A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
3 | Phòng ĐT và QLSV | |||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI MÔN ANH NÂNG CAO (A2,B2) K10,11,12 NGÀY THI 11/06/2022 | |||||||||||||||||||||||||
5 | (Cập nhật ngày 27/05/2022) | |||||||||||||||||||||||||
6 | STT | Mã SV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | Phòng thi | Ghi chú | ||||||||||||||||||||
7 | 1 | CD192661 | Bùi Mạnh Cường | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
8 | 2 | CD193335 | Nguyễn Huy Hoàng | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
9 | 3 | CD190365 | Nguyễn Văn Công | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
10 | 4 | CD192417 | Đỗ Văn Nghĩa | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
11 | 5 | CD191711 | Phạm Sinh Trúc | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
12 | 6 | CD191270 | Nguyễn Văn Quang | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
13 | 7 | CD190358 | Đoàn Văn Thưởng | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
14 | 8 | CD191742 | Vũ Nhật Tân | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
15 | 9 | CD191670 | Nguyễn Hữu Khang | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
16 | 10 | CD191602 | Lê Tiến Đạt | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
17 | 11 | CD190640 | Nguyễn Ngọc Đạt | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
18 | 12 | CD191771 | Nguyễn Quốc Cường | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
19 | 13 | CD191770 | Tạ Gia Khiêm | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
20 | 14 | CD192870 | Nguyễn Như Xếp | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
21 | 15 | CD191617 | Vương Văn Nam | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
22 | 16 | CD192869 | Bùi Văn Tiến | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
23 | 17 | CD190193 | Phạm Nhật Minh | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
24 | 18 | CD191293 | Trần Đình Phong | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
25 | 19 | CD192988 | Lưu Văn Tùng | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
26 | 20 | CD192616 | Trịnh Quốc Đông | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
27 | 21 | CD191977 | Vũ Duy Tiệp | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
28 | 22 | CD192133 | Vũ Tiến Đạt | CLC-CĐT K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
29 | 23 | CD192574 | Nguyễn Kiều Trinh | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
30 | 24 | CD190299 | Nguyễn Hải Yến | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
31 | 25 | CD190657 | Lê Quốc Hưng | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
32 | 26 | CD191329 | Trần Thị Hạ | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
33 | 27 | CD191387 | Nguyễn Thị Vân Anh | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
34 | 28 | CD191366 | Dương Văn Minh | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
35 | 29 | CD193991 | Phạm Minh Đức | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
36 | 30 | CD192933 | Nguyễn Trung Kiên | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
37 | 31 | CD193498 | Trần Công Long | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
38 | 32 | CD193984 | Nguyễn Văn Hùng | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
39 | 33 | CD192918 | Dương Quốc Khánh | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
40 | 34 | CD192197 | Đào Minh Hiếu | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
41 | 35 | CD192746 | Nguyễn Huy Hoàng | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
42 | 36 | CD191645 | Phạm Quốc Toản | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
43 | 37 | CD190686 | Nguyễn Hữu Hùng | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
44 | 38 | CD191889 | Phùng Gia Giang | CLC-TKĐH K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
45 | 39 | CD180778 | Nguyễn Minh Thắng | ĐTCN 1 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
46 | 40 | CD182001 | Nguyễn Xuân Vượng | ĐTCN 2 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
47 | 41 | CD182024 | Lưu Văn Chung | ĐTCN 2 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
48 | 42 | CD182309 | Nguyễn Đức Hùng | ĐTCN 3 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
49 | 43 | CD190261 | Vũ Văn Đức | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
50 | 44 | CD193161 | Lê Văn Tiến | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
51 | 45 | CD190651 | Lê Đắc Tuấn | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
52 | 46 | CD191057 | Ngô Diên Phương | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
53 | 47 | CD191045 | Nguyễn Hữu Đạt | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
54 | 48 | CD190662 | Nguyễn Minh Tuyển | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
55 | 49 | CD190528 | Nguyễn Hoàng Anh | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
56 | 50 | CD191037 | Nguyễn Văn Thắng | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
57 | 51 | CD190906 | Nguyễn Văn Điển | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
58 | 52 | CD190406 | Nguyễn Văn Hoàng | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
59 | 53 | CD191054 | Hoàng Minh Nam | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
60 | 54 | CD190670 | Mai Đại Nghĩa | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
61 | 55 | CD190694 | Đỗ Văn Hoàng | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
62 | 56 | CD190405 | Nguyễn Đức Luân | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
63 | 57 | CD193116 | Bùi Cao Nguyên | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
64 | 58 | CD191115 | Lê Minh Tài | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
65 | 59 | CD191116 | Lê Minh Khuê | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
66 | 60 | CD190664 | Nguyễn Đăng Khánh Nam | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
67 | 61 | CD191016 | Lê Quang Thuận | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
68 | 62 | CD191104 | Hoàng Nam | ĐTCN 1 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
69 | 63 | CD191631 | Lương Văn Hà | ĐTCN 2 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
70 | 64 | CD191659 | Kim Ngọc Công | ĐTCN 2 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
71 | 65 | CD191651 | Nguyễn Tiến Đạt | ĐTCN 2 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
72 | 66 | CD191748 | Ninh Ngọc Hòa | ĐTCN 2 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
73 | 67 | CD192139 | Nguyễn Công Hảo | ĐTCN 3 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
74 | 68 | CD192223 | Nguyễn Hữu Lộc | ĐTCN 3 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
75 | 69 | CD191919 | Mai Đức Toàn | ĐTCN 3 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
76 | 70 | CD192505 | Nguyễn Thế Hào | ĐTCN 4 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
77 | 71 | CD192561 | Lê Đình Quân | ĐTCN 4 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
78 | 72 | CD192708 | Nguyễn Danh Khiên | ĐTCN 4 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
79 | 73 | CD192986 | Nguyễn Đức Đoàn | ĐTCN 4 K11 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
80 | 74 | CD201723 | Phùng Ngọc Minh | ĐTCN 3 K12 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
81 | 75 | CD180376 | Nguyễn Đăng Trường | ĐCN 2 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
82 | 76 | CD182388 | Nguyễn Nam Tuấn | ĐCN 4 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
83 | 77 | CD181378 | Nguyễn Xuân Lãm | KTLĐ K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
84 | 78 | CD183088 | Phan Anh Tuấn | KTLĐ K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
85 | 79 | CD180166 | Phan Ngọc Huy | KTLĐ K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
86 | 80 | CD183066 | Ngô Tuấn Thành | KTLĐ K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
87 | 81 | CD180459 | Mai Tuấn Phi | KTML 1 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
88 | 82 | CD181200 | Phạm Hữu Đạt | KTML 2 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
89 | 83 | CD181924 | Hoàng Văn Tuyển | KTML 3 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
90 | 84 | CD183189 | Nguyễn Văn Độ | KTML 3 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
91 | 85 | CD183015 | Nguyễn Văn Triều | KTML 4 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
92 | 86 | CD191124 | Nguyễn Thành Đạt | ĐCN 3 K11 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
93 | 87 | CD190874 | Đinh Mạnh Tân | ĐCN 3 K11 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
94 | 88 | CD191029 | Hoàng Văn Hiệp | ĐCN 3 K11 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
95 | 89 | CD190837 | Đỗ Chí Tài | ĐCN 3 K11 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
96 | 90 | CD193170 | Dương Văn An | ĐCN 3 K11 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
97 | 91 | CD193306 | Nguyễn Xuân Thành | KTLĐ K11 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
98 | 92 | CD191982 | Vũ Hùng Dương | KTML 1 K11 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
99 | 93 | CD190138 | Vũ Nguyên Hải | KTML 2 K11 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
100 | 94 | CD191171 | Hà Xuân Trường | KTML 3 K11 | Phòng thi số 3 | Đăng ký học |