A | B | C | D | E | F | G | H | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tồn quỹ | 4.428.000 | Tài khoản quỹ | |||||
2 | Các khoản thu | 8.500.000 | Vũ Quang Nhã Agribank: 3307205217264 | |||||
3 | ||||||||
4 | STT | Thành viên | Số tiền | Ngày nộp | Ghi chú | |||
5 | 1 | Vũ Thị Nụ | 500.000 | 31/08/2024 | https://telegra.ph/file/1b6668ce0c63977b7c84e.jpg | |||
6 | 2 | Vũ Thị Hiền | 500.000 | 31/08/2024 | ||||
7 | 3 | Lã Hữu Thành | 500.000 | 01/09/2024 | https://img.vietqr.io/image/Agribank-3307205217264-print.png?accountName=Vu%20Quang%20Nha | |||
8 | 4 | Dương Phú Nhuận | 500.000 | 01/09/2024 | ||||
9 | 5 | Lã Hữu Quang | 500.000 | 01/09/2024 | ||||
10 | 6 | Lã Thị Thuấn | 500.000 | 01/09/2024 | ||||
11 | 7 | Trịnh Thị Lan | 500.000 | 01/09/2024 | ||||
12 | 8 | Vũ Thị Lê | 500.000 | 01/09/2024 | ||||
13 | 9 | Vũ Quang Sang | 500.000 | 02/09/2024 | ||||
14 | 10 | Trịnh Ngọc Châm | 500.000 | 02/09/2024 | ||||
15 | 11 | Vũ Trọng Tính | 500.000 | 02/09/2024 | ||||
16 | 12 | Bùi Đình Tuấn | 500.000 | 02/09/2024 | ||||
17 | 13 | Vũ Quang Lập | 500.000 | 02/09/2024 | ||||
18 | 14 | Dương Thị Hồng | 500.000 | 02/09/2024 | ||||
19 | 15 | Trịnh Kim Ba | 500.000 | |||||
20 | 16 | Vũ Quang Nhã | 500.000 | |||||
21 | 17 | Dương Trọng Ước | 500.000 | |||||
22 | 18 | Trịnh Thị Vân | 500.000 | |||||
23 | 19 | |||||||
24 | 20 | |||||||
25 | 21 | |||||||
26 | 22 | |||||||
27 | 23 | |||||||
28 | 24 | |||||||
29 | 25 | |||||||
30 | 26 | |||||||
31 | 27 | |||||||
32 | 28 | |||||||
33 | 29 | |||||||
34 | 30 |