A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | CƠ SỞ QUẢNG NINH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 - K58 ĐẠI HỌC CHÍNH QUI | |||||||||||||||||||||||||
5 | Tiết 1-3: 7h-9h25; Tiết 4-6: 9h35 - 12h; Tiết 8-10: 13h30 - 15h55 | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Thứ | Tiết | LỚP | |||||||||||||||||||||||
8 | K58-KDQT-Anh 11 | K58-KDQT-Anh 12 | K58-KTKT- Anh 11 | |||||||||||||||||||||||
9 | Tuần từ 08/08 đến 12/8/2022 (1 tuần) -1 | |||||||||||||||||||||||||
10 | Hai | 1-3 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | |||||||||||||||||||||||
11 | 4-6 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | ||||||||||||||||||||||||
12 | 8-10 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | ||||||||||||||||||||||||
13 | Ba | 1-3 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | |||||||||||||||||||||||
14 | 4-6 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | ||||||||||||||||||||||||
15 | 8-10 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | ||||||||||||||||||||||||
16 | Tư | 1-3 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | |||||||||||||||||||||||
17 | 4-6 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | ||||||||||||||||||||||||
18 | 8-10 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | ||||||||||||||||||||||||
19 | Năm | 1-3 | ||||||||||||||||||||||||
20 | 4-6 | |||||||||||||||||||||||||
21 | 8-10 | |||||||||||||||||||||||||
22 | Sáu | 1-3 | ||||||||||||||||||||||||
23 | 4-6 | |||||||||||||||||||||||||
24 | 8-10 | |||||||||||||||||||||||||
25 | Tuần từ 15/08 đến 19/8/2022 ( 1 tuần)-2 | |||||||||||||||||||||||||
26 | Hai | 1-3 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | |||||||||||||||||||||||
27 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | ||||||||||||||||||||||
28 | 8-10 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | Kế toán quốc tế - B105 | |||||||||||||||||||||||
29 | Ba | 1-3 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | |||||||||||||||||||||||
30 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | ||||||||||||||||||||||
31 | 8-10 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | Kế toán quốc tế - B105 | |||||||||||||||||||||||
32 | Tư | 1-3 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | |||||||||||||||||||||||
33 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | ||||||||||||||||||||||
34 | 8-10 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | Kế toán quốc tế - B105 | |||||||||||||||||||||||
35 | Năm | 1-3 | ||||||||||||||||||||||||
36 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | |||||||||||||||||||||||
37 | 8-10 | Kế toán quốc tế - B105 | ||||||||||||||||||||||||
38 | Sáu | 1-3 | Kế toán quốc tế - B105 | |||||||||||||||||||||||
39 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | |||||||||||||||||||||||
40 | 8-10 | |||||||||||||||||||||||||
41 | Tuần từ 22/08 đến 26/08/2022 (1 tuần)-3 | |||||||||||||||||||||||||
42 | Hai | 1-3 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | |||||||||||||||||||||||
43 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | ||||||||||||||||||||||
44 | 8-10 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | Kế toán quốc tế - B105 | |||||||||||||||||||||||
45 | Ba | 1-3 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | |||||||||||||||||||||||
46 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | ||||||||||||||||||||||
47 | 8-10 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | Kế toán quốc tế - B105 | |||||||||||||||||||||||
48 | Tư | 1-3 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | |||||||||||||||||||||||
49 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | ||||||||||||||||||||||
50 | 8-10 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | Kế toán quốc tế - B105 | |||||||||||||||||||||||
51 | Năm | 1-3 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | |||||||||||||||||||||||
52 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | ||||||||||||||||||||||
53 | 8-10 | Tiếng anh cơ sở 7- B102 | Kế toán quốc tế - B105 | |||||||||||||||||||||||
54 | Sáu | 1-3 | Kế toán quốc tế - B105 | |||||||||||||||||||||||
55 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | |||||||||||||||||||||||
56 | 8-10 | |||||||||||||||||||||||||
57 | Tuần từ 29/08 đến 02/09/2021 (1 tuần)-4 | |||||||||||||||||||||||||
58 | Hai | 1-3 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | ||||||||||||||||||||||
59 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - kế toán - B102 | ||||||||||||||||||||||
60 | 8-10 | Kế toán quốc tế - B105 | ||||||||||||||||||||||||
61 | Ba | 1-3 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | ||||||||||||||||||||||
62 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - kế toán - B102 | ||||||||||||||||||||||
63 | 8-10 | Kế toán quốc tế - B105 | ||||||||||||||||||||||||
64 | Tư | 1-3 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | ||||||||||||||||||||||
65 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - kế toán - B102 | ||||||||||||||||||||||
66 | 8-10 | Kế toán quốc tế - B105 | ||||||||||||||||||||||||
67 | Năm | 1-3 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | ||||||||||||||||||||||
68 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - kế toán - B102 | ||||||||||||||||||||||
69 | 8-10 | Kế toán quốc tế - B105 | ||||||||||||||||||||||||
70 | Sáu | 1-3 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | ||||||||||||||||||||||
71 | 4-6 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Nghiệp vụ hải quan - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - kế toán - B102 | ||||||||||||||||||||||
72 | 8-10 | Kế toán quốc tế - B105 | ||||||||||||||||||||||||
73 | Tuần từ 5/9 đến 9/9/2021 (1 tuần)-5 | |||||||||||||||||||||||||
74 | Hai | 1-3 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | ||||||||||||||||||||||
75 | 4-6 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - kế toán - B102 | ||||||||||||||||||||||||
76 | 8-10 | |||||||||||||||||||||||||
77 | Ba | 1-3 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | ||||||||||||||||||||||
78 | 4-6 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - kế toán - B102 | ||||||||||||||||||||||||
79 | 8-10 | |||||||||||||||||||||||||
80 | Tư | 1-3 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | ||||||||||||||||||||||
81 | 4-6 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - kế toán - B102 | ||||||||||||||||||||||||
82 | 8-10 | |||||||||||||||||||||||||
83 | Năm | 1-3 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | ||||||||||||||||||||||
84 | 4-6 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - kế toán - B102 | ||||||||||||||||||||||||
85 | 8-10 | |||||||||||||||||||||||||
86 | Sáu | 1-3 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | ||||||||||||||||||||||
87 | 4-6 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - kế toán - B102 | ||||||||||||||||||||||||
88 | 8-10 | |||||||||||||||||||||||||
89 | Tuần từ 12/9 đến 16/09/2022 (1 tuần)-6 | |||||||||||||||||||||||||
90 | Hai | 1-3 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | ||||||||||||||||||||||
91 | 4-6 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - kế toán - B102 | ||||||||||||||||||||||||
92 | 8-10 | |||||||||||||||||||||||||
93 | Ba | 1-3 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | ||||||||||||||||||||||
94 | 4-6 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - kế toán - B102 | ||||||||||||||||||||||||
95 | 8-10 | |||||||||||||||||||||||||
96 | Tư | 1-3 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | ||||||||||||||||||||||
97 | 4-6 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - kế toán - B102 | ||||||||||||||||||||||||
98 | 8-10 | |||||||||||||||||||||||||
99 | Năm | 1-3 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - Kinh tế - B203 | ||||||||||||||||||||||
100 | 4-6 | Tiếng anh chuyên ngành 3 - kế toán - B102 |