A | B | C | D | E | F | G | H | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN K62-K67 CHƯA ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC (CẬP NHẬT ĐẾN NGÀY 08/04/2025) | |||||||
2 | STT | MSV | HỌ ĐỆM | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | CĐR Tin học mức cơ bản | CĐR Tin học mức chuyên ngành |
3 | 1 | 622268 | Nguyễn Trọng | Đảm | 12/12/1999 | K62CKCTM | x | |
4 | 2 | 622244 | Nguyễn Trường | Sơn | 19/09/1999 | K62CKDL | ||
5 | 3 | 622277 | Bùi Đức | Động | 04/12/1999 | K62CKDL | x | |
6 | 4 | 622272 | Trần Văn | Lâm | 25/02/1998 | K62CKDL | ||
7 | 5 | 622294 | Ngô Quang Huỳnh | Anh | 22/07/1999 | K62CKTBTP | ||
8 | 6 | 622408 | Nguyễn Đức | Dũng | 16/06/1999 | K62CKTBTP | ||
9 | 7 | 622380 | Bùi Hoàng | Long | 13/11/1998 | K62HTD | x | |
10 | 8 | 622401 | Nguyễn Hữu | Công | 03/09/1999 | K62HTD | x | |
11 | 9 | 622365 | Đỗ Minh | Hoàn | 28/08/1999 | K62HTD | ||
12 | 10 | 622369 | Đỗ Văn | Hùng | 10/05/1999 | K62TDH | ||
13 | 11 | 622303 | Trần Anh | Linh | 22/09/1999 | K62TDH | ||
14 | 12 | 622307 | Đỗ Minh | Ngọc | 16/08/1998 | K62TDH | ||
15 | 13 | 622335 | Chu Việt | Hòa | 10/03/1999 | K62TDH | x | |
16 | 14 | 638566 | Trần Ngọc | Quang | 02/12/2000 | K63CKCTM | ||
17 | 15 | 638591 | Vũ Bá | Ước | 31/10/2000 | K63CKCTM | ||
18 | 16 | 638562 | Ngô Tiến | Mạnh | 04/06/2000 | K63CKCTM | x | |
19 | 17 | 638554 | Bùi Thành | Long | 18/07/2000 | K63CKCTM | x | |
20 | 18 | 638565 | Lê Công Duy | Phong | 31/08/2000 | K63CKCTM | x | |
21 | 19 | 638587 | Ngô Thế Anh | Tú | 23/07/2000 | K63CKCTM | ||
22 | 20 | 638503 | Lê Tuấn | Anh | 07/06/2000 | K63CKCTM | x | |
23 | 21 | 638501 | Chu Văn | An | 24/02/2000 | K63CKCTM | x | |
24 | 22 | 638541 | Nguyễn Đức | Huy | 12/02/2000 | K63CKDL | x | |
25 | 23 | 638582 | Phạm Minh | Thức | 27/05/2000 | K63CKDL | x | |
26 | 24 | 638577 | Nguyễn Hoàng | Thắng | 01/08/2000 | K63CKDL | x | |
27 | 25 | 638505 | Nguyễn Tuấn | Anh | 10/03/2000 | K63CKDL | ||
28 | 26 | 638526 | Phạm Công | Hiếu | 06/06/2000 | K63CKNN | x | |
29 | 27 | 638515 | Chu Văn | Đại | 03/08/2000 | K63CKNN | ||
30 | 28 | 638601 | Vũ Thành | Công | 15/02/2000 | K63CKNN | ||
31 | 29 | 638035 | Nguyễn Ngọc | Long | 26/01/2000 | K63CNCDTA | x | |
32 | 30 | 638019 | Vũ Đức | Hiếu | 27/10/2000 | K63CNCDTA | x | |
