| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THÔNG TIN VỀ LỚP/NHÓM LỚP | |||||||||||||||||||||||||
2 | SỔ LÊN LỚP - KỲ 1 NĂM HỌC 2024-2025 | |||||||||||||||||||||||||
3 | LỚP: 23T-C1 NGHỀ: CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | A. GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY | B. DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||||||||||||||||||||
6 | Giáo viên Nhấn vào cột STT cùng hàng với Họ và tên mình để ghi điểm học tập | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ||||||||||||||||||
7 | STT | Mã học phần | Tên học phần | Mã nhóm lớp | Số tín chỉ | Số giờ lên lớp | Giáo viên giảng dạy (Họ | Sĩ số đăng ký | Ghi chú | STT | Mã HSSV | Họ và | tên | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | ||||||||||
8 | HP1 | 1604004 | Chế biến thủy sản, súc sản | 01 | 5 | 120 | Trần Thị Ngọc Thư | 16 | 23T-C1 | 1 | 23CT010004 | Ngô Trần Hạnh | Dung | 23/12/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Ngô Trần Hạnh Dung-23T-C1 | |||||||||
9 | HP2 | 1604004 | Chế biến thủy sản, súc sản | 02 | 5 | 120 | Đặng Thị Mộng Quyên | 17 | GHÉP 23T-C2 | 2 | 23CT010003 | Trần Tấn | Đạt | 06/02/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Trần Tấn Đạt-23T-C1 | |||||||||
10 | HP3 | 1604015 | Sản xuất bánh kẹo | 01 | 4 | 90 | Lê Thị Thảo Tiên | 16 | 23T-C1 | 3 | 23CT010010 | Hồ Lê Quốc | Huy | 16/06/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Hồ Lê Quốc Huy-23T-C1 | |||||||||
11 | HP4 | 1604015 | Sản xuất bánh kẹo | 02 | 4 | 90 | Ngô Thị Song | 17 | GHÉP 23T-C2 | 4 | 23CT010009 | Đinh Minh | Hưng | 31/12/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Đinh Minh Hưng-23T-C1 | |||||||||
12 | HP5 | 1604001 | Bảo quản nông sản thực phẩm | 01 | 3 | 45 | Trần Thị Ngọc Thư | 50 | GHÉP 23T-C2 | 5 | 23CT010012 | Đặng Lê Bảo | Khang | 07/02/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Đặng Lê Bảo Khang-23T-C1 | |||||||||
13 | HP6 | 6 | 23CT010013 | Nguyễn Lê | Khánh | 15/11/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Nguyễn Lê Khánh-23T-C1 | |||||||||||||||||
14 | HP7 | 7 | 23CT010015 | Hồ Trà | Kiệu | 01/09/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Hồ Trà Kiệu-23T-C1 | |||||||||||||||||
15 | 8 | 23CT010016 | Nguyễn Khánh | Linh | 22/08/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Nguyễn Khánh Linh-23T-C1 | ||||||||||||||||||
16 | 9 | 23CT010017 | Nguyễn Ngọc | Luân | 06/05/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Nguyễn Ngọc Luân-23T-C1 | ||||||||||||||||||
17 | 10 | 23CT010018 | Trần Công | Minh | 04/11/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Trần Công Minh-23T-C1 | ||||||||||||||||||
18 | 11 | 23CT010019 | Hoàng Phúc | Ngân | 18/04/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Hoàng Phúc Ngân-23T-C1 | ||||||||||||||||||
19 | 12 | 23CT010020 | Phạm Thị Minh | Ngọc | 13/08/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Phạm Thị Minh Ngọc-23T-C1 | ||||||||||||||||||
20 | 13 | 23CT010021 | Vũ Như | Quỳnh | 23/04/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Vũ Như Quỳnh-23T-C1 | ||||||||||||||||||
21 | 14 | 23CT010023 | Lê Đức | Tài | 05/10/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Lê Đức Tài-23T-C1 | ||||||||||||||||||
22 | 15 | 23CT010024 | Phan Nguyễn Thanh | Tài | 20/07/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Phan Nguyễn Thanh Tài-23T-C1 | ||||||||||||||||||
23 | 16 | 23CT010026 | Đoàn Đình | Thiên | 20/02/2008 | 23T-C1 | N1- | N1-Đoàn Đình Thiên-23T-C1 | ||||||||||||||||||
24 | 17 | 23CT010027 | Trần Văn | Thức | 18/11/2008 | 23T-C1 | N2- | N2-Trần Văn Thức-23T-C1 | ||||||||||||||||||
25 | 18 | 23CT010028 | Lê Trần Mai | Thy | 14/12/2008 | 23T-C1 | N2- | N2-Lê Trần Mai Thy-23T-C1 | ||||||||||||||||||
26 | 19 | 23CT010029 | Bùi Văn | Tình | 24/02/2008 | 23T-C1 | N2- | N2-Bùi Văn Tình-23T-C1 | ||||||||||||||||||
27 | 20 | 23CT010030 | Lê Tấn | Trọng | 14/04/2008 | 23T-C1 | N2- | N2-Lê Tấn Trọng-23T-C1 | ||||||||||||||||||
28 | 21 | 23CT010031 | Lê Văn | Trung | 11/10/2007 | 23T-C1 | N2- | N2-Lê Văn Trung-23T-C1 | ||||||||||||||||||
29 | 22 | 23CT010032 | Bùi Quang Vân | Trường | 08/10/2008 | 23T-C1 | N2- | N2-Bùi Quang Vân Trường-23T-C1 | ||||||||||||||||||
30 | 23 | 23CT010035 | Nguyễn Ngọc Anh | Vũ | 30/10/2008 | 23T-C1 | N2- | N2-Nguyễn Ngọc Anh Vũ-23T-C1 | ||||||||||||||||||
31 | 24 | 23CT010036 | Phạm Quỳnh Trâm | Anh | 22/04/2008 | 23T-C2 | N2- | N2-Phạm Quỳnh Trâm Anh-23T-C2 | ||||||||||||||||||
32 | 25 | 23CT010037 | Lê Gia | Bảo | 9/11/2008 | 23T-C2 | N2- | N2-Lê Gia Bảo-23T-C2 | ||||||||||||||||||
33 | 26 | 23CT010038 | Lê Quốc | Bình | 29/05/2008 | 23T-C2 | N2- | N2-Lê Quốc Bình-23T-C2 | ||||||||||||||||||
34 | 27 | 23CT010039 | Nguyễn Thanh | Cao | 12/12/2008 | 23T-C2 | N2- | N2-Nguyễn Thanh Cao-23T-C2 | ||||||||||||||||||
35 | 28 | 23CT010040 | Lương Văn | Cầu | 18/02/2007 | 23T-C2 | N2- | N2-Lương Văn Cầu-23T-C2 | ||||||||||||||||||
36 | 29 | 23CT010042 | Lê Đức | Duy | 04/08/2008 | 23T-C2 | N2- | N2-Lê Đức Duy-23T-C2 | ||||||||||||||||||
37 | 30 | 23CT010041 | Nguyễn Quang Đăng | Duy | 25/07/2008 | 23T-C2 | N2- | N2-Nguyễn Quang Đăng Duy-23T-C2 | ||||||||||||||||||
38 | 31 | 23CT010043 | Trần Phan Thanh | Hiền | 25/01/2008 | 23T-C2 | N2- | N2-Trần Phan Thanh Hiền-23T-C2 | ||||||||||||||||||
39 | 32 | 23CT010044 | Mai Thị Thanh | Huyền | 24/11/2008 | 23T-C2 | N2- | N2-Mai Thị Thanh Huyền-23T-C2 | ||||||||||||||||||
40 | 33 | 23CT010046 | Trương Nguyễn Minh | Khang | 27/12/2008 | 23T-C2 | N2- | N2-Trương Nguyễn Minh Khang-23T-C2 | ||||||||||||||||||
41 | 34 | 23CT010048 | Huỳnh Quách Đường Khá | Linh | 27/12/2008 | 23T-C2 | Huỳnh Quách Đường Khá Linh-23T-C2 | |||||||||||||||||||
42 | 35 | 23CT010049 | Lê Vũ Hoàng | Long | 08/09/2008 | 23T-C2 | Lê Vũ Hoàng Long-23T-C2 | |||||||||||||||||||
43 | 36 | 23CT010052 | Nguyễn Nhật Thanh | Nhi | 17/10/2008 | 23T-C2 | Nguyễn Nhật Thanh Nhi-23T-C2 | |||||||||||||||||||
44 | 37 | 23CT010054 | Lê Phạm Anh | Quân | 21/06/2008 | 23T-C2 | Lê Phạm Anh Quân-23T-C2 | |||||||||||||||||||
45 | 38 | 23CT010055 | Nguyễn Văn | Tài | 18/03/2008 | 23T-C2 | Nguyễn Văn Tài-23T-C2 | |||||||||||||||||||
46 | 39 | 23CT010057 | Nguyễn Văn | Thọ | 17/06/2008 | 23T-C2 | Nguyễn Văn Thọ | |||||||||||||||||||
47 | 40 | 23CT010058 | Nguyễn Khắc | Thuận | 16/08/2008 | 23T-C2 | Nguyễn Khắc Thuận-23T-C2 | |||||||||||||||||||
48 | 41 | 23CT010060 | Trần Công | Toàn | 26/09/2008 | 23T-C2 | Trần Công Toàn-23T-C2 | |||||||||||||||||||
49 | 42 | 23CT010059 | Trần Trường | Toàn | 14/01/2008 | 23T-C2 | Trần Trường Toàn-23T-C2 | |||||||||||||||||||
50 | 43 | 23CT010061 | Phạm Ngọc Mai | Trang | 04/10/2008 | 23T-C2 | Phạm Ngọc Mai Trang | |||||||||||||||||||
51 | 44 | 23CT010062 | Lê Đức | Trí | 15/06/2008 | 23T-C2 | Lê Đức Trí | |||||||||||||||||||
52 | 45 | 23CT010063 | Trần Thùy Tuyết | Trinh | 31/07/2008 | 23T-C2 | Trần Thùy Tuyết Trinh | |||||||||||||||||||
53 | 46 | 23CT010064 | Trần Đình | Trung | 06/09/2008 | 23T-C2 | Trần Đình Trung | |||||||||||||||||||
54 | 47 | 23CT010065 | Mai Xuân | Tùng | 04/02/2008 | 23T-C2 | Mai Xuân Tùng | |||||||||||||||||||
55 | 48 | 23CT010066 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 11/08/2008 | 23T-C2 | Phan Thị Thanh Tuyền | |||||||||||||||||||
56 | 49 | 23CT010067 | Lê Quốc | Việt | 13/07/2008 | 23T-C2 | Lê Quốc Việt | |||||||||||||||||||
57 | 50 | 23CT010068 | Hứa Quang | Vinh | 11/06/2008 | 23T-C2 | Hứa Quang Vinh | |||||||||||||||||||
58 | 51 | 23CT010056 | Huỳnh Kim | Tài | 26/07/2008 | 23T-C2 | Huỳnh Kim Tài | |||||||||||||||||||
59 | 52 | |||||||||||||||||||||||||
60 | 53 | |||||||||||||||||||||||||
61 | 54 | |||||||||||||||||||||||||
62 | 55 | |||||||||||||||||||||||||
63 | 56 | |||||||||||||||||||||||||
64 | 57 | |||||||||||||||||||||||||
65 | 58 | |||||||||||||||||||||||||
66 | 59 | |||||||||||||||||||||||||
67 | 60 | |||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||||