A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐGMH_BM 15 | ||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||
3 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
4 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | ||||||||||||||||||||||||
5 | HỘI ĐỒNG THI HỌC KỲ | ||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||
7 | Trà Vinh, ngày ...... tháng ...... năm .......... | ||||||||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||||||||
9 | Số: 43-2017/LT-NN | ||||||||||||||||||||||||
10 | |||||||||||||||||||||||||
11 | |||||||||||||||||||||||||
12 | LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN | ||||||||||||||||||||||||
13 | Học kỳ 1, năm học 2017-2018 | ||||||||||||||||||||||||
14 | Ngày đánh giá: từ ngày 28/12/2017 đến ngày 07/01/2018 | ||||||||||||||||||||||||
15 | |||||||||||||||||||||||||
16 | TT | Nhóm | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Số lượng SV | Ghi chú | ||||||||||||||
17 | 1 | 10 | Trịnh Bội Ngọc | DA15NNAC | Viết 5 | 1/2/2018 | B31.303 | Sáng | 7:00 | 26 | |||||||||||||||
18 | 2 | 08 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA15NNAA | Viết 5 | 1/2/2018 | B31.204 | Sáng | 7:00 | 16 | |||||||||||||||
19 | 3 | 08 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA15NNAA | Viết 5 | 1/2/2018 | B31.205 | Sáng | 7:00 | 16 | |||||||||||||||
20 | 4 | 11 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA15NNAB | Viết 5 | 1/2/2018 | B31.207 | Sáng | 7:00 | 16 | |||||||||||||||
21 | 5 | 11 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA15NNAB | Viết 5 | 1/2/2018 | B31.301 | Sáng | 7:00 | 16 | |||||||||||||||
22 | 6 | 64 | Nguyễn Thị Trúc Thanh | DA17TYB | Anh văn không chuyên 1 | 1/2/2018 | C11.301 | Sáng | 7:00 | 15 | |||||||||||||||
23 | 7 | 64 | Nguyễn Thị Trúc Thanh | DA17TYB | Anh văn không chuyên 1 | 1/2/2018 | C11.302 | Sáng | 7:00 | 15 | |||||||||||||||
24 | 8 | 46 | Huỳnh Thị Thúy Nguyên | DA14LA | Anh văn không chuyên 1 | 1/2/2018 | C11.307 | Sáng | 7:00 | 15 | |||||||||||||||
25 | 9 | 46 | Huỳnh Thị Thúy Nguyên | DA17LA | Anh văn không chuyên 1 | 1/2/2018 | C11.309 | Sáng | 7:00 | 15 | |||||||||||||||
26 | 10 | 117-12 | Trần Thị Phương Thùy | CA16XYH | Anh văn không chuyên 3 | 1/2/2018 | B11.214 | Sáng | 7:00 | 20 | |||||||||||||||
27 | 11 | 51 | Nguyễn Thị Trúc Thanh | DA17LC | Anh văn không chuyên 1 | 1/2/2018 | C11.302 | Chiều | 13:00 | 17 | |||||||||||||||
28 | 12 | 51 | Nguyễn Thị Trúc Thanh | DA17LC | Anh văn không chuyên 1 | 1/2/2018 | C11.304 | Chiều | 13:00 | 16 | |||||||||||||||
29 | 13 | 93 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | CA16DA | Anh văn không chuyên 3 | 1/2/2018 | C11.306 | Chiều | 13:00 | 17 | |||||||||||||||
30 | 14 | 93 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | CA16DA | Anh văn không chuyên 3 | 1/2/2018 | C11.308 | Chiều | 13:00 | 16 | |||||||||||||||
31 | 15 | 07 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | CA16AV | Phát âm | 1/2/2018 | B31.202 | Chiều | 13:00 | 15 | |||||||||||||||
32 | 16 | 02 | Nguyễn Thành Trung | DA17NNAA | Nghe nói 1 | 1/2/2018 | D31.102 | Tối | 18:30 | 17 | Thi nghe | ||||||||||||||
33 | 17 | 02 | Nguyễn Thành Trung | DA17NNAA | Nghe nói 1 | 1/2/2018 | D31.103 | Tối | 18:30 | 17 | Thi nghe | ||||||||||||||
34 | 18 | 04 | Trịnh Bội Ngọc | DA14NNA | PP NCKH | 1/2/2018 | B11.209 | Tối | 18:30 | 24 | Viết báo cáo | ||||||||||||||
35 | 19 | 88 | Phạm Như Loan | DA16DA | Anh văn không chuyên 3 | 1/3/2018 | C11.307 | Sáng | 7:00 | 18 | |||||||||||||||
36 | 20 | 88 | Phạm Như Loan | DA16DA | Anh văn không chuyên 3 | 1/3/2018 | C11.308 | Sáng | 7:00 | 18 | |||||||||||||||
37 | 21 | 87 | Cao Thị Bạch Mai | CA16MN | Anh văn không chuyên 3 | 1/3/2018 | C11.311 | Chiều | 13:00 | 22 | |||||||||||||||
38 | 22 | 147 | Quang Hữu Minh Sang | DA16KTA | Anh văn không chuyên 3 | 1/3/2018 | C11.301 | Chiều | 13:00 | 18 | |||||||||||||||
39 | 23 | 147 | Quang Hữu Minh Sang | DA16KTA | Anh văn không chuyên 3 | 1/3/2018 | C11.302 | Chiều | 13:00 | 19 | |||||||||||||||
40 | 24 | 17 | Nguyễn Thị Nhã Phương | DA15LC | Anh văn chuyên ngành (L) | 1/3/2018 | B31.102 | Chiều | 13:00 | 12 | |||||||||||||||
41 | 25 | 154 | Bùi Thị Mỹ Chi | DA16LC | Anh văn không chuyên 3 | 1/3/2018 | C11.307 | Chiều | 13:00 | 18 | |||||||||||||||
42 | 26 | 154 | Bùi Thị Mỹ Chi | DA16LC | Anh văn không chuyên 3 | 1/3/2018 | C11.308 | Chiều | 13:00 | 17 | |||||||||||||||
43 | 27 | 08 | Nguyễn N Phương Trâm | CA16AV | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2 | 1/3/2018 | C11.101 | Tối | 18:30 | 18 | |||||||||||||||
44 | 28 | 49 | Võ Thị Mỹ Xuyên | DA17LB | Anh văn không chuyên 1 | 1/3/2018 | C11.304 | Tối | 18:30 | 13 | |||||||||||||||
45 | 29 | 49 | Võ Thị Mỹ Xuyên | DA17LB | Anh văn không chuyên 1 | 1/3/2018 | C11.305 | Tối | 18:30 | 13 | |||||||||||||||
46 | 30 | 07 | Nguyễn N Phương Trâm | DA16NNAC | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2 | 1/4/2018 | B31.102 | Sáng | 7:00 | 27 | |||||||||||||||
47 | 31 | 136 | Cao Thị Bạch Mai | DA16QDL | Anh văn không chuyên 3 | 1/4/2018 | C11.307 | Chiều | 14:40 | 19 | |||||||||||||||
48 | 32 | 136 | Cao Thị Bạch Mai | DA16QDL | Anh văn không chuyên 3 | 1/4/2018 | C11.308 | Chiều | 14:40 | 19 | |||||||||||||||
49 | 33 | 141 | Thi Ngọc Minh Thùy | CA16DTY | Anh văn không chuyên 3 | 1/4/2018 | C11.301 | Chiều | 13:00 | 23 | |||||||||||||||
50 | 34 | 141 | Thi Ngọc Minh Thùy | CA16DTY | Anh văn không chuyên 3 | 1/4/2018 | C11.302 | Chiều | 13:00 | 23 | |||||||||||||||
51 | 35 | 80 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA17XYH | Anh văn không chuyên 1 | 1/4/2018 | C11.304 | Chiều | 13:00 | 14 | |||||||||||||||
52 | 36 | 80 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA17XYH | Anh văn không chuyên 1 | 1/4/2018 | C11.305 | Chiều | 13:00 | 14 | |||||||||||||||
53 | 37 | 20 | Nguyễn Thị Nhã Phương | DA15LE | Anh văn chuyên ngành (L) | 1/4/2018 | B31.103 | Chiều | 13:00 | 13 | |||||||||||||||
54 | 38 | 01 | Sa chi Natalie Watase | DA17NNAC | Nghe - nói 1 | 1/4/2018 | B31.102 | Chiều | 13:00 | 34 | Thi nói | ||||||||||||||
55 | 39 | 07 | Nguyễn N Phương Trâm | DA15NNAC | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 | 1/4/2018 | B31.304 | Tối | 18:30 | 23 | |||||||||||||||
56 | 40 | 08 | Nguyễn N Phương Trâm | DA15NNAB | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 | 1/4/2018 | B31.305 | Tối | 18:30 | 16 | |||||||||||||||
