A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | NGÀY CẬP NHẬT | KHOA | MÃ MÔN HỌC | SỐ TÍN CHỈ TX | MÔN HỌC MỚI | TÊN MÔN HỌC | TÊN MÔN HỌC | TÊN HỌC LIỆU (CT) | MÃ HL | DẠNG HL | ĐĐ | TÁC GIẢ | NXB | Tính chất theo tên sách | Tính chất theo môn học | HỆ ĐÀO TẠO TỪ XA | HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC | HỆ CHÍNH QUY | HỆ ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN | ||||||||||
2 | Số sách /tên môn | Số sách /tên môn | Ghi chú đang áp dụng | Ghi chú đang áp dụng | Ghi chú Khoa/Ban | Số sách /tên môn | Ghi chú đang áp dụng | Ghi chú Khoa/Ban | Ghi chú đang áp dụng | Ghi chú Khoa/Ban | Số sách /tên môn | Ghi chú đang áp dụng | Ghi chú Khoa/Ban | |||||||||||||||||
3 | 2079 | 17/02/2022 | ĐTTT_XHH | COMP2301 | 3 | Dẫn nhập phần mềm thống kê xã hội | Dẫn nhập phần mềm thống kê xã hội | Dẫn nhập phần mềm thống kê xã hội-TBGC | G36.4 | PI | TBGC | Lâm Thị Ánh Quyên | LHNB | 01 quyển G36.4 | Môn Tin học ứng dụng trong khoa học xã hội thay đổi tên Dẫn nhập phần mềm thống kê xã hội | |||||||||||||||
4 | 2079 | 1/5/2023 | ĐTTT_XHH | SOCI1320 | 3 | Dẫn nhập phần mềm thống kê xã hội | Dẫn nhập phần mềm thống kê xã hội | Dẫn nhập phần mềm thống kê xã hội-TBGC | G36.4 | PI | TBGC | Lâm Thị Ánh Quyên | LHNB | 01 quyển G36.4 | Môn Tin học ứng dụng trong khoa học xã hội thay đổi tên Dẫn nhập phần mềm thống kê xã hội | |||||||||||||||
5 | 2170 | 2/19/2019 | ĐTTT_NN | ENGL1101 | Bài kiểm tra tiếng anh học thuật | Bài kiểm tra tiếng anh học thuật | KCMHL | KCMHL | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | KP | không sử dụng học liệu | ||||||||||
6 | 2171 | 5/28/2019 | ĐTTT_NN | ENGL2101 | Bài kiểm tra tiếng anh học thuật | Bài kiểm tra tiếng anh học thuật | KCMHL | KCMHL | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | KP | không sử dụng học liệu | ||||||||||
7 | 2172 | 2/19/2019 | ĐTTT_TCNH | FINA1101 | Chuyên đề kỹ năng | Chuyên đề kỹ năng | KCMHL | KCMHL | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | KP | không sử dụng học liệu | ||||||||||
8 | 2173 | 5/27/2019 | ĐTTT_QTKD | BADM4103 | HK3 18-19 | Cân bằng cuộc sống và công việc | Cân bằng cuộc sống và công việc | Phút dành cho bạn, cân bằng cuộc sống và công việc-SA | D64 | SA | SMN | Ken Blanchard | Tổng hợp | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển D64 | ||||||||
9 | 2174 | 8/9/2022 | ĐTTT_QTKD | BADM4354 | 3 | HK3 21-22 | Chiến lược marketing | Chiến lược marketing | Chiến lược marketing-TBGSC | D81 | PI | TBGSC | Bùi Ngọc Tuấn Anh, Nguyễn Hoàng Sinh, Nguyễn Trần Cẩm Linh | LHNB | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển D81 | Sử dụng tạm D81 TBG Script phát HK3 2021-2022 | ||||||
10 | 2175 | 7/9/1905 | ĐTTT_QTKD | BADM1303 | 3 | Giao tiếp trong kinh doanh | Giao tiếp trong kinh doanh | Giao tiếp trong kinh doanh-GT-SA | D03A | SA | SMN | Hà Nam Khánh Giao | LĐXH | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển D03A | ||||||||
11 | 2176 | 1/7/2022 | ĐTTT_QTKD | BADM1368 | Giao tiếp trong kinh doanh | Giao tiếp trong kinh doanh | Giao tiếp trong kinh doanh-GT-SA | D03A | SA | SMN | Hà Nam Khánh Giao | LĐXH | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển D03A | |||||||||
12 | 2177 | 10/9/2018 | ĐTTT_QTKD | BADM4334 | Đào tạo và phát triển nhân viên | Đào tạo và phát triển nhân viên | A Successful Trainer (nhà đào tạo sành sỏi)-SA | D52 | SA | SMN | Đỗ Huân | Lao Động | KSD | KSD | / | / | / | / | / | / | / | / | / | Không sữ dụng | ||||||
13 | 2178 | 10/9/2018 | ĐTTT_QTKD | BADM4334 | Đào tạo và phát triển nhân viên | Đào tạo và phát triển nhân viên | Phát triển nguồn nhân lực-SA | D52A | SA | SMN | Vũ Hoàng Ngân, Phạm Thị Bích Ngọc | ĐHKT QD | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển D52A | |||||||||
14 | 2178 | 1/5/2023 | ĐTTT_QTKD | BADM2362 | 3 | Đào tạo và phát triển nhân viên | Đào tạo và phát triển nhân viên | Phát triển nguồn nhân lực-SA | D52A | SA | SMN | Vũ Hoàng Ngân, Phạm Thị Bích Ngọc | ĐHKT QD | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển D52A | ||||||||
15 | 2179 | 12/27/2021 | ĐTTT_QTKD | BADM4347 | HK1 21-22 | Digital marketing | Digital marketing | Digital marketing từ chiến lược đến thực thi-SA | D75 | SA | SMN | Nhóm tác giả | Nhà Xuất Bản Lao Động | 01 quyển D75 | ||||||||||||||||
16 | 2180 | 5/27/2019 | ĐTTT_QTKD | BADM4351 | HK3 18-19 | Đầu tư quốc tế | Đầu tư quốc tế | Đầu tư quốc tế-SA | D66 | SA | SMN | Lê Quang Huy | Kinh tế | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | Không phát học liệu. SV tham khảo tài liệu trên LMS | Không phát học liệu. SV tham khảo tài liệu trên LMS | |||||
17 | 2181 | 5/28/2019 | ĐTTT_LU | ELAW1101 | Đề án 1 | Đề án 1 | Luật dân sự -tập 1 -GT | C20A | IN | GT | Nguyễn Ngọc Điện | ĐHQG HCM | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | KP | Không phát cho sinh viên do sv đã được nhận tài liệu khi học môn LDS 1 | |||||||
18 | 2182 | 3/17/2021 | ĐTTT_LU | ELAW2208 | Đề án 3 ngành Luật | Đề án 3 ngành Luật | KCMHL | KCMHL | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | KP | không sử dụng học liệu | ||||||||||
19 | 2183 | 3/17/2021 | ĐTTT_LU | ELAW2207 | Đề án 3 ngành Luật kinh tế | Đề án 3 ngành Luật kinh tế | KCMHL | KCMHL | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | KP | không sử dụng học liệu | ||||||||||
20 | 2184 | 2/19/2019 | ĐTTT_QTKD | BADM1101 | Đề án kinh doanh 1 | Đề án kinh doanh 1 | KCMHL | KCMHL | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | KP | không sử dụng học liệu | ||||||||||
21 | 2185 | 2/19/2019 | ĐTTT_QTKD | BADM1102 | Đề án kinh doanh 2 | Đề án kinh doanh 2 | KCMHL | KCMHL | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | KP | không sử dụng học liệu | ||||||||||
22 | 2186 | 5/28/2019 | ĐTTT_QTKD | BADM2201 | 2 | Đề án kinh doanh 3 | Đề án kinh doanh 3 | KCMHL | KCMHL | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | KP | không sử dụng học liệu | |||||||||
23 | 2187 | 8/28/2019 | ĐTTT_QTKD | BADM2202 | Đề án kinh doanh 3 | Đề án kinh doanh 3 | KCMHL | KCMHL | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | KP | không sử dụng học liệu | ||||||||||
24 | 2188 | 5/28/2019 | ĐTTT_TCNH | FINA2102 | Đề án nghiệp vụ ngân hàng thương mại 3 | Đề án nghiệp vụ ngân hàng thương mại 3 | KCMHL | KCMHL | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | KP | không sử dụng học liệu | ||||||||||
25 | 2189 | 2/19/2019 | ĐTTT_NN | ENGL1304 | Đọc hiểu 1 | Đọc hiểu 1 | Q: Skills for Success Reading and Writing 3-SA | H02B | SA | SMN | Margot F grammer Colin S Ward | Oxford | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển H02B | H02B Sử dụng cho các môn: Đọc hiểu 1 /Đọc - Viết 1 | ||||||||
26 | 2190 | 3/1/2022 | ĐTTT_NN | ENGL1327 | HK2 21-22 | Đọc - Viết 1 | Đọc - Viết 1 | Q: Skills for Success Reading and Writing 3-SA | H02B | SA | SMN | Margot F grammer Colin S Ward | Oxford | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển H02B | H02B Sử dụng cho các môn: Đọc hiểu 1 /Đọc - Viết 1/Đọc - Viết 2 | |||||||
27 | 2191 | 6/22/2022 | ĐTTT_NN | ENGL1339 | 3 | HK3 21-22 | Đọc - Viết 2 | Đọc - Viết 2 | Q: Skills for Success Reading and Writing 3-SA | H02B | SA | SMN | Margot F grammer Colin S Ward | Oxford | / | / | / | / | 0 1 quyển H02B | Dùng chung học liệu với ĐH1 | 0 1 quyển H02B | H02B Sử dụng cho các môn: Đọc hiểu 1 /Đọc - Viết 1/Đọc - Viết 2 | ||||||||
28 | 2192 | 10/24/2022 | ĐTTT_NN | ENGL1340 | 3 | Đọc - Viết 3 | Đọc - Viết 3 | Q: Skills for Success Reading and Writing 4-SA | H41B | SA | SMN | Debra Daise , Chal Norloff | Oxford | 0 | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển H41B | Dùng chung học liệu với ĐH2,ĐV4 | ||||
29 | 1/5/2023 | ĐTTT_NN | ENGL1341 | 3 | Đọc - Viết 4 | Đọc - Viết 4 | Q: Skills for Success Reading and Writing 4-SA | H41B | SA | SMN | Debra Daise , Chal Norloff | Oxford | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển H41B | Dùng chung học liệu với ĐH2,ĐV3 | ||||||
30 | 2193 | 2/19/2019 | ĐTTT_NN | ENGL1307 | Đọc hiểu 2 | Đọc hiểu 2 | Q: Skills for Success Reading and Writing 4-SA | H41B | SA | SMN | Debra Daise , Chal Norloff | Oxford | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển H41B | |||||||||
31 | 2194 | 8/9/2022 | ĐTTT_NN | ENGL1342 | 3 | HK3 21-22 | Đọc hiểu nâng cao | Đọc hiểu nâng cao | Q: Skills for Success Reading and Writing 5-SA | H03B | SA | SMN | Scott Roy Douglas, Nigel Caplan | Oxford | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển H03B | |||||||
32 | 2195 | 10/21/2022 | ĐTTT_QTKD | BADM2340 | 3 | HK1 22-23 | Địa lý du lịch Việt Nam | Địa lý du lịch Việt Nam | Địa lý du lịch cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam-SA | D82 | SA | SMN | Nguyễn Minh Tuệ , Vũ Đình Hòa | NXB Giáo dục Việt Nam | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển D82 | |||||||
33 | 2196 | 2/19/2019 | ĐTTT_QTKD | BADM1305 | 3 | Hành vi tổ chức | Hành vi tổ chức | Hành vi tổ chức-TLHT | D30A | IN | TLHT | Nguyễn Quang Vinh | Lao Động | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển D30A | ||||||||
34 | 2197 | 6/23/2022 | ĐTTT_QTKD | BADM1370 | 3 | HK3 21-22 | Hành vi tổ chức | Hành vi tổ chức | Hành vi tổ chức-TLHT | D30A | IN | TLHT | Nguyễn Quang Vinh | Lao Động | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển D30A | |||||||
35 | 2198 | 2/19/2019 | ĐTTT_QTKD | EDUC1201 | 2 | Kỹ năng học tập | Kỹ năng học tập | KCMHL | KP | KP | Không phát học liệu | Không phát học liệu | ||||||||||||||||||
36 | 2199 | 6/23/2022 | ĐTTT_KTKT | EDUC1311 | 3 | HK3 21-22 | Định hướng học tập | Định hướng học tập | KCMHL | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | Không phát học liệu | Không phát học liệu | |||||||
37 | 2200 | 10/12/2021 | ĐTTT_KTKT | ACCO1355 | 3 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp-TLHT | B19 | IN | TLHT | Vũ Quốc Thông(CB), Nguyễn Hoàng Phi Nam | TTTT | 01 quyển: B19 | ||||||||||||||||
38 | 2201 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO3306 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | Hệ thống thông tin kế toán 1 -SA | B01.1 | SA | SMN | Đặng Văn Sáng | Lao Động | KSD | KSD | / | / | không sử dụng | / | / | / | / | / | Không sử dụng | Không sử dụng | ||||||
39 | 2202 | 2/24/2020 | ĐTTT_KTKT | ACCO3306 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | Hệ thống thông tin kế toán 1-SA | B01.2 | SA | SMN | Đặng Văn Sáng | LHNB | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B01.2 | |||||||||
40 | 2202 | 1/5/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO1339 | 3 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | Hệ thống thông tin kế toán 1-SA | B01.2 | SA | SMN | Đặng Văn Sáng | LHNB | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B01.2 | ||||||||
41 | 2203 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO4302 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | Hệ thống thông tin kế toán 2-TBG | B15.1 | PI | TBGC | ĐH Mở TP.HCM | LHNB | KSD | KSD | / | / | không sử dụng | / | / | / | / | / | Không sử dụng | Không sử dụng | ||||||
42 | 2204 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO4302 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | B15 | IN | TLHT | Vũ Quốc Thông (CB) Trần Minh Ngọc Nguyễn Hoàng Phi Nam. | Kinh tế | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B15 | |||||||||
43 | 2205 | 5/28/2019 | ĐTTT_QTKD | BADM4339 | 3 | Hệ thống thông tin nhân lực | Hệ thống thông tin nhân lực | KCMHL | KCMHL | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | KP | không sử dụng học liệu | |||||||||
44 | 2205 | 1/5/2023 | ĐTTT_QTKD | BADM2357 | 3 | Hệ thống thông tin nhân lực | Hệ thống thông tin nhân lực | KCMHL | KCMHL | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | KP | không sử dụng học liệu | |||||||||
45 | 12/21/2022 | ĐTTT_QTKD | TOUR1118 | 1 | HK2 22-23 | Hoạt náo trong du lịch | Hoạt náo trong du lịch | Không phát học liệu. SV tham khảo tài liệu MHO trên LMS | KP | KP | KP | KP | Không phát học liệu. SV tham khảo tài liệu MHO trên LMS | |||||||||||||||||
46 | 2206 | 2/19/2019 | ĐTTT_QTKD | BADM4332 | Hoạch định và tuyển dụng | Hoạch định và tuyển dụng | Bí quyết tuyển dụng và đãi ngộ người tài-SA | D60 | SA | SMN | Brian Tracy - First New | Tổng hợp | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển D60 | |||||||||
47 | 2206 | 1/5/2023 | ĐTTT_QTKD | BADM2361 | 3 | Hoạch định và tuyển dụng | Hoạch định và tuyển dụng | Bí quyết tuyển dụng và đãi ngộ người tài-SA | D60 | SA | SMN | Brian Tracy - First New | Tổng hợp | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển D60 | ||||||||
48 | 2207 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO3304 | Kế toán chi phí | Kế toán chi phí | Kế toán chi phí-BH-SA | B02A | SA | SMN | Đoàn Ngọc Quế Phạm Văn Dược Huỳnh Lợi | Lao Động | SDH | SDH | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển: B02A,B03,/B02B | Sử dụng hết B02A,B03 sẽ dùng B02B | ||||||
49 | 2208 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO3304 | Kế toán chi phí | Kế toán chi phí-BT-SA | B03 | SA | SMN | Phạm Văn Dược Đào Tất Thắng | Lao Động | SDH | SDH | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển: B02A,B03,/B02B | Sử dụng hết B02A,B03 sẽ dùng B02B | |||||||
50 | 2209 | 03/3/2022 | ĐTTT_KTKT | ACCO3304 | Kế toán chi phí | Kế toán chi phí-TLHT | B02B | IN | TLHT | ThS. Hoàng Huy Cường | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển: B02A,B03,/B02B | Sử dụng hết B02A,B03 sẽ dùng B02B | ||||||||||
51 | 2207 | 1/4/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO1340 | 3 | Kế toán chi phí | Kế toán chi phí | Kế toán chi phí-BH-SA | B02A | SA | SMN | Đoàn Ngọc Quế Phạm Văn Dược Huỳnh Lợi | Lao Động | SDH | SDH | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển: B02A,B03,/B02B | Sử dụng hết B02A,B03 sẽ dùng B02B | |||||
52 | 2208 | 1/4/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO1340 | 3 | Kế toán chi phí | Kế toán chi phí-BT-SA | B03 | SA | SMN | Phạm Văn Dược Đào Tất Thắng | Lao Động | SDH | SDH | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển: B02A,B03,/B02B | Sử dụng hết B02A,B03 sẽ dùng B02B | ||||||
53 | 2209 | 1/4/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO1340 | 3 | Kế toán chi phí | Kế toán chi phí-TLHT | B02B | IN | TLHT | ThS. Hoàng Huy Cường | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển: B02A,B03,/B02B | Sử dụng hết B02A,B03 sẽ dùng B02B | |||||||||
54 | 2210 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO3302 | 3 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Kế toán hành chính sự nghiệp | Kế toán hành chính sự nghiệp-TLHT | B04B | IN | TLHT | Hồ Hữu Thụy Phan thị Thúy Ngọc | TTTT | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B04B | ||||||||
55 | 2210 | 1/5/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO1344 | 3 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Kế toán hành chính sự nghiệp | Kế toán hành chính sự nghiệp-TLHT | B04B | IN | TLHT | Hồ Hữu Thụy Phan thị Thúy Ngọc | TTTT | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B04B | ||||||||
56 | 2211 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO4305 | 3 | Kế toán ngân hàng | Kế toán ngân hàng | Kế toán ngân hàng-LT-BT&BG-SA | E02A | SA | SMN | Trương Thị Hồng | Lao Động | SDH | SDH | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển E02A/E02B | ||||||
57 | 2211 | 3/14/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO4305 | 3 | Kế toán ngân hàng | Kế toán ngân hàng | Kế toán ngân hàng (Lý thuyết, Bài tập, Bài giải)-SA | E02B | SA | SMN | Nguyễn Thị Loan | Kinh Tế | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển E02A/E02B | ||||||||
58 | 2211 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO1331 | 3 | Kế toán ngân hàng | Kế toán ngân hàng | Kế toán ngân hàng-LT-BT&BG-SA | E02A | SA | SMN | Trương Thị Hồng | Lao Động | SDH | SDH | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển E02A/E02B | ||||||
59 | 2211 | 3/14/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO1331 | 3 | Kế toán ngân hàng | Kế toán ngân hàng | Kế toán ngân hàng (Lý thuyết, Bài tập, Bài giải)-SA | E02B | SA | SMN | Nguyễn Thị Loan | Kinh Tế | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển E02A/E02B | ||||||||
60 | 2212 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO4301 | 3 | Kế toán quản trị | Kế toán quản trị | Kế toán quản trị-TLHT | B06A | IN | TLHT | Hồ Sỹ Tuy Đức | Kinh tế | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B06A | ||||||||
61 | 2212 | 1/5/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO1330 | 3 | Kế toán quản trị | Kế toán quản trị | Kế toán quản trị-TLHT | B06A | IN | TLHT | Hồ Sỹ Tuy Đức | Kinh tế | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B06A | ||||||||
62 | 2213 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO4303 | Kế toán quản trị | Kế toán quản trị | Kế toán quản trị-TLHT | B06A | IN | TLHT | Hồ Sỹ Tuy Đức | Kinh tế | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B06A | |||||||||
63 | 2214 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO2301 | Kế toán tài chính | Kế toán tài chính | Kế toán tài chinh 1-TLHT | B08A | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp (CB) Nguyễn Thị Ngọc Điệp Hoàng Huy Cường Trần Tuyết Thanh Nguyễn Hoàng Phi Nam Phạm Thị Phương Thảo | Kinh tế | KSD | KSD | / | / | không sử dụng | / | / | / | / | / | Không phát nữa | Không phát nữa | ||||||
64 | 2215 | 3/17/2021 | ĐTTT_KTKT | ACCO2301 | Kế toán tài chính | Kế toán tài chính | Kế toán tài chinh 1-TLHT | B08B | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp (CB) Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Phạm Thị Phương Thảo | TTTT | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển B08B, B09D | |||||||||
65 | 2216 | 3/17/2021 | ĐTTT_KTKT | ACCO2301 | Kế toán tài chính | Kế toán tài chính 2-TLHT | B09D | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp (CB) Trần Tuyết Thanh, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Hoàng Phi Nam, Hoàng Huy Cường | Kinh tế | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển B08B, B09D | ||||||||||
66 | 2217 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO2401 | Kế toán tài chính 1 | Kế toán tài chính 1 | Kế toán tài chinh 1-TLHT | B08A | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp (CB) Nguyễn Thị Ngọc Điệp Hoàng Huy Cường Trần Tuyết Thanh Nguyễn Hoàng Phi Nam Phạm Thị Phương Thảo | Kinh tế | KSD | KSD | / | / | không sử dụng | / | / | / | / | / | Không phát nữa | Không phát nữa | ||||||
67 | 2218 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO2401 | Kế toán tài chính 1 | Kế toán tài chính 1 | Kế toán tài chinh 1-TLHT | B08B | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp (CB) Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Phạm Thị Phương Thảo | TTTT | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển B08B, B09D | Áp dụng chương trình cũ | ||||||||
68 | 2219 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO2401 | Kế toán tài chính 1 | Kế toán tài chính 2-TLHT | B09D | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp (CB) Trần Tuyết Thanh, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Hoàng Phi Nam, Hoàng Huy Cường | Kinh tế | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển B08B, B09D | ||||||||||
69 | 2220 | 3/4/2022 | ĐTTT_KTKT | ACCO2401 | Kế toán tài chính 1 | Kế toán tài chính 1 | Kế toán tài chinh 1-TLHT | B08B | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp (CB) Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Phạm Thị Phương Thảo | TTTT | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B08B | Áp dụng chương trình mới | ||||||||
70 | 2221 | 1/7/2022 | ĐTTT_KTKT | ACCO1326 | 3 | Kế toán tài chính 1 | Kế toán tài chính 1 | Kế toán tài chinh 1-TLHT | B08B | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp (CB) Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Phạm Thị Phương Thảo | TTTT | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển B08B, B09D | Áp dụng chương trình cũ | |||||||
71 | 2222 | 1/7/2022 | ĐTTT_KTKT | ACCO1326 | 3 | Kế toán tài chính 1 | Kế toán tài chính 2-TLHT | B09D | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp (CB) Trần Tuyết Thanh, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Hoàng Phi Nam, Hoàng Huy Cường | Kinh tế | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển B08B, B09D | |||||||||
72 | 2223 | 3/4/2022 | ĐTTT_KTKT | ACCO1326 | 3 | Kế toán tài chính 1 | Kế toán tài chính 1 | Kế toán tài chinh 1-TLHT | B08B | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp (CB) Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Phạm Thị Phương Thảo | TTTT | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B08B | Áp dụng chương trình mới | |||||||
73 | 2224 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO2402 | Kế toán tài chính 2 | Kế toán tài chính 2 | Kế toán tài chính 2-SA | B09B | SA | SMN | Nguyễn Thị Kim Cúc (CB) Nguyễn Xuân HƯng Đặng Ngọc Vàng Bùi Văn Dương Hà Xuân Thạch Dương Thị Mai Hà Trâm Lý Kim Huê | Kinh tế | BGG | BGG | / | / | bán giảm giá | bán giảm giá | / | / | / | / | bán giảm giá | bán giảm giá | ||||||
74 | 2225 | 3/3/2021 | ĐTTT_KTKT | ACCO2402 | Kế toán tài chính 2 | Kế toán tài chính 2 | Kế toán tài chính 3-TLHT | B10C | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp(CB), Trần Tuyết Thanh, Nguyễn Tấn Lượng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Hoàng Huy Cường | Tổng hợp | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B10C | Áp dụng chương trình cũ | ||||||||
75 | 2226 | 3/4/2022 | ĐTTT_KTKT | ACCO2402 | Kế toán tài chính 2 | Kế toán tài chính 2 | Kế toán tài chính 2-TLHT | B09D | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp(CB), Trần Tuyết Thanh, Nguyễn Tấn Lượng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Hoàng Huy Cường | Tổng hợp | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B09D | Áp dụng chương trình mới | ||||||||
76 | 2227 | 10/20/2022 | ĐTTT_KTKT | ACCO1334 | 3 | Kế toán tài chính 2 | Kế toán tài chính 2 | Kế toán tài chính 2-TLHT | B09D | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp(CB), Trần Tuyết Thanh, Nguyễn Tấn Lượng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Hoàng Huy Cường | Tổng hợp | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B09D | Áp dụng chương trình mới | |||||||
77 | 2228 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO3301 | 3 | Kế toán tài chính 3 | Kế toán tài chính 3 | Kế toán tài chính 4-TLHT | B24 | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp | TTTT | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B24 | Áp dụng cho chương trình cũ | |||||||
78 | 2228 | 1/5/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO1335 | 3 | Kế toán tài chính 3 | Kế toán tài chính 3 | Kế toán tài chính 3-TLHT | B10C | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp | Tổng hợp | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B01C | Áp dụng cho chương trình mới | |||||||
79 | 2229 | 3/03/2022 | ĐTTT_KTKT | ACCO1336 | 3 | Kế toán tài chính 4 | Kế toán tài chính 4 | Kế toán tài chính 4-TLHT | B24 | IN | TLHT | Ngô Hoàng Điệp | TTTT | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B24 | Áp dụng theo chương trình mới | |||||||
80 | 2230 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO1302 | 3 | Kế toán và doanh nghiệp | Kế toán và doanh nghiệp | KCMHL | KCMHL | KP | KP | / | / | / | / | / | / | / | / | KP | không sử dụng học liệu | |||||||||
81 | 1/5/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO1337 | 3 | HK2 22-23 | Kế toán thuế 1 | Kế toán thuế 1 | Kế toán và lập báo cáo thuế-TLHT | B16A | IN | TLHT | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Kinh tế | 0 | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B16A | |||||||
82 | 2231 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO4306 | 3 | Kế toán và lập báo cáo thuế | Kế toán và lập báo cáo thuế | Kế toán thuế và lập báo cáo thuế-TBG | B16 | IN | TBGC | Nguyễn Thị Ngọc Điệp(CB) Ngô Hoàng Điệp | LHNB | KSD | KSD | / | / | không sử dụng | / | / | / | / | / | Không sử dụng | ||||||
83 | 2232 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO4306 | 3 | Kế toán và lập báo cáo thuế | Kế toán và lập báo cáo thuế | Kế toán và lập báo cáo thuế-TLHT | B16A | IN | TLHT | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Kinh tế | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B16A | ||||||||
84 | 2233 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO3303 | Kiểm toán 1 | Kiểm toán 1 | Kiểm toán 1-BH-SA | B12A | SA | SMN | ĐHKT-TP.HCM | LĐXH | KSD | KSD | / | / | không sử dụng | bán giảm giá | / | / | / | / | Không sử dụng | Không sử dụng | ||||||
85 | 2234 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO3303 | Kiểm toán 1 | Kiểm toán 1 | Kiểm toán-BT-SA | B13A | SA | SMN | ĐHKT-TP.HCM | Lao Động | KSD | KSD | / | / | không sử dụng | / | / | / | / | / | Không sử dụng | Không sử dụng | ||||||
86 | 2235 | 2/19/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO3303 | Kiểm toán 1 | Kiểm toán 1 | Kiểm toán 1-GT-SA | B12B | SA | SMN | ĐHKT-TP.HCM | LĐXH | KSD | KSD | / | / | không sử dụng | / | / | / | / | / | Không sử dụng | Không sử dụng | ||||||
87 | 3/17/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO3303 | Kiểm toán 1 | Kiểm toán 1 | Kiểm toán-SA | B12C | SA | SMN | ĐHKT-TP.HCM | Lao Động | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển B12C, B12D | 02 quyển B12C, B12D | |||||||||
88 | 3/17/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO3303 | Kiểm toán 1 | Bài tập Kiểm toán-SA | B12D | SA | SMN | ĐHKT-TP.HCM | Tài Chính | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển B12C, B12D | |||||||||||
89 | 2235 | 1/5/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO1329 | 3 | Kiểm toán 1 | Kiểm toán 1 | Kiểm toán 1-GT-SA | B12B | SA | SMN | ĐHKT-TP.HCM | LĐXH | KSD | KSD | / | / | không sử dụng | / | / | / | / | / | Không sử dụng | Không sử dụng | |||||
90 | 3/17/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO1329 | 3 | Kiểm toán 1 | Kiểm toán 1 | Kiểm toán-SA | B12C | SA | SMN | ĐHKT-TP.HCM | Lao Động | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển B12C, B12D | 02 quyển B12C, B12D | ||||||||
91 | 3/17/2023 | ĐTTT_KTKT | ACCO1329 | 3 | Kiểm toán 1 | Bài tập Kiểm toán-SA | B12D | SA | SMN | ĐHKT-TP.HCM | Tài Chính | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển B12C, B12D | ||||||||||
92 | 2493 | 12/4/2019 | ĐTTT_KTKT | ACCO4304 | Kiểm toán 2 | Kiểm toán 2 | Kiểm toán 2-TLHT | B23A | IN | TLHT | Lê Thị Thanh Xuân (CB) Ngô Ngọc Linh Trần Thị Vinh Phạm Minh Vương Đinh Thị Thu Hiền | Kinh tế | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển B23A | |||||||||
93 | 1/5/2023 | ĐTTT_KTKT | TOUR1302 | 3 | HK2 22-23 | Kinh tế du lịch | Kinh tế du lịch | 'Không phát học liệu. SV tham khảo tài liệu MHO trên LMS | KP | KP | KP | KP | 'Không phát học liệu. SV tham khảo tài liệu MHO trên LMS | |||||||||||||||||
94 | 2236 | 5/28/2019 | ĐTTT_QTKD | BADM4302 | 3 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế-TLHT | D05B | IN | TLHT | Trịnh Thuỳ Anh, Ngô Kim Trâm Anh, Trương Mỹ Diễm | Kinh tế | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển D05B | ||||||||
95 | 2237 | 2/19/2019 | ĐTTT_QTKD | BADM4343 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế-TLHT | D05B | IN | TLHT | Trịnh Thuỳ Anh, Ngô Kim Trâm Anh, Trương Mỹ Diễm | Kinh tế | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển D05B | |||||||||
96 | 2238 | 10/21/2022 | ĐTTT_QTKD | BADM1385 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế-TLHT | D05B | IN | TLHT | Trịnh Thuỳ Anh, Ngô Kim Trâm Anh, Trương Mỹ Diễm | Kinh tế | / | / | / | / | / | / | / | / | 01 quyển D05B | |||||||||
97 | 2239 | 6/6/2019 | ĐTTT_KT&QLC | ECON1304 | Kinh tế vi mô | Kinh tế vi mô | Kinh tế học vi mô (BH+BT)-TLBT | C12A | IN | TLBT | Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Việt Hằng | LHNB | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển C12A,C12B | |||||||||
98 | 2240 | 6/6/2019 | ĐTTT_KT&QLC | ECON1304 | Kinh tế vi mô | Kinh tế vi mô: Hỏi - Đáp-TLBT | C12B | IN | TLBT | Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Việt Hằng, Hồ Hữu Trí | Thống Kê | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển C12A,C12B | ||||||||||
99 | 2241 | 4/7/2021 | ĐTTT_KT&QLC | ECON1301 | 3 | Kinh tế vi mô | Kinh tế vi mô | Kinh tế học vi mô (BH+BT)-TLBT | C12A | IN | TLBT | Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Việt Hằng | LHNB | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển C12A,C12B | ||||||||
100 | 2242 | 4/7/2021 | ĐTTT_KT&QLC | ECON1301 | 3 | Kinh tế vi mô | Kinh tế vi mô: Hỏi - Đáp-TLBT | C12B | IN | TLBT | Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Việt Hằng, Hồ Hữu Trí | Thống Kê | / | / | / | / | / | / | / | / | 02 quyển C12A,C12B |