E1 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | 0 | Sinh viên nộp bài/đề án kết thúc môn học trên LMS | |||||||||||
34 | 26 | TPE2214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E2 | BADM1364 | Quản trị học | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
35 | 27 | TPE2214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E2 | BADM1366 | Quản trị nhân lực | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
36 | 28 | TPE2214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E2 | BADM1372 | Marketing căn bản | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
37 | 29 | TPE2214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E2 | ECON1304 | Kinh tế vi mô 1 | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
38 | 30 | TPE2214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E2 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | 0 | Sinh viên nộp bài/đề án kết thúc môn học trên LMS | |||||||||||
39 | 31 | TPE5214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E5 | BADM1364 | Quản trị học | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
40 | 32 | TPE5214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E5 | BADM1366 | Quản trị nhân lực | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
41 | 33 | TPE5214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E5 | BADM1372 | Marketing căn bản | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
42 | 34 | TPE5214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E5 | BADM1188 | Giá trị sống 1 | 1 | 28/03/2022 | 8 | 04/06/2022 (8h00-17h00) | 04/06/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
43 | 35 | TPE5214521 | 2021-4 | KDQT | E45 | E5 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | 0 | Sinh viên nộp bài/đề án kết thúc môn học trên LMS | |||||||||||
44 | 36 | TPE1214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E1 | BADM1364 | Quản trị học | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
45 | 37 | TPE1214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E1 | BADM4103 | Chuyên đề Cân bằng cuộc sống và công việc | 1 | 28/03/2022 | 8 | 05/06/2022 (8h00-17h00) | 05/06/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
46 | 38 | TPE1214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E1 | ECON1304 | Kinh tế vi mô 1 | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
47 | 39 | TPE1214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E1 | GLAW1315 | Pháp luật đại cương | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | Sinh viên nộp bài/đề án kết thúc môn học trên LMS | |||||||||||
48 | 40 | TPE1214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E1 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | ||||||||||||
49 | 41 | TPE1214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E1 | BADM1368 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
50 | 42 | TPE2214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E2 | BADM1364 | Quản trị học | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
51 | 43 | TPE2214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E2 | BADM1366 | Quản trị nhân lực | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
52 | 44 | TPE2214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E2 | BADM1372 | Marketing căn bản | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
53 | 45 | TPE2214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E2 | ECON1304 | Kinh tế vi mô 1 | 3 | 28/03/2022 | 8 | 0 | 02/07/2022 | 3 | Sinh viên nộp bài/đề án kết thúc môn học trên LMS | |||||||||||
54 | 46 | TPE2214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E2 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | ||||||||||||
55 | 47 | TPE5214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E5 | BADM1364 | Quản trị học | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
56 | 48 | TPE5214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E5 | BADM1372 | Marketing căn bản | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
57 | 49 | TPE5214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E5 | BADM1366 | Quản trị nhân lực | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
58 | 50 | TPE5214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E5 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | 0 | Sinh viên nộp bài/đề án kết thúc môn học trên LMS | |||||||||||
59 | 51 | TPE5214421 | 2021-4 | Marketing | E44 | E5 | BADM1188 | Giá trị sống 1 | 1 | 28/03/2022 | 8 | 04/06/2022 (8h00-17h00) | 04/06/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng học/thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
60 | 52 | TPE1214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E1 | BADM1364 | Quản trị học | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
61 | 53 | TPE1214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E1 | BADM4103 | Chuyên đề Cân bằng cuộc sống và công việc | 1 | 28/03/2022 | 8 | 11/06/2022 (8h00-17h00) | 11/06/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
62 | 54 | TPE1214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E1 | ECON1304 | Kinh tế vi mô 1 | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
63 | 55 | TPE1214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E1 | GLAW1315 | Pháp luật đại cương | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | Sinh viên nộp bài/đề án kết thúc môn học trên LMS | |||||||||||
64 | 56 | TPE1214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E1 | BADM1368 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
65 | 57 | TPE1214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E1 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | ||||||||||||
66 | 58 | TPE2214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E2 | BADM1364 | Quản trị học | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
67 | 59 | TPE2214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E2 | BADM1366 | Quản trị nhân lực | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
68 | 60 | TPE2214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E2 | BADM1372 | Marketing căn bản | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
69 | 61 | TPE2214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E2 | BADM1389 | Quản trị bán hàng | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
70 | 62 | TPE2214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E2 | ECON1304 | Kinh tế vi mô 1 | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
71 | 63 | TPE2214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E2 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | ||||||||||||
72 | 64 | TPE5214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E5 | BADM1364 | Quản trị học | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
73 | 65 | TPE5214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E5 | BADM1366 | Quản trị nhân lực | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
74 | 66 | TPE5214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E5 | BADM1372 | Marketing căn bản | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
75 | 67 | TPE5214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E5 | BADM1389 | Quản trị bán hàng | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
76 | 68 | TPE5214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E5 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | ||||||||||||
77 | 69 | TPE5214121 | 2021-4 | QTKD | E41 | E5 | BADM1188 | Giá trị sống 1 | 1 | 28/03/2022 | 8 | 04/06/2022 (8h00-17h00) | 04/06/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
78 | 70 | TPE1214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E1 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | ||||||||||||
79 | 71 | TPE1214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E1 | BADM1364 | Quản trị học | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
80 | 72 | TPE1214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E1 | ECON1304 | Kinh tế vi mô 1 | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
81 | 73 | TPE1214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E1 | BADM4103 | Chuyên đề Cân bằng cuộc sống và công việc | 1 | 28/03/2022 | 8 | 04/06/2022 (8h00-17h00) | 04/06/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
82 | 74 | TPE1214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E1 | GLAW1315 | Pháp luật đại cương | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
83 | 75 | TPE1214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E1 | BADM1368 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
84 | 76 | TPE2214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E2 | BADM1364 | Quản trị học | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
85 | 77 | TPE2214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E2 | BADM1366 | Quản trị nhân lực | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
86 | 78 | TPE2214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E2 | BADM1372 | Marketing căn bản | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
87 | 79 | TPE2214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E2 | BADM1370 | Hành vi tổ chức | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
88 | 80 | TPE2214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E2 | ECON1304 | Kinh tế vi mô 1 | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
89 | 81 | TPE2214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E2 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | ||||||||||||
90 | 82 | TPE5214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E5 | BADM1364 | Quản trị học | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
91 | 83 | TPE5214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E5 | BADM1366 | Quản trị nhân lực | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 3 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
92 | 84 | TPE5214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E5 | BADM1372 | Marketing căn bản | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
93 | 85 | TPE5214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E5 | BADM1188 | Giá trị sống 1 | 1 | 28/03/2022 | 8 | 04/06/2022 (8h00-17h00) | 04/06/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
94 | 86 | TPE5214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E5 | BADM1370 | Hành vi tổ chức | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
95 | 87 | TPE5214321 | 2021-4 | QTNL | E43 | E5 | EDUC1201 | Kỹ năng học tập | 2 | 03/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | ||||||||||||
96 | 88 | TPE1217021 | 2021-4 | NNA | E70 | E1 | ENGL1330 | Nghe nói 1 | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 03/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
97 | 89 | TPE1217021 | 2021-4 | NNA | E70 | E1 | POLI1304 | Triết học Mác – Lênin | 3 | 28/03/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 4 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
98 | 90 | TPE1217021 | 2021-4 | NNA | E70 | E1 | ENGL1328 | Ngữ pháp | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 1 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
99 | 91 | TPE1217021 | 2021-4 | NNA | E70 | E1 | ENGL1329 | Luyện phát âm | 3 | 21/02/2022 | 0 | 0 | 02/07/2022 | 2 | TP.HCM (địa chỉ cơ sở và số phòng thi sẽ được thông báo sau) | |||||||||||
100 | 92 | TPE1217021 | 2021-4 | NNA | E70 | E1 | EDUC1202 | Kỹ năng học tập (TA) | 2 | 10/01/2022 | 0 | 0 | Sinh viên xem chi tiết trong lịch trình học, làm và nộp bài thi trực tuyến trên elolms.edu.vn | 0 | Sinh viên nộp bài/đề án kết thúc môn học trên LMS |