| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | LỊCH THI KẾT THÚC CÁC HỌC PHẦN 8 TUẦN ĐẦU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024-2025 | |||||||||||||||||||||||||
3 | Khoa | Khoá | Ngành học | Môn thi | STC | Ngày thi | Giờ | TGT | HT(Trực tiếp) | SL | Ph. x Ca | Phòng thi | GHI CHÚ | |||||||||||||
4 | Quốc phòng | 28 | YK | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 4 | 8/20/2024 | Thực hành tại Từ Sơn | 129 | ||||||||||||||||||
5 | Quốc phòng | 28 | RM | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 4 | 8/20/2024 | Thực hành tại Từ Sơn | 136 | ||||||||||||||||||
6 | Quốc phòng | 28 | DK | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 4 | 8/20/2024 | Thực hành tại Từ Sơn | 90 | ||||||||||||||||||
7 | Quốc phòng | 28 | ĐG | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 4 | 8/20/2024 | Thực hành tại Từ Sơn | 30 | ||||||||||||||||||
8 | Quốc phòng | 28 | CD | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 4 | 8/20/2024 | Thực hành tại Từ Sơn | 215 | ||||||||||||||||||
9 | Quốc phòng | 28 | TN | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 4 | 8/20/2024 | Thực hành tại Từ Sơn | 20 | ||||||||||||||||||
10 | Quốc phòng | 26 | QĐ | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 4 | 8/20/2024 | Thực hành tại Từ Sơn | 14 | ||||||||||||||||||
11 | Quốc phòng | 27 | AR | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 4 | 8/20/2024 | Thực hành tại Từ Sơn | 27 | ||||||||||||||||||
12 | Mỹ thuật | 26 | MT | Mỹ học mỹ thuật | 2 | 9/30/2024 | 8h00 | Tự luận | 89 | 4 x 1 | C201,C202,C207,C208 | |||||||||||||||
13 | Mỹ thuật | 26 | MT(NT) | Thiết kế nội thất công trình văn hóa | 4 | 9/30/2024 | 13h00-17h00 | Vẽ | 21 | 1 x 1 | C714 | |||||||||||||||
14 | NN Nga | 28 | TN | Thực hành tiếng Nga 8 | 4 | 9/30/2024 | 13h00 | Viết 120'+Nói 10'/1SV | Tự luận + vấn đáp | 10 | 1 x 1 | B103 | ||||||||||||||
15 | NN Nga | 27 | TN | Ngữ âm học | 2 | 9/30/2024 | 7h30 | 60' | TNG | 21 | 1 x 1 | B104 | ||||||||||||||
16 | NN Nga | 26 | NNA | Tiếng Nga 5 | 4 | 9/30/2024 | 13h00 | Viết 120'+Nói 10'/1SV | Tự luận + vấn đáp | 9 | 1 x 1 | B105 | ||||||||||||||
17 | NN Nga | 27(Thi lại) | NNA | Tiếng Nga 1 | 4 | 9/30/2024 | 13h00 | Viết 120'+Nói 10'/1SV | Tự luận + vấn đáp | 1 | 1 x 1 | B105 | ||||||||||||||
18 | NN Nga | 26 | NNA | Thực hành tiếng Hàn 4 (Nghe+Đọc) | 4 | 9/30/2024 | 7h30 | 90' | TNM | 32 | 1 x 2 | D309 | ||||||||||||||
19 | NN Nga | 25HL,26 | NNA,TR | Thực hành tiếng Hàn 5 (Nghe+Đọc) | 4 | 9/30/2024 | 7h30 | 90' | TNM | 131 | 2 x 3 | D307,D308 | ||||||||||||||
20 | NN Nga | 25HL | NNA,TR | Thực hành tiếng Hàn 4 (Nghe+Đọc) | 4 | 9/30/2024 | 10h30 | 90' | TNM | 12 | 1 x 1 | D309 | ||||||||||||||
21 | Mỹ thuật | 26 | MT(ĐH) | Thiết kế kiểu dáng và trang trí mỹ thuật sản phẩm | 4 | 10/1/2024 | 7h30-11h30 | Vẽ | 68 | 3 x 1 | C713,C714,C201 | |||||||||||||||
22 | Mỹ thuật | 28 | MT(ĐH) | Cơ sở mỹ thuật trong thiết kế đồ họa | 2 | 10/1/2024 | 13h00-17h00 | Vẽ | 65 | 3 x 1 | C713,C714,C201 | |||||||||||||||
23 | NN Nga | 26 | NNA | Thực hành tiếng Hàn 4 (Viết+Nói) | 4 | 10/1/2024 | 7h30 | Viết 30'+Nói 10'/1SV | Tự luận + vấn đáp | 32 | 2 x 1 | B104,B105 | ||||||||||||||
24 | NN Nga | 25HL,26 | TR | Thực hành tiếng Hàn 5 (Viết+Nói) | 4 | 10/1/2024 | 13h00 | Viết 30'+Nói 10'/1SV | Tự luận + vấn đáp | 47 | 3 x 1 | B104,B205,B206 | ||||||||||||||
25 | NN Nga | 25HL | NNA,TR | Thực hành tiếng Hàn 4 (Viết+Nói) | 4 | 10/1/2024 | 7h30 | Viết 30'+Nói 10'/1SV | Tự luận + vấn đáp | 12 | 1 x 1 | B104 | ||||||||||||||
26 | Mỹ thuật | 28 | MT | Hình họa đen trắng 2 | 2 | 10/2/2024 | 7h30-11h30 | Vẽ | 65 | 3 x 1 | C713,C714,C201 | |||||||||||||||
27 | Mỹ thuật | 28 | MT(NT) | Nghệ thuật ánh sáng nội thất | 2 | 10/2/2024 | 13h00-17h00 | Vẽ | 23 | 1 x 1 | C714 | |||||||||||||||
28 | NN Nga | 27 | TN | Ngữ pháp học | 2 | 10/2/2024 | 7h30 | 60' | TNG | 21 | 1 x 1 | B204 | ||||||||||||||
29 | NN Nga | 26 | TN | Văn hóa Nga | 2 | 10/2/2024 | 8h30 | 60' | TNG | 17 | 1 x 1 | B204 | ||||||||||||||
30 | NN Nga | 25HL,26 | NNA,TR | Thực hành tiếng Hàn 5 (Viết+Nói) | 4 | 10/2/2024 | 7h30 | Viết 30'+Nói 10'/1SV | Tự luận + vấn đáp | 44 | 3 x 1 | B205,B304,B305 | ||||||||||||||
31 | NN Nga | 26 | TR | Thực hành tiếng Hàn 5 (Viết+Nói) | 4 | 10/2/2024 | 13h00 | Viết 30'+Nói 10'/1SV | Tự luận + vấn đáp | 40 | 2 x 1 | B104,B105 | ||||||||||||||
32 | Mỹ thuật | 28 | MT(ĐH) | Hình họa đen trắng 2 | 2 | 10/3/2024 | 7h30-11h30 | Vẽ | 65 | 3 x 1 | C713,C714,C201 | |||||||||||||||
33 | Mỹ thuật | 28 | MT(ĐH) | Cơ sở mỹ thuật trong thiết kế đồ họa | 2 | 10/3/2024 | 13h00-17h00 | Vẽ | 42 | 2 x 1 | C713,C714 | |||||||||||||||
34 | NN Nga | 26 | TN | Tiếng Nga nhà hàng | 4 | 10/3/2024 | 7h30 | Viết 120'+Nói 10'/1SV | Tự luận + vấn đáp | 17 | 2 x 1 | B103,B104 | ||||||||||||||
35 | NN Nga | 26 | TN | Tiếng Nga lữ hành | 4 | 10/3/2024 | 13h00 | Viết 120'+Nói 10'/1SV | Tự luận + vấn đáp | 17 | 2 x 1 | B103,B105 | ||||||||||||||
36 | Điều dưỡng | 24HL,26 | ĐG | Chăm sóc sức khoẻ bằng Y học cổ truyền | 2 | 10/4/2024 | 16h00 | 60' | TNM | 15 | 1 x 1 | D511 | ||||||||||||||
37 | Kế toán | 26 | KT | Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa | 2 | 10/4/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 280 | 3 x 4 | D611,D612,D701 | ||||||||||||||
38 | Kiến trúc | 27 | QĐ | Tin ứng dụng 2 | 2 | 10/4/2024 | 7h30 | Vẽ 60'+Nói 10'/1SV | Vẽ trên máy + Vấn đáp | 15 | 1 x 1 | D501 | ||||||||||||||
39 | Kiến trúc | 27 | QĐ | Tin ứng dụng 2 | 2 | 10/4/2024 | 13h00 | Vẽ 60'+Nói 10'/1SV | Vẽ trên máy + Vấn đáp | 15 | 1 x 1 | D501 | ||||||||||||||
40 | Kinh tế | 28 | QĐ | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 10/4/2024 | 10h30 | 60' | TNM | 28 | 1 x 1 | D507 | ||||||||||||||
41 | Kinh tế | 28 | DK | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 10/4/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 97 | 1 x 4 | D509 | ||||||||||||||
