A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngày học | Thứ | Tiết | Nhóm | Lý thuyết | Sĩ số | Giảng viên | Phòng học | Bài học | Môn học | LỚP | Tiến độ | ||||||||||||||
2 | 1/22/2024 | 2 | 5-6 | 155 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 02.RD | Bài 1 - Giới thiệu mô bệnh học | GPB | RHM 47 | x | ||||||||||||||||
3 | 1/22/2024 | 2 | 5-6 | 79 | 04.KT | Bài 2 - Các phương pháp cố định bệnh phẩm | XNTB1 | CNXN 47 | x | |||||||||||||||||
4 | 1/23/2024 | 3 | 3-4 | 65 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.RD | Bài 1 - Giới thiệu môn pháp Y | PHÁP Y | YA47 | x | ||||||||||||||||
5 | 1/25/2024 | 5 | 5-6 | 220 | 09.KT | Bài 1 - Giới thiệu mô bệnh học | GPB | YCK47 | x | |||||||||||||||||
6 | 1/25/2024 | 5 | 7-8 | 63 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.YT | Bài 1 - Giới thiệu mô bệnh học | GPB | YHCT 47 | x | ||||||||||||||||
7 | 1/26/2024 | 6 | 1-2 | 230 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 09.KT | Bài 1 - Giới thiệu mô bệnh học | GPB | YAK47 | x | ||||||||||||||||
8 | 29/01/2024 | 2 | 5-6 | 155 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 04.RD | Bài 2 - Tổn thương cơ bản của tế bào và mô,Bài 3 - Tổn thương do rối loạn tuần hoàn máu | GPB | RHM 47 | x | ||||||||||||||||
9 | 30/01/2024 | 3 | 7-8 | 79 | 03.RD | Bài 3 - Kỹ thuật mô bệnh học thường quy | XNTB1 | CNXN 47 | x | |||||||||||||||||
10 | 1/30/2024 | 3 | 3-4 | 65 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.RD | Bài 2 - Tử thi học | PHÁP Y | YA47 | x | X | |||||||||||||||
11 | 2/1/2024 | 5 | 5-6 | 220 | 09.KT | Bài 2 - Tổn thương cơ bản của tế bào và mô,Bài 3 - Tổn thương do rối loạn tuần hoàn máu | GPB | YCK47 | x | |||||||||||||||||
12 | 2/1/2024 | 5 | 7-8 | 63 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.YT | Bài 2 - Tổn thương cơ bản của tế bào và mô,Bài 3 - Tổn thương do rối loạn tuần hoàn máu | GPB | YHCT 47 | x | ||||||||||||||||
13 | 2/2/2024 | 6 | 1-2 | 230 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 09.KT | Bài 2 - Tổn thương cơ bản của tế bào và mô,Bài 3 - Tổn thương do rối loạn tuần hoàn máu | GPB | YAK47 | x | ||||||||||||||||
14 | 19/02/2024 | 2 | 5-6 | 155 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 10.RD | Bài 4 - Viêm | GPB | RHM 47 | X | ||||||||||||||||
15 | 20/02/2024 | 3 | 7-8 | 79 | 03.RD | Bài 3 - Kỹ thuật mô bệnh học thường quy | XNTB1 | CNXN 47 | ||||||||||||||||||
16 | 2/20/2024 | 3 | 3-4 | 65 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.RD | Bài 3 - Thương tích học y pháp | PHÁP Y | YA47 | |||||||||||||||||
17 | 2/22/2024 | 5 | 5-6 | 220 | 09.KT | Bài 4 - Viêm | GPB | YCK47 | ||||||||||||||||||
18 | 2/22/2024 | 5 | 7-8 | 63 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.YT | Bài 4 - Viêm | GPB | YHCT 47 | |||||||||||||||||
19 | 2/23/2024 | 6 | 1-2 | 230 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 09.KT | Bài 4 - Viêm | GPB | YAK47 | x | ||||||||||||||||
20 | 26/02/2024 | 2 | 5-6 | 155 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 10.RD | Bài 5 - U lành tính và ung thư | GPB | RHM 47 | |||||||||||||||||
21 | 27/02/2024 | 3 | 7-8 | 79 | 03.RD | Bài 4 - Các phương pháp nhuộm | XNTB1 | CNXN 47 | ||||||||||||||||||
22 | 2/27/2024 | 3 | 3-4 | 65 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.RD | Bài 4 - Tử vong do ngạt trong pháp y | PHÁP Y | YA47 | |||||||||||||||||
23 | 2/29/2024 | 5 | 5-6 | 220 | 09.KT | Bài 5 - U lành tính và ung thư | GPB | YCK47 | ||||||||||||||||||
