ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
LỊCH THI KẾT THÚC CÁC HỌC PHẦN 8 TUẦN ĐẦU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024-2025
3
KhoaKhoáNgành họcMôn thiSTCNgày thi GiờTGTHT(Trực tiếp)SLPh. x CaPhòng thiGHI CHÚ
4
Quốc phòng28YKGiáo dục quốc phòng và an ninh48/20/2024Thực hành tại Từ Sơn129
5
Quốc phòng28RMGiáo dục quốc phòng và an ninh48/20/2024Thực hành tại Từ Sơn136
6
Quốc phòng28DKGiáo dục quốc phòng và an ninh48/20/2024Thực hành tại Từ Sơn90
7
Quốc phòng28ĐGGiáo dục quốc phòng và an ninh48/20/2024Thực hành tại Từ Sơn30
8
Quốc phòng28CDGiáo dục quốc phòng và an ninh48/20/2024Thực hành tại Từ Sơn215
9
Quốc phòng28TNGiáo dục quốc phòng và an ninh48/20/2024Thực hành tại Từ Sơn20
10
Quốc phòng26Giáo dục quốc phòng và an ninh48/20/2024Thực hành tại Từ Sơn14
11
Quốc phòng27ARGiáo dục quốc phòng và an ninh48/20/2024Thực hành tại Từ Sơn27
12
Mỹ thuật26MTMỹ học mỹ thuật29/30/20248h00Tự luận894 x 1C201,C202,C207,C208
13
Mỹ thuật26MT(NT)Thiết kế nội thất công trình văn hóa49/30/202413h00-17h00Vẽ211 x 1C714
14
NN Nga28TNThực hành tiếng Nga 849/30/202413h00 Viết 120'+Nói 10'/1SVTự luận + vấn đáp101 x 1B103
15
NN Nga27TNNgữ âm học29/30/20247h3060'TNG211 x 1B104
16
NN Nga26NNATiếng Nga 549/30/202413h00 Viết 120'+Nói 10'/1SVTự luận + vấn đáp91 x 1B105
17
NN Nga27(Thi lại)NNATiếng Nga 149/30/202413h00 Viết 120'+Nói 10'/1SVTự luận + vấn đáp11 x 1B105
18
NN Nga26NNAThực hành tiếng Hàn 4 (Nghe+Đọc)49/30/20247h3090'TNM321 x 2D309
19
NN Nga25HL,26NNA,TRThực hành tiếng Hàn 5 (Nghe+Đọc)49/30/20247h3090'TNM1312 x 3D307,D308
20
NN Nga25HLNNA,TRThực hành tiếng Hàn 4 (Nghe+Đọc)49/30/202410h3090'TNM121 x 1D309
21
Mỹ thuật26MT(ĐH)Thiết kế kiểu dáng và trang trí mỹ thuật sản phẩm410/1/20247h30-11h30Vẽ683 x 1C713,C714,C201
22
Mỹ thuật28MT(ĐH)Cơ sở mỹ thuật trong thiết kế đồ họa210/1/202413h00-17h00Vẽ653 x 1C713,C714,C201
23
NN Nga26NNAThực hành tiếng Hàn 4 (Viết+Nói)410/1/20247h30 Viết 30'+Nói 10'/1SVTự luận + vấn đáp322 x 1B104,B105
24
NN Nga25HL,26TRThực hành tiếng Hàn 5 (Viết+Nói)410/1/202413h00 Viết 30'+Nói 10'/1SVTự luận + vấn đáp473 x 1B104,B205,B206
25
NN Nga25HLNNA,TRThực hành tiếng Hàn 4 (Viết+Nói)410/1/20247h30 Viết 30'+Nói 10'/1SVTự luận + vấn đáp121 x 1B104
26
Mỹ thuật28MTHình họa đen trắng 2210/2/20247h30-11h30Vẽ653 x 1C713,C714,C201
27
Mỹ thuật28MT(NT)Nghệ thuật ánh sáng nội thất210/2/202413h00-17h00Vẽ231 x 1C714
28
NN Nga27TNNgữ pháp học210/2/20247h3060'TNG211 x 1B204
29
NN Nga26TNVăn hóa Nga210/2/20248h3060'TNG171 x 1B204
30
NN Nga25HL,26NNA,TRThực hành tiếng Hàn 5 (Viết+Nói)410/2/20247h30 Viết 30'+Nói 10'/1SVTự luận + vấn đáp443 x 1B205,B304,B305
31
NN Nga26TRThực hành tiếng Hàn 5 (Viết+Nói)410/2/202413h00 Viết 30'+Nói 10'/1SVTự luận + vấn đáp402 x 1B104,B105
32
Mỹ thuật28MT(ĐH)Hình họa đen trắng 2210/3/20247h30-11h30Vẽ653 x 1C713,C714,C201
33
Mỹ thuật28MT(ĐH)Cơ sở mỹ thuật trong thiết kế đồ họa210/3/202413h00-17h00Vẽ422 x 1C713,C714
34
NN Nga26TNTiếng Nga nhà hàng410/3/20247h30 Viết 120'+Nói 10'/1SVTự luận + vấn đáp172 x 1B103,B104
35
NN Nga26TNTiếng Nga lữ hành410/3/202413h00 Viết 120'+Nói 10'/1SVTự luận + vấn đáp172 x 1B103,B105
36
Điều dưỡng24HL,26ĐGChăm sóc sức khoẻ bằng Y học cổ truyền210/4/202416h0060'TNM151 x 1D511
37
Kế toán26KTKế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa210/4/202413h0060'TNM2803 x 4D611,D612,D701
38
Kiến trúc27Tin ứng dụng 2210/4/20247h30Vẽ 60'+Nói 10'/1SVVẽ trên máy + Vấn đáp 151 x 1D501
39
Kiến trúc27Tin ứng dụng 2210/4/202413h00Vẽ 60'+Nói 10'/1SVVẽ trên máy + Vấn đáp 151 x 1D501
40
Kinh tế28Kinh tế chính trị Mác - Lênin210/4/202410h30 60'TNM281 x 1D507
41
Kinh tế28DKKinh tế chính trị Mác - Lênin210/4/20247h30 60'TNM971 x 4D509
42
Kinh tế28NNAKinh tế chính trị Mác - Lênin210/4/20247h30 60'TNM2803 x 4D510,D511,D512
43
Luật26LKLuật Hợp đồng210/4/202413h0060'TNM1001 x 4D504
44
Ngân hàng26NHNghiệp vụ phái sinh210/4/202413h0060'TNM921 x 4D505
45
QLNN26QNĐạo đức công vụ210/4/202410h3060'TNM151 x 1D508
46
Tài chính28DLTài chính học210/4/202413h0060'TNM3904 x 4D507,D508,D509,D510
47
TH25TH(UD)Lập trình quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao210/4/202413h0060'TNM2403 x 3D511,D512,D601
48
Thương mại27TMTiền tệ và Thanh toán trong thương mại quốc tế210/4/202413h0060'TNM5125 x 4D602,D603,D604,D605,D606
49
Triết27LKLogic210/4/20247h3060'TNM3203 x 4D601,D602,D603
50
Triết28NHLogic210/4/20247h3060'TNM2603 x 4D604,D605,D606
51
Triết28MTLịch sử Đảng cộng sản Việt Nam210/4/20247h3060'TNM1802 x 4D607,D608
52
Triết28YKLịch sử Đảng cộng sản Việt Nam210/4/20247h3060'TNM1602 x 4D609,D609
53
Triết28ĐĐTư tưởng Hồ Chí Minh210/4/202413h0060'TNM3504 x 4D607,D608,D609,D610
54
Cơ điện tử27CDChi tiết máy 2210/4/20247h3060'Tự luận1502 x 3B205,B206
55
Dược24HL,25DKĐảm bảo chất lượng thuốc110/4/20247h3060'Tự luận451 x 2B103
56
Dược25DKMỹ phẩm và thực phẩm chức năng110/4/202413h0060'Tự luận421 x 2B105
57
Kiến trúc26AR(CT)Đô thị xanh đô thị thông minh210/4/202413h0060'Tự luận601 x 3B206
58
Kiến trúc26Quản lý xây dựng theo quy hoạch210/4/20249h3060'Tự luận101 x 1B103
59
Tài chính26TCPhân tích và đầu tư chứng khoán210/4/202413h0060'Tự luận2102 x 4B103,B104
60
Trung27TRNghe cao cấp210/4/20247h3060'TNG112716 x 3B303,B305,B306,B307,B309,B310,B405,B408,B410,B411,B412,B413,B414,B415,B605,B606
61
Trung27TRKỹ năng viết tổng hợp210/4/202413h0060'Tự luận112716 x 3B303,B304,B305,B307,B309,B310,B407,B408,B410,B411,B412,B413,B414,B415,B502,B503
62
Trung27TSTRNghe cao cấp210/4/20247h3060'TNG121 x 1E304
63
Trung27TSTRLý thuyết dịch210/4/20248h3060'TNG121 x 1E304
64
Trung27TSTRKỹ năng viết tổng hợp210/4/202413h0060'Tự luận121 x 1E303
65
Trung28TSTRNghe trung cấp 1210/4/202414h0060'TNG301 x 1E303
66
Trung28TSTRNói trung cấp 1210/4/20247h30Cả buổiVấn đáp302 x 1E302,E303
67
Xây dựng26,LT18L2XD.01XDHệ thống kỹ thuật trong tòa nhà210/4/202415h0060'Tự luận381 x 2B105
68
YAnh A28KM,QMHA1310/4/20247h3090'TNM301 x 2D314
69
YAnh A28ĐĐHA2310/4/20247h3090'TNM3305 x 3D305,D306,D307,D308,D309
70
YAnh A28LKHA3310/4/20247h3090'TNM2274 x 3D310,D311,D312,D313
71
YAnh A28TNHA3310/4/20247h3090'TNM61 x 1D314
72
YAnh A28KTHA3310/4/202413h0090'TNM82212 x 3D305,D306,D307,D308,D309,D310,D311,D312,D313,D314,D315,D316
73
YAnh B27QNHA6410/4/202410h3090'TNM161 x 1D314
74
Kế toán26KTTổ chức kế toán210/5/20247h3060'TNM2803 x 4D504,D505,D507
75
Kế toán27QKNguyên lý kế toán210/5/202413h0060'TNM2523 x 4D504,D505,D507
76
Kinh tế26QKQuản lý phát triển kinh tế địa phương210/5/202413h00 60'TNM901 x 4D508
77
Kinh tế24YKKinh tế chính trị Mác - Lênin210/5/20247h30 60'TNM1192 x 3D508,D509
78
Kinh tế27YKKinh tế chính trị Mác - Lênin210/5/20247h30 60'TNM1242 x 3D510,D511
79
Kinh tế28NHKinh tế vi mô210/5/20247h30 60'TNM2323 x 3D511,D512,D601
80
Kinh tế28TCKinh tế vi mô210/5/20247h30 60'TNM4104 x 4D602,D603,D604,D605
81
Kinh tế28LKKinh tế vi mô210/5/20247h30 60'TNM2353 x 3D606,D607,D608
82
Kinh tế28TMKinh tế vĩ mô210/5/20247h30 60'TNM5205 x 4D609,D610,D611,D612,D701
83
Luật26LKLuật Kinh tế quốc tế của WTO210/5/20247h3060'TNM1001 x 4D702
84
Môi trường26QMTiêu chuẩn ISO 14000 và sản xuất sạch hơn310/5/202410h3090'TNM171 x 1D606
85
Môi trường26KMTiêu chuẩn ISO 14000 và sản xuất sạch hơn310/5/202410h3090'TNM71 x 1D606
86
Môi trường27QMTiêu chuẩn ISO 14000 và sản xuất sạch hơn310/5/202410h3090'TNM191 x 1D607
87
Ngân hàng27QL(01-34)Tiền tệ quốc tế và thanh toán quốc tế210/5/202413h0060'TNM102010 x 4D612,D701,D702,D703,D704,D705,D706,D707,D708,D709
88
QLNN26QNPhát triển nguồn nhân lực trong tổ chức hành chính nhà nước210/5/202416h0060'TNM151 x 1D509
89
Tài chính26TMTài chính của doanh nghiệp thương mại - Báo cáo tài chính210/5/202413h0060'TNM2383 x 3D509,D510,D511
90
Tài chính26TCTài chính quốc tế210/5/202413h0060'TNM2102 x 4D512,D601
91
TH26TH(UD)Cơ sở công nghệ của nhận dạng sinh học210/5/20247h3060'TNM2403 x 3D703,D704,D705
92
TH26TH(PM)Điện toán đám mây và ứng dụng210/5/202413h0060'TNM5105 x 4D604,D605,D606,D607,D608
93
TH27MTTin 1210/5/202413h0060'TNM2403 x 3D609,D610,D611
94
Xây dựng27,LT18L2XD.01XDSử dụng phần mềm trong tính toán kết cấu210/5/202413h0060'Thực hành máy371 x 2D501
95
Y26RMPhụ sản210/5/202413h0060'TNM1292 x 3D602,D603
96
Dược25DKBảo hiểm y tế110/5/20247h3060'Tự luận421 x 2B303
97
Dược24HL,25DKDược cộng đồng110/5/202413h0060'Tự luận451 x 2B305
98
Tài chính27KTTài chính công210/5/20247h3060'Tự luận7657 x 4B203,B206,B304,B305,B306,B405,B406
99
Triết28ARChủ nghĩa xã hội khoa học210/5/20249h3060'Tự luận301 x 1B104
100
Triết28Chủ nghĩa xã hội khoa học210/5/20248h3060'Tự luận301 x 1B104