ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM GIANGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG PHỔ THÔNG DÂN TỘC NỘI TRÚĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
TRUNG HỌC CƠ SỞ NAM GIANG
4
5
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY VÀ KIÊM NHIỆM
6
Năm học: 2021-2022
7
Áp dụng: Từ Tuần 3 ngày 20/9/2021
8
9
TTHọ và tênBiểu thị màu sắcTĐ Ch.mônCM Đào tạoPhân công giảng dạyKiêm nhiệmSố tiếtKiêm nhiệmSố tiếtTổng số
10
Giảng dạy mônSố tiết
11
1Nguyễn VănThắngĐHSPToánHướng nghiệp 9 (1 tiết/tháng/lớp)3,0HT3,0
12
2Mai Tấn LâmĐHSPToánTin 7/1 (2)2,0PHT2,0
13
3Tơ NgônViệtĐHSPTDThể dục 7 (4)4,0NGLL,CSVC,QLHS1014,0
14
4Nguyễn Văn ThànhĐHSPHóa -SinhHóa 8 (4); Hóa 9 (6), Sinh 6/1,3 (4), Sinh 7/1(2)16,016,0
15
5Phạm Thị HoàiĐHSPSinhSinh 6/2(2), Sinh 8 (4); Sinh 9 (6); Hoạt động TNHN 6/2 (3)15,0GVCN 6/2217,0
16
6Huỳnh Thị ÁnhXuânCĐSPÂ. NhạcÂm Nhạc 7/1(1)1,0TPT Đội, TP QLNT1,0
17
7Trương Phú LiênĐHSPToánToán 8/2 (4); MT 6/1,2 (2); MT 7(2); MT 8 (2); 10,010,0
18
8Hoàng Thị MậnĐHSPToánToán 9/1,2 (8); Sinh 7/2(2); GDNGLL (0.5)10,5TP Tổ TN, CN 9/2414,5
19
9Hoàng TrungHiếuĐHSPToánToán 8/1 (4), Toán 9/3 (4); Tin 7/2(2); GDNGLL (0.5)10,5GVCN 9/3414,5
20
10Bùi Thị Vân KiềuĐHSPToánToán 6/1(4); Toán 7/1(4); Hoạt động TNHN 6/1(3).11,0GVCN 6/1213,0
21
11Trần Thị Tường VânĐHSPToánToán 6/2,3(8), Toán 7/2(4); GDNGLL (0.5)12,5GVCN 7/2416,5
22
12Lê Thị Phụng NgọcĐHSPLý 6/1 (2); Lý 8 (2); Lý 9/1,2 (4); Công nghệ 9 (3).11,0CTCĐ3TTTTV14,0
23
13Trịnh Thị Minh HảiĐHSPLý 6/2,3 (4); Lý 7 (2); Lý 9/3(2); Công nghệ 8 (2).10,0TT Tổ TN414,0
24
14Trần Thị PhượngĐHSPTinTin 6 (3); Tin 8(4); Tin 9 (6).13,0QTM215,0
25
15Pơ LoongNinhĐHSPTDTTThể dục 6/1,2 (4); Thể dục 8 (4); Công nghệ 7 (2); GDNGLL (0.5).10,0GVCN 8/2414,0
26
16A LăngKiệtĐHSPTDTTThể dục 6/3 (2); Thể dục 9 (6); Công nghệ 6 (3)11,0TT Tổ QLNT314,0
27
17Coor Thái ThuĐHSPVănVăn 6/1 (4); Văn 9/2,3 (10)14,0TP Tổ XHTKHĐ216,0
28
18A Rất Thị Thúy NgaĐHSPVănVăn 6/2,3 (8); Văn 8(8)16,016,0
29
19BNướchĐHSPVănVăn 7/1,2 (8); Văn 9/1 (5), GDNGLL(0.5).13,5GVCN 9/1417,5
30
20Zơ Rum ChạmĐHSPVăn -GDCDGDCD 6(3), GDCD 7(2); GDCD 8(2); GDCD 9 (3)10,010,0
31
21Nguyễn Thị HạnhĐHSPSửĐịa 6/3 (1); Sử 6/3 (2); Địa 9(6); Địa 8 (2); Hoạt động TNHN 6/3 (3)14,0GVCN 6/3216,0
32
22Phan Thị Ái NghĩaĐHSPSửĐịa 6/1,2 (2); Sử 6/1,2 (4); Sử 9 (3); Sử 8 (4).13,0TT Tổ XH316,0
33
23Hồ Thị HoaĐHSPSửLSĐP 6 (3); Địa 7 (4); Sử 7(4) ; GDNGLL(0.5)11,5GVCN 7/1415,5
34
24Trần Thị KimLiênCĐSPAnhAnh 6/1(3); Anh 7 (6); Anh 9/1,2 (4).14,014,0
35
25Hoàng VănHùngĐHSPAnhAnh 6/2,3 (6); Anh 8 (6); Anh 9/3(2); 14,014,0
36
26Nguyễn Thị HoàiThươngĐHSPÂ.NhạcÂm Nhạc 6, 7/2(1)8, 9 (10); MT 6/3 (1); NGLL(0.5)9,5GVCN 8/1413,5
37
38
Nam Giang, ngày 14 tháng 9 năm 2021
39
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
40
41
42
Mai Tấn Lâm
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100