33 | 31 | 638040 | Nguyễn Tiến | Lợi | 24/11/2000 | K63CNCDTA | ||
34 | 32 | 638054 | Hồ Sỹ | Phương | 01/07/2000 | K63CNCDTA | ||
35 | 33 | 638148 | Chu Văn | Nam | 17/07/2000 | K63CNCDTB | ||
36 | 34 | 638140 | Nguyễn Ngọc | Long | 02/02/2000 | K63CNCDTB | ||
37 | 35 | 638154 | Lê Bá | Quyền | 30/10/2000 | K63CNCDTB | x | |
38 | 36 | 638166 | Nguyễn Mạnh | Tới | 05/07/2000 | K63CNCDTB | ||
39 | 37 | 638174 | Nguyễn Thành | Vinh | 28/10/2000 | K63CNCDTB | ||
40 | 38 | 638179 | Trần Kim | Trọng | 15/11/2000 | K63CNCDTB | x | |
41 | 39 | 638240 | Nguyễn Bảo | Long | 05/07/2000 | K63CNKTOA | ||
42 | 40 | 638252 | Lý Hà | Quang | 16/05/2000 | K63CNKTOA | ||
43 | 41 | 638218 | Bùi Văn | Hải | 12/02/2000 | K63CNKTOA | ||
44 | 42 | 638250 | Bùi Tuấn | Phong | 13/12/2000 | K63CNKTOA | x | |
45 | 43 | 638225 | Nguyễn Tiến | Huy | 27/02/2000 | K63CNKTOA | x | |
46 | 44 | 638203 | Đặng Tuấn | Anh | 13/05/1999 | K63CNKTOA | ||
47 | 45 | 638239 | Bùi Bảo | Long | 21/06/2000 | K63CNKTOA | ||
48 | 46 | 638302 | Nguyễn Đức | Anh | 02/03/2000 | K63CNKTOB | ||
49 | 47 | 638311 | Âu Quang | Dũng | 10/10/2000 | K63CNKTOB | x | |
50 | 48 | 638321 | Lê Nhật | Hoàng | 02/11/2000 | K63CNKTOB | x | |
51 | 49 | 638322 | Trần Mạnh | Hoàng | 14/09/2000 | K63CNKTOB | ||
52 | 50 | 638356 | Lê Trường | Sang | 10/10/2000 | K63CNKTOB | ||
53 | 51 | 638432 | Ngô Hoài | Linh | 16/08/2000 | K63CNKTOC | x | |
54 | 52 | 638474 | Lê Đình | Thắng | 09/09/2000 | K63CNKTOC | x | |
55 | 53 | 638462 | Lê Quốc | Trường | 18/06/2000 | K63CNKTOC | ||
56 | 54 | 638422 | Đinh Thái | Hoàng | 19/07/2000 | K63CNKTOC | ||
57 | 55 | 638410 | Nguyễn Bá | Dương | 03/04/2000 | K63CNKTOC | x | |
58 | 56 | 638472 | Dương Sơn | Vũ | 26/10/2000 | K63CNKTOC | ||
59 | 57 | 638438 | Giản Đình Bảo | Long | 16/07/2000 | K63CNKTOC | ||
60 | 58 | 638464 | Nguyễn Quang | Trường | 04/10/2000 | K63CNKTOC | ||
61 | 59 | 638425 | Lại Đức | Huy | 21/12/2000 | K63CNKTOC | x | |
62 | 60 | 638414 | Nguyễn Xuân | Định | 30/10/2000 | K63CNKTOC | x | |
63 | 61 | 638470 | Phạm Văn | Tú | 13/10/2000 | K63CNKTOC | x | |
64 | 62 | 638408 | Phạm Xuân Tiến | Dũng | 26/01/2000 | K63CNKTOC | ||
65 | 63 | 638731 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2000 | K63HTD | x | |
66 | 64 | 638833 | Trần Hoàng | Long | 13/06/2000 | K63HTD | ||