42 | Kinh tế | 28 | NNA | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 10/4/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 280 | 3 x 4 | D510,D511,D512 | ||||||||||||||
43 | Luật | 26 | LK | Luật Hợp đồng | 2 | 10/4/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 100 | 1 x 4 | D504 | ||||||||||||||
44 | Ngân hàng | 26 | NH | Nghiệp vụ phái sinh | 2 | 10/4/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 92 | 1 x 4 | D505 | ||||||||||||||
45 | QLNN | 26 | QN | Đạo đức công vụ | 2 | 10/4/2024 | 10h30 | 60' | TNM | 15 | 1 x 1 | D508 | ||||||||||||||
46 | Tài chính | 28 | DL | Tài chính học | 2 | 10/4/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 390 | 4 x 4 | D507,D508,D509,D510 | ||||||||||||||
47 | TH | 25 | TH(UD) | Lập trình quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | 2 | 10/4/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 240 | 3 x 3 | D511,D512,D601 | ||||||||||||||
48 | Thương mại | 27 | TM | Tiền tệ và Thanh toán trong thương mại quốc tế | 2 | 10/4/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 512 | 5 x 4 | D602,D603,D604,D605,D606 | ||||||||||||||
49 | Triết | 27 | LK | Logic | 2 | 10/4/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 320 | 3 x 4 | D601,D602,D603 | ||||||||||||||
50 | Triết | 28 | NH | Logic | 2 | 10/4/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 260 | 3 x 4 | D604,D605,D606 | ||||||||||||||
51 | Triết | 28 | MT | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 10/4/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 180 | 2 x 4 | D607,D608 | ||||||||||||||
52 | Triết | 28 | YK | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 10/4/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 160 | 2 x 4 | D609,D609 | ||||||||||||||
53 | Triết | 28 | ĐĐ | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 10/4/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 350 | 4 x 4 | D607,D608,D609,D610 | ||||||||||||||
54 | Cơ điện tử | 27 | CD | Chi tiết máy 2 | 2 | 10/4/2024 | 7h30 | 60' | Tự luận | 150 | 2 x 3 | B205,B206 | ||||||||||||||
55 | Dược | 24HL,25 | DK | Đảm bảo chất lượng thuốc | 1 | 10/4/2024 | 7h30 | 60' | Tự luận | 45 | 1 x 2 | B103 | ||||||||||||||
56 | Dược | 25 | DK | Mỹ phẩm và thực phẩm chức năng | 1 | 10/4/2024 | 13h00 | 60' | Tự luận | 42 | 1 x 2 | B105 | ||||||||||||||
57 | Kiến trúc | 26 | AR(CT) | Đô thị xanh đô thị thông minh | 2 | 10/4/2024 | 13h00 | 60' | Tự luận | 60 | 1 x 3 | B206 | ||||||||||||||
58 | Kiến trúc | 26 | QĐ | Quản lý xây dựng theo quy hoạch | 2 | 10/4/2024 | 9h30 | 60' | Tự luận | 10 | 1 x 1 | B103 | ||||||||||||||
59 | Tài chính | 26 | TC | Phân tích và đầu tư chứng khoán | 2 | 10/4/2024 | 13h00 | 60' | Tự luận | 210 | 2 x 4 | B103,B104 | ||||||||||||||
60 | Trung | 27 | TR | Nghe cao cấp | 2 | 10/4/2024 | 7h30 | 60' | TNG | 1127 | 16 x 3 | B303,B305,B306,B307,B309,B310,B405,B408,B410,B411,B412,B413,B414,B415,B605,B606 | ||||||||||||||
