A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC ĐỢT THÁNG 08.2023 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | STT | CA THI | PHÒNG THI | MSV | HỌ ĐỆM | TÊN | GIỚI TÍNH | NGÀY SINH | LỚP | NƠI SINH | ||||||||||||||||||||
3 | 1 | CA 1 | THCNTT01 | 642991 | Ngô Phương | Anh | Nữ | 10/03/2001 | K64CNSHA | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
4 | 2 | CA 1 | THCNTT01 | 632205 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 29/09/2000 | K63KHCTA | Bắc Ninh | ||||||||||||||||||||
5 | 3 | CA 1 | THCNTT01 | 641553 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | 14/12/2001 | K64KEKTB | Hải Dương | ||||||||||||||||||||
6 | 4 | CA 1 | THCNTT01 | 654629 | Nguyễn Quang | Bằng | Nam | 15/08/1997 | LTK65QLDD | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
7 | 5 | CA 1 | THCNTT01 | 632219 | Vũ Thành | Đô | Nam | 12/07/2000 | K63GICT | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||||||||
8 | 6 | CA 7 | THCNTT06 | 652082 | Đinh Trọng | Dũng | Nam | 04/11/2002 | K65CNTYB | Nghệ An | ||||||||||||||||||||
9 | 7 | CA 1 | THCNTT01 | 645651 | Đỗ Công | Dương | Nam | 24/02/2001 | K64KTNNA | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
10 | 8 | CA 1 | THCNTT01 | 645948 | Nguyễn Lê Hoàng | Hải | Nam | 18/11/2001 | K64QTTC | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
11 | 9 | CA 1 | THCNTT01 | 621775 | Nguyễn Tiến | Hoàng | Nam | 25/07/1999 | K62KHCTA | Yên Bái | ||||||||||||||||||||
12 | 10 | CA 1 | THCNTT01 | 632042 | Đỗ Thị Lan | Hương | Nữ | 05/08/1998 | K63CNSHA | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
13 | 11 | CA 1 | THCNTT01 | 632410 | Trần Thị | Hương | Nữ | 17/02/1999 | K63KHCTT | Nghệ An | ||||||||||||||||||||
14 | 12 | CA 1 | THCNTT01 | 642271 | Trần Mạnh | Huy | Nam | 15/06/2001 | K64QTKDB | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
15 | 13 | CA 1 | THCNTT01 | 634929 | Lù Thị | Lai | Nữ | 03/04/2000 | K63KTA | Hà Giang | ||||||||||||||||||||
16 | 14 | CA 1 | THCNTT01 | 645344 | Mai Thanh | Lam | Nữ | 09/01/2001 | K64BVTVA | Hà Giang | ||||||||||||||||||||
17 | 15 | CA 1 | THCNTT01 | 652012 | Nguyễn Cẩm | Linh | Nữ | 17/11/2002 | K65CNTPC | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
18 | 16 | CA 1 | THCNTT01 | 639828 | Nguyễn Đức Hoài | Linh | Nam | 08/03/2000 | K63 KHMTB | Quảng Ninh | ||||||||||||||||||||
19 | 17 | CA 6 | THCNTT01 | 640781 | Hoàng Thị Thanh | Mai | Nữ | 25/08/2001 | K64KEC | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
20 | 18 | CA 1 | THCNTT01 | 646902 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Nữ | 16/03/2001 | K64ENGB | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
21 | 19 | CA 1 | THCNTT01 | 641004 | Nguyễn Đăng | Mĩ | Nam | 14/08/2001 | K64QLDDA | Hải Phòng | ||||||||||||||||||||
22 | 20 | CA 1 | THCNTT01 | 637053 | Nguyễn Ngọc | Nam | Nam | 20/10/2000 | K63CNSHA | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
23 | 21 | CA 1 | THCNTT01 | 645812 | Trần Khánh | Nam | Nam | 23/06/2001 | K64CNTPC | Hưng Yên | ||||||||||||||||||||
24 | 22 | CA 1 | THCNTT01 | 6655719 | Trần Thị | Nga | Nữ | 19/07/2003 | K66TYG | Nghệ An | ||||||||||||||||||||
25 | 23 | CA 1 | THCNTT01 | 671082 | Nguyễn Thị | Ngà | Nữ | 26/10/1992 | L67CNSH | Bắc Ninh | ||||||||||||||||||||
26 | 24 | CA 1 | THCNTT01 | 620327 | Nguyễn Sỹ | Nhật | Nam | 03/02/1998 | K62CNTYB | Hà Tĩnh | ||||||||||||||||||||
27 | 25 | CA 7 | THCNTT06 | 641578 | Bùi Thị | Phương | Nữ | 24/01/2001 | K64KEC | Bắc Ninh | ||||||||||||||||||||
28 | 26 | CA 6 | THCNTT01 | 646892 | Lê Thị Hoài | Phương | Nữ | 22/09/2001 | K64KEC | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
29 | 27 | CA 1 | THCNTT01 | 635234 | Trần Thị | Phương | Nữ | 27/01/2000 | K63KTNNA | Sơn La | ||||||||||||||||||||
30 | 28 | CA 1 | THCNTT01 | 636449 | Trần Anh | Quân | Nam | 11/09/1997 | K63QLTP | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
31 | 29 | CA 1 | THCNTT01 | 623031 | Lê Sơn | Quang | Nam | 25/01/1999 | K62TYB | Thanh Hóa | ||||||||||||||||||||
32 | 30 | CA 1 | THCNTT01 | 637265 | Phan Tiến | Quốc | Nam | 11/01/2000 | K63CNSHC | Nam Định | ||||||||||||||||||||
33 | 31 | CA 1 | THCNTT01 | 675934 | Vương Ngọc | Quỳnh | Nữ | 10/07/2004 | K67TMĐTB | Phú Thọ | ||||||||||||||||||||
34 | 32 | CA 1 | THCNTT01 | 642360 | Tô Thanh | Sơn | Nam | 16/07/2001 | K64QLDDA | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
35 | 33 | CA 1 | THCNTT01 | 653868 | Đặng Thị Phương | Thảo | Nữ | 09/01/2002 | K65CNTPD | Nghệ An | ||||||||||||||||||||
36 | 34 | CA 1 | THCNTT01 | 6660570 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 12/05/2003 | K66QLDDA | Hải Dương | ||||||||||||||||||||
37 | 35 | CA 1 | THCNTT01 | 653696 | Vũ Thanh | Thảo | Nữ | 07/10/2002 | K65CNSHA | An Giang | ||||||||||||||||||||
38 | 36 | CA 1 | THCNTT01 | 642124 | Phạm Minh | Thuận | Nam | 12/08/2001 | K64QLDDA | Hải Phòng | ||||||||||||||||||||
39 | 37 | CA 1 | THCNTT01 | 6667261 | Phạm Thị | Thúy | Nữ | 16/08/2003 | K66LUATB | Thanh Hóa | ||||||||||||||||||||
40 | 38 | CA 1 | THCNTT01 | 634568 | Lùng Diu | Tiến | Nam | 06/04/1999 | K63QLKT | Lào Cai | ||||||||||||||||||||
41 | 39 | CA 11 | THCNTT01 | 653914 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 31/03/2002 | K65KEB | Thái Bình | ||||||||||||||||||||
42 | 40 | CA 1 | THCNTT01 | 646232 | Ngô Huyền | Trang | Nữ | 14/03/2001 | K64ENGD | Hà Nam | ||||||||||||||||||||
43 | 41 | CA 1 | THCNTT01 | 643005 | Tạ Khắc | Trường | Nam | 23/01/2001 | K64TYB | Thái Nguyên | ||||||||||||||||||||
44 | 42 | CA 1 | THCNTT01 | 642478 | Nguyễn Minh | Vũ | Nam | 01/07/2001 | K64QLDDA | Phú Thọ | ||||||||||||||||||||
45 | 43 | CA 1 | THCNTT01 | 621384 | Nguyễn Hải | Yến | Nữ | 05/03/1999 | K62KEA | Bắc Ninh | ||||||||||||||||||||
46 | 44 | Ca 1 | THCNTT01 | 621751 | Đinh Thanh | Sơn | Nam | 16/10/1999 | K62CGCT | Phú Thọ | ||||||||||||||||||||
47 | 45 | CA 2 | THCNTT06 | 636702 | Đinh Phương | Anh | Nữ | 29/05/2000 | K63KDTPA | Hoà Bình | ||||||||||||||||||||
48 | 46 | CA 2 | THCNTT06 | 651364 | Phạm Thị Ngọc | Anh | Nữ | 19/04/2001 | K65DDTA | Hải Dương | ||||||||||||||||||||
49 | 47 | CA 2 | THCNTT06 | 634202 | Ngô Quang | Cảnh | Nam | 25/12/2000 | K63QTTC | Tuyên Quang | ||||||||||||||||||||
50 | 48 | CA 2 | THCNTT06 | 630909 | Đào Thị Kim | Chi | Nữ | 08/11/2000 | K63QLDDA | Bắc Ninh | ||||||||||||||||||||