67 | 65 | 638722 | Dương Anh | Hào | 15/12/2000 | K63HTD | ||
68 | 66 | 638755 | Nguyễn Đình | Tiến | 24/06/2000 | K63HTD | ||
69 | 67 | 638842 | Lê Dương | Nam | 10/06/2000 | K63HTD | ||
70 | 68 | 638753 | Đinh Phan Trọng | Thọ | 12/11/2000 | K63HTD | ||
71 | 69 | 638705 | Nguyễn Mạnh | Cường | 06/07/2000 | K63HTD | ||
72 | 70 | 638723 | Tăng Duy | Hải | 28/03/2000 | K63HTD | ||
73 | 71 | 638855 | Nguyễn Văn | Thiệu | 05/11/2000 | K63TDH | x | |
74 | 72 | 638854 | Trần Ngọc | Thắng | 04/03/2000 | K63TDH | ||
75 | 73 | 638847 | Dương Trương Đình | Phước | 07/06/2000 | K63TDH | ||
76 | 74 | 638839 | Ong Ngọc | Minh | 25/06/2000 | K63TDH | ||
77 | 75 | 645516 | Nguyễn Trương Hồng | Ngọc | 30/09/2001 | K64CKCTM | ||
78 | 76 | 642679 | Bùi Văn | Đồng | 04/06/2001 | K64CKCTM | ||
79 | 77 | 641203 | Lưu Trọng | Lư | 04/08/2001 | K64CKCTM | ||
80 | 78 | 646979 | Nguyễn Đức | Thịnh | 21/05/2001 | K64CKCTM | ||
81 | 79 | 641457 | Điền Hữu | Thìn | 04/04/2000 | K64CKCTM | x | |
82 | 80 | 642204 | Nguyễn Danh | Hùng | 17/10/2001 | K64CKCTM | x | |
83 | 81 | 642759 | Nguyễn Văn | Dư | 16/03/2001 | K64CKCTM | ||
84 | 82 | 646582 | Nguyễn Mạnh | Hải | 11/05/2001 | K64CKCTM | x | |
85 | 83 | 641405 | Nguyễn Duy | Anh | 21/07/2001 | K64CNCDTA | ||
86 | 84 | 645836 | Nguyễn Việt | Anh | 25/08/2001 | K64CNCDTA | x | |
87 | 85 | 645777 | Phạm Trung | Kiên | 14/09/2001 | K64CNCDTA | x | |
88 | 86 | 642275 | Trần Vũ Xuân | Mạnh | 18/11/2001 | K64CNCDTA | ||
89 | 87 | 647031 | Phạm Quang | Hoàng | 10/05/2001 | K64CNCDTA | ||
90 | 88 | 645297 | Nguyễn Văn | Dũng | 06/10/2001 | K64CNCDTA | x | |
91 | 89 | 642412 | Đoàn Nguyễn Mạnh | Ninh | 27/08/2001 | K64CNCDTA | ||
92 | 90 | 641316 | Nguyễn Viết | Thế | 17/11/2001 | K64CNCDTA | x | |
93 | 91 | 647205 | Đào Khắc | Trung | 01/11/2001 | K64CNCDTA | ||
94 | 92 | 642856 | Nguyễn Xuân | Đạt | 02/04/2001 | K64CNCDTA | x | |
95 | 93 | 643092 | Phạm Văn | Phước | 25/10/2001 | K64CNCDTA | x | |
96 | 94 | 642423 | Nguyễn Đăng | Hiếu | 17/09/2001 | K64CNCDTA | ||
97 | 95 | 645080 | Lê Khắc | Long | 14/03/2000 | K64CNOTOA | ||
98 | 96 | 645617 | Bùi Minh | Hiếu | 12/12/2001 | K64CNOTOA | ||
99 | 97 | 642101 | Nguyễn Thiện | Hoàng | 28/06/2001 | K64CNOTOA | ||
100 | 98 | 641527 | Bùi Tiến | Thanh | 01/02/2000 | K64CNOTOA |