ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC HUẾCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌCĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
KẾT QUẢ RÀ SOÁT ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP CỦA SINH VIÊN
5
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024
6
7
STTMã SVHọ và tênNgày sinhGiới tính
Đủ điều kiện tốt nghiệp
Hoãn xétThiếu tín chỉThiếu CC
GDTC
Thiếu CC
GDQP
Thiếu bằng TN
THPT
Thiếu CC
NNKC
Thiếu điểm rèn luyện
Hạ bậcGhi chú
8
Khóa học:Khóa 44 (2020-2024)
9
Tên ngành/chuyên ngành:QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC
10
120T6100033Dương LanAnh02/11/2002NữĐủ ĐK
11
220T6100034Nguyễn Ngọc PhươngAnh01/04/2002NữXXXXXX
12
320T6100074Nguyễn ThànhĐạt02/09/2001NamXXXXX
13
420T6100037Lê VănDơn24/11/2000NamXXXXXX
14
520T6100043Riah Thị GiaHảo19/09/2002NữĐủ ĐK
15
620T6100012Hoàng Nữ DiệuHiền07/06/2001NữĐủ ĐK
16
720T6100002Y HoàngKbuôr24/06/2002NamĐủ ĐK
17
820T6100046Trần NgọcLành31/07/2002NamĐủ ĐK
18
920T6100051Phan ThịMỹ17/06/2002NữXXXXXX
19
1020T6100077Hồ VănNgân17/12/2002NamXXXX
20
1120T6100018Phạm ThanhNhàn08/02/2002NữXXXXX
21
1220T6100003Ngô Thị QuỳnhNhư22/12/2002NữĐủ ĐK
22
1320T6100004Huỳnh Bùi TẩnPhát29/05/2002NamXXXXXX
23
1420T6100061Nguyễn VănSinh03/06/2002NamXXXXXX
24
1520T6100064Hoàng Thị NgọcThảo13/07/2002NữĐủ ĐK
25
1620T6100066Lê Thị BíchThu20/02/2002NữXXXXXX
26
1720T6100005Bling BảoThy07/08/2002NữĐủ ĐK
27
1820T6100007Hoàng Trần ThùyTrang17/08/2002NữĐủ ĐK
28
1920T6100006Võ Thị ThuTrang08/05/2002NữĐủ ĐK
29
2020T6100029Bùi Thị ThùyTrinh11/07/2002NữXXX
30
2120T6100076KsorY-nê27/01/2002NamXXXXX
31
Tổng cộng1009119121170
32
33
Thừa Thiên Huế, ngày 11 tháng 6 năm 2024
34
CÁN BỘ PHỤ TRÁCH
35
Lê Thị Thanh Hải
36
Ghi chú:
37
CC NNKC: Chứng chỉ Ngoại ngữ không chuyên
38
CC GDTC: Chứng chỉ Giáo dục thể chất
39
CC GDQP: Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng
40
Bằng TN THPT: Bằng tốt nghiệp Trung học phổ thông
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100