A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mọi chi tiết thắc mắc vui lòng liên hệ trước khi lên nhận sổ | |||||||||||||||||||||||
2 | (chỉ lên nhân sổ khi đã biết kết quả và không quá 10 ngày kể từ ngày có kết quả. Sau 10 ngày sẽ có kết quả. SAU 10 NGÀY SẼ TÍNH PHÍ GIỮ SỔ 2000Đ/NGÀY ỦNG HỘ VÀO QUỸ " XÂY NHÀ TÌNH BẠN') | |||||||||||||||||||||||
3 | Văn phòng Đoàn Trường: 0283 8163 318 (số nội bộ 133) (giờ hành chính) | |||||||||||||||||||||||
4 | Ngày trả kết quả | Kết Quả | Họ và tên đoàn viên | MSSV | Chi Đoàn (Lớp) | |||||||||||||||||||
5 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ2517 | Trần Yến Duy | 2029190067 | 10DHAV1 | |||||||||||||||||||
6 | 15/05/2023 | Không có sổ | Trương Thanh Tuyền | 2029190324 | 10DHAV1 | |||||||||||||||||||
7 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ2520 | Đoàn Lệ Giang | 2029190077 | 10DHAV1 | |||||||||||||||||||
8 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ2529 | Trần Thảo Nguyên | 2029190596 | 10DHAV1 | |||||||||||||||||||
9 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ2547 | Phạm Nguyễn Tú Anh | 2029190505 | 10DHAV1 | |||||||||||||||||||
10 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ2527 | Trần Thị Ngọc Ngân | 2029190591 | 10DHAV1 | |||||||||||||||||||
11 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ2522 | Trần Thị Kim Khánh | 2029190550 | 10DHAV1 | |||||||||||||||||||
12 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ1544 | Nguyễn Thị Thi | 2013190586 | 10DHQT10 | |||||||||||||||||||
13 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ1085 | Huỳnh Lưu Kim Phượng | 2013191306 | 10DHQT10 | |||||||||||||||||||
14 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ1507 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 2013191080 | 10DHQT10 | |||||||||||||||||||
15 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ2731 | Bùi Thị Hoài Thơ | 2029190271 | 10DHAV2 | |||||||||||||||||||
16 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ2763 | Huỳnh Thị Thanh Ngân | 2029190164 | 10DHAV2 | |||||||||||||||||||
17 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ2760 | Hồ Thị Xuân Thảo | 2029190261 | 10DHAV2 | |||||||||||||||||||
18 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ2723 | Võ Hồ Anh Thư | 2029190639 | 10DHAV2 | |||||||||||||||||||
19 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ2005 | Nguyễn Thị Vân | 2023190481 | 10DNNH4 | |||||||||||||||||||
20 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ1670 | Nguyễn Trần Thanh Lam | 2029190126 | 10DHAV3 | |||||||||||||||||||
21 | 15/05/2023 | Không có sổ | Lê Thị Mỹ Hiệp | 2029190536 | 10DHAV3 | |||||||||||||||||||
22 | 15/05/2023 | Không có sổ | Phạm Thùy Dương | 2029190522 | 10DHAV3 | |||||||||||||||||||
23 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ1806 | Nguyễn Phan Thanh Đan | 2029190717 | 10DHAV4 | |||||||||||||||||||
24 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ1825 | Nguyễn Thuỳ Dung | 2029190733 | 10DHAV4 | |||||||||||||||||||
25 | 15/05/2023 | Không có sổ | Nguyễn Hồng Thúy Phượng | 2029190615 | 10DHAV5 | |||||||||||||||||||
26 | 15/05/2023 | Không có sổ | Huỳnh Thanh Vân | 2029191187 | 10DHAV5 | |||||||||||||||||||
27 | 15/05/2023 | Không có sổ | Trần Thị Hồng Phúc | 2029190228 | 10DHAV6 | |||||||||||||||||||
28 | 15/05/2023 | Không có sổ | Đặng Nhựt Thịnh | 2029192020 | 10DHAV6 | |||||||||||||||||||
29 | 15/05/2023 | Không có sổ | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2029191201 | 10DHAV6 | |||||||||||||||||||
30 | 15/05/2023 | Không có sổ | Nguyễn Hồng Bảo Ngọc | 2029190950 | 10DHAV6 | |||||||||||||||||||
31 | 15/05/2023 | Không có sổ | Lê Thị Trà My | 2029190159 | 10DHAV6 | |||||||||||||||||||
32 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ2822 | Lê Tấn Lộc | 2033190093 | 10DHBM1 | |||||||||||||||||||
33 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ2859 | Đinh Đức Tài | 2033193154 | 10DHBM2 | |||||||||||||||||||
34 | 15/05/2023 | Không có sổ | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 2006190035 | 10DHCBTS | |||||||||||||||||||
35 | 15/05/2023 | Không có sổ | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 2006190029 | 10DHCBTS | |||||||||||||||||||
36 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ1263 | Chung Phạm Thuý Mai | 2006190081 | 10DHCBTS | |||||||||||||||||||
37 | 15/05/2023 | Không có sổ | Đoàn Thị Ánh Ngọc | 2006190022 | 10DHCBTS | |||||||||||||||||||
38 | 15/05/2023 | Không có sổ | Nguyễn Hữu Khanh | 2006190132 | 10DHCBTS | |||||||||||||||||||
39 | 15/05/2023 | Không có sổ | Nguyễn Hữu Khanh | 2006190132 | 10DHCBTS | |||||||||||||||||||
40 | 15/05/2023 | Không có sổ | Trần Thị Ánh Nguyệt | 2006190092 | 10DHCBTS | |||||||||||||||||||
41 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ1268 | Phan Nguyễn Minh Tuấn | 2006190117 | 10DHCBTS | |||||||||||||||||||
42 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ1265 | Mai Ngọc Trang | 2006190111 | 10DHCBTS | |||||||||||||||||||
43 | 15/05/2023 | Không có sổ | Bùi Thanh Thanh | 2006190105 | 10DHCBTS | |||||||||||||||||||
44 | 15/05/2023 | Không có sổ | Lương Văn Vinh | 2025190189 | 10DHCDT2 | |||||||||||||||||||
45 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ2473 | Nguyễn Quang Trí | 2025190054 | 10DHCDT1 | |||||||||||||||||||
46 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ641 | Phạm Thị Thùy Vy | 2027190388 | 10DHCM1 | |||||||||||||||||||
47 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ624 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | 2027190020 | 10DHCM1 | |||||||||||||||||||
48 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ622 | Lê Thị Kiều | 2027190031 | 10DHCM1 | |||||||||||||||||||
49 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ655 | Nguyễn Ngọc Tú Trinh | 2027190367 | 10DHCM1 | |||||||||||||||||||
50 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ618 | Trần Thị Ngọc Duyên | 2027190014 | 10DHCM1 | |||||||||||||||||||
51 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ633 | Lê Thị Yến Như | 2027190063 | 10DHCM1 | |||||||||||||||||||
52 | 15/05/2023 | Không có sổ | Đào Ngọc Nhung | 2027190064 | 10DHCM1 | |||||||||||||||||||
53 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ656 | Phạm Thảo Nhi | 2027190057 | 10DHCM1 | |||||||||||||||||||
54 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ844 | Hồ Thị Mỹ Lê | 2027190259 | 10DHCM2 | |||||||||||||||||||
55 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ851 | Trần Thị Kim Ngân | 2027190284 | 10DHCM2 | |||||||||||||||||||
56 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ852 | Trần Thị Minh Loan | 2027190265 | 10DHCM2 | |||||||||||||||||||
57 | 15/05/2023 | Không có sổ | Cao Bích Tuyền | 2027190108 | 10DHCM2 | |||||||||||||||||||
58 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ840 | Lê Phạm Ngọc Thảo | 2027190334 | 10DHCM2 | |||||||||||||||||||
59 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ826 | Nguyễn Thị Thảo Vân | 2027190112 | 10DHCM2 | |||||||||||||||||||
60 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ858 | Võ Thị Hồi Linh | 2027190263 | 10DHCM2 | |||||||||||||||||||
61 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ832 | Trần Thị Cẩm Giang | 2027190226 | 10DHCM2 | |||||||||||||||||||
62 | 15/05/2023 | Không có sổ | Phan Thị Ngọc Mến | 2027190272 | 10DHCM2 | |||||||||||||||||||
63 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ829 | Mai Thị Phương Duyên | 2027190223 | 10DHCM2 | |||||||||||||||||||
64 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ819 | Nguyễn Thị Thủy | 2027190099 | 10DHCM2 | |||||||||||||||||||
65 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ708 | Bùi Thị Thùy Trang | 2022190302 | 10DHDB1 | |||||||||||||||||||
66 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ707 | Nguyễn Thị Linh Chi | 2022190207 | 10DHDB1 | |||||||||||||||||||
67 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ382 | Vũ Lan Phương | 2022190100 | 10DHDB2 | |||||||||||||||||||
68 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ366 | Đinh Thanh Kim Huệ | 2022190048 | 10DHDB2 | |||||||||||||||||||
69 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ397 | Nguyễn Thị Úc Xuân | 2022190318 | 10DHDB2 | |||||||||||||||||||
70 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ385 | Nguyễn Chí Thanh | 2022190518 | 10DHDB2 | |||||||||||||||||||
71 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ726 | Trần Ngọc Thanh Vy | 2022190166 | 10DHDB2 | |||||||||||||||||||
72 | 15/05/2023 | Không có sổ | Vũ Thị Ngọc | 2022190509 | 10DHDB2 | |||||||||||||||||||
73 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ369 | Nguyễn Phương Linh | 2022190061 | 10DHDB2 | |||||||||||||||||||
74 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ359 | Nguyễn Minh Tuấn | 2022190306 | 10DHDB2 | |||||||||||||||||||
75 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ393 | Lê Ngọc Phương Uyên | 2022193002 | 10DHDB2 | |||||||||||||||||||
76 | 15/05/2023 | Không có sổ | Phùng Thị Phương Anh | 2028190005 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
77 | 15/05/2023 | Không có sổ | Châu Trinh Vân | 2028190097 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
78 | 15/05/2023 | Không có sổ | Lê Thị Liễu | 2028190233 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
79 | 15/05/2023 | Không có sổ | Trần Ngọc Nghi | 2028190244 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
80 | 15/05/2023 | Không có sổ | Ngô Bảo Hạnh | 2028190024 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
81 | 15/05/2023 | Không có sổ | Lê Trương Như Ngọc | 2028190245 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
82 | 15/05/2023 | Không có sổ | Lý Bùi Văn Đạt | 2028190015 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
83 | 15/05/2023 | Không có sổ | Phan Thị Thuỳ An | 2028190201 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
84 | 15/05/2023 | Không có sổ | Nguyễn Thị Mỹ | 2028190046 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
85 | 15/05/2023 | Không có sổ | Uông Nguyễn Thu Phương | 2028190257 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
86 | 15/05/2023 | Không có sổ | Uông Nguyễn Thu Phương | 2028190257 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
87 | 15/05/2023 | Không có sổ | Lê Nguyễn Ngọc Ánh | 2028190206 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
88 | 15/05/2023 | Không có sổ | Đỗ Thị Thanh Tuyền | 2028190093 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
89 | 15/05/2023 | Có sổ - STT trả sổ1363 | Vương Uyển Nghi | 2028190646 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
90 | 15/05/2023 | Không có sổ | Phùng Thị Phương Anh | 2028190005 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
91 | 15/05/2023 | Không có sổ | Nguyễn Thị Hậu Giang | 2028190220 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
92 | 15/05/2023 | Không có sổ | Phùng Thị Phương Anh | 2028190005 | 10DHDD1 | |||||||||||||||||||
93 | 15/05/2023 | Không có sổ | Trần Mai Thy | 2028190276 | 10DHDD2 | |||||||||||||||||||
94 | 15/05/2023 | Không có sổ | Võ Xuân Lộc | 2028190304 | 10DHDD2 | |||||||||||||||||||
95 | 15/05/2023 | Không có sổ | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2028192085 | 10DHDD2 | |||||||||||||||||||
96 | 15/05/2023 | Không có sổ | Nguyễn Ngọc Nhả Thơ | 2028190268 | 10DHDD2 | |||||||||||||||||||
97 | 15/05/2023 | Không có sổ | Nguyễn Thị Mộng Cầm | 2028192214 | 10DHDD2 | |||||||||||||||||||
98 | 15/05/2023 | Không có sổ | Vũ Minh Sơn | 2028190261 | 10DHDD2 | |||||||||||||||||||
99 | 15/05/2023 | Không có sổ | Nguyễn Thanh Trúc | 2028190284 | 10DHDD2 | |||||||||||||||||||
100 | 15/05/2023 | Không có sổ | Phạm Ngọc Đoan Trang | 2028190281 | 10DHDD2 |