57 | 41 | 05 | Nguyễn N Phương Trâm | DA15NNAA | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 | 1/4/2018 | B31.307 | Tối | 18:30 | 31 | |||||||||||||||
58 | 42 | 98 | Phạm Như Loan | CA16 DD | Anh văn không chuyên 3 | 1/4/2018 | C11.311 | Tối | 18:30 | 13 | |||||||||||||||
59 | 43 | 18 | Hứa Thị Tường Vi | DA15LD | Anh văn chuyên ngành (L) | 1/4/2018 | B31.301 | Tối | 18:30 | 17 | |||||||||||||||
60 | 44 | 18 | Hứa Thị Tường Vi | DA15LD | Anh văn chuyên ngành (L) | 1/4/2018 | B31.303 | Tối | 18:30 | 17 | |||||||||||||||
61 | 45 | 99 | Trần Thị Phương Thùy | DA16SNV | Anh văn không chuyên 3 | 1/4/2018 | C11.304 | Tối | 18:30 | 16 | |||||||||||||||
62 | 46 | 99 | Trần Thị Phương Thùy | DA16SNV | Anh văn không chuyên 3 | 1/4/2018 | C11.305 | Tối | 18:30 | 16 | |||||||||||||||
63 | 47 | 26 | Lê Phạm Minh Trang | DA17KD | Anh văn không chuyên 1 | 1/5/2018 | C11.301 | Sáng | 7:00 | 15 | |||||||||||||||
64 | 48 | 26 | Lê Phạm Minh Trang | DA17KD | Anh văn không chuyên 1 | 1/5/2018 | C11.302 | Sáng | 7:00 | 15 | |||||||||||||||
65 | 49 | 12 | Hứa Thị Tường Vi | DA15LA | Anh văn chuyên ngành (L) | 1/5/2018 | D31.101 | Tối | 18:30 | 19 | |||||||||||||||
66 | 50 | 12 | Hứa Thị Tường Vi | DA15LA | Anh văn chuyên ngành (L) | 1/5/2018 | D31.102 | Tối | 18:30 | 18 | |||||||||||||||
67 | 51 | 25 | Võ Thị Mỹ Xuyên | DA17CK | Anh văn không chuyên 1 | 1/5/2018 | C11.304 | Tối | 18:30 | 18 | |||||||||||||||
68 | 52 | 25 | Võ Thị Mỹ Xuyên | DA17CK | Anh văn không chuyên 1 | 1/5/2018 | C11.305 | Tối | 18:30 | 17 | |||||||||||||||
69 | 53 | 107 | Nguyễn Bé Dợn | DA16TS | Anh văn không chuyên 3 | 1/6/2018 | C11.301 | Chiều | 13:00 | 20 | |||||||||||||||
70 | 54 | 107 | Nguyễn Bé Dợn | DA16TS | Anh văn không chuyên 3 | 1/6/2018 | C11.302 | Chiều | 13:00 | 20 | |||||||||||||||
71 | 55 | 123-11 | Tạ Thị Hương Lan | DA16VDT | Anh văn không chuyên 3 | 1/6/2018 | B11.214 | Chiều | 13:00 | 25 | |||||||||||||||
72 | 56 | 08 | Phạm Thị Diễm Thi | DA17QKD | Anh văn không chuyên 1 | 1/7/2018 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 22 | |||||||||||||||
73 | 57 | 08 | Phạm Thị Diễm Thi | DA17QKD | Anh văn không chuyên 1 | 1/7/2018 | C11.305 | Sáng | 7:00 | 21 | |||||||||||||||
74 | 58 | 05 | Thi Huỳnh Hạnh Duyên | DA17NNAD | Đọc hiểu 1 | 1/7/2018 | B31.203 | Chiều | 13:00 | 16 | |||||||||||||||
75 | 59 | 05 | Thi Huỳnh Hạnh Duyên | DA17NNAD | Đọc hiểu 1 | 1/7/2018 | B31.204 | Chiều | 13:00 | 16 | |||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||
77 | Ghi chú: CB giám sát phòng thi: sáng, chiều, tối 2,3/1;chiều, tối 4/1; sáng, tối 5/1;chiều 6/1;sáng, chiều 7/1: Nguyễn Anh tuấn | ||||||||||||||||||||||||
78 | - Sinh viên vào phòng thi phải mang theo bảng tên, không mang điện thoại vào khu vực thi. - Khi vào phòng thi sinh viên phải hoàn thành học phí theo quy định. - Sinh viên phải mặc trang phục đúng quy định và có mặt tại phòng thi đúng giờ. | ||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||
80 | LẬP BẢNG | TM. HỘI ĐỒNG | |||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||
83 | NGUYỄN ANH TUẤN | NGUYỄN VĂN TÙNG LÂM | |||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||
100 |