A | B | C | D | E | F | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tên Phường | Tên Quận | Tên Tỉnh | Vùng | Lấy 10/4 (Yes/No) | Giao 10/4 (Yes/No) | |
2 | Xã Hùng Việt | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
3 | Xã Quốc Việt | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
4 | Xã Hùng Sơn | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
5 | Xã Bắc Ái | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
6 | Xã Kháng Chiến | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
7 | Xã Đề Thám | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
8 | Xã Đào Viên | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
9 | Xã Đại Đồng | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
10 | Xã Trung Thành | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
11 | Xã Chi Lăng | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
12 | Xã Kim Đồng | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
13 | Xã Tân Minh | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
14 | Xã Đội Cấn | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
15 | Xã Tân Yên | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
16 | Xã Tân Tiến | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
17 | Xã Tri Phương | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
18 | Xã Chí Minh | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
19 | Xã Cao Minh | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
20 | Xã Vĩnh Tiến | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
21 | Xã Quốc Khánh | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
22 | Xã Đoàn Kết | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
23 | Xã Khánh Long | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
24 | Thị trấn Thất Khê | Huyện Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
25 | Xã Chi Lăng | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
26 | Xã Y Tịch | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
27 | Xã Quan Sơn | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
28 | Xã Hữu Kiên | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
29 | Xã Quang Lang | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
30 | Xã Hòa Bình | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
31 | Xã Vạn Linh | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
32 | Xã Liên Sơn | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
33 | Xã Lâm Sơn | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
34 | Xã Nhân Lý | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
35 | Xã Bằng Mạc | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
36 | Xã Thượng Cường | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
37 | Xã Bằng Hữu | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
38 | Xã Mai Sao | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
39 | Xã Chiến Thắng | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
40 | Xã Bắc Thủy | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
41 | Xã Gia Lộc | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
42 | Xã Vân Thủy | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
43 | Xã Vân An | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
44 | Thị trấn Chi Lăng | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
45 | Thị trấn Đồng Mỏ | Huyện Chi Lăng | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
46 | Xã Thống Nhất | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
47 | Xã Minh Hiệp | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
48 | Xã Khánh Xuân | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
49 | Xã Ái Quốc | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
50 | Xã Xuân Dương | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
51 | Xã Nam Quan | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
52 | Xã Lợi Bác | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
53 | Xã Hữu Lân | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
54 | Xã Minh Phát | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
55 | Xã Đông Quan | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
56 | Xã Sàn Viên | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
57 | Xã Quan Bản | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
58 | Xã Nhượng Bạn | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
59 | Xã Hiệp Hạ | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
60 | Xã Xuân Tình | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
61 | Xã Tĩnh Bắc | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
62 | Xã Lục Thôn | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
63 | Xã Như Khuê | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
64 | Xã Khuất Xá | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
65 | Xã Tú Đoạn | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
66 | Xã Tam Gia | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
67 | Xã Vân Mộng | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
68 | Xã Đồng Bục | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
69 | Xã Hữu Khánh | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
70 | Xã Tú Mịch | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
71 | Xã Xuân Mãn | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
72 | Xã Yên Khoái | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
73 | Xã Xuân Lễ | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
74 | Xã Bằng Khánh | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
75 | Xã Mẫu Sơn | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
76 | Thị trấn Lộc Bình | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
77 | Thị trấn Na Dương | Huyện Lộc Bình | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
78 | Xã Bắc Lãng | Huyện Đình Lập | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
79 | Xã Đồng Thắng | Huyện Đình Lập | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
80 | Xã Lâm Ca | Huyện Đình Lập | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
81 | Xã Châu Sơn | Huyện Đình Lập | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
82 | Xã Cường Lợi | Huyện Đình Lập | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
83 | Xã Thái Bình | Huyện Đình Lập | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
84 | Xã Đình Lập | Huyện Đình Lập | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
85 | Xã Kiên Mộc | Huyện Đình Lập | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
86 | Xã Bính Xá | Huyện Đình Lập | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
87 | Xã Bắc Xa | Huyện Đình Lập | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
88 | Thị trấn NT Thái Bình | Huyện Đình Lập | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
89 | Thị trấn Đình Lập | Huyện Đình Lập | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
90 | Xã Thụy Hùng | Huyện Cao Lộc | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
91 | Xã Hồng Phong | Huyện Cao Lộc | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
92 | Xã Bình Trung | Huyện Cao Lộc | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
93 | Xã Bảo Lâm | Huyện Cao Lộc | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
94 | Xã Phú Xá | Huyện Cao Lộc | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
95 | Thị trấn Đồng Đăng | Huyện Cao Lộc | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
96 | Xã Tân Thành | Huyện Cao Lộc | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
97 | Xã Yên Trạch | Huyện Cao Lộc | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
98 | Xã Tân Liên | Huyện Cao Lộc | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
99 | Xã Xuân Long | Huyện Cao Lộc | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No | |
100 | Xã Mẫu Sơn | Huyện Cao Lộc | Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | Yes | No |