ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAVAWAXAYAZBABBBCBDBEBFBGBHBIBJBKBLBMBNBOBPBQBRBSBTBUBVBWBXBYBZCACBCCCDCECFCGCHCICJCKCLCMCNCOCPCQCRCSCTCUCV
1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
3
4
BÁO CÁO RÀ SOÁT HIỆU QUẢ SỬ DỤNG MÁY TÍNH BẢNG CHƯƠNG TRÌNH SÓNG VÀ MÁY TÍNH CHO EM
5
Các đơn vị thực hiện đồng thời 02 mẫu (mẫu này và danh sách học sinh danh sách học sinh hộ nghèo (có sổ) vẫn chưa được hỗ trợ máy đến thời điểm này (danh sách gửi file excel với các trường thông tin
6
7
TTĐơn vị1. Số thiết bị đã nhận2. Số thiết bị vẫn đang sử dung3. Số thiết bị gặp sự cố kỹ thuật trong quá trình sử dụng; trong đó: số đã được bảo trì/ sửa chữa (kèm nhãn hiệu của loại thiết bị), tình trạng thiết bị khi cấp phát (mới/đã qua sử dụng)4. Hiệu quả sử dụng trong điều kiện hiện nay (học sinh sử dụng học online/tra cứu, nghiên cứu học liệu/mục đích khác)5. Đề xuất (tiếp tục chương trình, mở rộng đối tượng nhận thiết bị, …) trong tình hình hiện nayGhi chú
8
Máy tính bảngMáy tính để bàn/ Lap topThiết bị khác (Điện thoại thông minh)Máy tính bảngMáy tính để bàn/ Lap topThiết bị khác (Điện thoại thông minh)Máy tính bảngMáy tính để bàn/ Lap topThiết bị khác (Điện thoại thông minh)
9
1TH Tây Phú300300000Tra cứu, nghiên cứu học liệuKhông
10
2TH An Bình900900000Tra cứu, nghiên cứu học liệu
11
3TH Vọng Thê300300000Tra cứu, nghiên cứu học liệu
12
4TH A TT Óc Eo 500500000Tra cứu, nghiên cứu học liệu
13
5TH B TT Óc Eo 14001400000Tra cứu, nghiên cứu học liệu
14
6TH A Vọng Đông
15
7TH B Vọng Đông 200200000Tra cứu tài liệu, học liệu
16
8TH Mỹ Phú Đông 001001000Tra cứu tài liệu, học liệu
17
9TH A Thoại Giang
18
10TH B Thoại Giang
19
11TH A Bình Thành100100000Tra cứu, nghiên cứu học liệu0
20
12TH B Bình Thành11
21
13TH A TT Núi Sập11001100000Tra cứu, nghiên cứu học liệu01 HS học THCS
22
14TH B TT Núi Sập313
1(bỏ học)
00mục đích khác0
23
15TH C TT Núi Sập800800000Hs sử dụng tra cứu tài liệu
24
16TH A Định Thành400400000Giúp học sinh tiếp cận thông tin của giáo viên
25
17TH B Định Thành600600000tra cứu, nghiên cứu học liệu
26
18TH A Định Mỹ300300000tra cứu, nghiên cứu học liệu
27
19TH B Định Mỹ500500000Sử dụng nghiên cứu học liệu1 HS đã học THCS
28
20TH A Vĩnh Phú000
29
21TH B Vĩnh Phú500500000
Sử dụng nghiên cứu tài liệu học tập và thông tin liên lạc
1 HS đã học THCS
30
22TH A Vĩnh Trạch000000000
31
23TH B Vĩnh Trạch200200000Sử dụng nghiên cứu học liệu
1 học sinh đã học cấp 2
32
24TH A Vĩnh Khánh200200000Sử dụng nghiên cứu học liệu
Đã chuyển sang học lớp 6
33
25TH B Vĩnh Khánh100100000Sử dụng nghiên cứu học liệu
34
26TH A Vĩnh Chánh200200000tra cứu
35
27TH B Vĩnh Chánh000000000
36
28TH A TT Phú Hòa200200000Sử dụng tra cứu tài liệu
37
29TH B TT Phú Hòa 100100000Sử dụng tra cứu tài liệu
38
30TH Phú Thuận 300300000Sử dụng tra cứu tài liệu
39
31THCS Tây Phú 300300000Hs sử dụng tra cứu tài liệu
40
32THCS An Bình610610000Hs sử dụng tra cứu tài liệuKhông
41
33THCS Vọng Thê 13101310000Hs sử dụng tra cứu tài liệu
42
34THCS Ng Công Trứ17001700000Hs sử dụng tra cứu tài liệu
43
35THCS Vọng Đông 12101210000
Sử dung để tra cứu tài liệu, liên lạc với GVCN, GVBM
Không
44
36THCS Thoại Giang200200000Hs sử dụng tra cứu tài liệuKhông
45
37THCS Bình Thành 500500000tra cứu tài liệuKhông
46
38THCS Núi Sập14001400000sử dụng tra cứu tài liệukhông
47
39THCS Định Thành 1100110000Sử dụng tra cứu tài liệuKhông
48
40THCS Định Mỹ21102110000Học sinh sử dụng tra cứu tài liệu Không
49
41THCS Vĩnh Phú13101310000Học sinh sử dụng tra cứu tài liệu Không
50
42THCS Vĩnh Trạch12101210000Phục vụ tốt cho học tập.Không
51
43THCS Vĩnh Khánh 18018000
Học sinh tra cứu học liệu, một số em sử dung vào mục đích khác
52
44THCS Vĩnh Chánh14314300Tra cứu học liệu
53
45THCS Phú Hòa 2020Học sinh sử dụng tra cứu tài liệu
54
46THCS Phú Thuận1010Tra cứu học liệu0
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100