61 | Trung | 27 | TR | Kỹ năng viết tổng hợp | 2 | 10/4/2024 | 13h00 | 60' | Tự luận | 1127 | 16 x 3 | B303,B304,B305,B307,B309,B310,B407,B408,B410,B411,B412,B413,B414,B415,B502,B503 | ||||||||||||||
62 | Trung | 27TS | TR | Nghe cao cấp | 2 | 10/4/2024 | 7h30 | 60' | TNG | 12 | 1 x 1 | E304 | ||||||||||||||
63 | Trung | 27TS | TR | Lý thuyết dịch | 2 | 10/4/2024 | 8h30 | 60' | TNG | 12 | 1 x 1 | E304 | ||||||||||||||
64 | Trung | 27TS | TR | Kỹ năng viết tổng hợp | 2 | 10/4/2024 | 13h00 | 60' | Tự luận | 12 | 1 x 1 | E303 | ||||||||||||||
65 | Trung | 28TS | TR | Nghe trung cấp 1 | 2 | 10/4/2024 | 14h00 | 60' | TNG | 30 | 1 x 1 | E303 | ||||||||||||||
66 | Trung | 28TS | TR | Nói trung cấp 1 | 2 | 10/4/2024 | 7h30 | Cả buổi | Vấn đáp | 30 | 2 x 1 | E302,E303 | ||||||||||||||
67 | Xây dựng | 26,LT18L2XD.01 | XD | Hệ thống kỹ thuật trong tòa nhà | 2 | 10/4/2024 | 15h00 | 60' | Tự luận | 38 | 1 x 2 | B105 | ||||||||||||||
68 | YAnh A | 28 | KM,QM | HA1 | 3 | 10/4/2024 | 7h30 | 90' | TNM | 30 | 1 x 2 | D314 | ||||||||||||||
69 | YAnh A | 28 | ĐĐ | HA2 | 3 | 10/4/2024 | 7h30 | 90' | TNM | 330 | 5 x 3 | D305,D306,D307,D308,D309 | ||||||||||||||
70 | YAnh A | 28 | LK | HA3 | 3 | 10/4/2024 | 7h30 | 90' | TNM | 227 | 4 x 3 | D310,D311,D312,D313 | ||||||||||||||
71 | YAnh A | 28 | TN | HA3 | 3 | 10/4/2024 | 7h30 | 90' | TNM | 6 | 1 x 1 | D314 | ||||||||||||||
72 | YAnh A | 28 | KT | HA3 | 3 | 10/4/2024 | 13h00 | 90' | TNM | 822 | 12 x 3 | D305,D306,D307,D308,D309,D310,D311,D312,D313,D314,D315,D316 | ||||||||||||||
73 | YAnh B | 27 | QN | HA6 | 4 | 10/4/2024 | 10h30 | 90' | TNM | 16 | 1 x 1 | D314 | ||||||||||||||
74 | Kế toán | 26 | KT | Tổ chức kế toán | 2 | 10/5/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 280 | 3 x 4 | D504,D505,D507 | ||||||||||||||
75 | Kế toán | 27 | QK | Nguyên lý kế toán | 2 | 10/5/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 252 | 3 x 4 | D504,D505,D507 | ||||||||||||||
76 | Kinh tế | 26 | QK | Quản lý phát triển kinh tế địa phương | 2 | 10/5/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 90 | 1 x 4 | D508 | ||||||||||||||
77 | Kinh tế | 24 | YK | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 10/5/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 119 | 2 x 3 | D508,D509 | ||||||||||||||
78 | Kinh tế | 27 | YK | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 10/5/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 124 | 2 x 3 | D510,D511 | ||||||||||||||
79 | Kinh tế | 28 | NH | Kinh tế vi mô | 2 | 10/5/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 232 | 3 x 3 | D511,D512,D601 | ||||||||||||||
80 | Kinh tế | 28 | TC | Kinh tế vi mô | 2 | 10/5/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 410 | 4 x 4 | D602,D603,D604,D605 | ||||||||||||||
81 | Kinh tế | 28 | LK | Kinh tế vi mô | 2 | 10/5/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 235 | 3 x 3 | D606,D607,D608 | ||||||||||||||
82 | Kinh tế | 28 | TM | Kinh tế vĩ mô | 2 | 10/5/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 520 | 5 x 4 | D609,D610,D611,D612,D701 | ||||||||||||||
83 | Luật | 26 | LK | Luật Kinh tế quốc tế của WTO | 2 | 10/5/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 100 | 1 x 4 | D702 | ||||||||||||||
84 | Môi trường | 26 | QM | Tiêu chuẩn ISO 14000 và sản xuất sạch hơn | 3 | 10/5/2024 | 10h30 | 90' | TNM | 17 | 1 x 1 | D606 | ||||||||||||||
85 | Môi trường | 26 | KM | Tiêu chuẩn ISO 14000 và sản xuất sạch hơn | 3 | 10/5/2024 | 10h30 | 90' | TNM | 7 | 1 x 1 | D606 | ||||||||||||||
86 | Môi trường | 27 | QM | Tiêu chuẩn ISO 14000 và sản xuất sạch hơn | 3 | 10/5/2024 | 10h30 | 90' | TNM | 19 | 1 x 1 | D607 | ||||||||||||||
87 | Ngân hàng | 27 | QL(01-34) | Tiền tệ quốc tế và thanh toán quốc tế | 2 | 10/5/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 1020 | 10 x 4 | D612,D701,D702,D703,D704,D705,D706,D707,D708,D709 | ||||||||||||||
88 | QLNN | 26 | QN | Phát triển nguồn nhân lực trong tổ chức hành chính nhà nước | 2 | 10/5/2024 | 16h00 | 60' | TNM | 15 | 1 x 1 | D509 | ||||||||||||||
89 | Tài chính | 26 | TM | Tài chính của doanh nghiệp thương mại - Báo cáo tài chính | 2 | 10/5/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 238 | 3 x 3 | D509,D510,D511 | ||||||||||||||
90 | Tài chính | 26 | TC | Tài chính quốc tế | 2 | 10/5/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 210 | 2 x 4 | D512,D601 | ||||||||||||||
91 | TH | 26 | TH(UD) | Cơ sở công nghệ của nhận dạng sinh học | 2 | 10/5/2024 | 7h30 | 60' | TNM | 240 | 3 x 3 | D703,D704,D705 | ||||||||||||||
92 | TH | 26 | TH(PM) | Điện toán đám mây và ứng dụng | 2 | 10/5/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 510 | 5 x 4 | D604,D605,D606,D607,D608 | ||||||||||||||
93 | TH | 27 | MT | Tin 1 | 2 | 10/5/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 240 | 3 x 3 | D609,D610,D611 | ||||||||||||||
94 | Xây dựng | 27,LT18L2XD.01 | XD | Sử dụng phần mềm trong tính toán kết cấu | 2 | 10/5/2024 | 13h00 | 60' | Thực hành máy | 37 | 1 x 2 | D501 | ||||||||||||||
95 | Y | 26 | RM | Phụ sản | 2 | 10/5/2024 | 13h00 | 60' | TNM | 129 | 2 x 3 | D602,D603 | ||||||||||||||
96 | Dược | 25 | DK | Bảo hiểm y tế | 1 | 10/5/2024 | 7h30 | 60' | Tự luận | 42 | 1 x 2 | B303 | ||||||||||||||
97 | Dược | 24HL,25 | DK | Dược cộng đồng | 1 | 10/5/2024 | 13h00 | 60' | Tự luận | 45 | 1 x 2 | B305 | ||||||||||||||
98 | Tài chính | 27 | KT | Tài chính công | 2 | 10/5/2024 | 7h30 | 60' | Tự luận | 765 | 7 x 4 | B203,B206,B304,B305,B306,B405,B406 | ||||||||||||||
99 | Triết | 28 | AR | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 10/5/2024 | 9h30 | 60' | Tự luận | 30 | 1 x 1 | B104 | ||||||||||||||
100 | Triết | 28 | QĐ | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 10/5/2024 | 8h30 | 60' | Tự luận | 30 | 1 x 1 | B104 | ||||||||||||||