ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
SỞ GTVT NINH BÌNH
HỘI ĐỒNG SÁT HẠCH
2
DANH SÁCH THÍ SINH THÀNH NAM SÁT HẠCH ÔTÔ ngày 20/06/2024
3
SBDHọ và tênHạngSố CMND/CCDDNgày sinhNơi cư trúGhi chú
4
1PHẠM VĂN ANB23709100375912/11/1991Xóm 13, X. Kim Tân, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
5
2PHẠM THỊ NGỌC ANHB23730100204822/02/2001Xóm 7, X. Khánh Công, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
6
3NGUYỄN QUANG ANHB23709900272711/09/1999Phố Hợp Thành, P. Ninh Khánh, TP. Ninh Bình, T. Ninh BìnhSH lại L+M+H+Đ
7
4LÃ THỊ PHƯƠNG ANHB23730200386710/02/2002Phố Tây Nam, TT. Thiên Tôn, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình
8
5PHẠM TUẤN ANHE3709200418629/09/1992Thôn 1, X. Gia Trấn, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
9
6TRẦN THỊ PHƯƠNG ANHB113830402144101/07/2004Khu 14, P. Ngọc Trạo, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh HóaSH lại H + Đ
10
7NGUYỄN THỊ KIM ANHB23718900467701/12/1989Xóm 10C, X. Khánh Nhạc, H. Yên Khánh, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ
11
8NGUYỄN LÊ HÙNG ANHB11120500169701/01/2005
Nhà Vườn Nv-10, TDP 12, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
SH lại M+H+Đ
12
9NGUYỄN MAI HOÀNG ANHC3720200428915/10/2002Xóm 4B, X. Khánh Nhạc, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
13
10LÊ TÙNG ANHC3709001532721/12/1990Phố Thiên Sơn, TT. Thiên Tôn, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình
14
11PHAN VĂN BAB23709500007605/07/1995Thôn Đồi Phương, X. Quỳnh Lưu, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
15
12TRẦN VĂN BẮCB23709400087921/12/1994Mai Sơn 1, X. Gia Lạc, H. Gia Viễn, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ
16
13NGUYỄN VĂN BẮCB23709200139312/07/1992
Thôn Phúc Trung, X. Ninh Phúc, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
17
14NGUYỄN VĂN BẮCC3709300162215/02/1993Xóm 2A, X. Khánh Nhạc, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
18
15LÊ THANH BÌNHC16221572417/10/1977Xóm 4, X. Yên Nhân, H. ý Yên, T. Nam ĐịnhSH lại M+H+Đ
19
16VŨ THANH BÌNHB23720500510516/09/2005Xóm Bắc Cường, X. Văn Hải, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
20
17VŨ THANH BÌNHB23709700760021/12/1997Phố Tương Lai, P. Ninh Phong, TP. Ninh Bình, T. Ninh BìnhSH lại L+M+H+Đ
21
18NGUYỄN VĂN BỐNC3709500824928/08/1995TDP Đông Nhạc 2, TT. Yên Thịnh, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
22
19BÙI THU BỒNB23718800173715/11/1988SN 36 - Phố 7, P. Đông Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ
23
20NGUYỄN ĐỨC CẢNHB23720100219329/12/2001
SN 16 - Phố An Lạc, P. Ninh Phong, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
SH lại H + Đ
24
21ĐINH VĂN CHIẾNB113706600209112/04/1966Phố 3, P. Đông Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ
25
22PHẠM NGỌC CHIẾNC3709000135422/04/1990Xóm Thượng, X. Yên Từ, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
26
23NGUYỄN HỮU CHÍNHB23708300415320/11/1983Thôn Hệ, X. Ninh Vân, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình
27
24LÊ CÔNG CHÍNHB23720000829401/07/2000Xóm Thuần Đầu, X. Khánh Hòa, H. Yên Khánh, T. Ninh BìnhSH lại M+H+Đ
28
25PHẠM XUÂN CHÍNHC3709500806819/08/1995Xóm Đồi Yên Tế, X. Yên Đồng, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
29
26ĐÀM CHUNG CHỈNHB23707100206413/11/1971
Thôn Cổ Loan Trung 1, X. Ninh Tiến, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
30
27PHẠM THỊ THANH CHÚCB23730500302812/01/2005Xóm Tiên Yên 2, X. Khánh Lợi, H. Yên Khánh, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ
31
28TRẦN QUỐC CHUNGC3709700056204/05/1997Xóm 12, X. Quang Thiện, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
32
29TRẦN CHÍ CHUNGB23720300377925/11/2003Thôn Thượng, X. Ninh Vân, H. Hoa Lư, T. Ninh BìnhSH lại L+M+H+Đ
33
30NGUYỄN VĂN CÔNGFC3709200949619/10/1992Xóm 8, X. Gia Hưng, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
34
31HOÀNG XUÂN CƯỜNGB23709600435219/04/1996Hoàng Sơn Tây, X. Ninh Tiến, TP. Ninh Bình, T. Ninh BìnhSH lại M+H+Đ
35
32BÙI ĐỨC CƯỜNGC3720000272322/01/2000Thôn Thượng, X. Ninh Vân, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình
36
33NGUYỄN TIẾN CƯỜNGC3409001474624/06/1990Tổ 2, P. Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên
37
34ĐOÀN VĂN CƯỜNGC3709100574110/03/1991Xuân Viên, X. Văn Phương, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
38
35VƯƠNG CHÍ CƯỜNGB23720200446320/10/2002Phố Phúc Sơn, P. Thanh Bình, TP. Ninh Bình, T. Ninh BìnhSH lại M+H+Đ
39
36TRẦN NGỌC CƯỜNGB23608701483420/08/1987Bạch Đằng, P. Nam Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ
40
37PHẠM QUỐC ĐẠIB23709700891315/02/1997Xóm 12, X. Khánh Mậu, H. Yên Khánh, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ
41
38BÙI VĂN ĐẠIC3708900507504/01/1989Phố Tân Tiến, TT. Nho Quan, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
42
39VŨ QUỐC ĐẠIC3709601087315/12/1996Thôn Văn Lâm, X. Ninh Hải, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình
43
40NGUYỄN VĂN ĐAMB23709301125228/05/1993Xóm Thượng, X. Khánh Lợi, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
44
41BÙI TRỌNG DÂNC3708600626206/10/1986Tổ 5, P. Tân Bình, TP. Tam Điệp, T. Ninh Bình
45
42PHẠM VĂN ĐẠOC3708500710224/09/1985Thôn Xuân Tiến, X. Khánh Vân, H. Yên Khánh, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ
46
43TỐNG THÀNH ĐẠTB23720000289706/08/2000Thôn Vân Tiến, X. Khánh Vân, H. Yên Khánh, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ
47
44ĐINH TIẾN ĐẠTB23620100641701/12/2001Thôn Nhì, X. Yên Bằng, H. ý Yên, T. Nam Định
48
45ĐINH THÀNH ĐẠTC3709800269513/11/1998
Thôn Đồng Tâm, X. Cúc Phương, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
49
46PHẠM VĂN ĐẦYC7009400733618/10/1994Thôn 9, X. Đức Liễu, H. Bù Đăng, T. Bình Phước
50
47ĐOÀN VĂN DIỆUFC3709800543816/03/1998Thôn 1, X. Gia Thịnh, H. Gia Viễn, T. Ninh BìnhSH lại M+H+Đ
51
48NGUYỄN VĂN ĐOÀNC3808600297505/09/1986
Đông Hải Tây, X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
52
49PHAN VĂN DUC3709800329119/02/1998Xóm 8, X. Thượng Kiệm, H. Kim Sơn, T. Ninh BìnhSH lại L+M+H+Đ
53
50TRẦN NGỌC ĐỨCB23708601306228/02/1986
Sn 22 - Phố Đông Hồ, P. Bích Đào, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
SH lại L+M+H+Đ
54
51ĐỖ VĂN ĐỨCC3709800970617/04/1998
Thôn Khoái Thượng, X. Ninh Phúc, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
55
52PHẠM VĂN ĐỨCD3609600546101/02/1996Xóm Quyết Tiến, X. Yên Chính, H. ý Yên, T. Nam Định
56
53TRẦN MINH ĐỨCC1709900047218/07/1999Xóm Sơ, X. Vũ Bình, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
57
54VŨ THỊ DUNGB23418400856828/02/1984
Phố Phong Đoài, P. Ninh Phong, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
SH lại H + Đ
58
55ĐINH VĂN DŨNGB23707900515710/10/1979Thôn Đông Lãng Nội, X. Gia Lập, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
59
56PHẠM VĂN DŨNGC3709900106904/10/1999Xóm Cống, X. Khánh Lợi, H. Yên Khánh, T. Ninh BìnhSH lại M+H+Đ
60
57TRẦN THỊ THÙY DƯƠNGB113718600028913/11/1986
Phố Phúc Chỉnh 2, P. Nam Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
SH lại L+M+H+Đ
61
58ĐỖ ĐẠI DƯƠNGB23720000097130/07/2000Phố 3, P. Vân Giang, TP. Ninh Bình, T. Ninh BìnhSH lại L+M+H+Đ
62
59PHẠM KÍNH DƯƠNGD3707200656805/10/1972Thôn Gia Hòa, X. Lộc An, TP. Nam Định, T. Nam Định
63
60NGUYỄN VĂN ĐƯỜNGB23708800304519/04/1988
SN 01 - Phố Phong Đoài, P. Ninh Phong, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
SH lại L+M+H+Đ
64
61LÊ VĂN DUYỆTD3608800092912/09/1988Phố Thiên Sơn, TT. Thiên Tôn, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình
65
62BÙI THỊ GẤMB113718200536929/12/1982Thôn An Thượng, X. Văn Phong, H. Nho Quan, T. Ninh BìnhSH lại L+M+H+Đ
66
63ĐINH THỊ GIANGB113718800320612/11/1988
Phố Phúc Thịnh, P. Phúc Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
67
64NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANGB23618700481120/11/1987Thôn Khê Hạ, X. Ninh Xuân, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình
68
65BÙI TRƯỜNG GIANGFC1708200045423/11/1982Phố Tân Giang, TT. Vụ Bản, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
69
66PHẠM VĂN GIẢNGB23708900464915/03/1989Thôn Thạch Lỗi, X. Khánh Dương, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
70
67NGUYỄN NGỌC HÀB23720300359210/10/2003Phố Phúc Hải, P. Phúc Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
71
68LÊ QUANG HÀC3720100199010/12/2001
Thôn Phú Cường, X. Khánh Phú, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
72
69NGUYỄN THANH HÀB23608801669819/07/1988Thôn Bồng Quỹ, X. Yên Phong, H. ý Yên, T. Nam ĐịnhSH lại L+M+H+Đ
73
70PHẠM VĂN HÀC3708600649602/10/1986Tổ 10B, P. Bắc Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ
74
71TRẦN ANH HẢIC3708400853511/01/1984Thôn Xuân Hòa, X. Gia Xuân, H. Gia Viễn, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ
75
72VŨ VĂN HẢIC3620001876923/10/2000Xóm 4, X. Trực Tuấn, H. Trực Ninh, T. Nam ĐịnhSH lại L+M+H+Đ
76
73NGUYỄN VĂN HẢID3709000155001/08/1990Xóm 8, X. Khánh Thủy, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
77
74ĐÀM THÚY HẰNGB23719700259817/11/1997Thôn Bích Sơn, X. Gia Vân, H. Gia Viễn, T. Ninh BìnhSH lại Đ
78
75BÙI XUÂN HANHFC3709000442415/08/1990Thôn An Ngải, X. Quảng Lạc, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
79
76NGUYỄN THỊ HẠNHB23719600226904/09/1996Thôn Đồng Quan, X. Ninh Vân, H. Hoa Lư, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ
80
77PHẠM HỒNG HẠNHB113719200905520/06/1992
Phố Phúc Thiện, P. Phúc Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
81
78ĐINH THẾ HẬUC3708700563830/06/1987Thôn Xuân Thành, X. Ninh Vân, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình
82
79NGUYỄN VĂN HẬUFC3709900585712/03/1999Xóm 2A, X. Khánh Nhạc, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
83
80NGUYỄN THỊ HIỀNB23718300327406/05/1983Phố Vạn Xuân 2, P. Thanh Bình, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
84
81VŨ HỮU HIỆPB23720300671511/11/2003Phố Phúc Lộc, P. Phúc Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh BìnhSH lại M+H+Đ
85
82ĐINH VĂN HIỆPFC3708600161828/03/1986Thôn Tri Lễ, X. Gia Vân, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
86
83PHẠM TRUNG HIẾUB23720100205108/10/2001Phố Đoàn Kết, P. Ninh Phong, TP. Ninh Bình, T. Ninh BìnhSH lại L+M+H+Đ
87
84BÙI THỊ NHƯ HOAB113719900079409/05/1999Phố Mai Hoa, TT. Yên Ninh, H. Yên Khánh, T. Ninh BìnhSH lại M+H+Đ
88
85LÊ ĐỨC HÒAB113720500000730/03/2005Phố 4, P. Đông Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
89
86PHẠM BÁ HÒAC3720100186801/01/2001Xóm Phong An, X. Khánh Thiện, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
90
87PHẠM VĂN HÒAC3709100466228/08/1991Tịch Trân, X. Khánh Thượng, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
91
88CAO MẠNH HOÀNGC3720000752129/10/2000
Thôn Quảng Hợp, X. Quảng Sơn, H. Đăk Glong, T. Đắk Nông
92
89ĐINH THẾ HOÀNGC3720100437121/09/2001Thôn Trung Trữ, X. Ninh Giang, H. Hoa Lư, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ
93
90TRẦN KHẢI HOÀNGD3709000083103/06/1990Xóm 4, X. Lưu Phương, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
94
91TRỊNH HUY HOÀNGB23609002433025/10/1990Thôn 2, X. Yên Quang, H. ý Yên, T. Nam ĐịnhSH lại H + Đ
95
92TRỊNH QUỐC HỘIC3707601086908/04/1976Tổ 5, P. Nam Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh BìnhSH lại L+M+H+Đ
96
93PHẠM THỊ THÚY HỒNGB113718200214424/05/1982Phố Đông Phong, P. Nam Bình, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
97
94BÙI VĂN HỒNGC3709100148315/03/1991Thôn Hành Cung, X. Ninh Thắng, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình
98
95HOÀNG VĂN HỢPC3720000435212/05/2000Thôn 4B, X. Đông Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ
99
96VŨ VĂN HUẤNC3708400118203/02/1984Phố Thiện Tân, P. Ninh Sơn, TP. Ninh Bình, T. Ninh BìnhSH lại M+H+Đ
100
97TRẦN THỊ HUẾB113718400363407/07/1984Thôn Hán Nam, X. Gia Tiến, H. Gia Viễn, T. Ninh BìnhSH lại H + Đ