51 | 49 | CA 2 | THCNTT06 | 622931 | Phạm Quang Hoàng | Chi | Nữ | 25/09/1999 | K62TYA | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
52 | 50 | CA 2 | THCNTT06 | 638405 | Vũ Mạnh | Cường | Nam | 02/07/0000 | K63CNKTOC | Thái Bình | ||||||||||||||||||||
53 | 51 | CA 2 | THCNTT06 | 620455 | Vương Quốc | Đạt | Nam | 23/05/1998 | K62CNSHA | Hoà Bình | ||||||||||||||||||||
54 | 52 | CA 2 | THCNTT06 | 621999 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | Nữ | 11/11/1999 | K62KTPT | Thái Bình | ||||||||||||||||||||
55 | 53 | CA 2 | THCNTT06 | 623480 | Bùi Kim | Đức | Nam | 29/05/1999 | K62TYF | Thanh Hóa | ||||||||||||||||||||
56 | 54 | CA 2 | THCNTT06 | 622999 | Nguyễn Đỗ Minh | Đức | Nam | 02/11/1999 | K62TYA | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
57 | 55 | CA 2 | THCNTT06 | 623484 | Mai Đại | Dương | Nam | 14/10/1999 | K62TYG | Thanh Hóa | ||||||||||||||||||||
58 | 56 | CA 2 | THCNTT06 | 631019 | Nguyễn Bình | Dương | Nam | 30/10/2000 | K63TYA | Nam Định | ||||||||||||||||||||
59 | 57 | CA 2 | THCNTT06 | 621856 | Ngô Đức | Duy | Nam | 03/12/1999 | K62KHMT A | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
60 | 58 | CA 2 | THCNTT06 | 622665 | Giàng A | Giao | Nam | 09/09/1999 | K62QLDDB | Lai Châu | ||||||||||||||||||||
61 | 59 | CA 2 | THCNTT06 | 631128 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | Nam | 15/05/2000 | K63TYB | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
62 | 60 | CA 2 | THCNTT06 | 623502 | Đỗ Quang | Huy | Nam | 11/05/1999 | K62TYG | Thanh Hóa | ||||||||||||||||||||
63 | 61 | CA 2 | THCNTT06 | 622271 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 05/09/1999 | K62CKĐL | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
64 | 62 | CA 2 | THCNTT06 | 620021 | Lê Thanh | Huyền | Nữ | 21/09/1999 | K62BVTVA | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
65 | 63 | CA 2 | THCNTT06 | 623753 | Nguyễn Quốc | Khánh | Nam | 06/11/1999 | K62CNSHC | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
66 | 64 | CA 2 | THCNTT06 | 642786 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 11/10/2001 | K64QLDLA | Bắc Ninh | ||||||||||||||||||||
67 | 65 | CA 2 | THCNTT06 | 632245 | Lý Đàm Đại | Long | Nam | 08/06/2000 | K63CDL | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
68 | 66 | CA 2 | THCNTT06 | 633642 | Phạm Thị | Mi | Nữ | 10/02/2000 | K63KEC | Tuyên Quang | ||||||||||||||||||||
69 | 67 | CA 2 | THCNTT06 | 631772 | Nguyễn Hà | My | Nữ | 26/10/2000 | K63TYH | Thanh HóA | ||||||||||||||||||||
70 | 68 | CA 2 | THCNTT06 | 623023 | Lê Trường | Nam | Nam | 04/09/1999 | K62TYB | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
71 | 69 | CA 2 | THCNTT06 | 620326 | Nguyễn Thị | Ngân | Nữ | 27/05/1999 | K62CNTYB | Nam Định | ||||||||||||||||||||
72 | 70 | CA 2 | THCNTT06 | 637422 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 03/05/2000 | K63CNSHE | Bắc Ninh | ||||||||||||||||||||
73 | 71 | CA 2 | THCNTT06 | 631269 | Nguyễn Xuân | Phúc | Nam | 05/09/2000 | K63KHCTA | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
74 | 72 | CA 2 | THCNTT06 | 641194 | Bùi Văn | Quang | Nam | 28/07/1998 | K64QLDDA | Hoà Bình | ||||||||||||||||||||
75 | 73 | CA 2 | THCNTT06 | 639140 | Cà Văn | Quynh | Nam | 25/10/2000 | K63CNTYB | Sơn La | ||||||||||||||||||||
76 | 74 | CA 2 | THCNTT06 | 634670 | Phạm Văn | Tân | Nam | 19/08/2000 | K63KTC | Nam Định | ||||||||||||||||||||
77 | 75 | CA 2 | THCNTT06 | 634765 | Hoàng Tuấn | Thành | Nam | 16/09/2000 | K63KTC | Thái Bình | ||||||||||||||||||||
78 | 76 | CA 2 | THCNTT06 | 635304 | Trần Huy | Thịnh | Nam | 19/03/2000 | K63KTTCE | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
79 | 77 | CA 2 | THCNTT06 | 631186 | Phùng Thị | Thủy | Nữ | 08/12/2000 | K63TYB | Sơn La | ||||||||||||||||||||
80 | 78 | CA 2 | THCNTT06 | 637280 | Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | 01/06/2000 | K63CHSHC | Bắc Giang | ||||||||||||||||||||
81 | 79 | CA 2 | THCNTT06 | 623146 | Chu Văn | Tiến | Nam | 12/02/1998 | K62TYC | Nghệ An | ||||||||||||||||||||
82 | 80 | CA 2 | THCNTT06 | 633468 | Phạm Thị Huyền | Trang | Nữ | 28/04/2000 | K63KED | Hải Dương | ||||||||||||||||||||
83 | 81 | CA 2 | THCNTT06 | 631491 | Hà Văn | Trường | Nam | 18/08/2000 | K63TYE | Thanh Hóa | ||||||||||||||||||||
84 | 82 | CA 2 | THCNTT06 | 623088 | Nguyễn Xuân | Trường | Nam | 29/07/1997 | K62TYB | Hưng Yên | ||||||||||||||||||||
85 | 83 | CA 2 | THCNTT06 | 622475 | Bùi Công | Tú | Nam | 04/10/1999 | K62KTMT | Vĩnh Phúc | ||||||||||||||||||||
86 | 84 | CA 19 | THCNTT09 | 623664 | Nguyễn Thanh | Tùng | Nam | 06/11/1999 | K62TYH | Thái Bình | ||||||||||||||||||||
87 | 85 | CA 2 | THCNTT06 | 623568 | Đoàn Đức | Uy | Nam | 25/03/1999 | K62TYG | Nghệ An | ||||||||||||||||||||
88 | 86 | CA 2 | THCNTT06 | 631197 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | Nữ | 05/10/2000 | K63TYB | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
89 | 87 | CA 2 | THCNTT06 | 623155 | Đỗ Hoàng | Việt | Nam | 16/10/1999 | K62TYC | Hưng Yên | ||||||||||||||||||||
90 | 88 | CA 3 | THCNTT07 | 6666558 | Đào Thanh | An | Nữ | 10/11/2003 | K66TMĐTB | Thái Bình | ||||||||||||||||||||
91 | 89 | CA 3 | THCNTT07 | 654798 | Hà Thị Thanh | An | Nữ | 19/12/2002 | K65KTB | Thái Bình | ||||||||||||||||||||
92 | 90 | CA 3 | THCNTT07 | 655625 | Đặng Thị Phương | Anh | Nữ | 22/12/2002 | K65KTB | Hà Tĩnh | ||||||||||||||||||||
93 | 91 | CA 3 | THCNTT07 | 651285 | Khúc Phương | Anh | Nữ | 13/04/2002 | K65KEKTC | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
94 | 92 | CA 3 | THCNTT07 | 653832 | Lê Thị Ngọc | Anh | Nữ | 13/12/2001 | K65KTB | Nam Định | ||||||||||||||||||||
95 | 93 | CA 3 | THCNTT07 | 655049 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 20/06/2002 | K65KED | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
96 | 94 | CA 3 | THCNTT07 | 655115 | Nguyễn Việt | Cường | Nam | 08/01/2002 | K65QTMB | Sơn La | ||||||||||||||||||||
97 | 95 | CA 3 | THCNTT07 | 651788 | Nguyễn Thị Thảo | Đan | Nữ | 06/11/2002 | K65KEKTA | Cao Bằng | ||||||||||||||||||||
98 | 96 | CA 3 | THCNTT07 | 6665268 | Phạm Quang | Đạt | Nam | 15/09/1999 | K66KEA | Hà Nội | ||||||||||||||||||||
99 | 97 | CA 3 | THCNTT07 | 652113 | Nguyễn Hữu | Đoàn | Nam | 23/04/2002 | K65CNCDTA | Bắc Ninh | ||||||||||||||||||||
100 | 98 | CA 3 | THCNTT07 | 653120 | Đinh Thị Thùy | Dung | Nữ | 10/10/2002 | K65KEKTA | Hà Nam |