ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Phụ lục I
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE

(Kèm theo Nghị quyết số 09/2024/NQ-HĐND ngày 19/4/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Yên Bái)
2
Đơn vị: đồng
3
S
TT
Cơ sở y tếGiá bao gồm chi phí trực tiếp, tiền lươngGhi chú
4
1234
5
1Bệnh viện hạng I42.100
6
2Bệnh viện hạng II37.500
7
3Bệnh viện hạng III33.200
8
4Bệnh viện hạng IV30.100
9
5Trạm y tế xã30.100
10
6Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).200.000
11
7Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)160.000
12
8Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)160.000
13
9Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang)450.000
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100