A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIỆN HUYẾT HỌC-TRUYỀN MÁU TW | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI VIỆN HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU TRUNG ƯƠNG | |||||||||||||||||||||||||
5 | CẬP NHẬT NGÀY 10/10/2019 | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | STT | Mã QL | Tên thuốc - Hàm lượng | Tên HC | ĐVT | Đơn giá (VN đồng) | Hãng SX | Nước SX | Số đăng ký | Nhóm thuốc | ||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | 1 | A.T010 | A.T Sucralfate 1g | Sucralfat | Gói | 2.730 | Công ty CPDP An Thiên | Việt Nam | VD-25636-16 | 17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa | ||||||||||||||||
10 | 2 | ACC086 | ACC 200mg 200mg | N-acetylcystein | Gói | 1.990 | Lindopharm GmbH.Xuất xưởng: Slutas Pharma GmbH | Đức | VN-19978-16 | 25.2. Thuốc chữa ho | ||||||||||||||||
11 | 3 | ACE001_1024 | Acetate Ringers 500ml | Ringer acetat | Chai | 16.000 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam | Việt Nam | VD-24018-15 | 26.2. Thuốc tiêm truyền | ||||||||||||||||
12 | 4 | ACE023 | Acetate Ringer’s Na+ (145mmol/l), K+ (4mmol/l),Ca2+(2.5mmol/l)…/500ml | Ringer lactat | Chai | 16.000 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam | Việt Nam | VD-24018-15 | 26.2. Thuốc tiêm truyền | ||||||||||||||||
13 | 5 | ACE024 | Acecyst 200mg | N-acetylcystein | goi | 420 | CN Cty CP DP Agimexpharm - NMSXDP Agimexpharm - VN | Việt Nam | VD-23483-15 | 25.2. Thuốc chữa ho | ||||||||||||||||
14 | 6 | ACI029 | Aciclovir G.E.S 250mg 250mg | Aciclovir | Lọ | 283.500 | Genfarma Laboratorio, S.L. | Tây Ban Nha | 5633/QLD-KD | 6.3.3 Thuốc chống vi rút khác | ||||||||||||||||
15 | 7 | ACT009 | Actrapid 1000IU/10ml | Insulin tác dụng nhanh, ngắn | Lọ | 119.999 | Novo Nordisk A/S | Đan Mạch | QLSP-0598-12 | 18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết | ||||||||||||||||
16 | 8 | ADA010 | Adalat Cap 10mg 30's 10mg | Nifedipin | Viên | 2.253 | Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Bayer Pharma AG | Đức | VN-14010-11 | 12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp | ||||||||||||||||
17 | 9 | ADA012 | Adalat LA 20mg | Nifedipin | Viên | 5.950 | Bayer Pharma AG-Đức | Đức | VN-15727-12 | 12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp | ||||||||||||||||
18 | 10 | ADA013 | Adalat 10mg | Nifedipin | Viên | 2.253 | Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Bayer Pharma AG | Đức | VN-14010-11 | 12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp | ||||||||||||||||
19 | 11 | ADR001 | Adrenalin 1mg/1ml | Adrenalin | ống | 2.050 | Vinphaco- Việt Nam | Việt Nam | VD-12988-10 | 3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN | ||||||||||||||||
20 | 12 | ADR009 | Adrim 50mg/25ml | Doxorubicin | Lọ | 187.215 | Fresenius Kabi Oncology Ltd | VN-18304-14 | 8.1. Hóa chất | |||||||||||||||||
21 | 13 | ADR010 | Adrenalin 1mg/1ml | Epinephrin (adrenalin) | ống | 1.995 | Vinphaco | Việt Nam | VD-27151-17 | 3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN | ||||||||||||||||
22 | 14 | AER007 | Aerius 0,5mg/ml (60ml) | Desloratadin | Chai | 78.899 | Schering - Plough Labo N.V. | Bỉ | VN-14268-11 | 3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN | ||||||||||||||||
23 | 15 | AGI001 | Agiclovir 200 200 mg | Aciclovir | Viên | 357 | CN Cty CP DP Agimexpharm | Việt Nam | VD-25603-16 | 6.3.3 Thuốc chống vi rút khác | ||||||||||||||||
24 | 16 | AGI002 | Agifuros 40mg | Furosemid | Viên | 105 | CN CTCP DP Agimexpharm- NMSX DP Agimexpharm - Việt Nam | Việt Nam | VD-27744-17 | 16. THUỐC LỢI TIỂU | ||||||||||||||||
25 | 17 | ALD012 | Aldactone 25mg | Spironolacton | Viên | 1.975 | Olic (Thailand) Ltd - Thái Lan | Thái Lan | VN-16854-13 | 16. THUỐC LỢI TIỂU | ||||||||||||||||
26 | 18 | ALE014 | Aleradin 5mg | Desloratadin | Viên | 6.290 | Laboratorios Lesvi, S.L | Tây Ban Nha | VN-17856-14 | 3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN | ||||||||||||||||
27 | 19 | ALK011 | Alkeran 50mg 50 mg | Melphalan | Hộp | 9.500.000 | GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A | 13417/QLD-KD; 4275/QLD-KD | 8.1. Hóa chất | |||||||||||||||||
28 | 21 | ALU007 | Alusi 500mg+250mg | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | Viên | 1.600 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Việt Nam | VD-17684-12 | 17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa | ||||||||||||||||
29 | 22 | AML006 | Amlor 5mg | Amlodipin | Viên | 8.125 | Fareva Amboise - Pháp | Pháp | VN-20049-16 | 12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp | ||||||||||||||||
30 | 23 | AMP001 | AMPHOTRET 50mg | Amphotericin B | Lọ | 168.000 | Bharat Serums And Vaccines Ltd-India | India | VN-18166-14 | 6.4. Thuốc chống nấm | ||||||||||||||||
31 | 24 | AMP002 | Ampholip 50mg (5mg/ml) | Amphotericin B* | Lọ | 1.800.000 | Bharat Serums And Vaccines Ltd | India | VN-19392-15 | 6.4. Thuốc chống nấm | ||||||||||||||||
32 | 25 | AMP010 | AMPHOTRET 50mg | Amphotericin B* | Lọ | 168.000 | Bharat Serums And Vaccines Ltd | India | VN-18166-14 | 6.4. Thuốc chống nấm | ||||||||||||||||
33 | 26 | ANG001 | Angut 300mg | Allopurinol | Viên | 325 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam | Việt Nam | VD-26593-17 | 2.2. Thuốc điều trị gút | ||||||||||||||||
34 | 27 | API001_1025 | Apidra® Solostar® 300IU/3ml | Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) | Bút | 200.000 | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Đức | QLSP-915-16 | 18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết | ||||||||||||||||
35 | 28 | ASA001_1024 | Asadin Injection 10mg/10ml | Arsenic trioxid | Lọ | 2.400.000 | TTY Biopharm | 7461/QLD-KD | 8.1. Hóa chất | |||||||||||||||||
36 | 29 | ASI009 | Asigastrogit 2,5g+0,25g+0,25g | Attapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Gói | 1.785 | Cty CP D-VTYT Thanh Hóa | Việt Nam | VD-23151-15 | 17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa | ||||||||||||||||
37 | 30 | ATI005 | Atiganci 500mg | Ganciclovir* | Lọ | 735.000 | Công ty CPDP An Thiên - Việt Nam | Việt Nam | QLĐB-652-18 | 6.3.3 Thuốc chống vi rút khác | ||||||||||||||||
38 | 31 | ATR003 | Atropin Sulfat 0.25mg-1ml | Atropin | ống | 500 | vinphaco | Việt Nam | VD-12440-10 | 17.3. Thuốc chống co thắt | ||||||||||||||||
39 | 32 | ATR004 | Atropin sulfat 0,25mg/1ml | Atropin | ống | 525 | Vinphaco- Việt Nam | Việt Nam | VD-24897-16 | 17.3. Thuốc chống co thắt | ||||||||||||||||
40 | 33 | ATR005 | Atropin Sulphat 0,25mg-1ml | Atropin (sulfat) | ống | 480 | Cty CPD VTYT Hải Dương - VN (Có Cv duy trì sản xuất...) | VD-24376-16 | 4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC | |||||||||||||||||
41 | 34 | AUG008 | Augmentin 500mg + 125mg | Amoxicilin + Acid Clavulanic | Viên | 11.936 | SmithKline Beecham Pharmaceuticals - Anh | Anh | VN-20169-16 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
42 | 35 | AUG009 | Augmentin 500mg + 62,5mg | Amoxicilin + Acid clavulanic | Gói | 16.014 | Glaxo Wellcome Production - Pháp | Pháp | VN-16487-13 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
43 | 36 | AVE007 | Avelox 400mg/250ml | Moxifloxacin* | Chai | 367.500 | Bayer Pharma AG | Đức | VN-18602-15 | 6.2.7. Thuốc nhóm quinolon | ||||||||||||||||
44 | 37 | AZI010 | Aziphar 200mg/5ml x 15ml | Azithromycin | Chai | 68.000 | CTCP hóa-dược phẩm Mekophar - Việt Nam | Việt Nam | VD-23799-15 | 6.2.6. Thuốc nhóm macrolid | ||||||||||||||||
45 | 38 | BAC002 | BACQURE 500mg + 500mg | Imipenem+ Cilastatin | Lọ | 78.900 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd-India | India | VN-14342-11 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
46 | 39 | BDF011 | BDF-FDACell 50 50mg | Fludarabin | Lọ | 1.798.797 | Bidiphar | VD-23134-15 | 8.1. Hóa chất | |||||||||||||||||
47 | 40 | BEC002 | BECOSEMID 40mg | Furosemid | Viên | 120 | Cty LD Meyer - BPC, Việt Nam | Việt Nam | VD-24500-16 | 16. THUỐC LỢI TIỂU | ||||||||||||||||
48 | 41 | BFS003 | BFS- Grani 1 mg/ 1 ml | Granisetron hydroclorid | Lọ | 42.000 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | VD-26122-17 | 17.2. Thuốc chống nôn | ||||||||||||||||
49 | 42 | BID003 | Bidivon 400mg | Ibuprofen | Viên | 231 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam | VD-26364-17 | 2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid | ||||||||||||||||
50 | 43 | BID004 | Bidisubtilis 100 triệu tế bào. | Bacillus subtilis | Gói | 420 | Bidiphar | Việt Nam | VD-15375-11 | 17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy | ||||||||||||||||
51 | 44 | BIR002 | Bironem 1g 1g | Meropenem | Lọ | 88.998 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | VD-23138-15 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
52 | 45 | BIR003 | Bironem 500mg | Meropenem | Lọ | 63.882 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | VD-23139-15 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
53 | 46 | BIS001_1024 | Biseptol 80ml (3,2g+ 640mg)-80ml | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Chai | 110.000 | Medana Pharma S.A | VN-20800-17 | 06.2.8. Thuốc nhóm sulfamid | |||||||||||||||||
54 | 47 | BOC013 | Bocartin 150mg/15ml | Carboplatin | Lọ | 239.988 | Bidiphar | Việt Nam | VD-21239-14 | 8.1. Hóa chất | ||||||||||||||||
55 | 48 | BOR001_25 | Bortezomib Pharmidea 3,5mg | Bortezomib | Lọ | 13.568.000 | Sia Pharmidea | Latvia | VN2-579-17 | 8.1. Hóa chất | ||||||||||||||||
56 | 49 | BOR002_25 | Bortezomib 3,5mg | Bortezomib | Lọ | 3.248.824 | Dr.Reddy's Laboratories Ltd | ẤN ĐỘ | VN2-453-16 | 8.1. Hóa chất | ||||||||||||||||
57 | 50 | BUS001 | Buscopan 20mg/ml | Hyoscin butylbromid | ống | 8.376 | Boehringer Ingelheim Espana, S.A - Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | VN-15234-12 | 17.3. Thuốc chống co thắt | ||||||||||||||||
58 | 51 | BUS008 | Buscopan 20mg/ml | Hyoscin butylbromid | ống | 8.376 | Boehringer Ingelheim Espana, S.A - Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | VN-15234-12 | 17.3. Thuốc chống co thắt | ||||||||||||||||
59 | 52 | BUS009 | Buscopan 10mg | Hyoscin butylbromid | Viên | 1.120 | Delpharm Reims - Pháp | Pháp | VN-20661-17 | 17.3. Thuốc chống co thắt | ||||||||||||||||
60 | 53 | CAL002 | Calci clorid 500mg/5ml | Calciclorid | ống | 1.008 | Vinphaco- Việt Nam | Việt Nam | VD-24898-16 | 26.2. Thuốc tiêm truyền | ||||||||||||||||
61 | 54 | CAL056 | Calco 50 I.U 50 IU-1ml | Calcitonin | ống | 49.001 | Lisapharma S.p.A | Italia | VN-5473-10 | 2.4. Thuốc khác | ||||||||||||||||
62 | 55 | CAL057 | Calcium Folinat Inj 10mg/ml 10ml 1's 10mg/ml | Calci folinat | Lọ | 139.600 | Hospira Australia Pty Ltd | Úc | VN-10860-10 | 4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC | ||||||||||||||||
63 | 56 | CAL061 | Calci clorid 500mg/ 5ml 500mg/ 5ml | Calci clorid | ống | 984 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-22935-15 | 26.2. Thuốc tiêm truyền | ||||||||||||||||
64 | 57 | CAN004 | Cancidas 50mg | Caspofungin | Lọ | 6.531.000 | Laboratoires Merck Sharp & Dohme Chibret | Pháp | VN-20811-17 | 6.4. Thuốc chống nấm | ||||||||||||||||
65 | 58 | CAN008 | Cancidas 70mg | Caspofungin | Lọ | 8.288.700 | Laboratoires Merck Sharp & Dohme - Chibret | Pháp | VN-20568-17 | 6.4. Thuốc chống nấm | ||||||||||||||||
66 | 59 | CAR014 | Carboplatin Sindan 450mg/45ml | Carboplatin | Lọ | 760.000 | S.C Sindan-Pharma S.R.L | Romania | VN-11617-10 | 8.1. Hóa chất | ||||||||||||||||
67 | 60 | CEF001_25 | Cefin 1g | Ceftazidim | Lọ | 26.500 | Remedina S.A. | Greece | VN-20715-17 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
68 | 61 | CEF060 | Cefaclor Stada 500mg capsules 500mg | Cefaclor | Viên | 10.983 | CTCP Pymepharco | Việt Nam | VD-26398-17 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
69 | 62 | CEF063 | Cefimed 200mg | Cefixim | Viên | 16.000 | Medochemie LTD. (Factory C) - Cyprus | Cyprus | VN-15536-12 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
70 | 63 | CEF064 | Cefoxitin Panpharma 2g 2g | Cefoxitin | Lọ | 228.077 | Panpharma | Pháp | VN-21111-18 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
71 | 64 | CEF065 | Cefeme 1g 1g | Cefepim | Lọ | 61.900 | Medochemie Ltd. - Factory | Cyprus | VN-19241-15 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
72 | 65 | CEF066 | Cefoxitin Panpharma 1g 1g | Cefoxitin | Lọ | 129.000 | Panpharma | France | 8348/QLD-KD | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
73 | 66 | CEF067 | Ceftazidime Kabi 0,5g 500mg | Ceftazidim | Lọ | 23.850 | Labesfal-Laboratorios Almiro, SA | Portugal | VN-13541-11 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
74 | 67 | CEF068 | Cefepime 1g | Cefepim | Lọ | 13.398 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Am Vi | Việt Nam | VD-18227-13 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
75 | 68 | CEF069 | Ceftriaxon EG 1g | Ceftriaxon* | Lọ | 17.780 | Công Ty CP Pymepharco | Việt Nam | VD-26402-17 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
76 | 69 | CEF070 | Ceftrione 1g 1g | Ceftriaxon* | Lọ | 5.850 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | VD-28233-17 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
77 | 70 | CEL027 | CELLCEPT 500MG 50 TABLETS 500mg | Mycophenolat | Viên | 52.576 | Roche S.p.A | Italy | VN-11029-10 | 8.4. Thuốc điều hòa miễn dịch | ||||||||||||||||
78 | 71 | CHE001_25 | Chemodox 20mg | Doxorubicin | Lọ | 3.800.000 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | VN-21967-19 | 8.1. Hóa chất | |||||||||||||||||
79 | 72 | CHE014 | Chemacin 500mg/2ml | Amikacin | ống | 26.800 | Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. - Italy | Italy | VN-16436-13 | 6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid | ||||||||||||||||
80 | 73 | CHO012 | Choongwae Tobramycin sulfate 80mg/100ml | Tobramycin | Chai | 65.000 | JW Pharmaceutical Corporation | Korea | VN-19685-16 | 6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid | ||||||||||||||||
81 | 74 | CIP021 | Ciprobay 200 200mg/ 100ml | Ciprofloxacin | Lọ | 209.920 | Bayer Pharma AG - Đức | Đức | VN-14008-11 | 6.2.7. Thuốc nhóm quinolon | ||||||||||||||||
82 | 75 | CIP024 | CIPROFLOXACIN KABI 200mg /100ml | Ciprofloxacin | Chai | 16.758 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-VietNam | Việt Nam | VD-20943-14 | 6.2.7. Thuốc nhóm quinolon | ||||||||||||||||
83 | 76 | CIT001_31 | Citopcin Injection 400mg/200ml 400mg/200ml | Ciprofloxacin | Túi | 63.000 | CJ HealthCare Corporation | Korea | VN-20135-16 | 6.2.7. Thuốc nhóm quinolon | ||||||||||||||||
84 | 77 | CKD001 | CKDCeftizoxime inj 1g | Ceftizoxim | Lọ | 33.500 | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. | Korea | VN-19574-16 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
85 | 78 | COL014 | Colistimetato de Sodio G.E.S 1,000,000UI | Colistin* | Lọ | 378.000 | Genfarma Laboratorio, S.L | Tây Ban Nha | 11184/QLD-KD (Ngày 01/8/2017) | 6.2.10. Thuốc khác | ||||||||||||||||
86 | 79 | COL016 | Colistimax 2000000UI | Colistin* | Lọ | 520.000 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Việt Nam | VD-17545-12 | 6.2.10. Thuốc khác | ||||||||||||||||
87 | 80 | COM012 | Combikit 3,2g 3g + 0,2g | Ticarcillin + kali clavulanat | Lọ | 74.928 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | VD-21866-14 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
88 | 81 | CON040 | Condova 500mg | Hydroxycarbamid | Viên | 2.050 | SPM | Việt Nam | QLĐB - 418 -13 | 8.1. Hóa chất | ||||||||||||||||
89 | 82 | COR010 | Cordarone 200 mg | Amiodaron (hydroclorid) | Viên | 6.750 | Sanofi Winthrop Industrie, Pháp | Pháp | VN-16722-13 (Có công văn gia hạn hiệu lưc SĐK) | 12.2. Thuốc chống loạn nhịp | ||||||||||||||||
90 | 83 | COV001 | Coversyl 5 mg | Perindopril | Viên | 5.650 | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | VN-17087-13 | 12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp | ||||||||||||||||
91 | 84 | CRA005 | Cravit tab 250 250mg | Levofloxacin | Viên | 23.650 | Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd - Thái Lan | Thái Lan | VN-17415-13 | 6.2.7. Thuốc nhóm quinolon | ||||||||||||||||
92 | 85 | CUR010 | Curam 500mg + 125mg | Amoxicilin + Acid Clavulanic | Viên | 5.050 | Lek Pharmaceuticals d.d, - Slovenia | Slovenia | VN-17966-14 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
93 | 86 | CYC012 | Cycram 1g | Cyclophosphamid | Lọ | 160.000 | Korea United Pharma - Hàn Quốc | Korea United Pharm. Inc. | VN2-331-15 | 8.1. Hóa chất | ||||||||||||||||
94 | 87 | CYM004 | Cymevene 500mg | Ganciclovir* | Lọ | 790.494 | F.Hoffmann-La Roche Ltd | Thụy sĩ | VN-19152-15 | 6.3.3 Thuốc chống vi rút khác | ||||||||||||||||
95 | 88 | CYT013 | Cytarabine-Belmed 100mg | Cytarabin | ống | 60.000 | Belmedpreparaty RUE | Belmedpreparaty RUE | VN2-580-17 | 8.1. Hóa chất | ||||||||||||||||
96 | 89 | CYT014 | Cytarabine-Belmed 1000mg | Cytarabin | Lọ | 300.000 | Belmedpreparaty RUE | VN2-286-14 | 8.1. Hóa chất | |||||||||||||||||
97 | 90 | DAC001_1024 | Dacarbazine Medac 200mg | Dacarbazin | Lọ | 319.000 | Oncomed manufacturing A.S | 23277/QLD-KD | 8.1. Hóa chất | |||||||||||||||||
98 | 91 | DAN001 | Danaroxim 1,5g | Cefuroxim | Lọ | 41.890 | Panpharma - France | France | VN-15270-12 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||||||||||
99 | 92 | DAU001_1024 | DAUNOCIN 20mg/10ml | Daunorubicin | Lọ | 196.000 | Korea United Pharma | Korea United Pharm. Inc. | VN-17487-13 | 8.1. Hóa chất | ||||||||||||||||
100 | 93 | DAU005 | DAUNOCIN 20mg/10ml | Daunorubicin | Lọ | 196.000 | Korea United Pharma | VN-17487-13 | 8.1. Hóa chất |