ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TTMã sốHọTênLớp học
Số HP TL
STCTL HK
STCTL TK
ĐTBĐRL
Xếp loại học tập
Xếp loại rèn luyện
Xếp loại học bổng
Số tiền học bổng
Ghi chú
2
122116010
Hoàng Minh
Duy
D11B11H
718323,6696Xuất sắcXuất sắcXuất sắc7.350.000
3
222116016
Đặng Thị Trà
Giang
D11B11H
820343,1580KháTốtKhá4.900.000
4
322116103
Thiều Thị Khánh
Huyền
D11B11H
616303,0379KháKháKhá4.900.000
5
422116033
Nguyễn Trần Nhật
Linh
D11B11H
616302,9788KháTốtKhá4.900.000
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100