A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ợng | ch1502001 | Trần Việt Anh | K10_1_CNTT | 31/08/2019 | 49 | Chưa hoàn thành đủ số tín chỉ yêu cầu, đang học bổ sung | |||||||||||||||||||
2 | 53 | ch1502003 | Nguyễn Huy Cường | K10_1_CNTT | 31/08/2019 | 52 | Di nhat ban, toi 17/6 moi ve Link: https://www.dropbox.com/s/f2txj7i8c1r618a/veve.png?dl=0 | |||||||||||||||||||
3 | 54 | ch1502004 | Trần Văn Định | K10_1_CNTT | 31/08/2019 | 52 | Đang thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh | |||||||||||||||||||
4 | 56 | ch1502011 | Phạm Hữu Mão | K10_1_CNTT | 31/08/2019 | 52 | Đang thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh | |||||||||||||||||||
5 | 57 | ch1502012 | Chu Văn Nam | K10_1_CNTT | 31/08/2019 | 49 | Chưa hoàn thành đủ số tín chỉ yêu cầu, đang học bổ sung | |||||||||||||||||||
6 | 58 | ch1502013 | Nguyễn Bá Ngọc | K10_1_CNTT | 31/08/2019 | 52 | Đang thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh | |||||||||||||||||||
7 | 59 | ch1502015 | Trần Văn Quang | K10_1_CNTT | 31/08/2019 | 52 | Đã được duyệt đề cương làm luận văn (Phòng ĐTSĐH đã xác nhận) | |||||||||||||||||||
8 | 61 | ch1502025 | Nguyễn Thị Diễm Xuân | K10_1_CNTT | 31/08/2019 | 52 | Đang thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh, chưa tìm thấy giảng viên hướng dẫn | |||||||||||||||||||
9 | 24 | ch1501002 | Bùi Văn Bằng | K10_1_KHMT | 31/08/2019 | 48 | Đã có đề cương được duyệt | |||||||||||||||||||
10 | 25 | ch1501003 | Vũ Đình Bảo | K10_1_KHMT | 31/08/2019 | 45 | ||||||||||||||||||||
11 | 26 | ch1501007 | Lê Duy Hùng | K10_1_KHMT | 31/08/2019 | 48 | Đang thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh | |||||||||||||||||||
12 | 27 | ch1501008 | Nguyễn Văn Hữu | K10_1_KHMT | 31/08/2019 | 27 | ||||||||||||||||||||
13 | 28 | ch1501009 | Phan Thanh Huy | K10_1_KHMT | 31/08/2019 | 38 | Chưa đủ tín chỉ đang học lại | |||||||||||||||||||
14 | 29 | ch1501011 | Võ Ngọc Minh | K10_1_KHMT | 31/08/2019 | 54 | ||||||||||||||||||||
15 | 30 | ch1501013 | Lư Thế Phục | K10_1_KHMT | 31/08/2019 | 42 | ||||||||||||||||||||
16 | 31 | ch1501018 | Lê Hữu Vinh | K10_1_KHMT | 31/08/2019 | 48 | ||||||||||||||||||||
17 | 32 | ch1501019 | Lê Hoàng Yến | K10_1_KHMT | 31/08/2019 | 51 | Đang viết đề cương, để nộp đợt tiếp theo | |||||||||||||||||||
18 | 55 | ch1502007 | Trần Quang Khải | K10_1_KHMT | 31/08/2019 | 51 | Đang viết đề cương, để nộp đợt tiếp theo | |||||||||||||||||||
19 | 60 | ch1502019 | Lê Hồng Thái | K10_1_KHMT | 31/08/2019 | 50 | Đang viết đề cương, để nộp đợt tiếp theo | |||||||||||||||||||
20 | 62 | CH1502026 | Trương Hoàng An | K10_2_CNTT | 31/12/2019 | 43 | Đang thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh | |||||||||||||||||||
21 | 63 | CH1502031 | Trần Huỳnh Hoài Hậu | K10_2_CNTT | 31/12/2019 | 43 | Đang thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh | |||||||||||||||||||
22 | 64 | CH1502033 | Đoàn Văn Kha | K10_2_CNTT | 31/12/2019 | 23 | ||||||||||||||||||||
23 | 65 | CH1502036 | Trần Hoài Nam | K10_2_CNTT | 31/12/2019 | 43 | Đang bảo lưu | |||||||||||||||||||
24 | 66 | CH1502037 | Nguyễn Tấn Bảo Nam | K10_2_CNTT | 31/12/2019 | 46 | Đang thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh | |||||||||||||||||||
25 | 67 | CH1502038 | Nguyễn Ngọc Tấn Phát | K10_2_CNTT | 31/12/2019 | 46 | Đang thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh | |||||||||||||||||||
26 | 68 | CH1502039 | Hồ Văn Phúng | K10_2_CNTT | 31/12/2019 | 46 | Đang viết đề cương, đăng ký đợt tiếp theo | |||||||||||||||||||
27 | 69 | CH1502040 | Phan Anh Thắng | K10_2_CNTT | 31/12/2019 | 43 | Đang thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh | |||||||||||||||||||
28 | 70 | CH1502042 | Trần Thị Thu Thúy | K10_2_CNTT | 31/12/2019 | 46 | Đang thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh | |||||||||||||||||||
29 | 33 | CH1501020 | Dương Thái Bảo | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 47 | Đang viết đề cương, để nộp đợt tiếp theo | |||||||||||||||||||
30 | 34 | CH1501021 | Đặng Lê Bảo Chương | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 47 | Đang viết đề cương, để nộp đợt tiếp theo | |||||||||||||||||||
31 | 35 | CH1501022 | Lê Hoàng Dũng | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | bao luu đang học lại | Bảo lưu 1 năm, đang đăng ký học lại | |||||||||||||||||||
32 | 36 | CH1501023 | Hồ Đức Dũng | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 43 | Chưa hoàn thành đủ số tín chỉ yêu cầu, đang học bổ sung | |||||||||||||||||||
33 | 37 | CH1501024 | Lương Tấn Minh Hải | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 44 | Chưa hoàn thành đủ số tín chỉ yêu cầu, đang học bổ sung | |||||||||||||||||||
34 | 38 | CH1501025 | Vũ Thanh Hòa | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 47 | Chưa hoàn thành đủ số tín chỉ yêu cầu, đang học bổ sung | |||||||||||||||||||
35 | 39 | CH1501026 | Trịnh Xuân Hoàng | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 44 | Đang viết đề cương, để nộp đợt tiếp theo | |||||||||||||||||||
36 | 40 | CH1501027 | Phạm Quang Anh Kha | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 47 | Đang viết đề cương, để nộp đợt tiếp theo | |||||||||||||||||||
37 | 41 | CH1501028 | Đào Thị Ngọc Lan | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 47 | Đang viết đề cương, để nộp đợt tiếp theo | |||||||||||||||||||
38 | 42 | CH1501030 | Hoàng Minh | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 47 | Đang thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh | |||||||||||||||||||
39 | 43 | CH1501031 | Võ Hoàng Phúc | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 44 | Đang viết đề cương, để nộp đợt tiếp theo | |||||||||||||||||||
40 | 44 | CH1501032 | Hồ Thị Minh Phượng | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 47 | Chưa hoàn thành đủ số tín chỉ yêu cầu, đang học bổ sung | |||||||||||||||||||
41 | 45 | CH1501033 | Huỳnh Phúc Trường Sơn | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 43 | Chưa hoàn thành đủ số tín chỉ yêu cầu, đang học bổ sung | |||||||||||||||||||
42 | 46 | CH1501035 | Nguyễn Hồng Trí | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 34 | ||||||||||||||||||||
43 | 47 | CH1501036 | Lê Võ Hữu Trí | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 21 | Bảo lưu học kỳ 1 đang đăng ký học lại | |||||||||||||||||||
44 | 48 | CH1501037 | Đỗ Văn Tuấn | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 34 | ||||||||||||||||||||