24 | 2/29/2024 | 5 | 7-8 | 63 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.YT | Bài 5 - U lành tính và ung thư | GPB | YHCT 47 | |||||||||||||||||
25 | 3/1/2024 | 6 | 1-2 | 230 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 09.KT | Bài 5 - U lành tính và ung thư | GPB | YAK47 | |||||||||||||||||
26 | 04/03/2024 | 2 | 5-6 | 155 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 10.RD | Bài 9 - Bệnh học thận – bàng quang | GPB | RHM 47 | |||||||||||||||||
27 | 05/03/2024 | 3 | 7-8 | 79 | 05.RD | Bài 4 - Các phương pháp nhuộm | XNTB1 | CNXN 47 | ||||||||||||||||||
28 | 3/5/2024 | 3 | 3-4 | 65 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.RD | Bài 5 - Tổn thương do tai nạn giao thông | PHÁP Y | YA47 | |||||||||||||||||
29 | 3/7/2024 | 5 | 5-6 | 220 | 09.KT | Bài 9 - Bệnh học thận – bàng quang | GPB | YCK47 | ||||||||||||||||||
30 | 3/7/2024 | 5 | 7-8 | 63 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.YT | Bài 9 - Bệnh học thận – bàng quang | GPB | YHCT 47 | |||||||||||||||||
31 | 3/8/2024 | 6 | 1-2 | 230 | 00384 - Hoàng Đức Trình, 00388 - Nguyễn Văn Luân | 09.KT | Bài 9 - Bệnh học thận – bàng quang | GPB | YAK47 | |||||||||||||||||
32 | 3/9/2024 | 7 | 3-4 | 95 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.RD | Bài 1 - Giới thiệu môn pháp Y | PHÁP Y | YF46 | |||||||||||||||||
33 | 11/03/2024 | 2 | 5-6 | 155 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 10.RD | Bài 12 - Bệnh hạch lymphô | GPB | RHM 47 | |||||||||||||||||
34 | 12/03/2024 | 3 | 7-8 | 79 | 05.RD | Bài 5 - Xử lí mẫu bệnh phẩm tế bào học | XNTB1 | CNXN 47 | ||||||||||||||||||
35 | 3/12/2024 | 3 | 3-4 | 65 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.RD | Bài 6 - Thương tích do điện | PHÁP Y | YA47 | X | ||||||||||||||||
36 | 3/14/2024 | 5 | 5-6 | 220 | 09.KT | Bài 12 - Bệnh hạch lymphô | GPB | YCK47 | ||||||||||||||||||
37 | 3/15/2024 | 6 | 1-2 | 230 | 00384 - Hoàng Đức Trình, 00388 - Nguyễn Văn Luân | 09.KT | Bài 12 - Bệnh hạch lymphô | GPB | YAK47 | |||||||||||||||||
38 | 3/16/2024 | 7 | 1-4 | 95 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 03.RD | Bài 2 - Tử thi học | PHÁP Y | YF46 | |||||||||||||||||
39 | 18/03/2024 | 2 | 5-6 | 155 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 10.RD | Bài 11 - Bệnh xương - mô mềm | GPB | RHM 47 | |||||||||||||||||
40 | 19/03/2024 | 3 | 7-8 | 79 | 05.RD | Bài 6 - Kỹ thuật FNA | XNTB1 | CNXN 47 | ||||||||||||||||||
41 | 3/19/2024 | 3 | 3-4 | 65 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.RD | Bài 7 - Độc chất học Pháp Y | PHÁP Y | YA47 | |||||||||||||||||
42 | 3/21/2024 | 5 | 5-6 | 220 | 09.KT | Bài 11 - Bệnh xương - mô mềm | GPB | YCK47 | ||||||||||||||||||
43 | 3/21/2024 | 5 | 7-8 | 63 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.YT | Bài 12 - Bệnh hạch lymphô | GPB | YHCT 47 | |||||||||||||||||
44 | 3/22/2024 | 6 | 1-2 | 230 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 09.KT | Bài 11 - Bệnh xương - mô mềm | GPB | YAK47 | |||||||||||||||||
45 | 3/23/2024 | 7 | 1-4 | 95 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 03.RD | Bài 3 - Thương tích học y pháp | PHÁP Y | YF46 | |||||||||||||||||
46 | 25/03/2024 | 2 | 5-6 | 155 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 10.RD | Bài 6 - Bệnh phổi | GPB | RHM 47 | |||||||||||||||||
47 | 26/03/2024 | 3 | 7-8 | 79 | 05.RD | Bài 7 - Các phương pháp nhuộm đặc biệt (PAS, mucicarmine, Giêm sa) | XNTB1 | CNXN 47 | ||||||||||||||||||
48 | 3/26/2024 | 3 | 3-4 | 65 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.RD | Bài 8 - Tội phạm tình dục | PHÁP Y | YA47 | |||||||||||||||||
49 | 3/28/2024 | 5 | 5-6 | 220 | 09.KT | Bài 6 - Bệnh phổi | GPB | YCK47 | ||||||||||||||||||
50 | 3/28/2024 | 5 | 7-8 | 63 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.YT | Bài 11 - Bệnh xương - mô mềm | GPB | YHCT 47 | |||||||||||||||||
51 | 3/29/2024 | 6 | 1-2 | 230 | 00384 - Hoàng Đức Trình, 00388 - Nguyễn Văn Luân | 09.KT | Bài 6 - Bệnh phổi | GPB | YAK47 | X | ||||||||||||||||
52 | 3/30/2024 | 7 | 1-4 | 95 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 03.RD | Bài 4 - Tử vong do ngạt trong pháp y | PHÁP Y | YF46 | |||||||||||||||||
53 | 01/04/2024 | 2 | 5-6 | 155 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 10.RD | Bài 7 - Bệnh dạ dày - đại tràng | GPB | RHM 47 | |||||||||||||||||
54 | 02/04/2024 | 3 | 7-8 | 79 | 05.RD | Bài 8 - Hóa mô miễn dịch | XNTB1 | CNXN 47 | ||||||||||||||||||
55 | 4/2/2024 | 3 | 3-4 | 65 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.RD | PHÁP Y | YA47 | ||||||||||||||||||
56 | 4/4/2024 | 5 | 5-6 | 220 | 09.KT | Bài 7 - Bệnh dạ dày - đại tràng | GPB | YCK47 | ||||||||||||||||||
57 | 4/4/2024 | 5 | 7-8 | 63 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.YT | Bài 6 - Bệnh phổi | GPB | YHCT 47 | |||||||||||||||||
58 | 4/5/2024 | 6 | 1-2 | 230 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 09.KT | Bài 7 - Bệnh dạ dày - đại tràng | GPB | YAK47 | |||||||||||||||||
59 | 4/6/2024 | 7 | 1-4 | 95 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 03.RD | Bài 5 - Tổn thương do tai nạn giao thông,Bài 7 - Độc chất học Pháp Y | PHÁP Y | YF46 | |||||||||||||||||
60 | 08/04/2024 | 2 | 5-6 | 155 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 10.RD | Bài 8 - Bệnh gan và đường mật,Bài 13 - Bệnh tuyến giáp | GPB | RHM 47 | |||||||||||||||||
61 | 4/9/2024 | 3 | 3-4 | 65 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.RD | PHÁP Y | YA47 | x | |||||||||||||||||
62 | 4/11/2024 | 5 | 5-6 | 220 | 09.KT | Bài 8 - Bệnh gan và đường mật,Bài 13 - Bệnh tuyến giáp | GPB | YCK47 | ||||||||||||||||||
63 | 4/11/2024 | 5 | 7-8 | 63 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.YT | Bài 7 - Bệnh dạ dày - đại tràng,Bài 8 - Bệnh gan và đường mật | GPB | YHCT 47 | |||||||||||||||||
64 | 4/12/2024 | 6 | 1-2 | 230 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 09.KT | Bài 8 - Bệnh gan và đường mật,Bài 13 - Bệnh tuyến giáp | GPB | YAK47 | |||||||||||||||||
65 | 4/13/2024 | 7 | 1-4 | 95 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 03.RD | Bài 6 - Thương tích do điện,Bài 8 - Tội phạm tình dục | PHÁP Y | YF46 | |||||||||||||||||
66 | 15/04/2024 | 2 | 5-6 | 155 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 10.RD | Bài 10 - Bệnh lý tử cung – buồng trứng - tuyến vú | GPB | RHM 47 | |||||||||||||||||
67 | 4/16/2024 | 3 | 3-4 | 65 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.RD | PHÁP Y | YA47 | ||||||||||||||||||
68 | 4/19/2024 | 6 | 1-2 | 230 | 00384 - Hoàng Đức Trình, 00388 - Nguyễn Văn Luân | 09.KT | Bài 10 - Bệnh lý tử cung – buồng trứng - tuyến vú | GPB | YAK47 | |||||||||||||||||
69 | 4/25/2024 | 5 | 5-6 | 220 | 09.KT | Bài 10 - Bệnh lý tử cung – buồng trứng - tuyến vú | GPB | YCK47 | ||||||||||||||||||
70 | 4/25/2024 | 5 | 7-8 | 63 | 00388 - Nguyễn Văn Luân | 01.YT | Bài 10 - Bệnh lý tử cung – buồng trứng - tuyến vú,Bài 13 - Bệnh tuyến giáp | GPB | YHCT 47 | |||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |