A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | KHOA NGOẠI NGỮ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 06 năm 2024 | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÍ THỰC TẬP TỐT NGHIỆP HỌC KỲ III, NĂM HỌC 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||
7 | Ngành: Ngôn ngữ Anh , Trình độ: Đại học | |||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | STT | Mã số SV | Họ và tên SV | Lớp | Giảng viên hướng dẫn | Tên cơ sở thực tập | Địa chỉ | Ghi chú | ||||||||||||||||||
10 | Mã CB | (Ông/bà) Họ và tên | ||||||||||||||||||||||||
11 | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |||||||||||||||||
12 | 1 | 3117380004 | Trần Thị Tuyết | An | DAN1174 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
13 | 2 | 3117380210 | Nguyễn Vỷ Đại | Ninh | DAN1179 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
14 | 3 | 3119380041 | Nguyễn Hoàng | Dũng | DAN1194 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
15 | 4 | 3119380142 | Vương Hoàng | Long | DAN1195 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
16 | 5 | 3119380285 | Nguyễn Ngọc Minh | Thuận | DAN1195 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
17 | 6 | 3120380003 | Vũ Thiên Hồng | Ân | DAN1201 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
18 | 7 | 3120380070 | Phạm Quỳnh | Anh | DAN1201 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
19 | 8 | 3120380089 | Bùi Khánh | Duy | DAN1201 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
20 | 9 | 3120380114 | Đỗ Ngọc Thúy | Hân | DAN1201 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
21 | 10 | 3120380133 | Lê Ngọc | Huy | DAN1201 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
22 | 11 | 3120380165 | Lâm Thành | Luân | DAN1201 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
23 | 12 | 3120380172 | Trần Minh | Mẫn | DAN1201 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
24 | 13 | 3120380215 | Trương Huỳnh | Như | DAN1201 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
25 | 14 | 3120380272 | Lê Thị Thu | Thủy | DAN1201 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
26 | 15 | 3120380109 | Quách Ngọc Anh | Hào | DAN1202 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
27 | 16 | 3120380141 | Nguyễn Hoàng Gia | Hưng | DAN1202 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
28 | 17 | 3120380179 | Nguyễn Thị Hoàn | Mỹ | DAN1202 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
29 | 18 | 3120380192 | Hong Bửu | Nghi | DAN1202 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
30 | 19 | 3120380210 | Cao Nguyễn Hồng | Nhung | DAN1202 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
31 | 20 | 3120380222 | Lê Châu Thị Mỹ | Phụng | DAN1202 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
32 | 21 | 3120380255 | Đào Thị Thu | Thảo | DAN1202 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
33 | 22 | 3120380085 | Lê Thị Bích | Diễm | DAN1203 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
34 | 23 | 3120380097 | Trần Tiến | Đạt | DAN1203 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
35 | 24 | 3120380116 | Ngô Bảo | Hân | DAN1203 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
36 | 25 | 3120380129 | Trần Thị Thu | Huệ | DAN1203 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
37 | 26 | 3120380211 | Huỳnh | Như | DAN1203 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
38 | 27 | 3120380223 | Lý Gia | Phụng | DAN1203 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
39 | 28 | 3120380268 | Lê Nhã | Thục | DAN1203 | Trần Thế Phi | ||||||||||||||||||||
40 | 29 | 3120380274 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | DAN1203 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
41 | 30 | 3120380300 | Đinh Minh | Trí | DAN1203 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
42 | 31 | 3120380337 | Nguyễn Khắc | Vĩ | DAN1203 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
43 | 32 | 3120380037 | Nguyễn Thiện | Tài | DAN1204 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
44 | 33 | 3120380054 | Nguyễn Lê Hà | An | DAN1204 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
45 | 34 | 3120380074 | Phạm Thiên | Ân | DAN1204 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
46 | 35 | 3120380086 | Đinh Ngọc | Diệp | DAN1204 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
47 | 36 | 3120380105 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Hạnh | DAN1204 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
48 | 37 | 3120380123 | Hoàng Thanh | Hiền | DAN1204 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
49 | 38 | 3120380155 | Nguyễn Thành | Kiệt | DAN1204 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
50 | 39 | 3120380181 | Lâm Tuyết | Nga | DAN1204 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
51 | 40 | 3120380194 | Lữ Trương Cẩm | Ngọc | DAN1204 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
52 | 41 | 3120380206 | Nguyễn Thị Hiền | Nhi | DAN1204 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
53 | 42 | 3120380237 | Lê Thị Như | Quỳnh | DAN1204 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
54 | 43 | 3120380314 | Trần Thị Cẩm | Tú | DAN1204 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
55 | 44 | 3120380124 | Nguyễn Minh | Hiền | DAN1205 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
56 | 45 | 3120380176 | Trần Nhã | My | DAN1205 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
57 | 46 | 3120380195 | Trần Trương Bảo | Ngọc | DAN1205 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
58 | 47 | 3120380213 | Trần Lê Quỳnh | Như | DAN1205 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
59 | 48 | 3120380270 | Huỳnh Mai Ngọc | Thùy | DAN1205 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
60 | 49 | 3120380302 | Tạ Vĩnh | Triều | DAN1205 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
61 | 50 | 3120380315 | Vũ Thanh | Tú | DAN1205 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
62 | 51 | 3120380321 | Bùi Thị Ánh | Tuyết | DAN1205 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
63 | 52 | 3120380050 | Nguyễn Thị Kiều | Vân | DAN1206 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
64 | 53 | 3120380056 | Đặng Tuyết | Anh | DAN1206 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
65 | 54 | 3120380062 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | DAN1206 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
66 | 55 | 3120380069 | Phạm Ngọc Mai | Anh | DAN1206 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
67 | 56 | 3120380113 | Lê Thị Ngọc | Hằng | DAN1206 | Võ Thụy Thanh Thảo | ||||||||||||||||||||
68 | 57 | 3120380196 | Trần Anh | Nguyên | DAN1206 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
69 | 58 | 3120380334 | Lâm Nhã | Vi | DAN1206 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
70 | 59 | 3120380340 | Đặng Nhật | Vy | DAN1206 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
71 | 60 | 3120380347 | Trương Thị Thúy | Vy | DAN1206 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
72 | 61 | 3120380033 | Bùi Thị | Oanh | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
73 | 62 | 3120380117 | Nguyễn Học Minh | Hân | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
74 | 63 | 3120380307 | Thái Bình Thủy | Trúc | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
75 | 64 | 3121380001 | Nguyễn Minh | Anh | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
76 | 65 | 3121380019 | Mai Xuân | Yến | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
77 | 66 | 3121380025 | Đỗ Trâm | Anh | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
78 | 67 | 3121380037 | Phan Tiểu | Băng | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
79 | 68 | 3121380071 | Huỳnh Hương | Giang | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
80 | 69 | 3121380077 | Trần Hương | Giang | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
81 | 70 | 3121380084 | Nguyễn Thị Hiếu | Hạnh | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
82 | 71 | 3121380090 | Võ Thị Thúy | Hằng | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
83 | 72 | 3121380096 | Phạm Ngọc | Hân | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
84 | 73 | 3121380109 | Lâm Gia | Huy | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
85 | 74 | 3121380124 | Lưu Vĩnh | Khánh | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
86 | 75 | 3121380130 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
87 | 76 | 3121380155 | Nguyễn Hùng Nhật | Minh | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
88 | 77 | 3121380161 | Lê Thị Quỳnh | Na | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
89 | 78 | 3121380174 | Nguyễn Tuyết | Ngân | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
90 | 79 | 3121380194 | Giao Thái | Nguyên | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
91 | 80 | 3121380218 | Lê Điền | Phúc | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
92 | 81 | 3121380244 | Lương Ngọc Minh | Tâm | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
93 | 82 | 3121380250 | Đào Thị Mỹ | Thành | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
94 | 83 | 3121380270 | Trần Gia | Thụy | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
95 | 84 | 3121380291 | Dương Ngọc | Trâm | DAN1211 | Đặng Quỳnh Liên | ||||||||||||||||||||
96 | 85 | 3121380317 | Dương Thị Thu | Uyên | DAN1211 | Huỳnh Ngọc Trang | ||||||||||||||||||||
97 | 86 | 3121380002 | Đặng Tuyết | Linh | DAN1212 | Huỳnh Ngọc Trang | ||||||||||||||||||||
98 | 87 | 3121380044 | Nguyễn Thị Kim | Chi | DAN1212 | Huỳnh Ngọc Trang | ||||||||||||||||||||
99 | 88 | 3121380097 | Tăng Hồ Gia | Hân | DAN1212 | Huỳnh Ngọc Trang | ||||||||||||||||||||
100 | 89 | 3121380103 | Đinh Thị Phương | Hoa | DAN1212 | Huỳnh Ngọc Trang |