A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | MÃ SV | HỌ | TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NƠI SINH | SĐT | LỚP | HỌC VÀO THỨ | ||||||||||||||||
2 | 1 | 150477 | Nguyễn Thị Ái | Cẩm | D10A | 16.01.1997 | Quảng Ngãi | 961286998 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
3 | 2 | 150116 | Cao Thị Thúy | Hằng | D10A | 07.01.1997 | Quảng Ngãi | 1696235038 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
4 | 3 | 150102 | Nguyễn Mỹ | Hạnh | D10A | 28.10.1997 | Quảng Nam | 1695698438 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
5 | 4 | 150146 | Võ Thị Bích | Hạnh | D10A | 09.01.1997 | Quảng Ngãi | 1675504123 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
6 | 5 | 150070 | Phạm Nguyễn Như | Huyền | D10A | 10.05.1997 | Quảng Nam | 961502700 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
7 | 6 | 150524 | Nguyễn Thị Tuyết | Linh | D10A | 24.04.1997 | Huế | 1654358069 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
8 | 7 | 150125 | Trần Thị Ly | Ly | D10A | 28.07.1997 | Đà Nẵng | 1664151615 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
9 | 8 | 150066 | Đặng Thị Thẫm | Mỹ | D10A | 03.08.1997 | Quảng Ngãi | 1663127877 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
10 | 9 | 150131 | Võ Thị Như | Nguyệt | D10A | 19.08.1997 | 1204506405 | A | 2,4 | |||||||||||||||||
11 | 10 | 150537 | Nguyễn Thị Bích | Nhi | D10A | 03.10.1997 | Quảng Ngãi | 1629954091 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
12 | 11 | 150054 | Trần Thị | Quyên | D10A | 06.03.1997 | Quảng Nam | 1649667117 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
13 | 12 | 150566 | Hồ Thị Thúy | Tâm | D10A | 03.07.1997 | Quảng Nam | 1204551610 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
14 | 13 | 150570 | Huỳnh Thị | Thạch | D10A | 04.05.1997 | Quảng Nam | 1647701005 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
15 | 14 | 150160 | Trần Thị Phương | Thảo | D10A | 02.04.1997 | Đà Nẵng | 1222436367 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
16 | 15 | 150580 | Nguyễn Văn | Thông | D10A | 24.05.1997 | Đà Nẵng | 1288073615 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
17 | 16 | 150738 | Bùi Thị Thanh | Thủy | D10A | 04.10.1997 | Quảng Nam | 1653342521 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
18 | 17 | 150593 | Trần Thị Thu | Tiếc | D10A | 28.10.1996 | Quảng Nam | 1643357007 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
19 | 18 | 150167 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | D10A | 03.04.1997 | Quảng Nam | 961277598 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
20 | 19 | 150755 | Võ Thị Thanh | Tuyền | D10A | 21.01.1997 | Đà Nẵng | 935116213 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
21 | 20 | 150618 | Hồ Huỳnh | Uyên | D10A | 20.05.1997 | Quảng Nam | 935126418 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
22 | 21 | 150134 | Tôn Nữ Ngọc | Diễm | D10B | 22.07.1997 | Đắk Lắk | 946250878 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
23 | 22 | 150487 | Bùi Thị | Diệp | D10B | 01.01.1997 | Quảng Nam | 975483502 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
24 | 23 | 160718 | Hà Thị | Dung | D10B | 27.06.1996 | Gia Lai | 1689863132 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
25 | 24 | 150520 | Từ Thị Thúy | Kiều | D10B | 08.11.1996 | Đà Nẵng | 935858070 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
26 | 25 | 150528 | Dương Thị Bích | Ly | D10B | 11.05.1997 | Quảng Nam | 935165512 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
27 | 26 | 150132 | Ngô Thị Thùy | Nga | D10B | 01.04.1997 | Quảng Nam | 1626669058 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
28 | 27 | 150408 | Phạm Thị Yến | Nhi | D10B | 05.06.1996 | Quảng Nam | 1653923179 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
29 | 28 | 150572 | Trần Thị Mỹ | Thắm | D10B | 18.08.1997 | Quảng Nam | 1646334001 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
30 | 29 | 150136 | Đặng Thị Thu | Thảo | D10B | 12.10.1997 | Quảng Ngãi | 1696949560 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
31 | 30 | 150585 | Trần Thị | Thu | D10B | 20.04.1997 | Quảng Nam | 1656754473 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
32 | 31 | 150289 | Trần Thị Hồng | Tuyết | D10B | 13.03.1997 | Quảng Ngãi | 1634224212 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
33 | 32 | 150071 | Trần Thị Thùy | Ty | D10B | 16.07.1996 | Quảng Nam | 1683871974 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
34 | 33 | 150063 | Phạm Thị Tường | Vi | D10B | 08.05.1997 | Quảng Ngãi | 1626500158 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
35 | 34 | 150625 | Trần Thị Tường | Vi | D10B | 10.04.1997 | Quảng Nam | 932597584 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
36 | 35 | 150147 | Phạm Thị Tường | Vi | D10B | 05.12.1996 | Quảng Nam | 972196870 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
37 | 36 | 150162 | Nguyễn Thị | Viễn | D10B | 18.04.1997 | Đắk Lắk | 964277253 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
38 | 37 | 150113 | Nguyễn Thị Ánh | Đào | D10C | 23.08.1997 | Đắk Lắk | 1677600720 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
39 | 38 | 150148 | B nước Thị | Déch | D10C | 05.04.1996 | Quảng Nam | 1694104573 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
40 | 39 | 150080 | Đặng Thị | Diên | D10C | 21.02.1997 | Đắk Lắk | 1653664160 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
41 | 40 | 150068 | Nguyễn Thị | Hà | D10C | 05.10.1997 | Quảng Nam | 1635216841 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
42 | 41 | 150504 | Nguyễn Thị Thu | Hà | D10C | 04.03.1997 | Quảng Nam | 906484102 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
43 | 42 | 150516 | Nguyễn Thị Thu | Hương | D10C | 13.07.1997 | Quảng Ngãi | 919668392 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
44 | 43 | 150158 | Ngô Thị Phương | Loan | D10C | 21.10.1997 | Quảng Nam | 1202548232 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
45 | 44 | 150035 | Nguyễn Thị | Lộc | D10C | 18.08.1996 | Quảng Nam | 1677612468 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
46 | 45 | 150072 | Nguyễn Thị Ngọc | Long | D10C | 30.05.1997 | Quảng Nam | 1204561197 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
47 | 46 | 150529 | Lê Thị | Ly | D10C | 15.10.1997 | Quảng Nam | 1236271414 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
48 | 47 | 150085 | Hồ Thị Khánh | Ly | D10C | 10.12.1997 | Quảng Nam | 965230724 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
49 | 48 | 150104 | H Ly | Mlo | D10C | 10.03.1996 | Đắk Lắk | 1643838670 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
50 | 49 | 150540 | Đỗ Thị | Như | D10C | 20.04.1997 | Quảng Nam | 973321474 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
51 | 50 | 150064 | Lê Thị Kiều | Phúc | D10C | 10.04.1997 | Đà Nẵng | 1212168301 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
52 | 51 | 150052 | Lưu Thị | Phương | D10C | 17.09.1997 | Quảng Nam | 905428903 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
53 | 52 | 150564 | Trương Thị | Sương | D10C | 28.06.1997 | Quảng Nam | 1695486485 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
54 | 53 | 150573 | Trần Nguyễn Thanh | Thanh | D10C | 28.05.1997 | Bình Định | 1642643327 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
55 | 54 | 150578 | Võ Thị Thu | Thảo | D10C | 17.02.1997 | Quảng Ngãi | 1647574552 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
56 | 55 | 150109 | Hà Thị Minh | Thu | D10C | 25.08.1996 | Quảng Nam | 1626031441 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
57 | 56 | 150586 | Doãn Thị Hoài | Thương | D10C | 28.04.1997 | Quảng Nam | 1635945796 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
58 | 57 | 150086 | Phạm Thị Hà | Thương | D10C | 12.01.1997 | Quảng Nam | 1638430543 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
59 | 58 | 150762 | Đinh Thị | Thương | D10C | 20.06.1997 | Kom Tum | 1683196186 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
60 | 59 | 150172 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | D10C | 01.01.1997 | Quảng Nam | 984710543 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
61 | 60 | 150616 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | D10C | 25.08.1997 | Quảng Nam | 1626135064 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
62 | 61 | 150419 | Ngô Thị Tố | Yên | D10C | 17.08.1997 | Quảng Nam | 963207674 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
63 | 62 | 150154 | Nguyễn Thị | Ánh | D10D | 21.08.1997 | Quảng Nam | 1652596269 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
64 | 63 | 150065 | Nguyễn Thị | Hiền | D10D | 09.11.1997 | Đà Nẵng | 1215855940 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
65 | 64 | 150115 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | D10D | 28.11.1997 | Đắk Lắk | 1677005305 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
66 | 65 | 150145 | Nguyễn Thị | Ly | D10D | 02.03.1997 | Quảng Nam | 1226206523 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
67 | 66 | 150151 | Nguyễn Thị Tuyết | Ly | D10D | 17.06.1997 | Quảng Nam | 1632851184 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
68 | 67 | 150533 | Lê Thị | Mỹ | D10D | 22.07.1997 | Đắk Lắk | 1697241352 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
69 | 68 | 150166 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | D10D | 13.11.1997 | Quảng Nam | 1264429152 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
70 | 69 | 150121 | Huỳnh Thị Phương | Thảo | D10D | 19.11.1997 | Quảng Nam | 1638508061 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
71 | 70 | 150129 | Nguyễn Thị Hiền | Thương | D10D | 02.04.1997 | Quảng Nam | 1282376176 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
72 | 71 | 150110 | Phạm Thị Thủy | Tiên | D10D | 01.11.1997 | Quảng Nam | 935704218 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
73 | 72 | 150605 | Bùi Thị Kim | Trinh | D10D | 14.07.1997 | Đắk Lắk | 1287760620 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
74 | 73 | 150077 | Phạm Thị Tú | Vi | D10D | 02.02.1997 | Quảng Nam | 1633317969 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
75 | 74 | 150623 | Lê Thị Tiểu | Vi | D10D | 15.05.1997 | Quảng Nam | 1673601001 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
76 | 75 | 150191 | Nguyễn Thị Diệu | Hương | HS3 | 24.08.1997 | Quảng Nam | 1283514824 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
77 | 76 | 150778 | Jhonny Sonalay | S3A | 24.07.1995 | Sê Koong | 945437364 | B | 3,5 | |||||||||||||||||
78 | 77 | 150286 | Trần Như | Quỳnh | S3C | 26.11.1997 | Quảng Nam | 1677074364 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
79 | 78 | 150236 | Nguyễn Văn | Tân | S3C | 04.12.1997 | Quảng Nam | 1287792476 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
80 | 79 | 150209 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | S3C | 21.05.1997 | Quảng Nam | 1228825157 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
81 | 80 | 160843 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | X10 | 26.01.1998 | Quảng Nam | 972970057 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
82 | 81 | 160066 | Trần Thị | Thaỏ | X10 | 22.02.1998 | Quảng Nam | 1627872657 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
83 | 82 | 160076 | Huỳnh Thị Cẩm | Vân | X10 | 09.09.1998 | Quảng Nam | 1625822266 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
84 | 83 | 150023 | Phạm Thanh | Huyn | XN9 | 12.11.1997 | Quảng Nam | 1659798242 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
85 | 84 | 150111 | Trịnh Thị Nhựt | Linh | 05.12.1997 | Quảng Nam | 1697950619 | B | 3,5 | |||||||||||||||||
86 | 85 | 150093 | Trần Vũ Yến | Lộc | 03.09.1996 | Quảng Nam | 1657159492 | B | 3,5 | |||||||||||||||||
87 | 86 | 160085 | Võ Thị Ngọc | Ánh | D11B | 14.08.1998 | Quảng Nam | 966569051 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
88 | 87 | 150579 | Mai Thị | Thọ | D10D | 11.01.1997 | Quảng Nam | 984312248 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
89 | 88 | 150117 | Mai Thị Hoàng | Hạ | D10B | 05.08.1997 | Quảng Nam | 975459634 | A | 2,4 | ||||||||||||||||
90 | 89 | 150152 | Đặng Thị | Lưu | D10C | 09.09.1997 | Quảng Ngãi | 1698611874 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
91 | 90 | 150123 | Bùi Thị Ngọc | Thảo | D10C | 27.09.1997 | Gia Lai | 974273294 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
92 | 91 | 140805 | Trịnh Thị Tuyết | Nhung | D10C | 07.07.1996 | Đà Nẵng | 1259080152 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
93 | 92 | 160261 | Châu Thị | Thaỏ | H4 | 14.03.1998 | Đắk Lăk | 1684022355 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
94 | 93 | 160267 | Nguyễn Thị Thúy | vân | H4 | 15.09.1998 | Quảng Nam | 942653785 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
95 | 94 | 150629 | Lê Thị | Yến | D10D | 27.01.1996 | Quảng Nam | 968375926 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
96 | 95 | 150502 | Đõ Thị Thu | Hà | D10B | 22.12.1996 | Quảng Nam | 1695300769 | B | 3,5 | ||||||||||||||||
97 | 96 | 150478 | Võ Thị Kim | Chi | 01.01.1997 | Quảng Nam | 969490483 | A | ||||||||||||||||||
98 | 97 | 150617 | Võ Thị Như | Tuyết | 14.04.1997 | Quảng Nam | 1248140497 | A | ||||||||||||||||||
99 | 98 | 150149 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 21.09.1997 | Quảng Nam | 981945992 | A | ||||||||||||||||||
100 | 99 | 150081 | Trương Thị Kiều | Oanh | 11.10.1997 | Quảng Nam | 966409930 | A |