A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 10/01/2024 Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 07/01/2024 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam). | |||||||||||||||||||||||||
2 | Ca đấu buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
3 | Thời gian đấu giá: 8h00'-8h30' | Thời gian đấu giá: 8h45'-9h15' | Thời gian đấu giá: 9h30'-10h00' | Thời gian đấu giá: 10h15'-10h45' | Thời gian đấu giá: 11h00'-11h30' | |||||||||||||||||||||
4 | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | |||||||||||
5 | 1 | 14A-865.99 | Quảng Ninh | 701 | 22A-226.88 | Tuyên Quang | 1401 | 61K-333.33 | Bình Dương | 2101 | 30K-888.86 | Hà Nội | 2801 | 14A-858.68 | Quảng Ninh | |||||||||||
6 | 2 | 30K-863.99 | Hà Nội | 702 | 30K-656.68 | Hà Nội | 1402 | 14A-888.85 | Quảng Ninh | 2102 | 19A-616.88 | Phú Thọ | 2802 | 14A-869.88 | Quảng Ninh | |||||||||||
7 | 3 | 30K-884.88 | Hà Nội | 703 | 30K-868.65 | Hà Nội | 1403 | 22A-222.55 | Tuyên Quang | 2103 | 24A-269.89 | Lào Cai | 2803 | 30K-869.68 | Hà Nội | |||||||||||
8 | 4 | 30K-888.18 | Hà Nội | 704 | 30K-888.39 | Hà Nội | 1404 | 23A-138.99 | Hà Giang | 2104 | 30K-778.79 | Hà Nội | 2804 | 30K-881.88 | Hà Nội | |||||||||||
9 | 5 | 30K-893.99 | Hà Nội | 705 | 30K-955.66 | Hà Nội | 1405 | 24A-263.99 | Lào Cai | 2105 | 30K-858.55 | Hà Nội | 2805 | 30K-979.39 | Hà Nội | |||||||||||
10 | 6 | 30K-966.89 | Hà Nội | 706 | 30L-080.88 | Hà Nội | 1406 | 30K-646.66 | Hà Nội | 2106 | 30K-926.66 | Hà Nội | 2806 | 30K-989.96 | Hà Nội | |||||||||||
11 | 7 | 34A-789.98 | Hải Dương | 707 | 30L-156.88 | Hà Nội | 1407 | 30K-777.66 | Hà Nội | 2107 | 30K-933.96 | Hà Nội | 2807 | 30L-138.68 | Hà Nội | |||||||||||
12 | 8 | 49A-656.66 | Lâm Đồng | 708 | 30L-158.58 | Hà Nội | 1408 | 30L-057.89 | Hà Nội | 2108 | 30K-956.66 | Hà Nội | 2808 | 47A-668.69 | Đắk Lắk | |||||||||||
13 | 9 | 51L-012.12 | Hồ Chí Minh | 709 | 30L-168.86 | Hà Nội | 1409 | 36K-039.39 | Thanh Hóa | 2109 | 30L-026.39 | Hà Nội | 2809 | 49A-649.99 | Lâm Đồng | |||||||||||
14 | 10 | 51L-199.91 | Hồ Chí Minh | 710 | 34A-777.79 | Hải Dương | 1410 | 38A-585.88 | Hà Tĩnh | 2110 | 30L-039.99 | Hà Nội | 2810 | 51L-211.92 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
15 | 11 | 51L-268.83 | Hồ Chí Minh | 711 | 38A-596.68 | Hà Tĩnh | 1411 | 51L-181.18 | Hồ Chí Minh | 2111 | 30L-058.88 | Hà Nội | 2811 | 51L-239.66 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
16 | 12 | 62A-399.79 | Long An | 712 | 51L-345.99 | Hồ Chí Minh | 1412 | 51L-186.86 | Hồ Chí Minh | 2112 | 30L-167.67 | Hà Nội | 2812 | 51L-259.75 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
17 | 13 | 73A-336.68 | Quảng Bình | 713 | 60K-488.89 | Đồng Nai | 1413 | 51L-222.29 | Hồ Chí Minh | 2113 | 51L-268.88 | Hồ Chí Minh | 2813 | 51L-322.22 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
18 | 14 | 88A-682.86 | Vĩnh Phúc | 714 | 75A-363.36 | Thừa Thiên Huế | 1414 | 61K-369.79 | Bình Dương | 2114 | 51L-288.99 | Hồ Chí Minh | 2814 | 51L-338.68 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
19 | 15 | 15K-248.86 | Hải Phòng | 715 | 14A-856.68 | Quảng Ninh | 1415 | 82C-088.89 | Kon Tum | 2115 | 72A-766.68 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2815 | 88A-682.68 | Vĩnh Phúc | |||||||||||
20 | 16 | 15K-249.88 | Hải Phòng | 716 | 15K-248.99 | Hải Phòng | 1416 | 17A-420.00 | Thái Bình | 2116 | 99A-756.66 | Bắc Ninh | 2816 | 15K-248.88 | Hải Phòng | |||||||||||
21 | 17 | 15K-250.00 | Hải Phòng | 717 | 17A-419.88 | Thái Bình | 1417 | 30K-857.88 | Hà Nội | 2117 | 14A-857.77 | Quảng Ninh | 2817 | 15K-249.99 | Hải Phòng | |||||||||||
22 | 18 | 30K-858.68 | Hà Nội | 718 | 17A-419.98 | Thái Bình | 1418 | 30K-860.88 | Hà Nội | 2118 | 14A-857.89 | Quảng Ninh | 2818 | 30K-855.88 | Hà Nội | |||||||||||
23 | 19 | 30K-859.99 | Hà Nội | 719 | 17A-419.99 | Thái Bình | 1419 | 30K-867.86 | Hà Nội | 2119 | 15K-249.98 | Hải Phòng | 2819 | 30K-856.66 | Hà Nội | |||||||||||
24 | 20 | 30K-863.45 | Hà Nội | 720 | 30K-856.86 | Hà Nội | 1420 | 30K-867.97 | Hà Nội | 2120 | 30K-855.57 | Hà Nội | 2820 | 30K-858.89 | Hà Nội | |||||||||||
25 | 21 | 30K-865.88 | Hà Nội | 721 | 30K-856.99 | Hà Nội | 1421 | 30K-868.33 | Hà Nội | 2121 | 30K-861.11 | Hà Nội | 2821 | 30K-859.88 | Hà Nội | |||||||||||
26 | 22 | 30K-865.99 | Hà Nội | 722 | 30K-857.99 | Hà Nội | 1422 | 30K-868.97 | Hà Nội | 2122 | 30K-861.99 | Hà Nội | 2822 | 30K-862.88 | Hà Nội | |||||||||||
27 | 23 | 30K-866.65 | Hà Nội | 723 | 30K-860.99 | Hà Nội | 1423 | 34A-760.00 | Hải Dương | 2123 | 30K-862.66 | Hà Nội | 2823 | 30K-868.58 | Hà Nội | |||||||||||
28 | 24 | 30K-866.67 | Hà Nội | 724 | 30K-862.69 | Hà Nội | 1424 | 37K-278.96 | Nghệ An | 2124 | 30K-862.99 | Hà Nội | 2824 | 47A-666.87 | Đắk Lắk | |||||||||||
29 | 25 | 30K-866.85 | Hà Nội | 725 | 30K-867.77 | Hà Nội | 1425 | 38A-578.86 | Hà Tĩnh | 2125 | 30K-866.60 | Hà Nội | 2825 | 47A-666.97 | Đắk Lắk | |||||||||||
30 | 26 | 30K-868.44 | Hà Nội | 726 | 34C-393.33 | Hải Dương | 1426 | 38A-578.98 | Hà Tĩnh | 2126 | 30K-866.80 | Hà Nội | 2826 | 51L-139.99 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
31 | 27 | 30K-868.67 | Hà Nội | 727 | 38A-578.97 | Hà Tĩnh | 1427 | 38A-579.88 | Hà Tĩnh | 2127 | 37K-278.98 | Nghệ An | 2827 | 51L-141.88 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
32 | 28 | 37K-279.88 | Nghệ An | 728 | 38A-580.00 | Hà Tĩnh | 1428 | 47A-666.78 | Đắk Lắk | 2128 | 38A-578.68 | Hà Tĩnh | 2828 | 51L-144.45 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
33 | 29 | 47A-666.64 | Đắk Lắk | 729 | 47A-666.08 | Đắk Lắk | 1429 | 51L-144.40 | Hồ Chí Minh | 2129 | 47A-666.48 | Đắk Lắk | 2829 | 51L-144.47 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
34 | 30 | 51L-139.88 | Hồ Chí Minh | 730 | 47A-666.96 | Đắk Lắk | 1430 | 51L-145.55 | Hồ Chí Minh | 2130 | 47A-666.95 | Đắk Lắk | 2830 | 51L-145.66 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
35 | 31 | 51L-140.88 | Hồ Chí Minh | 731 | 51L-143.99 | Hồ Chí Minh | 1431 | 51L-146.26 | Hồ Chí Minh | 2131 | 51L-143.88 | Hồ Chí Minh | 2831 | 51L-148.99 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
36 | 32 | 51L-143.33 | Hồ Chí Minh | 732 | 51L-146.68 | Hồ Chí Minh | 1432 | 51L-147.88 | Hồ Chí Minh | 2132 | 51L-144.48 | Hồ Chí Minh | 2832 | 51L-149.88 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
37 | 33 | 51L-148.89 | Hồ Chí Minh | 733 | 51L-147.89 | Hồ Chí Minh | 1433 | 51L-151.88 | Hồ Chí Minh | 2133 | 51L-144.49 | Hồ Chí Minh | 2833 | 51L-150.00 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
38 | 34 | 51L-151.99 | Hồ Chí Minh | 734 | 51L-147.99 | Hồ Chí Minh | 1434 | 61K-368.89 | Bình Dương | 2134 | 51L-144.56 | Hồ Chí Minh | 2834 | 51L-150.99 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
39 | 35 | 66A-249.88 | Đồng Tháp | 735 | 51L-148.88 | Hồ Chí Minh | 1435 | 61K-369.96 | Bình Dương | 2135 | 51L-145.68 | Hồ Chí Minh | 2835 | 51L-151.11 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
40 | 36 | 93A-441.11 | Bình Phước | 736 | 61K-368.86 | Bình Dương | 1436 | 66A-249.96 | Đồng Tháp | 2136 | 51L-153.99 | Hồ Chí Minh | 2836 | 51L-152.88 | Hồ Chí Minh | |||||||||||
41 | 37 | 98A-708.86 | Bắc Giang | 737 | 98A-709.99 | Bắc Giang | 1437 | 66A-249.98 | Đồng Tháp | 2137 | 61K-370.00 | Bình Dương | 2837 | 61K-368.88 | Bình Dương | |||||||||||
42 | 38 | 99A-742.22 | Bắc Ninh | 738 | 99A-741.11 | Bắc Ninh | 1438 | 88A-669.97 | Vĩnh Phúc | 2138 | 66A-250.00 | Đồng Tháp | 2838 | 69A-151.11 | Cà Mau | |||||||||||
43 | 39 | 30K-854.59 | Hà Nội | 739 | 30K-854.57 | Hà Nội | 1439 | 98A-710.00 | Bắc Giang | 2139 | 89A-451.11 | Hưng Yên | 2839 | 98A-708.88 | Bắc Giang | |||||||||||
44 | 40 | 30K-854.61 | Hà Nội | 740 | 30K-855.10 | Hà Nội | 1440 | 30K-854.50 | Hà Nội | 2140 | 98A-709.98 | Bắc Giang | 2840 | 30K-854.54 | Hà Nội | |||||||||||
45 | 41 | 30K-854.82 | Hà Nội | 741 | 30K-855.15 | Hà Nội | 1441 | 30K-854.66 | Hà Nội | 2141 | 30K-854.52 | Hà Nội | 2841 | 30K-854.68 | Hà Nội | |||||||||||
46 | 42 | 30K-854.89 | Hà Nội | 742 | 30K-855.22 | Hà Nội | 1442 | 30K-854.74 | Hà Nội | 2142 | 30K-854.62 | Hà Nội | 2842 | 30K-854.69 | Hà Nội | |||||||||||
47 | 43 | 30K-855.14 | Hà Nội | 743 | 30K-855.63 | Hà Nội | 1443 | 30K-854.79 | Hà Nội | 2143 | 30K-854.70 | Hà Nội | 2843 | 30K-854.72 | Hà Nội | |||||||||||
48 | 44 | 30K-855.60 | Hà Nội | 744 | 30K-855.64 | Hà Nội | 1444 | 30K-854.81 | Hà Nội | 2144 | 30K-854.71 | Hà Nội | 2844 | 30K-854.86 | Hà Nội | |||||||||||
49 | 45 | 30K-855.62 | Hà Nội | 745 | 30K-855.70 | Hà Nội | 1445 | 30K-855.05 | Hà Nội | 2145 | 30K-854.73 | Hà Nội | 2845 | 30K-854.90 | Hà Nội | |||||||||||
50 | 46 | 30K-855.66 | Hà Nội | 746 | 30K-855.71 | Hà Nội | 1446 | 30K-855.16 | Hà Nội | 2146 | 30K-854.77 | Hà Nội | 2846 | 30K-854.91 | Hà Nội | |||||||||||
51 | 47 | 30K-855.74 | Hà Nội | 747 | 30K-855.73 | Hà Nội | 1447 | 30K-855.17 | Hà Nội | 2147 | 30K-854.78 | Hà Nội | 2847 | 30K-854.92 | Hà Nội | |||||||||||
52 | 48 | 30K-855.77 | Hà Nội | 748 | 30K-856.06 | Hà Nội | 1448 | 30K-855.47 | Hà Nội | 2148 | 30K-854.94 | Hà Nội | 2848 | 30K-854.97 | Hà Nội | |||||||||||
53 | 49 | 30K-855.79 | Hà Nội | 749 | 30K-856.12 | Hà Nội | 1449 | 30K-855.61 | Hà Nội | 2149 | 30K-855.03 | Hà Nội | 2849 | 30K-855.00 | Hà Nội | |||||||||||
54 | 50 | 30K-855.90 | Hà Nội | 750 | 30K-856.15 | Hà Nội | 1450 | 30K-855.95 | Hà Nội | 2150 | 30K-855.07 | Hà Nội | 2850 | 30K-855.06 | Hà Nội | |||||||||||
55 | 51 | 30K-856.02 | Hà Nội | 751 | 30K-856.21 | Hà Nội | 1451 | 30K-856.07 | Hà Nội | 2151 | 30K-855.12 | Hà Nội | 2851 | 30K-855.31 | Hà Nội | |||||||||||
56 | 52 | 30K-856.04 | Hà Nội | 752 | 30K-856.31 | Hà Nội | 1452 | 30K-856.29 | Hà Nội | 2152 | 30K-855.23 | Hà Nội | 2852 | 30K-855.35 | Hà Nội | |||||||||||
57 | 53 | 30K-856.11 | Hà Nội | 753 | 30K-856.42 | Hà Nội | 1453 | 30K-856.30 | Hà Nội | 2153 | 30K-855.27 | Hà Nội | 2853 | 30K-855.69 | Hà Nội | |||||||||||
58 | 54 | 30K-856.57 | Hà Nội | 754 | 30K-856.46 | Hà Nội | 1454 | 30K-856.58 | Hà Nội | 2154 | 30K-855.37 | Hà Nội | 2854 | 30K-855.72 | Hà Nội | |||||||||||
59 | 55 | 30K-856.67 | Hà Nội | 755 | 30K-856.49 | Hà Nội | 1455 | 30K-856.62 | Hà Nội | 2155 | 30K-855.98 | Hà Nội | 2855 | 30K-855.80 | Hà Nội | |||||||||||
60 | 56 | 30K-856.75 | Hà Nội | 756 | 30K-856.52 | Hà Nội | 1456 | 30K-856.85 | Hà Nội | 2156 | 30K-856.05 | Hà Nội | 2856 | 30K-855.82 | Hà Nội | |||||||||||
61 | 57 | 30K-856.83 | Hà Nội | 757 | 30K-856.55 | Hà Nội | 1457 | 30K-856.91 | Hà Nội | 2157 | 30K-856.10 | Hà Nội | 2857 | 30K-855.84 | Hà Nội | |||||||||||
62 | 58 | 30K-856.98 | Hà Nội | 758 | 30K-856.65 | Hà Nội | 1458 | 30K-857.40 | Hà Nội | 2158 | 30K-856.14 | Hà Nội | 2858 | 30K-856.09 | Hà Nội | |||||||||||
63 | 59 | 30K-857.11 | Hà Nội | 759 | 30K-856.81 | Hà Nội | 1459 | 30K-857.42 | Hà Nội | 2159 | 30K-856.19 | Hà Nội | 2859 | 30K-856.13 | Hà Nội | |||||||||||
64 | 60 | 30K-857.17 | Hà Nội | 760 | 30K-856.82 | Hà Nội | 1460 | 30K-857.48 | Hà Nội | 2160 | 30K-856.24 | Hà Nội | 2860 | 30K-856.17 | Hà Nội | |||||||||||
65 | 61 | 30K-857.18 | Hà Nội | 761 | 30K-857.09 | Hà Nội | 1461 | 30K-857.51 | Hà Nội | 2161 | 30K-856.27 | Hà Nội | 2861 | 30K-856.25 | Hà Nội | |||||||||||
66 | 62 | 30K-857.23 | Hà Nội | 762 | 30K-857.31 | Hà Nội | 1462 | 30K-857.66 | Hà Nội | 2162 | 30K-856.36 | Hà Nội | 2862 | 30K-856.38 | Hà Nội | |||||||||||
67 | 63 | 30K-857.28 | Hà Nội | 763 | 30K-857.55 | Hà Nội | 1463 | 30K-857.72 | Hà Nội | 2163 | 30K-856.40 | Hà Nội | 2863 | 30K-856.41 | Hà Nội | |||||||||||
68 | 64 | 30K-857.29 | Hà Nội | 764 | 30K-857.59 | Hà Nội | 1464 | 30K-857.85 | Hà Nội | 2164 | 30K-856.48 | Hà Nội | 2864 | 30K-856.44 | Hà Nội | |||||||||||
69 | 65 | 30K-857.30 | Hà Nội | 765 | 30K-857.73 | Hà Nội | 1465 | 30K-857.93 | Hà Nội | 2165 | 30K-856.80 | Hà Nội | 2865 | 30K-856.60 | Hà Nội | |||||||||||
70 | 66 | 30K-857.33 | Hà Nội | 766 | 30K-857.75 | Hà Nội | 1466 | 30K-857.95 | Hà Nội | 2166 | 30K-856.89 | Hà Nội | 2866 | 30K-856.69 | Hà Nội | |||||||||||
71 | 67 | 30K-857.34 | Hà Nội | 767 | 30K-857.83 | Hà Nội | 1467 | 30K-858.00 | Hà Nội | 2167 | 30K-856.92 | Hà Nội | 2867 | 30K-856.84 | Hà Nội | |||||||||||
72 | 68 | 30K-857.80 | Hà Nội | 768 | 30K-857.87 | Hà Nội | 1468 | 30K-858.03 | Hà Nội | 2168 | 30K-857.07 | Hà Nội | 2868 | 30K-856.90 | Hà Nội | |||||||||||
73 | 69 | 30K-857.84 | Hà Nội | 769 | 30K-858.05 | Hà Nội | 1469 | 30K-858.04 | Hà Nội | 2169 | 30K-857.21 | Hà Nội | 2869 | 30K-856.96 | Hà Nội | |||||||||||
74 | 70 | 30K-858.12 | Hà Nội | 770 | 30K-858.20 | Hà Nội | 1470 | 30K-858.11 | Hà Nội | 2170 | 30K-857.24 | Hà Nội | 2870 | 30K-857.03 | Hà Nội | |||||||||||
75 | 71 | 30K-858.31 | Hà Nội | 771 | 30K-858.22 | Hà Nội | 1471 | 30K-858.14 | Hà Nội | 2171 | 30K-857.98 | Hà Nội | 2871 | 30K-857.13 | Hà Nội | |||||||||||
76 | 72 | 30K-858.41 | Hà Nội | 772 | 30K-858.23 | Hà Nội | 1472 | 30K-858.18 | Hà Nội | 2172 | 30K-858.16 | Hà Nội | 2872 | 30K-857.19 | Hà Nội | |||||||||||
77 | 73 | 30K-858.48 | Hà Nội | 773 | 30K-858.24 | Hà Nội | 1473 | 30K-858.27 | Hà Nội | 2173 | 30K-858.40 | Hà Nội | 2873 | 30K-857.22 | Hà Nội | |||||||||||
78 | 74 | 30K-858.92 | Hà Nội | 774 | 30K-858.53 | Hà Nội | 1474 | 30K-858.34 | Hà Nội | 2174 | 30K-858.45 | Hà Nội | 2874 | 30K-857.26 | Hà Nội | |||||||||||
79 | 75 | 30K-858.93 | Hà Nội | 775 | 30K-858.60 | Hà Nội | 1475 | 30K-858.42 | Hà Nội | 2175 | 30K-858.61 | Hà Nội | 2875 | 30K-857.41 | Hà Nội | |||||||||||
80 | 76 | 30K-858.95 | Hà Nội | 776 | 30K-858.78 | Hà Nội | 1476 | 30K-858.43 | Hà Nội | 2176 | 30K-858.63 | Hà Nội | 2876 | 30K-857.47 | Hà Nội | |||||||||||
81 | 77 | 30K-859.02 | Hà Nội | 777 | 30K-858.84 | Hà Nội | 1477 | 30K-858.56 | Hà Nội | 2177 | 30K-858.66 | Hà Nội | 2877 | 30K-857.65 | Hà Nội | |||||||||||
82 | 78 | 30K-859.18 | Hà Nội | 778 | 30K-859.01 | Hà Nội | 1478 | 30K-858.72 | Hà Nội | 2178 | 30K-859.16 | Hà Nội | 2878 | 30K-858.01 | Hà Nội | |||||||||||
83 | 79 | 30K-859.26 | Hà Nội | 779 | 30K-859.05 | Hà Nội | 1479 | 30K-858.73 | Hà Nội | 2179 | 30K-859.17 | Hà Nội | 2879 | 30K-858.08 | Hà Nội | |||||||||||
84 | 80 | 30K-859.30 | Hà Nội | 780 | 30K-859.14 | Hà Nội | 1480 | 30K-858.79 | Hà Nội | 2180 | 30K-859.41 | Hà Nội | 2880 | 30K-858.09 | Hà Nội | |||||||||||
85 | 81 | 30K-859.32 | Hà Nội | 781 | 30K-859.20 | Hà Nội | 1481 | 30K-859.10 | Hà Nội | 2181 | 30K-859.48 | Hà Nội | 2881 | 30K-858.36 | Hà Nội | |||||||||||
86 | 82 | 30K-859.33 | Hà Nội | 782 | 30K-859.23 | Hà Nội | 1482 | 30K-859.44 | Hà Nội | 2182 | 30K-859.56 | Hà Nội | 2882 | 30K-858.39 | Hà Nội | |||||||||||
87 | 83 | 30K-859.35 | Hà Nội | 783 | 30K-859.25 | Hà Nội | 1483 | 30K-859.50 | Hà Nội | 2183 | 30K-859.64 | Hà Nội | 2883 | 30K-858.44 | Hà Nội | |||||||||||
88 | 84 | 30K-859.38 | Hà Nội | 784 | 30K-859.29 | Hà Nội | 1484 | 30K-859.76 | Hà Nội | 2184 | 30K-859.65 | Hà Nội | 2884 | 30K-858.57 | Hà Nội | |||||||||||
89 | 85 | 30K-859.39 | Hà Nội | 785 | 30K-859.34 | Hà Nội | 1485 | 30K-859.82 | Hà Nội | 2185 | 30K-859.74 | Hà Nội | 2885 | 30K-858.62 | Hà Nội | |||||||||||
90 | 86 | 30K-859.83 | Hà Nội | 786 | 30K-859.47 | Hà Nội | 1486 | 30K-860.09 | Hà Nội | 2186 | 30K-859.96 | Hà Nội | 2886 | 30K-858.74 | Hà Nội | |||||||||||
91 | 87 | 30K-859.87 | Hà Nội | 787 | 30K-859.53 | Hà Nội | 1487 | 30K-860.14 | Hà Nội | 2187 | 30K-860.03 | Hà Nội | 2887 | 30K-858.91 | Hà Nội | |||||||||||
92 | 88 | 30K-859.94 | Hà Nội | 788 | 30K-859.54 | Hà Nội | 1488 | 30K-860.30 | Hà Nội | 2188 | 30K-860.13 | Hà Nội | 2888 | 30K-859.00 | Hà Nội | |||||||||||
93 | 89 | 30K-859.95 | Hà Nội | 789 | 30K-859.66 | Hà Nội | 1489 | 30K-860.33 | Hà Nội | 2189 | 30K-860.15 | Hà Nội | 2889 | 30K-859.08 | Hà Nội | |||||||||||
94 | 90 | 30K-860.05 | Hà Nội | 790 | 30K-859.90 | Hà Nội | 1490 | 30K-860.35 | Hà Nội | 2190 | 30K-860.22 | Hà Nội | 2890 | 30K-859.40 | Hà Nội | |||||||||||
95 | 91 | 30K-860.17 | Hà Nội | 791 | 30K-860.01 | Hà Nội | 1491 | 30K-860.37 | Hà Nội | 2191 | 30K-860.25 | Hà Nội | 2891 | 30K-859.49 | Hà Nội | |||||||||||
96 | 92 | 30K-860.24 | Hà Nội | 792 | 30K-860.16 | Hà Nội | 1492 | 30K-860.43 | Hà Nội | 2192 | 30K-860.50 | Hà Nội | 2892 | 30K-859.60 | Hà Nội | |||||||||||
97 | 93 | 30K-860.34 | Hà Nội | 793 | 30K-860.32 | Hà Nội | 1493 | 30K-860.44 | Hà Nội | 2193 | 30K-860.82 | Hà Nội | 2893 | 30K-859.71 | Hà Nội | |||||||||||
98 | 94 | 30K-860.42 | Hà Nội | 794 | 30K-860.46 | Hà Nội | 1494 | 30K-860.59 | Hà Nội | 2194 | 30K-861.17 | Hà Nội | 2894 | 30K-859.72 | Hà Nội | |||||||||||
99 | 95 | 30K-860.89 | Hà Nội | 795 | 30K-860.60 | Hà Nội | 1495 | 30K-860.63 | Hà Nội | 2195 | 30K-861.26 | Hà Nội | 2895 | 30K-859.77 | Hà Nội | |||||||||||
100 | 96 | 30K-860.94 | Hà Nội | 796 | 30K-860.67 | Hà Nội | 1496 | 30K-860.76 | Hà Nội | 2196 | 30K-861.29 | Hà Nội | 2896 | 30K-860.02 | Hà Nội |