1 | DANH SÁCH SINH VIÊN/HỌC VIÊN Học Kỳ 2 - Năm Học 16 - 17 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | HP: | Quản trị QTSX | CĐCĐ Đồng Tháp | ||||||||||
3 | CBGD | Đinh Công Thành (002113) | |||||||||||
4 | TT | Mã SV | Họ và tên | Ng/Sinh | Tên lớp | KT1 | Báo cáo | Số DN | Điểm QT | Điểm thi | Điểm thưởng | Tổng | |
5 | 1 | CD1522K501 | Phan Nguyễn Thái | Anh | 17/08/1991 | CD1522K1 | 10 | 9,5 | 3 | 3,85 | 4,5 | 0,6 | 7,15 |
6 | 2 | CD1522K502 | Đinh Xuân | Diệu | 13/04/1991 | CD1522K1 | 10 | 9,5 | 3 | 3,85 | 5 | 0,6 | 7,45 |
7 | 3 | CD1522K503 | Phạm Huỳnh Hữu | Đức | 16/06/1989 | CD1522K1 | 7 | 9 | 3 | 3,4 | 4,25 | 0,6 | 6,55 |
8 | 4 | CD1522K504 | Lương Thị Ngọc | Giàu | 24/10/1993 | CD1522K1 | 9 | 9 | 3 | 3,6 | 4 | 0,6 | 6,6 |
9 | 5 | CD1522K505 | Nguyễn Thanh | Liêm | 00/00/1993 | CD1522K1 | NGHỈ | 0 | -3 | ||||
10 | 6 | CD1522K506 | Mai Tấn | Mạnh | 01/01/1992 | CD1522K1 | 7 | 9 | 3 | 3,4 | 4,5 | 0,6 | 6,7 |
11 | 7 | CD1522K507 | Võ Hoàng | Minh | 30/08/1993 | CD1522K1 | 8 | 9 | 3 | 3,5 | 5 | 0,6 | 7,1 |
12 | 8 | CD1522K508 | Nguyễn Lê Tuyết | Ngân | 07/08/1993 | CD1522K1 | 9 | 9 | 3 | 3,6 | 4 | 0,6 | 6,6 |
13 | 9 | CD1522K509 | Ngô Trọng | Nhân | 11/10/1989 | CD1522K1 | 10 | 9 | 3 | 3,7 | 5 | 0,6 | 7,3 |
14 | 10 | CD1522K510 | Lê Hồng Yến | Nhi | 30/04/1992 | CD1522K1 | 10 | 9 | 3 | 3,7 | 5 | 0,6 | 7,3 |
15 | 11 | CD1522K511 | Lâm Thị Tuyết | Nhung | 16/04/1992 | CD1522K1 | 10 | 9 | 3 | 3,7 | 2,5 | 0,6 | 6 |
16 | 12 | CD1522K512 | Trần Văn | Quốc | 18/12/1987 | CD1522K1 | 10 | 9 | 3 | 3,7 | 5 | 0,6 | 7,3 |
17 | 13 | CD1522K514 | Nguyễn Văn | Sang | 16/08/1989 | CD1522K1 | 8 | 9 | 3 | 3,5 | 2,5 | 0,6 | 5,6 |
18 | 14 | CD1522K515 | Đỗ Thị Mai | Thơm | 16/11/1992 | CD1522K1 | 7 | 9 | 3 | 3,4 | 3,75 | 0,6 | 6,25 |
19 | 15 | CD1522K516 | Đặng Thị Mộng | Tiên | 15/05/1992 | CD1522K1 | NGHỈ | 0 | -3 | ||||
20 | 16 | CD1522K517 | Trần Quốc | Toàn | 10/06/1990 | CD1522K1 | 10 | 9,5 | 15 | 3,85 | 7 | 3 | 10 |
21 | 17 | CD1522K518 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 28/06/1990 | CD1522K1 | NGHỈ | 0 | -3 | ||||
22 | 18 | CD1522K519 | Ngô Trần Minh | Trí | 31/08/1993 | CD1522K1 | 9 | 9 | 3 | 3,6 | 5 | 0,6 | 7,2 |
23 | 19 | CD1522K520 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Trúc | 25/03/1988 | CD1522K1 | 10 | 9,5 | 11+2 | 3,85 | 6 | 2,2 | 9,65 |
24 | 20 | CD1522K522 | Nguyễn Hoàng | Việt | 12/12/1988 | CD1522K1 | 10 | 9 | 3 | 3,7 | 5 | 0,6 | 7,3 |
25 | 21 | CD1522K523 | Đỗ Thị Như | Ý | 27/07/1990 | CD1522K1 | 9 | 9,5 | 3 | 3,75 | 7 | 0,6 | 8,55 |