45 | 49 | CH1501038 | Phạm Văn Tuấn | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 47 | Chưa hoàn thành đủ số tín chỉ yêu cầu | |||||||||||||||||||
46 | 50 | CH1501039 | Huỳnh Thị Ngọc Tuyền | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | bao luu đang học lại | Bảo lưu đang học lại | |||||||||||||||||||
47 | 51 | CH1501040 | Lê Thị Xuyến | K10_2_KHMT | 31/12/2019 | 44 | ||||||||||||||||||||
48 | 1 | ch1301002 | Lê Thúc Quốc Anh | K8_1_KHMT | 31/08/2017 | 40 | ||||||||||||||||||||
49 | 2 | ch1301003 | Lê Đăng Anh | K8_1_KHMT | 31/08/2017 | 43 | ||||||||||||||||||||
50 | 3 | ch1301013 | Lâm Long Hậu | K8_1_KHMT | 31/08/2017 | 29 | ||||||||||||||||||||
51 | 4 | ch1301028 | Hồ Duy Nhật Linh | K8_1_KHMT | 31/08/2017 | 39 | ||||||||||||||||||||
52 | 5 | ch1301036 | Nguyễn Văn Trường | K8_1_KHMT | 31/08/2017 | 36 | ||||||||||||||||||||
53 | 6 | ch1301070 | Trần Mạnh Tưởng | K8_1_KHMT | 31/08/2017 | 29 | ||||||||||||||||||||
54 | 11 | ch1302008 | Nguyễn Văn Hướng | K8_2_CNTT | 31/12/2017 | 35 | Đang đi công tác dài ngày tại đại học Quy nhơn, đang thu xếp công việc để làm luận văn | |||||||||||||||||||
55 | 12 | ch1302012 | Lê Văn Nhựt | K8_2_CNTT | 31/12/2017 | 32 | Đang làm việc ngoài Quảng Ngãi, xa quá chưa sắp xếp thời gian gặp giáo viên hướng dẫn được nên tạm ngưng làm đề cương. Mong có một hướng mới học chuyên đề tập trung thay cho làm luận văn. | |||||||||||||||||||
56 | 7 | ch1301076 | Trần Khánh An | K8_2_KHMT | 31/12/2017 | 43 | Đang viết đề cương, để nộp đợt tiếp theo | |||||||||||||||||||
57 | 8 | ch1301087 | Vương Đức Hiền | K8_2_KHMT | 31/12/2017 | 35 | ||||||||||||||||||||
58 | 9 | ch1301106 | Phan Hữu Phước | K8_2_KHMT | 31/12/2017 | 32 | Chưa có chứng chỉ Tiếng Anh, còn nợ môn học, chưa viết đề cương | |||||||||||||||||||
59 | 10 | ch1301113 | Võ Anh Tuấn | K8_2_KHMT | 31/12/2017 | 38 | ||||||||||||||||||||
60 | 16 | ch1402013 | Nguyễn Thị Yến Thi | K9_1_CNTT | 31/08/2017 | 39 | Phòng ĐTSĐH&KHCN đã giao đề tài | |||||||||||||||||||
61 | 13 | ch1401019 | Phạm Thị Thắm | K9_1_KHMT | 31/08/2017 | 33 | ||||||||||||||||||||
62 | 17 | ch1402021 | Phạm Quốc Cường | K9_2_CNTT | 31/12/2017 | 33 | ||||||||||||||||||||
63 | 18 | ch1402028 | Hoàng Mạnh Hưng | K9_2_CNTT | 31/12/2017 | 39 | ||||||||||||||||||||
64 | 19 | ch1402033 | Nguyễn Ngọc Minh | K9_2_CNTT | 31/12/2017 | 30 | ||||||||||||||||||||
65 | 20 | ch1402034 | Nguyễn Thành Nam | K9_2_CNTT | 31/12/2017 | 36 | ||||||||||||||||||||
66 | 21 | ch1402042 | Lư Văn Thành | K9_2_CNTT | 31/12/2017 | 33 | ||||||||||||||||||||
67 | 22 | ch1402045 | Nguyễn Trúc Tùng | K9_2_CNTT | 31/12/2017 | 39 | ||||||||||||||||||||
68 | 23 | ch1402046 | Nguyễn Ngọc Nguyên Tùng | K9_2_CNTT | 31/12/2017 | 36 | ||||||||||||||||||||
69 | 14 | ch1401035 | Trương Trí Tín | K9_2_KHMT | 31/12/2017 | 21 | ||||||||||||||||||||
70 | 15 | ch1401040 | Tôn Thất Kỳ Văn | K9_2_KHMT | 31/12/2017 | 36 | Đang viết đề cương nộp cho đợt tiếp theo | |||||||||||||||||||
71 | STT | MSHV | HỌ VÀ TÊN | KHÓA HỌC | HẾT HẠN ĐÀO TẠO | TÍN CHỈ TÍCH LŨY | NÊU NGUYÊN NHÂN CHƯA ĐĂNG KÝ ĐỀ TÀI | |||||||||||||||||||
72 | THỐNG KÊ DANH SÁCH HỌC VIÊN CHƯA ĐĂNG KÝ ĐỀ TÀI LUẬN VĂN THẠC SĨ | |||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |