A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||
2 | Hướng dẫn | 1. Sinh viên sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F để mở hộp tìm kiếm | ||||||||||||
3 | 2. Gõ Mã số SV để tìm kiếm thông tin của mình (Nếu ko tìm thấy thông tin vui lòng chuyển qua file Quyết định khác) | |||||||||||||
4 | ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||
9 | STT | MSSV | Họ và tên | Giới tính | Dân tộc | Nguyên quán | QT | Lớp | Khóa | Tên ngành | Ngày cấp | Ngày ký | Số QĐ | |
10 | 1 | 20139061 | Trần Đình Hoàng Anh | Kinh | Bình Dương | VN | 20139 | Khóa 2020 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
11 | 2 | 20139063 | Phạm Trịnh Biên | Kinh | Quảng Ngãi | VN | 20139 | Khóa 2020 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
12 | 3 | 20139071 | Nguyễn Huỳnh Đức | Kinh | An Giang | VN | 20139 | Khóa 2020 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
13 | 4 | 20139078 | Nguyễn Trần Việt Hưng | Kinh | Gia Lai | VN | 20139 | Khóa 2020 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
14 | 5 | 20139012 | Nguyễn Hoài Tâm | Kinh | TP. HCM | VN | 20139 | Khóa 2020 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
15 | 6 | 20144476 | Phan Tấn Trọng | Kinh | Bình Thuận | VN | 20139 | Khóa 2020 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
16 | 7 | 20139001 | Lý Trần Quốc Uy | Hoa | Cần Thơ | VN | 20139 | Khóa 2020 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
17 | 8 | 21139073 | Phạm Quốc Danh | Kinh | Bình Định | VN | 21139 | Khóa 2021 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
18 | 9 | 21139075 | Nguyễn Minh Tiến Đạt | Kinh | Sóc Trăng | VN | 21139 | Khóa 2021 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
19 | 10 | 21139078 | Lý Tấn Lộc | Kinh | Bạc Liêu | VN | 21139 | Khóa 2021 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
20 | 11 | 21139044 | Nguyễn Đình QuảNg | Kinh | Phú Yên | VN | 21139 | Khóa 2021 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
21 | 12 | 21139046 | Nguyễn Minh Quân | Kinh | TP. HCM | VN | 21139 | Khóa 2021 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
22 | 13 | 21139066 | Lê Quang Tuấn | Kinh | Tiền Giang | VN | 21139 | Khóa 2021 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
23 | 14 | 21139056 | Phan Thành Thuận | Kinh | Sóc Trăng | VN | 21139 | Khóa 2021 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
24 | 15 | 21139057 | Trần Võ Thảo Thuyên | Kinh | Quảng Ngãi | VN | 21139 | Khóa 2021 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
25 | 16 | 21139059 | Mai Đông Thức | Kinh | Phú Yên | VN | 21139 | Khóa 2021 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
26 | 17 | 21139064 | Nguyễn Nhật Trí | Kinh | Đồng Tháp | VN | 21139 | Khóa 2021 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
27 | 18 | 21139085 | Trần Đào Anh Trung | Kinh | Lâm Đồng | VN | 21139 | Khóa 2021 | Hệ thống nhúng và IoT | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
28 | 19 | 20119317 | Nguyễn Hữu An | Kinh | Thanh Hóa | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
29 | 20 | 20119319 | Lê Quốc Bảo | Kinh | Quảng Ngãi | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
30 | 21 | 20119335 | Lê Xuân Đỉnh | Kinh | Quảng Ngãi | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
31 | 22 | 20119336 | Nguyễn Ngọc Anh Đức | Kinh | Đắk Lắk | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
32 | 23 | 20119338 | Phan Lê Gia Hân | Nữ | Kinh | Bình Thuận | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
33 | 24 | 20119107 | Phùng Xuân Hiếu | Kinh | Bình Phước | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
34 | 25 | 20119340 | Đinh Kim Hoàng | Kinh | Đồng Nai | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
35 | 26 | 20119351 | Nguyễn Thanh Kiên | Kinh | Quảng Ngãi | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
36 | 27 | 20119353 | Nguyễn Bảo Lâm | Kinh | Đắk Lắk | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
37 | 28 | 20119356 | Chung Triệu Long | Hoa | Đồng Nai | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
38 | 29 | 20119361 | Trương Xuân Nghĩa | Kinh | Quảng Trị | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
39 | 30 | 20119362 | Trần Bảo Ngọc | Kinh | Bình Thuận | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
40 | 31 | 20119077 | Nguyễn Hữu Nguyên | Kinh | Đồng Nai | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
41 | 32 | 20119364 | Trần Đình Khánh Nhân | Kinh | Bình Phước | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
42 | 33 | 20119366 | Tô Đình Phúc | Kinh | Bình Định | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
43 | 34 | 20119368 | Trương Văn Quang | Kinh | Gia Lai | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
44 | 35 | 20119369 | Nguyễn Quốc Tài | Kinh | Quảng Ngãi | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
45 | 36 | 20119370 | Võ Văn Tài | Kinh | Đồng Nai | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
46 | 37 | 20119371 | Đậu Đức Trường Tâm | Kinh | Gia Lai | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
47 | 38 | 20119378 | Nguyễn Đức Tín | Kinh | Lâm Đồng | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
48 | 39 | 20119079 | Trương Tường Thẩm | Kinh | An Giang | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
49 | 40 | 20119376 | Nguyễn Thịnh | Kinh | Gia Lai | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
50 | 41 | 20119379 | Nguyễn Phan Huyền Trân | Nữ | Kinh | Ninh Thuận | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
51 | 42 | 20119390 | Lý Long Vũ | Kinh | Tiền Giang | VN | 20119 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
52 | 43 | 21119166 | Nguyễn Quốc Anh | Kinh | An Giang | VN | 21119 | Khóa 2021 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
53 | 44 | 21119368 | Nguyễn Trần Duy Bảo | Kinh | Lâm Đồng | VN | 21119 | Khóa 2021 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
54 | 45 | 21119175 | Nguyễn Thanh Chí | Kinh | Đắk Lắk | VN | 21119 | Khóa 2021 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
55 | 46 | 21119195 | Nguyễn Văn Hậu | Kinh | BR - V.Tàu | VN | 21119 | Khóa 2021 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
56 | 47 | 21119374 | Thái Vĩnh Phát | Hoa | TP. HCM | VN | 21119 | Khóa 2021 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
57 | 48 | 21119250 | Lê Phước Duy Phúc | Kinh | TP. HCM | VN | 21119 | Khóa 2021 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
58 | 49 | 21119253 | Hồ Ngọc Anh Quân | Kinh | Đồng Tháp | VN | 21119 | Khóa 2021 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
59 | 50 | 21119258 | Nguyễn Công Sơn | Kinh | Đồng Nai | VN | 21119 | Khóa 2021 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
60 | 51 | 21119275 | Lê Trọng Tín | Kinh | Quảng Ngãi | VN | 21119 | Khóa 2021 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
61 | 52 | 21119285 | Lê Trần Minh Tú | Kinh | Đồng Tháp | VN | 21119 | Khóa 2021 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
62 | 53 | 19129063 | Lê Nguyễn Ngọc Tỷ | Nữ | Kinh | Đồng Tháp | VN | 19129 | Khóa 2019 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
63 | 54 | 20129046 | Hoàng Minh Đăng | Kinh | TP. HCM | VN | 20129 | Khóa 2020 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
64 | 55 | 20129017 | Trần Tuấn Kiệt | Kinh | BR - V.Tàu | VN | 20129 | Khóa 2020 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
65 | 56 | 20129055 | Dương Minh Khánh | Kinh | Vĩnh Long | VN | 20129 | Khóa 2020 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
66 | 57 | 20129066 | Huỳnh Kim Ngọc | Nữ | Kinh | TP. HCM | VN | 20129 | Khóa 2020 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
67 | 58 | 20129070 | Nguyễn Trọng Nhân | Kinh | Vĩnh Long | VN | 20129 | Khóa 2020 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
68 | 59 | 20129079 | Võ Thị Như Quỳnh | Nữ | Kinh | Hà Tĩnh | VN | 20129 | Khóa 2020 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
69 | 60 | 20129080 | Hà Duy Văn Tài | Kinh | An Giang | VN | 20129 | Khóa 2020 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
70 | 61 | 21129012 | Mai Xuân Hữu | Kinh | Bến Tre | VN | 21129 | Khóa 2021 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
71 | 62 | 21129016 | Nguyễn Thanh Lâm | Kinh | Nghệ An | VN | 21129 | Khóa 2021 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
72 | 63 | 21129084 | Lê Minh Nhật | Kinh | Đồng Nai | VN | 21129 | Khóa 2021 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
73 | 64 | 21129085 | Hiếu Nguyễn Phương Nhi | Nữ | Kinh | TP. HCM | VN | 21129 | Khóa 2021 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
74 | 65 | 21129078 | Phạm Thị Tâm Như | Nữ | Kinh | An Giang | VN | 21129 | Khóa 2021 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
75 | 66 | 21129039 | Lê Minh Nhựt | Kinh | Trà Vinh | VN | 21129 | Khóa 2021 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
76 | 67 | 21129087 | Phạm Thị Mai Phương | Nữ | Kinh | Đắk Lắk | VN | 21129 | Khóa 2021 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
77 | 68 | 21129089 | Lương Văn Tâm | Kinh | Lâm Đồng | VN | 21129 | Khóa 2021 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
78 | 69 | 21129055 | Nguyễn Bùi Minh Thiện | Kinh | Bình Thuận | VN | 21129 | Khóa 2021 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
79 | 70 | 21129095 | Lê Thị Trúc Trâm | Nữ | Kinh | Bình Định | VN | 21129 | Khóa 2021 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
80 | 71 | 21129097 | Nguyễn Minh Trí | Kinh | Tây Ninh | VN | 21129 | Khóa 2021 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
81 | 72 | 21129099 | Trần Nguyễn Thanh Trúc | Kinh | Bình Thuận | VN | 21129 | Khóa 2021 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
82 | 73 | 21129076 | Nguyễn Võ Minh Vỹ | Kinh | Phú Yên | VN | 21129 | Khóa 2021 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
83 | 74 | 22129003 | Phạm Tú Anh | Nữ | Kinh | TP. HCM | VN | 22129 | Khóa 2022 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
84 | 75 | 22129011 | Lưu Hiển Đạt | Kinh | Khánh Hòa | VN | 22129 | Khóa 2022 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
85 | 76 | 22129012 | Võ Thị Mỹ Hạnh | Nữ | Kinh | Bình Định | VN | 22129 | Khóa 2022 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
86 | 77 | 22129013 | Dương Trầm Ngọc Hiền | Nữ | Kinh | Trà Vinh | VN | 22129 | Khóa 2022 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
87 | 78 | 22129018 | Trần Khánh Huyền | Nữ | Kinh | TP. HCM | VN | 22129 | Khóa 2022 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
88 | 79 | 22129019 | Bùi Kim Khiêm | Kinh | Thái Bình | VN | 22129 | Khóa 2022 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
89 | 80 | 22129020 | Trương Hoàng Khiêm | Kinh | Tiền Giang | VN | 22129 | Khóa 2022 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
90 | 81 | 22129022 | Nguyễn Quang Minh | Kinh | Quảng Nam | VN | 22129 | Khóa 2022 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
91 | 82 | 22129023 | Nguyễn Thị Tường Nguyên | Nữ | Kinh | Bình Định | VN | 22129 | Khóa 2022 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
92 | 83 | 22129025 | Khuất Duy Nhân | Kinh | Đồng Nai | VN | 22129 | Khóa 2022 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
93 | 84 | 22129034 | Văn Thụy Diễm Quỳnh | Nữ | Kinh | Đồng Tháp | VN | 22129 | Khóa 2022 | Kỹ thuật y sinh | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | |
94 | 85 | 19142341 | Nguyễn Quốc Luật | Kinh | Đồng Nai | VN | 19142 | Khóa 2019 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
95 | 86 | 19142408 | Nguyễn Minh Trung | Kinh | Bến Tre | VN | 19142 | Khóa 2019 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
96 | 87 | 20142461 | Lê Công Anh | Kinh | Thanh Hóa | VN | 20142 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
97 | 88 | 20142467 | Nguyễn Trọng Bảo | Kinh | Bình Định | VN | 20142 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
98 | 89 | 20142188 | Huỳnh Võ Kim Cương | Kinh | Ninh Thuận | VN | 20142 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
99 | 90 | 20142158 | Ngô Thành Danh | Kinh | BR - V.Tàu | VN | 20142 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT | ||
100 | 91 | 20142168 | Hoàng Lê Trường Duy | Tày | Đồng Nai | VN | 20142 | Khóa 2020 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 2/29/2024 | 7/26/2024 | 543/QĐ-ĐHSPKT |