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN/HỌC VIÊN Học Kỳ 2 - Năm Học 16 - 17 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | HP: | Quản trị sản xuất (KT360) - Nhóm QTDC | ||||||||
3 | CBGD | Đinh Công Thành (002113) | ||||||||
4 | Ngày thi | 11/4/2017 | Phòng thi: 305/Khu 3 | |||||||
5 | TT | Mã SV | Họ và tên | KT1 | KT2 | BT Nhóm | Điểm Quá trình | Điểm thi | Điểm tổng | |
6 | 1 | CK1221M010 | Nguyễn Quang | Liêm | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng | |
7 | 2 | CK1221M014 | Trần Thị Thanh | Thủy | 0,0 | 7,0 | 9,0 | 2,5 | 3,0 | 5,5 |
8 | 3 | CK1221M017 | Lương Tường Thảo | Uyên | 9,0 | 10,0 | 10,0 | 3,9 | 4,5 | 8,4 |
9 | 4 | CT1222M050 | Diệp Tấn | Phát | 9,5 | 8,0 | 10,0 | 3,8 | 4,2 | 8,0 |
10 | 5 | DC1322M001 | Nguyễn Phúc | Hạnh | 0,0 | 7,0 | 10,0 | 2,7 | 2,4 | 5,1 |
11 | 6 | DC1322M006 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 6,0 | 7,0 | 9,0 | 3,1 | 2,1 | 5,5 |
12 | 7 | DC1322M007 | Nguyễn Dương | Thùy | 8,5 | 9,5 | 9,0 | 3,6 | 2,1 | 5,7 |
13 | 8 | DC1322M008 | Nguyễn Trần Lệ | Thùy | 9,5 | 9,0 | 9,0 | 3,7 | 4,8 | 8,5 |
14 | 9 | DC1322M009 | Nguyễn Trường Kiến | Thức | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng | |
15 | 10 | DC1322M012 | Trần Thị Như | Ý | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng | |
16 | 11 | DC1322M015 | Lê Ngọc | Chẩn | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng | |
17 | 12 | DC1322M016 | Nhan Chí | Cường | 8,0 | 10,0 | 10,0 | 3,8 | 4,5 | 8,3 |
18 | 13 | DC1322M017 | Ngô Bảo | Duy | 9,0 | 10,0 | 9,0 | 3,7 | 3,3 | 7,0 |
19 | 14 | DC1322M018 | Nguyễn Quốc | Duy | 0,0 | 0,0 | 2,0 | 0,4 | 0,3 | 0,7 |
20 | 15 | DC1322M022 | Cao Quốc | Hưng | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng |
21 | 16 | DC1322M023 | Huỳnh Chí | Khang | 0,0 | 0,0 | 2,0 | 0,4 | 0,3 | 0,7 |
22 | 17 | DC1322M024 | Trương Quốc | Khuyên | 0,0 | 0,0 | 2,0 | 0,4 | 0,3 | 0,7 |
23 | 18 | DC1322M030 | Trương Nguyễn Hoài | Phong | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng | |
24 | 19 | DC1322M031 | Võ Đông | Phong | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng |
25 | 20 | DC1322M033 | Đoàn Thị Thảo | Phương | 9,5 | 10,0 | 10,0 | 4,0 | 4,2 | 8,2 |
26 | 21 | DC1322M035 | Trình Thị Nguyệt | Quế | 0,0 | 10,0 | 10,0 | 3,0 | 2,4 | 5,5 |
27 | 22 | DC1322M037 | Trần Quang | Thái | 9,5 | 10,0 | 10,0 | 4,0 | 4,5 | 8,5 |
28 | 23 | DC1322M038 | Đào Lâm Phúc | Thịnh | 9,0 | 0,0 | 10,0 | 2,9 | 2,1 | 5,0 |
29 | 24 | DC1322M040 | Huỳnh Minh | Thức | 5,0 | 6,0 | 9,0 | 2,9 | 1,8 | 4,7 |
30 | 25 | DC1322M041 | Nguyễn Minh | Tiến | 0,0 | 9,5 | 10,0 | 3,0 | 1,5 | 4,5 |
31 | 26 | DC1322M043 | Nguyễn Việt | Toàn | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng | |
32 | 27 | DC1322M044 | Nguyễn Thụy Thảo | Trâm | 9,0 | 10,0 | 10,0 | 3,9 | 4,2 | 8,1 |
33 | 28 | DC1322M045 | Hồ Ngọc Bảo | Trân | 9,0 | 10,0 | 10,0 | 3,9 | 3,3 | 7,2 |
34 | 29 | DC1322M050 | Nguyễn Huy | Vũ | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng | |
35 | 30 | DC1322M051 | Huỳnh Quang | Trung | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng | |
36 | 31 | DC1322M052 | Trương Ngọc Cần | Em | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng | |
37 | 32 | DC1322N004 | Nguyễn Tấn | Đạt | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng | |
38 | 33 | DC1322N005 | Nguyễn Hải | Giang | 9,0 | 10,0 | 10,0 | 3,9 | 5,1 | 9,0 |
39 | 34 | DC1322N007 | Nguyễn Bảo | Lộc | 7,0 | 8,0 | 2,0 | 2,5 | 3,0 | 5,5 |
40 | 35 | DC1322N009 | Hứa Trọng | Nhân | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng | |
41 | 36 | DC1322N010 | Hồ Nhựt | Phi | 0,0 | 0,0 | 2,0 | 0,4 | 0,3 | 0,7 |
42 | 37 | DC1322N013 | Lương Phước | Tài | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng | |
43 | 38 | DC1322N015 | Mai Hoàng | Thạnh | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng | |
44 | 39 | DC1322N017 | Phạm Hồng | Trân | 0,0 | 10,0 | 10,0 | 3,0 | 4,8 | 7,8 |
45 | 40 | DC1322N018 | Trần Thị Bảo | Trân | 9,0 | 8,5 | 10,0 | 3,8 | 3,3 | 7,1 |
46 | 41 | DC1322N019 | Trần Huỳnh Minh | Triết | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | Vắng |
47 | 42 | DC1322N020 | Nguyễn Quốc | Trung | 0,0 | 0,0 | 2,0 | 0,4 | 0,3 | 0,7 |
48 | 43 | DC1322N022 | Tạ Thị Phương | Yến | 9,0 | 10,0 | 10,0 | 3,9 | 4,8 | 8,7 |
1 | THÔNG BÁO LỊCH TIẾP SV GV: Đinh Công Thành (0986 448733) | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | GV trực tiếp SV từ 8h00-10h00 (14/02/2017) | ||||||||||
3 | Tại BM QTKD, Khoa Kinh tế, Đại học Cần Thơ | ||||||||||
4 | LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP HK2 2016 - 2012 | ||||||||||
5 | STT | Mã SV | Họ và tên | MHP | Điện thoại | Tên đề tài | ĐC sơ bộ | ĐC chi tiết | Bản nháp | Bản chính | |
6 | 1 | B1311318 | Nguyễn Mai | Thanh | KT399 | ||||||
7 | 2 | B1302291 | Ngô Hồng | Châu | KT401 | ||||||
8 | |||||||||||
9 | KẾ HOẠCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP HỆ CHÍNH QUI | ||||||||||
10 | HỌC KỲ 2, NĂM 2016 – 2017 | ||||||||||
11 | · Tuần 3: 9.01.2017 | ||||||||||
12 | · Giáo viên hướng dẫn duyệt đề cương sơ bộ. | ||||||||||
13 | · Tuần 4: 16.01.2017 | ||||||||||
14 | Sinh viên gửi tên đề tài chính thức cho giáo viên hướng dẫn. | ||||||||||
15 | · Tuần 9: 20.02.2017 | ||||||||||
16 | - Bộ môn gửi tên đề tài chính thức cho Khoa | ||||||||||
17 | - Giáo viên hướng dẫn duyệt đề cương chi tiết. | ||||||||||
18 | · Tuần 12:13.3.2017 | ||||||||||
19 | Giáo viên hướng dẫn duyệt bản nháp | ||||||||||
20 | · Tuần 17: 17.4.2017 | ||||||||||
21 | - Sinh viên kết thúc thực tập tại đơn vị. | ||||||||||
22 | - Sinh viên nộp luận văn bản chính luận văn cho giáo viên hướng dẫn | ||||||||||
23 | - Giáo viên hướng dẫn lập danh sách sinh viên đủ điều kiện bảo vệ. | ||||||||||
24 | · Tuần 18: 24.4.2017 | ||||||||||
25 | Khoa công bố hội đồng bảo vệ luận văn tốt nghiệp. | ||||||||||
26 | · Tuần 19: 1.05.2017 | ||||||||||
27 | Thành viên hội đồng nhận luận văn tốt nghiệp đọc và nhận xét. | ||||||||||
28 | · Tuần 20: 8.5.2017 | ||||||||||
29 | Khoa tổ chức bảo vệ luận văn tốt nghiệp & nhập điểm luận văn vào hệ thống quản lý điểm |
1 | THÔNG BÁO LỊCH TIẾP SV GV: Đinh Công Thành (0986 448733) | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | GV trực tiếp SV từ 8h00-10h00 (14/02/2017) | |||||||||
3 | Tại BM QTKD, Khoa Kinh tế, Đại học Cần Thơ | |||||||||
4 | CHUYÊN ĐỀ CHÍNH QUY, HỌC KỲ 2 2016 - 2017 | |||||||||
5 | STT | Mã SV | Họ và tên | MHP | Điện thoại | ĐC sơ bộ | ĐC chi tiết | Bản nháp | Bản chính | |
6 | 1 | B110178 | Mai Lương Quốc | Doanh | KT1122B1 | |||||
7 | ||||||||||
8 | KẾ HOẠCH VIẾT CHUYÊN ĐỀ NGÀNH HỆ CHÍNH QUY | |||||||||
9 | HỌC KỲ II, NĂM 2016-2017 | |||||||||
10 | · Tuần 4: 16.1.2017 | |||||||||
11 | - Khoa công bố danh sách giáo viên hướng dẫn chuyên đề ngành. | |||||||||
12 | · Tuần 8: 13.2.2017 | |||||||||
13 | - Sinh viên nộp đề cương sơ bộ cho cán bộ hướng dẫn. | |||||||||
14 | · Tuần 9: 20.2.2017 | |||||||||
15 | - Giáo viên hướng dẫn duyệt đề cương sơ bộ (xác định hướng nghiên cứu) và sinh viên nhận lại. | |||||||||
16 | · Tuần 10: 27.2017 | |||||||||
17 | - Sinh viên nộp đề cương chi tiết cho giáo viên hướng dẫn. | |||||||||
18 | · Tuần 11: 6.3.2017 | |||||||||
19 | - Giáo viên hướng dẫn duyệt đề cương chi tiết và sinh viên nhận lại. | |||||||||
20 | · Tuần 13: 20.3.2017 | |||||||||
21 | - Sinh viên nộp bản nháp cho giáo viên hướng dẫn. | |||||||||
22 | · Tuần 14: 27.3.2017 | |||||||||
23 | - Giáo viên hướng dẫn duyệt bản nháp và sinh viên nhận lại. | |||||||||
24 | · Tuần 17: 17.4.2017 | |||||||||
25 | - Sinh viên nộp bản chính chuyên đề ngành cho giáo viên hướng dẫn. |
1 | THÔNG BÁO LỊCH TIẾP SV GV: Đinh Công Thành (0986 448733) | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | GV trực tiếp SV từ 8h00-10h00 (14/02/2017) | |||||||||||
3 | Tại BM QTKD, Khoa Kinh tế, Đại học Cần Thơ | |||||||||||
4 | LUẬN VĂN VLVH, HỌC KỲ 2 2016 - 2017 | |||||||||||
5 | STT | Mã SV | Họ và tên | MHP | Điện thoại | Đê tài | ĐC sơ bộ | ĐC chi tiết | Bản nháp | Bản chính | ||
6 | 1 | CK1522K502 | Huỳnh Hữu | Dẫn | DC1522K2 | Đang viết 27/3 | ||||||
7 | 2 | DC1522K506 | Lê Thị Cẩm | Hương | DC1522K2 | 01265 996 005 | Đang viết 11/3 | |||||
8 | 3 | DC1320Q004 | Phương Thị Hồng | Dung | DC1320Q1 | Đợt 2 | ||||||
9 | ||||||||||||
10 | KẾ HOẠCH VIẾT LUẬN VĂN HỆ VLVH | |||||||||||
11 | HỌC KỲ II, NĂM 2016-2017 | |||||||||||
12 | · Tuần 8: 13.02.2017 | |||||||||||
13 | - Sinh viên chính thức xuống địa điểm thực tập. | |||||||||||
14 | - Sinh viên nộp đề cương sơ bộ cho cán bộ hướng dẫn. | |||||||||||
15 | · Tuần 9: 20.02.2017 | |||||||||||
16 | - Cán bộ hướng dẫn duyệt đề cương sơ bộ (xác định hướng nghiên cứu). | |||||||||||
17 | · Tuần 11: 06.03.2017 | |||||||||||
18 | - Sinh viên nộp đề cương chi tiết cho cán bộ hướng dẫn. | |||||||||||
19 | - Cán bộ hướng dẫn duyệt đề cương chi tiết và sinh viên nhận lại. | |||||||||||
20 | · Tuần 13: 20.03.2017 | |||||||||||
21 | - Sinh viên nộp bản nháp cho cán bộ hướng dẫn. | |||||||||||
22 | · Tuần 14: 27.03.2017 | |||||||||||
23 | - Cán bộ hướng dẫn duyệt bảng nháp và sinh viên nhận lại. | |||||||||||
24 | · Tuần 18: 24.04.2017 | |||||||||||
25 | - Sinh viên nộp luận văn bản chính cho cán bộ hướng dẫn. | |||||||||||
26 | - Sinh viên kết thúc thực tập tại đơn vị. | |||||||||||
27 | · Tuần 19: 01.05.2017 | |||||||||||
28 | - Khoa công bố danh sách sinh viên không được bảo vệ luận văn. | |||||||||||
29 | - Sinh viên nộp 3 quyển luận văn cho cán bộ hướng dẫn. | |||||||||||
30 | · Tuần 21: 15.05.2017 | |||||||||||
31 | - Bảo vệ luận văn tốt nghiệp. Tất cả sinh viên. |
1 | THÔNG BÁO LỊCH TIẾP SV GV: Đinh Công Thành (0986 448733) | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | GV trực tiếp SV từ 8h00-10h00 (14/02/2017) | ||||||||||
3 | Tại BM QTKD, Khoa Kinh tế, Đại học Cần Thơ | ||||||||||
4 | TIỂU LUẬN TỪ XA, HỌC KỲ 2 2016 - 2017 | ||||||||||
5 | STT | Mã SV | Họ và tên | MHP | Điện thoại | Đê tài | ĐC sơ bộ | ĐC chi tiết | Bản nháp | Bản chính | |
6 | 1 | CT1322X045 | Nguyễn Như | Hoài | DC1522K2 | ||||||
7 | 2 | DC1322X055 | Nguyễn Trí | Thức | DC1522K2 | ||||||
8 | |||||||||||
9 | KẾ HOẠCH VIẾT TIỂU LUẬN TỪ XA | ||||||||||
10 | HỌC KỲ II, NĂM 2016-2017 | ||||||||||
11 | · Tuần 8: 13.02.2017 | ||||||||||
12 | - Sinh viên nộp đề cương sơ bộ cho cán bộ hướng dẫn. | ||||||||||
13 | · Tuần 9: 20.02.2017 | ||||||||||
14 | - Cán bộ hướng dẫn duyệt đề cương sơ bộ (xác định hướng nghiên cứu). | ||||||||||
15 | · Tuần 11: 06.03.2017 | ||||||||||
16 | - Sinh viên nộp đề cương chi tiết cho cán bộ hướng dẫn. | ||||||||||
17 | · Tuần 11: 13.03.2017 | ||||||||||
18 | - Cán bộ hướng dẫn duyệt đề cương chi tiết và sinh viên nhận lại. | ||||||||||
19 | · Tuần 13: 20.03.2017 | ||||||||||
20 | - Sinh viên nộp bản nháp cho cán bộ hướng dẫn. | ||||||||||
21 | · Tuần 14: 27.03.2017 | ||||||||||
22 | - Cán bộ hướng dẫn duyệt bảng nháp và sinh viên nhận lại. | ||||||||||
23 | · Tuần 18: 24.04.2017 | ||||||||||
24 | - Sinh viên nộp tiểu luận bản chính cho cán bộ hướng dẫn. | ||||||||||
25 | - Sinh viên nộp 2 quyển tiểu luận cho cán bộ hướng dẫn. |
1 | THÔNG BÁO LỊCH TIẾP SV GV: Đinh Công Thành (0986 448733) | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | GV trực tiếp SV từ 8h00-10h00 (14/02/2017) | |||||||||
3 | Tại BM QTKD, Khoa Kinh tế, Đại học Cần Thơ | |||||||||
4 | CHUYÊN ĐỀ TỪ XA, HỌC KỲ 2 2016 - 2017 | |||||||||
5 | STT | Mã SV | Họ và tên | Điện thoại | Trạng thái | ĐC sơ bộ | ĐC chi tiết | Bản nháp | Bản chính | |
6 | 1 | CB1422X038 | Quảng Trọng | Toàn | 916364777 | SV đã liên hệ, viết ĐC | Đồng ý ĐC 10/3 | |||
7 | 2 | CT1420X016 | Lê Thị Mỹ | Linh | 939883239 | SV đã liên hệ, viết ĐC | Đồng ý ĐC 04/3 | |||
8 | ||||||||||
9 | KẾ HOẠCH VIẾT CHUYÊN ĐỀ TỪ XA | |||||||||
10 | HỌC KỲ II, NĂM 2016-2017 | |||||||||
11 | · Tuần 8: 13.02.2017 | |||||||||
12 | - Sinh viên nộp đề cương sơ bộ cho cán bộ hướng dẫn. | |||||||||
13 | · Tuần 9: 20.02.2017 | |||||||||
14 | - Cán bộ hướng dẫn duyệt đề cương sơ bộ (xác định hướng nghiên cứu). | |||||||||
15 | · Tuần 10: 27.02.2017 | |||||||||
16 | - Sinh viên nộp đề cương chi tiết cho cán bộ hướng dẫn. | |||||||||
17 | · Tuần 11: 06.03.2017 | |||||||||
18 | - Cán bộ hướng dẫn duyệt đề cương chi tiết và sinh viên nhận lại. | |||||||||
19 | · Tuần 13: 20.03.2017 | |||||||||
20 | - Sinh viên nộp bản nháp cho cán bộ hướng dẫn. | |||||||||
21 | · Tuần 14: 27.03.2017 | |||||||||
22 | - Cán bộ hướng dẫn duyệt bản nháp và sinh viên nhận lại. | |||||||||
23 | · Tuần 18: 24.04.2017 | |||||||||
24 | - Sinh viên nộp bản chính chuyên đề ngành cho cán bộ hướng dẫn. |
1 | THÔNG BÁO LỊCH TIẾP SV GV: Đinh Công Thành (0986 448733) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | GV trực tiếp SV từ 8h00-10h00 (14/02/2017) | ||||||||
3 | Tại BM QTKD, Khoa Kinh tế, Đại học Cần Thơ | ||||||||
4 | CHUYÊN ĐỀ VLVH, HỌC KỲ 2 2016 - 2017 | ||||||||
5 | STT | Mã SV | Họ và tên | Điện thoại | ĐC sơ bộ | ĐC chi tiết | Bản nháp | Bản chính | |
6 | 1 | CT1321M019 | Ngô Thị Ly | Ly | 948139790 | ||||
7 | 2 | CT1321M041 | Phan Minh | Trí | 939343832 | Đã viết |