A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | |||||||||||||||||||||||||
2 | KHOA KINH TẾ | |||||||||||||||||||||||||
3 | DANH MỤC ĐỀ TÀI GỢI Ý CHO KHOÁ LUẬN, CHUYỀN ĐỀ TỐT NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | TT | Chủ đề | ||||||||||||||||||||||||
6 | NHÓM CHỦ ĐỀ VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN | |||||||||||||||||||||||||
7 | 1 | Đầu tư phát triển trong doanh nghiệp, ngành, lĩnh vực | ||||||||||||||||||||||||
8 | 2 | Tình hình đầu tư và quản lý hoạt động đầu tư tại đơn vị | ||||||||||||||||||||||||
9 | 3 | Vốn và nguồn vốn đầu tư | ||||||||||||||||||||||||
10 | 4 | Quản lý nhà nước với hoạt động đầu tư | ||||||||||||||||||||||||
11 | 5 | Hoàn thiện công tác quản lý xúc tiến đầu tư của 1 địa phương/ vùng/ Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||
12 | 6 | Thu hút vốn đầu tư (trong và ngoài nước) | ||||||||||||||||||||||||
13 | 7 | Tác động của năng lực cạnh tranh đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các tỉnh tại Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||
14 | 8 | Giải pháp thu hút và sử dụng nguồn vốn đầu tư phát triển một lĩnh vực, ngành nghề | ||||||||||||||||||||||||
15 | 9 | Tác động của đầu tư công tới tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||
16 | 10 | Đầu tư công ở Việt Nam: Thực trạng và một số kiến nghị | ||||||||||||||||||||||||
17 | 11 | Giải pháp nâng cao hiệu quả vốn đầu tư công tại một địa bàn | ||||||||||||||||||||||||
18 | 12 | Nội dung và phương pháp đánh giá kết quả và hiệu quả đầu tư tại đơn vị. | ||||||||||||||||||||||||
19 | 13 | Thực trạng Đầu tư trực tiếp nước ngoài của Việt Nam tại 1 địa phương/ vùng/ lĩnh vực/ ngành/ Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||
20 | 14 | Quản lý nhà nước đối với hoạt động thu hút vốn FDI (trong một lĩnh vực cụ thể/ theo vùng kinh tế) | ||||||||||||||||||||||||
21 | 15 | Tác động của �FDI đến phát triển/ phát triển bền vững tại 1 địa phương/ vùng/ Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||
22 | 16 | Thu hút và quản lý dự án FDI tại một tỉnh/ lĩnh vực | ||||||||||||||||||||||||
23 | 17 | Phân tích tác động của FDI đến đời sống kinh tế xã hội của một địa phương | ||||||||||||||||||||||||
24 | 18 | Các nhân tố thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại 1 địa phương/ Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||
25 | 19 | Vai trò của vốn ODA tới mục tiêu tăng trưởng bền vững tại Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||
26 | 20 | Phân tích tác động của 1 dự án sử dụng vốn ODA tới tình hình kinh tế - xã hội của 1 địa phương | ||||||||||||||||||||||||
27 | 21 | Đánh giá tác động môi trường của một dự án đầu tư tại 1 địa phương | ||||||||||||||||||||||||
28 | 22 | Thực trạng quản lý dự án ODA tại một tỉnh/ một lĩnh vực | ||||||||||||||||||||||||
29 | 23 | Phân tích tác động Kinh tế - xã hội của 1 dự án tại 1 địa phương | ||||||||||||||||||||||||
30 | 24 | Phân tích tác động của chương trình nông thôn mới tới đời sống kinh tế xã hội của 1 địa phương | ||||||||||||||||||||||||
31 | 25 | Đầu tư tác động của doanh nghiệp đối với phát triển kinh tế | ||||||||||||||||||||||||
32 | 26 | Thực trạng phát triển mô hình doanh nghiệp xã hội tại Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||
33 | 27 | Thực trạng và giải pháp huy động vốn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ | ||||||||||||||||||||||||
34 | 28 | Thực trạng phát triển các mô hình khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo trong 1 lĩnh vực/ tại 1 địa phương/ Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||
35 | 29 | Các nhân tố tác động đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp tư nhân/doanh nghiệp nhỏ và vừa/doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||
36 | 30 | Thực trạng chuyển đổi số mô hình kinh doanh tại các doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||||||
37 | 31 | Các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực nông nghiệp | ||||||||||||||||||||||||
38 | 32 | Các mô hình gọi vốn trong dự án khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | ||||||||||||||||||||||||
39 | 33 | Giải pháp nâng cao trách nhiệm xã hội trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam/một địa phương | ||||||||||||||||||||||||
40 | 34 | Giải pháp nâng cao trách nhiệm xã hội trong các doanh nghiệp FDI ở Việt Nam/ở một địa phương cụ thể | ||||||||||||||||||||||||
41 | 35 | Thực trạng xu hướng dịch chuyển các dòng vốn nước ngoài vào Việt Nam và giải pháp cho tăng trưởng kinh tế | ||||||||||||||||||||||||
42 | 36 | Đầu tư phát triển các ngành tại các địa phương cụ thể | ||||||||||||||||||||||||
43 | NHÓM CHỦ ĐỀ 2 - LẬP, THẨM ĐỊNH VÀ PHÂN TÍCH DỰ ÁN ĐẦU TƯ | |||||||||||||||||||||||||
44 | 36 | Hoàn thiện công tác lập, thẩm định dự án đầu tư tại 1 đơn vị | ||||||||||||||||||||||||
45 | 37 | Thực trạng hoạt động lập dự án đầu tư phát triển trong một ngành/lĩnh vực tại tỉnh/địa phương | ||||||||||||||||||||||||
46 | 38 | Phân tích lợi ích - chi phí của một dự án/một công trình công cộng ở một địa phương cụ thể | ||||||||||||||||||||||||
47 | 39 | Hoàn thiện hoạt động thẩm định dự án đầu tư tại một NHTM | ||||||||||||||||||||||||
48 | 40 | Phân tích hiệu quả kinh tế của 1 dự án/nhóm dự án | ||||||||||||||||||||||||
49 | 41 | Đánh giá hiệu quả tài chính, kinh tế xã hội của một dự án xây dựng | ||||||||||||||||||||||||
50 | 43 | Thực trạng phát triển chương trình phát triển kinh tế khu vực nông thôn OCOP tại 1 địa phương/ Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||
51 | 44 | Hoàn thiện công tác thẩm định dự án điện năng lượng mặt trời tại 1 NHTM | ||||||||||||||||||||||||
52 | NHÓM CHỦ ĐỀ 3- QUẢN LÝ DỰ ÁN | |||||||||||||||||||||||||
53 | 45 | Quản lý dự án khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | ||||||||||||||||||||||||
54 | 46 | Hoàn thiện công tác quản lý dự án (lựa chọn một loại hình dự án cụ thể như đầu tư xây dựng; dự án phần mềm....) tại một đơn vị sự nghiệp cụ thể | ||||||||||||||||||||||||
55 | 47 | Hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư tại Ban Quản lý các dự án của 1 đơn vị, địa phương, bộ ban ngành | ||||||||||||||||||||||||
56 | 48 | Hoàn thiện công tác quản lý dự án theo khung PMP tại một doanh nghiệp cụ thể | ||||||||||||||||||||||||
57 | 49 | Thực trạng áp dụng PMbok trong hoạt động quản lý dự án (1 loại hình dự án) tại Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||
58 | 50 | Thực trạng và giải pháp nâng cao công tác quản lý nguồn nhân lực dự án đầu tư | ||||||||||||||||||||||||
59 | 51 | Thực trạng và giải pháp nâng cao công tác quản lý chi phí dự án đầu tư | ||||||||||||||||||||||||
60 | 52 | Thực trạng và giải pháp nâng cao công tác quản lý rủi ro dự án đầu tư | ||||||||||||||||||||||||
61 | 53 | Công tác quản lý chất lượng trong dự án phần mềm | ||||||||||||||||||||||||
62 | 54 | Giải pháp nâng cao công tác quản lý tiến độ thực hiện dự án | ||||||||||||||||||||||||
63 | 55 | Giải pháp nâng cao công tác quản lý các bên liên quan thực hiện dự án | ||||||||||||||||||||||||
64 | 56 | Giải pháp nâng cao công tác quản lý truyền thông cho dự án | ||||||||||||||||||||||||
65 | 57 | Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý tổng thể cho dự án | ||||||||||||||||||||||||
66 | 58 | Đánh giá rủi ro đối với dự án nông nghiệp | ||||||||||||||||||||||||
67 | 59 | Đánh giá rủi ro đối với dự án chuỗi nhà hàng | ||||||||||||||||||||||||
68 | 60 | Quản trị rủi ro trong thương mại điện tử | ||||||||||||||||||||||||
69 | 61 | Quản trị rủi ro trong dự án đầu tư điện ảnh | ||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |