A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | THỜI KHÓA BIỂU HK1- TUẦN 21 (22/01/2024 - 28/01/2024)_ Năm học: 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 22 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | THỨ NGÀY | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 18h00 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 18h00 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC K23A | CĐ DƯỢC K23B | CĐ DƯỢC K23C | CĐ DƯỢC K23D | Buổi | CĐĐD K23A | CĐĐD K23B | YSĐK K23 | ||||||||||
5 | Chào cờ đầu tuần | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | TTBV | TTBV | Tổ chức y tế | Thi KTMH | Thi KTMH | TH Hóa ĐC vô cơ | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | Sáng | KHOA NHI | KHOA TTCĐ | Thầy Linh | Sáng | Lý thuyết | Lý thuyết | Sáng | Cô Phượng | Sáng | |||||||||||||||||||||||||
8 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (20/30) | Dược liệu | Dược liệu | 1. TH Dược lý 1 | Tổ 2-(35/40) | SHCN: cô Hoàng | |||||||||||||||||||||||||||
9 | (22/01/2024 | (22/01/2024 | GĐ: 4 | Phòng tin học 2 | Phòng tin học 1 | Cô Ánh | PTT HPT | ||||||||||||||||||||||||||||
10 | 04/02/2024) | 04/02/2024) | 7h30, 8h30, 9h30 | 7h30, 8h30, 9h30 | Tổ 1-(24/60) | ||||||||||||||||||||||||||||||
11 | HAI | HAI | PTT | HAI | HAI | ||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 22-01 | 22-01 | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 22-01 | Thi KTMH | Thi KTMH | 22/01 | ||||||||||||||||||||||||||||
13 | TTBV | TTBV | Cô Sáu | Thực hành | Thực hành | ||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Chiều | KHOA NHI | KHOA TTCĐ | Chiều | Tổ 2-(04/40) | Chiều | Tin học | Tin học | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
15 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | PTT | Phòng tin học 1 | Phòng tin học 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
16 | (22/01/2024 | (22/01/2024 | 13h30, 15h00 | 13h30, 15h00 | |||||||||||||||||||||||||||||||
17 | 04/02/2024) | 04/02/2024) | 2. SHCN- cô Hoa | ||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | TTBV | TTBV | Thi KTMH | Thi KTMH | TH Hóa ĐC vô cơ | ||||||||||||||||||||||||||||||
20 | KHOA NHI | KHOA TTCĐ | Lý thuyết | Lý thuyết | Dược lý 2 | Tiếng Anh | Cô Phượng | ||||||||||||||||||||||||||||
21 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | CS người bệnh truyền nhiễm | Quản lý tồn trữ thuốc | Sáng | Thầy Lầm | Cô Diễm | 1. TH Dược lý 1 | Dược lâm sàng | Sáng | Tổ 1-(40/40) | Sáng | ||||||||||||||||||||||
22 | (22/01/2024 | (22/01/2024 | Phòng tin học 2 | Phòng tin học 1 + 2 | (30/30/26/35) | (45/45/64/75) | Cô Ánh | Thầy Ân | PTT HPT | ||||||||||||||||||||||||||
23 | 04/02/2024) | 04/02/2024) | 8h30, 9h30 | 7h30, 8h30, 9h30 | Học trực tuyến | Học trực tuyến | Tổ 2-(24/60) | (08/30) | |||||||||||||||||||||||||||
24 | BA | BA | qua phần mềm | qua phần mềm | PTT | Học trực tuyến | BA | BA | |||||||||||||||||||||||||||
25 | 23-01 | 23-01 | Google meet | Google meet | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | qua phần mềm | 23-01 | 23-01 | |||||||||||||||||||||||||||
26 | TTBV | TTBV | Tổ chức y tế | 18h00 | 18h00 | Cô Sáu | Google meet | ||||||||||||||||||||||||||||
27 | Chiều | KHOA NHI | KHOA TTCĐ | Thầy Linh | Chiều | meet.google.com/ngd-mjtz-xus | https://meet.google.com/nro-jmvv-enu | Tổ 1-(04/40) | 18h00 | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||
28 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (25/30) | PTT | |||||||||||||||||||||||||||||||
29 | (22/01/2024 | (22/01/2024 | GĐ: 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | 04/02/2024) | 04/02/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | TTBV | TTBV | TH Hóa ĐC vô cơ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Sáng | KHOA NHI | KHOA TTCĐ | Sáng | Sáng | Cô Phượng-Tổ 2-(35/40) | Sáng | ||||||||||||||||||||||||||||
35 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | SHCN- Cô Sáu | SHCN: Cô Hằng | 1. TH Dược lý 1 | PTT HPT | |||||||||||||||||||||||||||||
36 | (22/01/2024 | (22/01/2024 | sinh hoạt trực tuyến | Cô Ánh | |||||||||||||||||||||||||||||||
37 | 04/02/2024) | 04/02/2024) | qua phần mềm | Tổ 1-(28/60) | |||||||||||||||||||||||||||||||
38 | TƯ | TƯ | Google meet | PTT | TƯ | TƯ | |||||||||||||||||||||||||||||
39 | 24-01 | 24-01 | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 24-01 | 24-01 | ||||||||||||||||||||||||||||||
40 | TTBV | TTBV | Tổ chức y tế | Cô Sáu | TH Hóa ĐC vô cơ | ||||||||||||||||||||||||||||||
41 | Chiều | KHOA NHI | KHOA TTCĐ | Thầy Linh | Chiều | Tổ 2-(08/40) | Chiều | Cô Phượng | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
42 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (30/30) | PTT | Tổ 1-(35/40)-PTT HPT | ||||||||||||||||||||||||||||||
43 | (22/01/2024 | (22/01/2024 | GĐ: 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 04/02/2024) | 04/02/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | TTBV | TTBV | Thi KTMH | Thi KTMH | Thi KTMH | ||||||||||||||||||||||||||||||
47 | Sáng | KHOA NHI | KHOA TTCĐ | Sáng | Lý thuyết | Lý thuyết | Tiếng Anh | Sáng | TH Hóa ĐC vô cơ | Sáng | Thực hành | ||||||||||||||||||||||||
48 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Kỹ thuật Bào chế | Kỹ thuật Bào chế | Cô Diễm | Dược lâm sàng | Cô Phượng | Giáo dục thể chất | |||||||||||||||||||||||||||
49 | (22/01/2024 | (22/01/2024 | SDH. CDT 1 | SDH. CDT 1 | (45/45/68/75) | Pháp chế dược | Thầy Ân | Tổ 1-(35/40)-PTT HPT | Sân trường CS3 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | 04/02/2024) | 04/02/2024) | Phòng tin học 2 | Phòng tin học 1 | Học trực tuyến | Cô Thảo | (12/30) | 7h30 | |||||||||||||||||||||||||||
51 | NĂM | NĂM | 7h30, 8h30, 9h30 | 7h30, 8h30, 9h30 | qua phần mềm | (08/30) | Học trực tuyến | NĂM | NĂM | ||||||||||||||||||||||||||
52 | 25-01 | 25-01 | Google meet | GĐ: 4 | qua phần mềm | 25-01 | 25-01 | ||||||||||||||||||||||||||||
53 | TTBV | TTBV | 18h00 | Google meet | Thi KTMH | ||||||||||||||||||||||||||||||
54 | Chiều | KHOA NHI | KHOA TTCĐ | Chiều | 18h00 | Chiều | Thực hành | Chiều | |||||||||||||||||||||||||||
55 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Tin học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | (22/01/2024 | (22/01/2024 | Phòng tin học 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | 04/02/2024) | 04/02/2024) | 13h30, 15h00 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 2. SHCN- Cô Hoa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | TTBV | TTBV | TH Hóa ĐC vô cơ | Thi KTMH | Thi KTMH | Thi KTMH | |||||||||||||||||||||||||||||
61 | Sáng | KHOA NHI | KHOA TTCĐ | Sáng | Sáng | Cô Phượng | Sáng | Lý thuyết | Lý thuyết | Lý thuyết | |||||||||||||||||||||||||
62 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | 1. TH Dược lý 1 | Tổ 2-(40/40) | Giáo dục chính trị | Giáo dục chính trị | Giải phẫu sinh lý | ||||||||||||||||||||||||||||
63 | (22/01/2024 | (22/01/2024 | Cô Ánh | PTT HPT | Phòng tin học 2 | Phòng tin học 1 | Phòng tin học 1+2 | ||||||||||||||||||||||||||||
64 | 04/02/2024) | 04/02/2024) | Tổ 2-(28/60) | 7h30, 8h30 | 7h30, 8h30 | 9h30 | |||||||||||||||||||||||||||||
65 | SÁU | SÁU | PTT | SÁU | SÁU | ||||||||||||||||||||||||||||||
66 | 26-01 | 26-01 | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 26-01 | 26-01 | ||||||||||||||||||||||||||||||
67 | TTBV | TTBV | Cô Sáu | ||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | KHOA NHI | KHOA TTCĐ | Tổ 1-(08/40) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Chiều | PTT | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||||
70 | (22/01/2024 | (22/01/2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 04/02/2024) | 04/02/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | TTBV | TTBV | Quản lý tồn trữ thuốc | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | TH Sử dụng thuốc | TH Hóa ĐC vô cơ | |||||||||||||||||||||||||||||
75 | KHOA NHI | KHOA TTCĐ | Thầy Bách | Cô Hoa- (32/52)- Tổ 2 | Thầy Lầm | Cô Phượng-Tổ 2-(40/40) | SHCN: Cô Hằng | ||||||||||||||||||||||||||||
76 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | (15/15/15/30) | PTT | 1. TH Dược lý 1 | (16/30) | Sáng | PTT HPT | Sáng | ||||||||||||||||||||||||
77 | (22/01/2024 | (22/01/2024 | GĐ: 4 | 2. TH Dược liệu | Cô Ánh | PTT | |||||||||||||||||||||||||||||
78 | 04/02/2024) | 04/02/2024) | Cô Hoàng- (12/60)- Tổ 1 | Tổ 1-(32/60) | |||||||||||||||||||||||||||||||
79 | BẢY | BẢY | PTT | PTT | BẢY | BẢY | |||||||||||||||||||||||||||||
80 | 27-01 | 27-01 | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 27-01 | 27-01 | |||||||||||||||||||||||||||||
81 | TTBV | TTBV | Quản lý tồn trữ thuốc | Cô Hoa- (32/52)- Tổ 1 | Cô Sáu | TH Sử dụng thuốc | |||||||||||||||||||||||||||||
82 | KHOA NHI | KHOA TTCĐ | Thầy Bách | PTT | Tổ 2-(12/40) | Thầy Lầm | SHCN: cô H.Thanh | ||||||||||||||||||||||||||||
83 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Chiều | (15/15/20/30) | 2. TH Dược liệu | PTT | (20/30) | Chiều | Chiều | |||||||||||||||||||||||||
84 | (22/01/2024 | (22/01/2024 | GĐ: 4 | Cô Hoàng- (16/60)- Tổ 2 | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 04/02/2024) | 04/02/2024) | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | TTBV | TTBV | Thi KTMH | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | Thi KTMH | ||||||||||||||||||||||||||||||
89 | KHOA NHI | KHOA TTCĐ | Lý thuyết | Cô An- (08/38)- Tổ 2 | Lý thuyết | ||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | Dược lâm sàng | PTT | Dược lý 1 | Kiểm nghiệm thuốc | Sáng | Sáng | |||||||||||||||||||||||||
91 | (22/01/2024 | (22/01/2024 | Phòng tin học số 1 | 2. TH Dược liệu-PTT | Cô Ánh | Phòng tin học số 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
92 | 04/02/2024) | 04/02/2024) | 8h30 | Cô Hoàng-(16/60)- Tổ 1 | (45/45/30/30) | 7h30 | |||||||||||||||||||||||||||||
93 | CN | CN | 2. SHCN: Cô Tú | PTT | GĐ: 4 | 2. SHCN- Cô Châu | CN | CN | |||||||||||||||||||||||||||
94 | 28-01 | 28-01 | 28-01 | 28-01 | |||||||||||||||||||||||||||||||
95 | TTBV | TTBV | Quản lý tồn trữ thuốc | Tiếng Anh | TH Sử dụng thuốc | ||||||||||||||||||||||||||||||
96 | Chiều | KHOA NHI | KHOA TTCĐ | Chiều | Thầy Bách | Cô Diễm | 2. SHCN: Thầy Khoa | Thầy Lầm | Chiều | Chiều | |||||||||||||||||||||||||
97 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (15/15/25/30) | (45/45/73/75) | (24/30) | ||||||||||||||||||||||||||||||
98 | (22/01/2024 | (22/01/2024 | GĐ: 4 | GĐ: 1 | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||
99 | 04/02/2024) | 04/02/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | GHI CHÚ: |