A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TÀI LIỆU MÔ TẢ API BIGGEE | |||||||||||||||||||||||||
2 | API | THAM SỐ | RÀNG BUỘC | KẾT QUẢ | ||||||||||||||||||||||
3 | Bảng giá nhà đất | https://app.digihub.com.vn/api/house_price_list?partner_key={khóa truy cập}&uri_req={mã địa chỉ} | ||||||||||||||||||||||||
4 | partner_key: Mã truy cập cho đối tác | Bắt buộc, truyền bằng phương thức GET | status=200 lấy bảng giá thành công, các giá trị khác là lỗi | |||||||||||||||||||||||
5 | uri_req: mã địa chỉ, lấy từ API lấy địa chỉ bên dưới. Ví dụ: cach-mang-thang-tam-phuong-7-quan-3-ho-chi-minh. Nếu địa chỉ chứa thông tin phường xã, kết quả trả về bảng giá theo phường xã, nếu không trả bảng giá theo quận huyện | Bắt buộc, truyền bằng phương thức GET | banggia_khuvuc: Bảng giá theo khu vực, gồm 1 mảng dữ liệu như ket_qua | |||||||||||||||||||||||
6 | ket_qua: thông tin giá theo vị trí của uri_req, gồm các thông tin: + tinh_thanh: tên tỉnh thành + quan_huyen: tên quận huyện + phuong_xa: tên phường xã + duong_pho: tên đường phố + dia_chi_formatted: địa chỉ định dạng + lat: vĩ độ + lng: kinh độ + uri_req: mã địa chỉ + gia_mat_tien_thap: đơn giá mặt tiền thấp + gia_mat_tien_cao: đơn giá mặt tiền cao + gia_mat_tien_tb: đơn giá mặt tiền trung bình + gia_hem_l1_thap: đơn giá hẻm loại 1 thấp + gia_hem_l1_cao: đơn giá hẻm loại 1 cao + gia_hem_l1_tb: đơn giá hẻm loại 1 trung bình + gia_hem_l2_thap: đơn giá hẻm loại 2 thấp + gia_hem_l2_cao: đơn giá hẻm loại 2 cao + gia_hem_l2_tb: đơn giá hẻm loại 2 trung bình + gia_hem_l3_thap: đơn giá hẻm loại 3 thấp + gia_hem_l3_cao: đơn giá hẻm loại 3 cao + gia_hem_l3_tb: đơn giá hẻm loại 3 trung bình + gia_dat_sao_thap: đơn giá đất sào thấp + gia_dat_sao_cao: đơn giá đất sào cao + gia_dat_sao_tb: đơn giá đất sào trung bình | |||||||||||||||||||||||||
7 | Giá nhà đất theo vị trí cụ thể | https://app.digihub.com.vn/api/house_price_place?partner_key={khóa truy cập}&uri_req={mã địa chỉ} | ||||||||||||||||||||||||
8 | partner_key: Mã truy cập cho đối tác | Bắt buộc, truyền bằng phương thức GET | status=200 lấy thông tin giá thành công, các giá trị khác là lỗi | |||||||||||||||||||||||
9 | uri_req: mã địa chỉ, lấy từ API lấy địa chỉ bên dưới. Ví dụ: cach-mang-thang-tam-phuong-7-quan-3-ho-chi-minh | Bắt buộc, truyền bằng phương thức GET | ket_qua: thông tin giá theo vị trí của uri_req, gồm các thông tin: + tinh_thanh: tên tỉnh thành + quan_huyen: tên quận huyện + phuong_xa: tên phường xã + duong_pho: tên đường phố + dia_chi_formatted: địa chỉ định dạng + lat: vĩ độ + lng: kinh độ + uri_req: mã địa chỉ + gia_mat_tien_thap: đơn giá mặt tiền thấp + gia_mat_tien_cao: đơn giá mặt tiền cao + gia_mat_tien_tb: đơn giá mặt tiền trung bình + gia_hem_l1_thap: đơn giá hẻm loại 1 thấp + gia_hem_l1_cao: đơn giá hẻm loại 1 cao + gia_hem_l1_tb: đơn giá hẻm loại 1 trung bình + gia_hem_l2_thap: đơn giá hẻm loại 2 thấp + gia_hem_l2_cao: đơn giá hẻm loại 2 cao + gia_hem_l2_tb: đơn giá hẻm loại 2 trung bình + gia_hem_l3_thap: đơn giá hẻm loại 3 thấp + gia_hem_l3_cao: đơn giá hẻm loại 3 cao + gia_hem_l3_tb: đơn giá hẻm loại 3 trung bình + gia_dat_sao_thap: đơn giá đất sào thấp + gia_dat_sao_cao: đơn giá đất sào cao + gia_dat_sao_tb: đơn giá đất sào trung bình | |||||||||||||||||||||||
10 | lichsu: lịch sử giá theo từng tháng: + dongia_quanhuyen: giá trung bình theo quận huyện + dongia_sosanh: giá của chính vị trí đang tìm kiếm + ngay_xu_ly: tháng lấu thông tin giá | |||||||||||||||||||||||||
11 | Lấy danh sách tỉnh thành | https://app.digihub.com.vn/api/getCityList?partner_key={mã đối tác} | ||||||||||||||||||||||||
12 | partner_key: Mã truy cập cho đối tác | Bắt buộc, truyền bằng phương thức GET | status=200 lấy thông tin thành công, các giá trị khác là lỗi | |||||||||||||||||||||||
13 | data: danh sách tỉnh thành phố, gồm các thông tin: + CITY: tên tỉnh thành + URI_REQ: mã tỉnh thành + LAT: vĩ độ + LNG: kinh độ | |||||||||||||||||||||||||
14 | Lấy danh sách quận huyện | https://app.digihub.com.vn/api/getDistrictList?partner_key={mã đối tác} | ||||||||||||||||||||||||
15 | partner_key: Mã truy cập cho đối tác | Bắt buộc, truyền bằng phương thức GET | status=200 lấy thông tin thành công, các giá trị khác là lỗi | |||||||||||||||||||||||
16 | city: tên tỉnh thành phố | Bắt buộc, truyền bằng phương thức POST (form-data) | data: danh sách quận huyện theo tỉnh thành phố truyền vào, gồm các thông tin: + CITY: tên tỉnh thành + DISTRICT: tên quận huyện + URI_REQ: mã quận huyện + LAT: vĩ độ + LNG: kinh độ | |||||||||||||||||||||||
17 | Lấy danh sách phường xã | https://app.digihub.com.vn/api/getWardList?partner_key={mã đối tác} | ||||||||||||||||||||||||
18 | partner_key: Mã truy cập cho đối tác | Bắt buộc, truyền bằng phương thức GET | status=200 lấy thông tin thành công, các giá trị khác là lỗi | |||||||||||||||||||||||
19 | city: tên tỉnh thành phố district: tên quận huyện | Bắt buộc, truyền bằng phương thức POST (form-data) | data: danh sách phường xã theo khu vực truyền vào, gồm các thông tin: + CITY: tên tỉnh thành + DISTRICT: tên quận huyện + WARD: Tên phường xã + URI_REQ: mã phường xã + LAT: vĩ độ + LNG: kinh độ | |||||||||||||||||||||||
20 | Lấy danh sách đường phố | https://app.digihub.com.vn/api/getStreetList?partner_key={mã đối tác} | ||||||||||||||||||||||||
21 | partner_key: Mã truy cập cho đối tác | Bắt buộc, truyền bằng phương thức GET | status=200 lấy thông tin thành công, các giá trị khác là lỗi | |||||||||||||||||||||||
22 | city: tên tỉnh thành phố district: tên quận huyện | Bắt buộc, truyền bằng phương thức POST (form-data) | data: danh sách đường phố theo khu vực truyền vào, gồm các thông tin: + CITY: tên tỉnh thành + DISTRICT: tên quận huyện + STREET: Tên đường phố + URI_REQ: mã đường phố + LAT: vĩ độ + LNG: kinh độ | |||||||||||||||||||||||
23 | ward: tên phường xã | Không bắt buộc, truyền bằng phương thức POST (form-data) | ||||||||||||||||||||||||
24 | Lấy danh sách dự án | https://app.digihub.com.vn/api/getProjectList?partner_key={mã đối tác} | ||||||||||||||||||||||||
25 | partner_key: Mã truy cập cho đối tác | Bắt buộc, truyền bằng phương thức GET | status=200 lấy thông tin thành công, các giá trị khác là lỗi | |||||||||||||||||||||||
26 | city: tên tỉnh thành phố district: tên quận huyện | Bắt buộc, truyền bằng phương thức POST (form-data) | data: danh sách dự án theo khu vực truyền vào, gồm các thông tin: + CITY: tên tỉnh thành + DISTRICT: tên quận huyện + PROJECT_NAME: Tên dự án + URI_REQ: mã dự án + LAT: vĩ độ + LNG: kinh độ | |||||||||||||||||||||||
27 | ward: tên phường xã | Không bắt buộc, truyền bằng phương thức POST (form-data) | ||||||||||||||||||||||||
28 | Giá nhà đất xung quanh | https://app.digihub.com.vn/api/gianhadat_by_radius?partner_key={mã đối tác}&lat={vĩ độ}&lng={kinh độ}&radius={bán kính} | ||||||||||||||||||||||||
29 | partner_key: Mã truy cập cho đối tác | Bắt buộc, truyền bằng phương thức GET | status=200 lấy thông tin thành công, các giá trị khác là lỗi | |||||||||||||||||||||||
30 | LAT: vĩ độ LNG: kinh độ radius: Bán kính muốn tìm kiếm, dưới 1km | Bắt buộc, truyền bằng phương thức GET | data: danh sách tuyến đường xung quanh vị trí truyền vào, gồm các thông tin: + FULL_ADD: địa chỉ tuyến đường đầy đủ + URI_REQ: mã địa chỉ + avg_price: giá trung bình + min_price: giá thấp + max_price: giá cao + khoang_cach: khoảng cách đến vị trí trên tham số | |||||||||||||||||||||||
31 | Giá chung cư xung quanh | https://app.digihub.com.vn/api/giacanho_by_radius?partner_key={mã đối tác}&lat={vĩ độ}&lng={kinh độ}&radius={bán kính} | ||||||||||||||||||||||||
32 | partner_key: Mã truy cập cho đối tác | Bắt buộc, truyền bằng phương thức GET | status=200 lấy thông tin thành công, các giá trị khác là lỗi | |||||||||||||||||||||||
33 | LAT: vĩ độ LNG: kinh độ radius: Bán kính muốn tìm kiếm, dưới 1km | Bắt buộc, truyền bằng phương thức GET | data: danh sách dự án xung quanh vị trí truyền vào, gồm các thông tin: + FULL_ADD: địa chỉ dự án đầy đủ + URI_REQ: mã địa chỉ + avg_price: giá trung bình + min_price: giá thấp + max_price: giá cao + khoang_cach: khoảng cách đến vị trí trên tham số | |||||||||||||||||||||||
34 | Tìm kiếm địa chỉ bằng từ khóa | https://app.digihub.com.vn/api/fulltext_search?partner_key={mã đối tác} | ||||||||||||||||||||||||
35 | partner_key: Mã truy cập cho đối tác | Bắt buộc, truyền bằng phương thức GET | status=200 lấy thông tin thành công, các giá trị khác là lỗi | |||||||||||||||||||||||
36 | keyword: từ khóa tìm kiếm | Bắt buộc, truyền bằng phương thức POST (form-data) | + URI_REQ: mã địa chỉ, để truyền và các API lấy gia +FULL_ADD, CITY, DISTRICT, WARDS, STREET, PROJECT_NAME: Thông tin có cấu trúc của địa chỉ | |||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |