A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stt | Mã ngành | Mã MH | Nhóm | Tên môn học | Mã SV | Mã lớp | Tên ngành | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Mã khoa | Số TC | Ngày ĐK |
2 | 1 | TCH01 (T.ANH) | KET301 | KET301(GD1-HK1-2223).1 | Kế toán tài chính | 1313320037 | K52-ANH 01-TC | Ngân hàng | Thân Thị Nhật | Linh | 19/06/1995 | TCNH | 3,00 | 18/08/2022 17:06:00 |
3 | 2 | TRUNG02 | TTR107 | TTR107(GD2-HK1-2223).3 | Ngữ pháp học tiếng Trung | 1517720056 | K54-TRUNG 03-TTTM | Tiếng Trung thương mại | Đặng Thị Như | Nguyệt | 08/02/1997 | TRUNG | 3,00 | 06/08/2022 10:17:00 |
4 | 3 | KIH01 (T.ANH) | KTE309 | KTE309(GD1-HK1-2223).1 | Kinh tế lượng | 1611110051 | K55-ANH 07-KT | Kinh tế đối ngoại | Nguyễn Vũ Mai | Anh | 23/11/1998 | KINHTE | 3,00 | 07/08/2022 18:29:00 |
5 | 4 | KIH01 (T.ANH) | TMA402 | TMA402(GD1-HK1-2223).6 | Bảo hiểm trong kinh doanh | 1611110051 | K55-ANH 07-KT | Kinh tế đối ngoại | Nguyễn Vũ Mai | Anh | 23/11/1998 | KINHTE | 3,00 | 07/08/2022 18:31:00 |
6 | 5 | KIH01 (T.ANH) | TOA201 | TOA201(GD1-HK1-2223).2 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 1611110407 | K55-ANH 09-KT | Kinh tế đối ngoại | Cù Hoàng Thảo | My | 06/10/1998 | KINHTE | 3,00 | 12/08/2022 10:09:00 |
7 | 6 | KIH03 (T.ANH) | KTEE402 | KTEE402(GD1-HK1-2223).1 | Kinh tế vĩ mô 2 | 1611150010 | K55-ANH 02-CLCKT | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | Nguyễn Linh | Chi | 20/08/1998 | KINHTE | 3,00 | 02/08/2022 11:08:00 |
8 | 7 | TCQT_AN | DTU401 | DTU401(GD1-HK1-2223).1 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | 1613310091 | K55-ANH 08-TCNH | Tài chính quốc tế | Nguyễn Minh | Tùng | 13/08/1998 | TCNH | 3,00 | 14/08/2022 16:38:00 |
9 | 8 | TCQT_AN | PLU302 | PLU302(GD2-HK1-2223).1 | Pháp luật tài chính – ngân hàng | 1613310091 | K55-ANH 08-TCNH | Tài chính quốc tế | Nguyễn Minh | Tùng | 13/08/1998 | TCNH | 3,00 | 14/08/2022 16:44:00 |
10 | 9 | TCQT_AN | TAN231 | TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.3 | Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) | 1613310091 | K55-ANH 08-TCNH | Tài chính quốc tế | Nguyễn Minh | Tùng | 13/08/1998 | TCNH | 3,00 | 14/08/2022 16:45:00 |
11 | 10 | TCQT_AN | TAN331.CS | TAN331.CS(GD1-HK1-2223).1 | Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) | 1613310091 | K55-ANH 08-TCNH | Tài chính quốc tế | Nguyễn Minh | Tùng | 13/08/1998 | TCNH | 1,00 | 14/08/2022 16:45:00 |
12 | 11 | TCQT_AN | TCH424 | TCH424(GD1-HK1-2223).1 | Phân tích báo cáo tài chính | 1613310091 | K55-ANH 08-TCNH | Tài chính quốc tế | Nguyễn Minh | Tùng | 13/08/1998 | TCNH | 3,00 | 14/08/2022 16:49:00 |
13 | 12 | TCQT_AN | KET310 | KET310(GD2-HK1-2223).1 | Kế toán quản trị | 1613310091 | K55-ANH 08-TCNH | Tài chính quốc tế | Nguyễn Minh | Tùng | 13/08/1998 | TCNH | 3,00 | 14/08/2022 17:56:00 |
14 | 13 | KTQT01 (T.ANH) | KTE407 | KTE407(GD1-HK1-2223).1 | Kinh tế công cộng | 1614410121 | K55-ANH 03-KTQT | Kinh tế quốc tế | Đào Xuân | Mỹ | 30/01/1997 | KTQT | 3,00 | 14/07/2022 16:17:00 |
15 | 14 | KTQT01 (T.ANH) | KTE406 | KTE406(GD2-HK1-2223).3 | Kinh tế phát triển | 1614410121 | K55-ANH 03-KTQT | Kinh tế quốc tế | Đào Xuân | Mỹ | 30/01/1997 | KTQT | 3,00 | 14/07/2022 16:19:00 |
16 | 15 | KTQT01 (T.ANH) | TIN203 | TIN203(GD1-HK1-2223).2 | Tin học ứng dụng | 1614410121 | K55-ANH 03-KTQT | Kinh tế quốc tế | Đào Xuân | Mỹ | 30/01/1997 | KTQT | 3,00 | 14/07/2022 16:19:00 |
17 | 16 | KTQT01 (T.ANH) | KTE316 | KTE316(GD1-HK1-2223).1 | Kinh tế học quốc tế II | 1614410121 | K55-ANH 03-KTQT | Kinh tế quốc tế | Đào Xuân | Mỹ | 30/01/1997 | KTQT | 3,00 | 14/07/2022 16:19:00 |
18 | 17 | KTQT04 (T.ANH) | TAN132 | TAN132(GD2-HK1-2223)mien4KN.1 | Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) | 1614420020 | K55-ANH 05-KTQT | Kinh tế và Phát triển quốc tế | Lê Thị Thuỳ | Dương | 04/08/1998 | KTQT | 3,00 | 07/08/2022 21:24:00 |
19 | 18 | KID01 (T.ANH) | TMA402 | TMA402(GD2-HK1-2223).4 | Bảo hiểm trong kinh doanh | 1615510024 | K55-ANH 01-KDQT | Kinh doanh quốc tế | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 21/10/1997 | KINHTE | 3,00 | 11/10/2022 11:38:00 |
20 | 19 | PHAP02 | TPH216 | TPH216(GD1-HK1-2223).1 | Diễn đạt nói 1 | 1617730023 | K55-PHÁP 02-TPTM | Tiếng Pháp thương mại | Vũ Quốc | Hưng | 09/06/1998 | PHAP | 3,00 | 04/08/2022 15:58:00 |
21 | 20 | KET01 (T.ANH) | GDTC1 | GDTC1(thilai20212-khongHP) | Giáo dục thể chất 1 | 1618820084 | K55-ANH 05-KTKT | Kế toán - Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA | Trần Minh | Tú | 09/04/1998 | KET | 1,00 | 08/09/2022 10:16:00 |
22 | 21 | QTR00 (T.ANH) | QTR424 | QTR424(GD2-HK1-2223).1 | Quản trị đổi mới | 1619210013 | K55-ANH 02-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Lương Thị Mai | Anh | QTKD | 3,00 | 15/07/2022 20:54:00 | |
23 | 22 | KIH07 (T.ANH) | MKT401 | MKT401(GD1-HK1-2223).1 | Marketing quốc tế | 1710120344 | K56-ANH 02-TMQT | Thương mại quốc tế | Souksida | Lephu | 30/09/2017 | KINHTE | 3,00 | 03/08/2022 11:57:00 |
24 | 23 | KIH07 (T.ANH) | PLU422 | PLU422(GD1-HK1-2223).1 | Pháp luật thương mại quốc tế | 1710120344 | K56-ANH 02-TMQT | Thương mại quốc tế | Souksida | Lephu | 30/09/2017 | KINHTE | 3,00 | 03/08/2022 11:57:00 |
25 | 24 | KET02 (T.ANH) | KET511 | KET511(TTTN_20221)KTKT | Thực tập cuối khóa | 1710810053 | K56-ANH 07-KTKTQN | Kế toán - Kiểm toán | Hoàng Thị Thanh | Huyền | 12/05/1999 | KET | 6,00 | 06/10/2022 14:31:00 |
26 | 25 | KET02 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).3 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1710810053 | K56-ANH 07-KTKTQN | Kế toán - Kiểm toán | Hoàng Thị Thanh | Huyền | 12/05/1999 | KET | 3,00 | 06/10/2022 14:31:00 |
27 | 26 | KIH01 (T.ANH) | KTE309 | KTE309(GD1-HK1-2223).4 | Kinh tế lượng | 1711110014 | K56-ANH 15-KT | Kinh tế đối ngoại | Hoàng Hà | Anh | 11/08/1999 | KINHTE | 3,00 | 09/07/2022 10:00:00 |
28 | 27 | KIH01 (T.ANH) | TMA402 | TMA402(GD2-HK1-2223).4 | Bảo hiểm trong kinh doanh | 1711110222 | K56-ANH 17-KT | Kinh tế đối ngoại | Phạm Thị | Hằng | 29/09/1999 | KINHTE | 3,00 | 08/10/2022 10:01:00 |
29 | 28 | KIH01 (T.ANH) | KTE511 | KTE511(TTTN_20221)KTDN | Thực tập cuối khóa | 1711110280 | K56-ANH 10-KT | Kinh tế đối ngoại | Đinh Nguyễn | Hoàng | 03/08/1999 | KINHTE | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
30 | 29 | KIH01 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).1 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1711110280 | K56-ANH 10-KT | Kinh tế đối ngoại | Đinh Nguyễn | Hoàng | 03/08/1999 | KINHTE | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
31 | 30 | KIH01 (T.ANH) | TAN432 | TAN432(GD1-HK1-2223).1 | Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) | 1711110633 | K56-ANH 03-KT | Kinh tế đối ngoại | Tô Minh | Thành | 15/06/1999 | KINHTE | 2,00 | 12/08/2022 14:01:00 |
32 | 31 | KIH01 (T.ANH) | TAN332.CS | TAN332.CS(GD1-HK1-2223).1 | Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) | 1711110633 | K56-ANH 03-KT | Kinh tế đối ngoại | Tô Minh | Thành | 15/06/1999 | KINHTE | 1,00 | 12/08/2022 14:02:00 |
33 | 32 | KIH01 (T.ANH) | TMA311 | TMA311(GD2-HK1-2223).2 | Quản lý Nhà nước về hải quan | 1711110633 | K56-ANH 03-KT | Kinh tế đối ngoại | Tô Minh | Thành | 15/06/1999 | KINHTE | 3,00 | 13/09/2022 08:52:00 |
34 | 33 | KIH01 (T.ANH) | KTE511 | KTE511(TTTN_20221)KTDN | Thực tập cuối khóa | 1711110634 | K56-ANH 14-KT | Kinh tế đối ngoại | Trần Minh | Thành | 20/10/1999 | KINHTE | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
35 | 34 | KIH01 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).1 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1711110634 | K56-ANH 14-KT | Kinh tế đối ngoại | Trần Minh | Thành | 20/10/1999 | KINHTE | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
36 | 35 | KIH01 (T.ANH) | KTE511 | KTE511(TTTN_20221)KTDN | Thực tập cuối khóa | 1711110650 | K56-ANH 11-KT | Kinh tế đối ngoại | Nguyễn Thu | Thảo | 07/07/1999 | KINHTE | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
37 | 36 | KIH01 (T.ANH) | KTE401 | KTE401(GD1-HK1-2223).3 | Kinh tế vi mô 2 | 1711110690 | K56-ANH 07-KT | Kinh tế đối ngoại | Lê Thị Thu | Thủy | 07/09/1999 | KINHTE | 3,00 | 02/08/2022 14:25:00 |
38 | 37 | KIH01 (T.ANH) | KTE404 | KTE404(GD1-HK1-2223).2 | Kinh tế môi trường | 1711110690 | K56-ANH 07-KT | Kinh tế đối ngoại | Lê Thị Thu | Thủy | 07/09/1999 | KINHTE | 3,00 | 02/08/2022 16:08:00 |
39 | 38 | KIH01 (T.ANH) | TAN231 | TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.3 | Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) | 1711110690 | K56-ANH 07-KT | Kinh tế đối ngoại | Lê Thị Thu | Thủy | 07/09/1999 | KINHTE | 3,00 | 17/08/2022 16:03:00 |
40 | 39 | KIH01 (T.ANH) | GDTC3 | GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.3 | Giáo dục thể chất 3 | 1711110738 | K56-ANH 04-KT | Kinh tế đối ngoại | Hoàng Thị Kiều | Trinh | 24/12/1999 | KINHTE | 2,00 | 09/07/2022 11:25:00 |
41 | 40 | KIH01 (T.ANH) | KTE511 | KTE511(TTTN_20221)KTDN | Thực tập cuối khóa | 1711110763 | K56-ANH 18-KT | Kinh tế đối ngoại | Phạm Minh | Tùng | 06/12/1999 | KINHTE | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
42 | 41 | KIH01 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).1 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1711110763 | K56-ANH 18-KT | Kinh tế đối ngoại | Phạm Minh | Tùng | 06/12/1999 | KINHTE | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
43 | 42 | KIH07 (T.ANH) | KTE512 | KTE512(TTTN_20221)TMQT | Thực tập cuối khóa | 1711120090 | K56-ANH 01-TMQT | Thương mại quốc tế | Hà Mai | Linh | 23/12/1999 | KINHTE | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
44 | 43 | KIH03 (T.ANH) | TOAE301 | TOAE301(GD2-HK1-2223).1 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 1711150016 | K56-ANH 01-CLCKT | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | Lê Tùng | Dương | 28/09/1999 | KINHTE | 3,00 | 18/08/2022 16:08:00 |
45 | 44 | KIH03 (T.ANH) | TMAE308 | TMAE308(GD1-HK1-2223).1 | Quản lý rủi ro và bảo hiểm | 1711150016 | K56-ANH 01-CLCKT | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | Lê Tùng | Dương | 28/09/1999 | KINHTE | 3,00 | 18/08/2022 16:08:00 |
46 | 45 | KIH03 (T.ANH) | KTEE501 | KTEE501(TTGK ghep cung HPTN)_20221 | Thực tập giữa khóa | 1711150016 | K56-ANH 01-CLCKT | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | Lê Tùng | Dương | 28/09/1999 | KINHTE | 3,00 | 03/10/2022 11:24:00 |
47 | 46 | KIH03 (T.ANH) | KTEE511 | KTEE511(TTTN_20221)CLCKT | Thực tập cuối khóa | 1711150031 | K56-ANH 02-CLCKT | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | Phạm Quang | Hưng | 27/10/1999 | KINHTE | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
48 | 47 | KIH03 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).1 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1711150031 | K56-ANH 02-CLCKT | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | Phạm Quang | Hưng | 27/10/1999 | KINHTE | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
49 | 48 | KIH03 (T.ANH) | KTEE511 | KTEE511(TTTN_20221)CLCKT | Thực tập cuối khóa | 1711150101 | K56-ANH 01-CLCKT | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | Trần Khánh | Linh | 01/08/1999 | KINHTE | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
50 | 49 | KIH03 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).1 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1711150101 | K56-ANH 01-CLCKT | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | Trần Khánh | Linh | 01/08/1999 | KINHTE | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
51 | 50 | QTR00 (T.ANH) | QTR404 | QTR404(GD1-HK1-2223).1 | Quản trị chất lượng | 1712210027 | K56-ANH 07-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Lê Văn | Bình | 04/08/1999 | QTKD | 3,00 | 10/07/2022 12:27:00 |
52 | 51 | QTR00 (T.ANH) | TAN332.CS | TAN332.CS(GD2-HK1-2223)mien4KN.8 | Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) | 1712210027 | K56-ANH 07-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Lê Văn | Bình | 04/08/1999 | QTKD | 1,00 | 10/07/2022 12:30:00 |
53 | 52 | QTR00 (T.ANH) | TAN331.CS | TAN331.CS(GD2-HK1-2223)mien4KN.8 | Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) | 1712210027 | K56-ANH 07-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Lê Văn | Bình | 04/08/1999 | QTKD | 1,00 | 10/07/2022 12:32:00 |
54 | 53 | QTR00 (T.ANH) | TOA201 | TOA201(GD2-HK1-2223).4 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 1712210063 | K56-ANH 01-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Vũ Thị Thùy | Duyên | 31/10/1999 | QTKD | 3,00 | 09/07/2022 10:01:00 |
55 | 54 | QTR00 (T.ANH) | QTR511 | QTR511(TTTN_20221)QTKD | Thực tập cuối khóa | 1712210198 | K56-ANH 02-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Nguyễn Đăng Hương | Ly | 11/11/1999 | QTKD | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
56 | 55 | QTR00 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).2 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1712210198 | K56-ANH 02-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Nguyễn Đăng Hương | Ly | 11/11/1999 | QTKD | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
57 | 56 | QTR00 (T.ANH) | QTR203 | QTR203(GD2-HK1-2223).2 | Kỹ năng lãnh đạo | 1712210198 | K56-ANH 02-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Nguyễn Đăng Hương | Ly | 11/11/1999 | QTKD | 3,00 | 11/10/2022 15:03:00 |
58 | 57 | QTR00 (T.ANH) | PLU410 | PLU410(GD1-HK1-2223).5 | Pháp luật kinh doanh quốc tế | 1712210214 | K56-ANH 05-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Đỗ Hà | Minh | 22/07/1999 | QTKD | 3,00 | 14/07/2022 12:53:00 |
59 | 58 | QTR00 (T.ANH) | QTR511 | QTR511(TTTN_20221)QTKD | Thực tập cuối khóa | 1712210245 | K56-ANH 08-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Nguyễn Thị | Nhung | 02/07/1999 | QTKD | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
60 | 59 | QTR00 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).2 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1712210245 | K56-ANH 08-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Nguyễn Thị | Nhung | 02/07/1999 | QTKD | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
61 | 60 | QTR00 (T.ANH) | QTR424 | QTR424(GD2-HK1-2223).1 | Quản trị đổi mới | 1712210258 | K56-ANH 08-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Phạm Trọng | Phương | 05/04/1999 | QTKD | 3,00 | 10/07/2022 12:45:00 |
62 | 61 | QTR00 (T.ANH) | TOA302 | TOA302(GD1-HK1-2223).1 | Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp | 1712210258 | K56-ANH 08-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Phạm Trọng | Phương | 05/04/1999 | QTKD | 3,00 | 10/07/2022 12:45:00 |
63 | 62 | QTR00 (T.ANH) | KDO401 | KDO401(GD2-HK1-2223).2 | Giao tiếp trong kinh doanh | 1712210258 | K56-ANH 08-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Phạm Trọng | Phương | 05/04/1999 | QTKD | 3,00 | 10/07/2022 12:46:00 |
64 | 63 | QTR00 (T.ANH) | QTR511 | QTR511(TTTN_20221)QTKD | Thực tập cuối khóa | 1712210348 | K56-ANH 04-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Đại Thị Cẩm | Tú | 06/12/1999 | QTKD | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
65 | 64 | QTR00 (T.ANH) | TAN431.CS | TAN431.CS(GD1-HK1-2223).3 | Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) | 1712210350 | K56-ANH 03-QTKD | Quản trị kinh doanh quốc tế | Nguyễn Đình | Tú | 06/02/1999 | QTKD | 1,00 | 11/07/2022 12:41:00 |
66 | 65 | TCQT_AN | TCH424 | TCH424(GD1-HK1-2223).1 | Phân tích báo cáo tài chính | 1713310017 | K56-Anh 01-TCQT | Tài chính quốc tế | Phạm Thị Vân | Anh | 10/10/1999 | TCNH | 3,00 | 03/08/2022 18:30:00 |
67 | 66 | TCQT_AN | TAN331.CS | TAN331.CS(GD1-HK1-2223)mien4KN.5 | Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) | 1713310139 | K56-Anh 01-TCQT | Tài chính quốc tế | Triệu Ngọc | Sơn | 09/09/1999 | TCNH | 1,00 | 04/08/2022 22:35:00 |
68 | 67 | TCQT_AN | TAN332.CS | TAN332.CS(GD1-HK1-2223)mien4KN.5 | Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) | 1713310139 | K56-Anh 01-TCQT | Tài chính quốc tế | Triệu Ngọc | Sơn | 09/09/1999 | TCNH | 1,00 | 04/08/2022 22:35:00 |
69 | 68 | TCQT_AN | TAN231 | TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.3 | Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) | 1713310163 | K56-ANH 03-TCQT | Tài chính quốc tế | Trần Công | Trang | 06/03/1993 | TCNH | 3,00 | 14/08/2022 17:03:00 |
70 | 69 | TCQT_AN | TAN331.CS | TAN331.CS(GD1-HK1-2223).1 | Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) | 1713310163 | K56-ANH 03-TCQT | Tài chính quốc tế | Trần Công | Trang | 06/03/1993 | TCNH | 1,00 | 14/08/2022 17:04:00 |
71 | 70 | TCQT_AN | TAN332.CS | TAN332.CS(GD1-HK1-2223).1 | Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) | 1713310163 | K56-ANH 03-TCQT | Tài chính quốc tế | Trần Công | Trang | 06/03/1993 | TCNH | 1,00 | 14/08/2022 17:05:00 |
72 | 71 | TCH01 (T.ANH) | TAN431.CS | TAN431.CS(GD1-HK1-2223)BS.31 | Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) | 1713320023 | K56-ANH 01-NGHG | Ngân hàng | Ngô Trọng | Dũng | 11/07/1999 | TCNH | 1,00 | 03/08/2022 12:06:00 |
73 | 72 | TCH01 (T.ANH) | TCH513 | TCH513(TTTN_20221)NGH | Thực tập cuối khóa | 1713320033 | K56-ANH 03-NGHG | Ngân hàng | Phí Thị | Hạnh | 13/02/1999 | TCNH | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
74 | 73 | TCH01 (T.ANH) | TCH513 | TCH513(TTTN_20221)NGH | Thực tập cuối khóa | 1713320076 | K56-ANH 03-NGHG | Ngân hàng | Vũ Thị | Thu | 18/09/1999 | TCNH | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
75 | 74 | TCH01 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).2 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1713320076 | K56-ANH 03-NGHG | Ngân hàng | Vũ Thị | Thu | 18/09/1999 | TCNH | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
76 | 75 | TCH02 (T.ANH) | TCH512 | TCH512(TTTN_20221)PTDT | Thực tập cuối khóa | 1713330076 | K56-ANH 02-PTDT | Phân tích và đầu tư tài chính | Quách Thị | Ngọc | 20/11/1998 | TCNH | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
77 | 76 | TCH02 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).2 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1713330076 | K56-ANH 02-PTDT | Phân tích và đầu tư tài chính | Quách Thị | Ngọc | 20/11/1998 | TCNH | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
78 | 77 | TCH02 (T.ANH) | TCH512 | TCH512(TTTN_20221)PTDT | Thực tập cuối khóa | 1713330095 | K56-ANH 02-PTDT | Phân tích và đầu tư tài chính | Nông Mai | Thảo | 12/08/1998 | TCNH | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
79 | 78 | TCH02 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).2 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1713330095 | K56-ANH 02-PTDT | Phân tích và đầu tư tài chính | Nông Mai | Thảo | 12/08/1998 | TCNH | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
80 | 79 | QTR04 (T.ANH) | GDTC3 | GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.3 | Giáo dục thể chất 3 | 1714280048 | K56-ANH 01-CTTTQT | Quản trị Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng tiếng Anh) | Dương Minh | Tâm | 28/03/1999 | QTKD | 2,00 | 11/08/2022 15:31:00 |
81 | 80 | KTQT01 (T.ANH) | KTE514 | KTE514(TTTN_20221)KTQT | Thực tập cuối khóa | 1714410004 | K56-ANH 06-KTQT | Kinh tế quốc tế | Chu Minh | Anh | 18/04/1999 | KTQT | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
82 | 81 | KTQT01 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).3 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1714410004 | K56-ANH 06-KTQT | Kinh tế quốc tế | Chu Minh | Anh | 18/04/1999 | KTQT | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
83 | 82 | KTQT01 (T.ANH) | GDTC3 | GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.4 | Giáo dục thể chất 3 | 1714410026 | K56-ANH 01-KTQT | Kinh tế quốc tế | Phạm Thị Phương | Anh | 11/03/1999 | KTQT | 2,00 | 10/07/2022 19:00:00 |
84 | 83 | KTQT01 (T.ANH) | PLU409 | PLU409(GD2-HK1-2223).1 | Giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế | 1714410030 | K56-ANH 06-KTQT | Kinh tế quốc tế | Vũ Thị Hoàng | Anh | 05/09/1999 | KTQT | 3,00 | 10/07/2022 11:59:00 |
85 | 84 | KTQT01 (T.ANH) | PLU417 | PLU417(GD1-HK1-2223).1 | Pháp luật về đầu tư | 1714410030 | K56-ANH 06-KTQT | Kinh tế quốc tế | Vũ Thị Hoàng | Anh | 05/09/1999 | KTQT | 2,00 | 11/08/2022 14:54:00 |
86 | 85 | KTQT01 (T.ANH) | PLU431 | PLU431(GD1-HK1-2223).1 | Các biện pháp đảm bảo công bằng trong TMQT | 1714410030 | K56-ANH 06-KTQT | Kinh tế quốc tế | Vũ Thị Hoàng | Anh | 05/09/1999 | KTQT | 3,00 | 11/08/2022 14:54:00 |
87 | 86 | KTQT01 (T.ANH) | KTE203 | KTE203(GD1-HK1-2223).1 | Kinh tế vĩ mô | 1714410030 | K56-ANH 06-KTQT | Kinh tế quốc tế | Vũ Thị Hoàng | Anh | 05/09/1999 | KTQT | 3,00 | 11/08/2022 14:57:00 |
88 | 87 | KTQT01 (T.ANH) | KTE514 | KTE514(TTTN_20221)KTQT | Thực tập cuối khóa | 1714410094 | K56-ANH 05-KTQT | Kinh tế quốc tế | Đỗ Trung | Hiếu | 01/07/1998 | KTQT | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
89 | 88 | KTQT01 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).3 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1714410094 | K56-ANH 05-KTQT | Kinh tế quốc tế | Đỗ Trung | Hiếu | 01/07/1998 | KTQT | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
90 | 89 | KTQT01 (T.ANH) | KTE318 | KTE318(GD2-HK1-2223).3 | Kinh tế lượng 2 | 1714410094 | K56-ANH 05-KTQT | Kinh tế quốc tế | Đỗ Trung | Hiếu | 01/07/1998 | KTQT | 3,00 | 08/10/2022 19:53:00 |
91 | 90 | KTQT01 (T.ANH) | TAN231 | TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.3 | Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) | 1714410236 | K56-ANH 01-KTQT | Kinh tế quốc tế | Lê Anh | Tuấn | 14/06/1999 | KTQT | 3,00 | 12/08/2022 10:35:00 |
92 | 91 | KTQT01 (T.ANH) | KTE514 | KTE514(TTTN_20221)KTQT | Thực tập cuối khóa | 1714410236 | K56-ANH 01-KTQT | Kinh tế quốc tế | Lê Anh | Tuấn | 14/06/1999 | KTQT | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
93 | 92 | KTQT01 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).3 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1714410236 | K56-ANH 01-KTQT | Kinh tế quốc tế | Lê Anh | Tuấn | 14/06/1999 | KTQT | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
94 | 93 | KTQT02 (T.ANH) | KTEE514 | KTEE514(TTTN_20221)CLCKTQT | Thực tập cuối khóa | 1714450012 | K56-ANH 01-CLCKTQT | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | Đỗ Quang | Huy | 19/08/1999 | KTQT | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
95 | 94 | KTQT02 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).3 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1714450012 | K56-ANH 01-CLCKTQT | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | