A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTDT | Holot | Ten | Điểm thi số | Địa chỉ điểm thi | Tên điểm thi | Phòng thi số | SBD | GT | Ngs | Ths | Nam | Quequan | DVDKDT | VitriDT | DVDKDT_trg | Ngach | MonDT | Cap | Trinhdo | Chuyennganh | TrdoNN | TrdoTH | MienNN | MienTin | MonNN | |
2 | 1 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 1 | 01.0012 | Nữ | 01 | 06 | 1992 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MN Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
3 | 2 | Ngô Thị Xuân | Bình | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 2 | 01.0048 | Nữ | 25 | 08 | 1992 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hải Âu | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | C Anh | B | Tiếng Anh | |||
4 | 3 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 4 | 01.0085 | Nữ | 13 | 07 | 1986 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Mai | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
5 | 4 | Nguyễn Thị Thanh | Chung | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 5 | 01.0101 | Nữ | 03 | 08 | 1988 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hoạ Mi | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | Kỹ thuật viên | Tiếng Anh | |||
6 | 5 | Trần Lê | Chung | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 5 | 01.0102 | Nữ | 05 | 01 | 1983 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hương Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | |||
7 | 6 | Võ Thị | Chương | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 5 | 01.0103 | Nữ | 18 | 12 | 1994 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MN Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
8 | 7 | Đinh Thị | Diễm | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 5 | 01.0117 | Nữ | 20 | 12 | 1994 | Điện Bàn, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Mai | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
9 | 8 | Tôn Thị | Diệu | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0144 | Nữ | 02 | 06 | 1995 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Mai | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | A | Tiếng Anh | |||
10 | 9 | Trần Thị Thu | Dung | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 7 | 01.0167 | Nữ | 14 | 04 | 1992 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hương Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
11 | 10 | Võ Thị Phương | Dung | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0170 | Nữ | 24 | 03 | 1992 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MN Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | |||
12 | 11 | Đỗ Thị Thùy | Dương | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0189 | Nữ | 24 | 04 | 1994 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Anh Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | C Anh | B | Tiếng Anh | |||
13 | 12 | Nguyễn Thảo | Giang | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 10 | 01.0219 | Nữ | 15 | 04 | 1990 | Nông Sơn, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Tuổi Thơ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
14 | 13 | Bùi Thị | Hạnh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 11 | 01.0255 | Nữ | 27 | 02 | 1996 | Điện Bàn, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hoạ Mi | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
15 | 14 | Nguyễn Thị | Hằng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 12 | 01.0286 | Nữ | 24 | 05 | 1993 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Vành Khuyên | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
16 | 15 | Lê Thị Thanh | Hiền | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 14 | 01.0327 | Nữ | 31 | 10 | 1995 | Điện Bàn, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Ánh Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
17 | 16 | Lê Thị | Hiển | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 15 | 01.0344 | Nữ | 15 | 10 | 1991 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
18 | 17 | Dương Thị Thanh | Hồng | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 17 | 01.0387 | Nữ | 11 | 12 | 1995 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Vành Khuyên | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
19 | 18 | Hà Thị Kim | Hồng | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 17 | 01.0388 | Nữ | 16 | 03 | 1990 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hoạ Mi | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
20 | 19 | Nguyễn Thị Bích | Hồng | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 17 | 01.0391 | Nữ | 29 | 04 | 1995 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MN Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
21 | 20 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 18 | 01.0416 | Nữ | 12 | 07 | 1995 | Quế Sơn, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Bình Minh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
22 | 21 | Bùi Thị Thu | Kiều | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0459 | Nữ | 17 | 02 | 1993 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hương Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
23 | 22 | Ngô Thị | Lệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 22 | 01.0516 | Nữ | 30 | 09 | 1992 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Vành Khuyên | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
24 | 23 | Bùi Thị | Linh | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 23 | 01.0543 | Nữ | 15 | 12 | 1994 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hải Âu | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
25 | 24 | Hà Thị Thu | Linh | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 23 | 01.0547 | Nữ | 12 | 06 | 1990 | Cam Lô, Quảng Trị | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MN Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | |||
26 | 25 | Nguyễn Thị Kiều | Ly | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 26 | 01.0607 | Nữ | 12 | 11 | 1992 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MN Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | Kỹ thuật viên | Tiếng Anh | |||
27 | 26 | Bùi Thị Tuyết | Mai | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 27 | 01.0626 | Nữ | 09 | 06 | 1996 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Măng Non | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
28 | 27 | Nguyễn Thị Vũ | Năm | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 28 | 01.0666 | Nữ | 02 | 02 | 1992 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Anh Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
29 | 28 | Đỗ Thị Mỹ | Nương | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 29 | 01.0673 | Nữ | 16 | 09 | 1995 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Anh Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
30 | 29 | Hồ Thị | Nga | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 29 | 01.0678 | Nữ | 24 | 07 | 1992 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Bình Minh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
31 | 30 | Cao Thị Huỳnh | Nhi | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 32 | 01.0747 | Nữ | 22 | 03 | 1997 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MN Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
32 | 31 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 35 | 01.0826 | Nữ | 16 | 06 | 1993 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hải Âu | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | C Anh | B | Tiếng Anh | |||
33 | 32 | Phạm Thị | Phương | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 35 | 01.0829 | Nữ | 17 | 02 | 1993 | Hiệp Đức, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Rạng Đông | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
34 | 33 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyên | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 37 | 01.0868 | Nữ | 24 | 08 | 1988 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hương Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
35 | 34 | Trần Thị | Sáu | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 37 | 01.0882 | Nữ | 24 | 02 | 1996 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | |||
36 | 35 | Nguyễn Thị Thái | Sương | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 38 | 01.0899 | Nữ | 29 | 03 | 1992 | Điện Bàn, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MN Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
37 | 36 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 42 | 01.1006 | Nữ | 02 | 08 | 1995 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Vành Khuyên | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | A Anh | A | Tiếng Anh | |||
38 | 37 | Trần Thị Thu | Thảo | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 43 | 01.1013 | Nữ | 14 | 09 | 1992 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Bình Minh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
39 | 38 | Nguyễn Thị | Thật | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 43 | 01.1029 | Nữ | 04 | 05 | 1994 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | |||
40 | 39 | Trần Thị Hồng | Thơ | 3 | 05 Nguyễn Chí Thanh, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Du, Tam Kỳ | 44 | 01.1045 | Nữ | 16 | 12 | 1993 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MN Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
41 | 40 | Nguyễn Thị Phương | Thùy | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 45 | 01.1070 | Nữ | 08 | 02 | 1995 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Ánh Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
42 | 41 | Nguyễn Thị Thu | Thùy | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 45 | 01.1072 | Nữ | 09 | 06 | 1992 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Anh Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
43 | 42 | Phan Anh | Thư | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 48 | 01.1131 | Nữ | 15 | 07 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Măng Non | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | |||
44 | 43 | Đoàn Thị Thùy | Trang | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 49 | 01.1156 | Nữ | 04 | 12 | 1996 | Quảng Trạch, Quảng Bình | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hương Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
45 | 44 | Nguyễn Thị Hải | Trang | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 49 | 01.1172 | Nữ | 31 | 08 | 1989 | Vĩnh Linh, Quảng Trị | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Anh Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
46 | 45 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 51 | 01.1209 | Nữ | 03 | 05 | 1990 | Điện Bàn, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MN Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | C Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | |||
47 | 46 | Trần Thị Huyền | Trân | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 51 | 01.1215 | Nữ | 06 | 10 | 1991 | Đại Lộc, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hương Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
48 | 47 | Nguyễn Thị | Vân | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 53 | 01.1261 | Nữ | 02 | 09 | 1990 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MN Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
49 | 48 | Nguyễn Thị Bích | Vân | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 53 | 01.1262 | Nữ | 13 | 04 | 1987 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Măng Non | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | |||
50 | 49 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 55 | 01.1306 | Nữ | 10 | 04 | 1995 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Hải Âu | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
51 | 50 | Phạm Lê | Vy | 4 | KP Hương Trung, P.Hòa Hương, TP Tam Kỳ | THCS Nguyễn Huệ, Tam Kỳ | 55 | 01.1307 | Nữ | 02 | 03 | 1991 | Can Thụy, Hải Phòng | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Mầm non | MG Tuổi Thơ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
52 | 51 | Trần Thị Kim | Anh | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 57 | 02.0009 | Nữ | 03 | 05 | 1991 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Viết Xuân | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | C Anh | B | Tiếng Anh | |||
53 | 52 | Nguyễn Thị Tuyết | Diễm | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 60 | 02.0069 | Nữ | 26 | 01 | 1991 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Viết Xuân | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phậm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
54 | 53 | Nguyễn Thị | Duyên | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 61 | 02.0106 | Nữ | 10 | 08 | 1991 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Viết Xuân | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | C Anh | B | Tiếng Anh | |||
55 | 54 | Phạm Thị | Hằng | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 64 | 02.0163 | Nữ | 25 | 06 | 1991 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Kim Đồng | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Tiểu học | B Anh | Sơ cấp THVP | Tiếng Anh | |||
56 | 55 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 65 | 02.0179 | Nữ | 01 | 01 | 1991 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Trần Quốc Toản | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
57 | 56 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 65 | 02.0182 | Nữ | 13 | 10 | 1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Hiền | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
58 | 57 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 65 | 02.0198 | Nữ | 30 | 12 | 1992 | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Hùng Vương | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | A | Tiếng Anh | |||
59 | 58 | Nguyễn Minh | Hòa | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 66 | 02.0203 | Nam | 23 | 05 | 1994 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Lê Văn Tám | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | |||
60 | 59 | Trần Thị Kim | Huệ | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 67 | 02.0223 | Nữ | 15 | 06 | 1992 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Trần Quốc Toản | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
61 | 60 | Trần Thị | Hương | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 67 | 02.0235 | Nữ | 19 | 11 | 1995 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Hùng Vương | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
62 | 61 | Nguyễn Thị Ái | Kiều | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 68 | 02.0250 | Nữ | 12 | 10 | 1991 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Viết Xuân | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
63 | 62 | Nguyễn Thị Thúy | Liễu | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 70 | 02.0296 | Nữ | 01 | 01 | 1990 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Ngô Quyền | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | C Anh | B | Tiếng Anh | |||
64 | 63 | Lê Thị | Luyến | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 71 | 02.0319 | Nữ | 05 | 06 | 1990 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Văn Trỗi | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
65 | 64 | Võ Nguyên Kim | Minh | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 73 | 02.0355 | Nữ | 01 | 05 | 1987 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Lê Văn Tám | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | THVP | Tiếng Anh | |||
66 | 65 | Lê Thị Bích | Ngọc | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 75 | 02.0416 | Nữ | 01 | 06 | 1991 | Kim Bản, Hà Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Hiền | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
67 | 66 | Trần Thanh | Nguyên | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 76 | 02.0438 | Nam | 26 | 05 | 1997 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Hùng Vương | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
68 | 67 | Huỳnh Thị Kim | Nhơn | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 77 | 02.0458 | Nữ | 18 | 01 | 1989 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Văn Trỗi | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
69 | 68 | Đoàn Thị Kim | Nhung | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 77 | 02.0459 | Nữ | 10 | 04 | 1991 | Quảng Trạch, Quảng Bình | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Trần Quốc Toản | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Tiểu học | B Anh | THVP | Tiếng Anh | |||
70 | 69 | Trần Thị Ngọc | Như | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 78 | 02.0463 | Nữ | 20 | 12 | 1989 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Kim Đồng | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
71 | 70 | Phan Thị | Phú | 5 | 228 Huỳnh Thúc Kháng, TP Tam Kỳ | THCS Lý Tự Trọng, Tam Kỳ | 78 | 02.0477 | Nữ | 02 | 02 | 1993 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Hiền | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
72 | 71 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 80 | 02.0510 | Nữ | 12 | 05 | 1994 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Viết Xuân | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phậm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
73 | 72 | Trần Thị | Quyên | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 80 | 02.0512 | Nữ | 12 | 10 | 1990 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Hùng Vương | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | A | Tiếng Anh | |||
74 | 73 | Lê Thị | Sen | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 80 | 02.0527 | Nữ | 27 | 01 | 1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Kim Đồng | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
75 | 74 | Nguyễn Minh | Tâm | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 81 | 02.0551 | Nam | 16 | 08 | 1995 | Bắc Trà My, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Viết Xuân | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
76 | 75 | Trần Thị | Tâm | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 81 | 02.0553 | Nữ | 15 | 02 | 1991 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Lê Văn Tám | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
77 | 76 | Trần Thị | Tâm | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 82 | 02.0554 | Nữ | 14 | 09 | 1993 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Lê Văn Tám | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
78 | 77 | Trần Thị Ánh | Tâm | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 82 | 02.0555 | Nữ | 14 | 12 | 1990 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Viết Xuân | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
79 | 78 | Trần Thị Minh | Tâm | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 82 | 02.0556 | Nữ | 06 | 01 | 1988 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Ngô Quyền | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
80 | 79 | Võ Thị | Tâm | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 82 | 02.0558 | Nữ | 30 | 12 | 1991 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Hùng Vương | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | A | Tiếng Anh | |||
81 | 80 | Nguyễn Thị Cẩm | Tuyết | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 83 | 02.0596 | Nữ | 06 | 12 | 1996 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Viết Xuân | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
82 | 81 | Lê Minh | Thanh | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 84 | 02.0605 | Nam | 02 | 03 | 1990 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Ngô Quyền | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
83 | 82 | Lê Thị Thanh | Thảo | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 84 | 02.0617 | Nữ | 01 | 12 | 1992 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Trần Quốc Toản | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
84 | 83 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 85 | 02.0627 | Nữ | 21 | 10 | 1995 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Viết Xuân | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
85 | 84 | Ngô Thị | Thùy | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 87 | 02.0676 | Nữ | 28 | 09 | 1990 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Lê Văn Tám | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | A | Tiếng Anh | |||
86 | 85 | Phạm Thị Thu | Thúy | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 88 | 02.0694 | Nữ | 05 | 10 | 1991 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Hiền | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
87 | 86 | Châu Lệ | Trang | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 89 | 02.0719 | Nữ | 30 | 09 | 1992 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Ngô Quyền | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
88 | 87 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 90 | 02.0747 | Nữ | 07 | 03 | 1994 | Quỳnh Phụ, Thái Bình | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Văn Trỗi | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
89 | 88 | Lưu Thị Hoàng | Trinh | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 90 | 02.0754 | Nữ | 09 | 09 | 1992 | Duy Xuyên, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Lê Văn Tám | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
90 | 89 | Lê Thị | Uyễn | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 91 | 02.0773 | Nữ | 24 | 02 | 1994 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Nguyễn Viết Xuân | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
91 | 90 | Bùi Thị Thảo | Vy | 6 | 190 Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ | THPT Hà Huy Tâp, Tam Kỳ | 92 | 02.0797 | Nữ | 01 | 11 | 1990 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Kim Đồng | V.07.03.09 | X | Tiểu học | Đại học | Sư phạm Tiểu học | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
92 | 91 | Mai Tấn | Dũng | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 106 | 02.1066 | Nam | 17 | 05 | 1989 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Lê Thị Hồng Gấm | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Cao đẳng | Sư phạm giáo dục thể chất | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
93 | 92 | Nguyễn Văn | Dương | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 106 | 02.1069 | Nam | 10 | 05 | 1986 | Quế Sơn, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Lê Thị Hồng Gấm | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Sư phạm TDTT | B Anh | A | Tiếng Anh | |||
94 | 93 | Nguyễn Văn | Quang | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 109 | 02.1125 | Nam | 17 | 05 | 1995 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Lê Thị Hồng Gấm | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Sư phạm giáo dục thể chất | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
95 | 94 | Trương Anh | Tài | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 110 | 02.1135 | Nam | 01 | 01 | 1993 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Lê Thị Hồng Gấm | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Sư phạm giáo dục thể chất | B Anh | B | Tiếng Anh | |||
96 | 95 | Nguyễn Thành | Thi | 7 | 02 Trần Đại Nghĩa, TP Tam Kỳ | THPTC Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ | 110 | 02.1149 | Nam | 20 | 11 | 1988 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND Tp Tam Kỳ | Giáo viên Tiểu học | TH Lê Thị Hồng Gấm | V.07.03.09 | Thể dục | Tiểu học | Đại học | Sư phạm TDTT | B Anh | THVP | Tiếng Anh | |||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 |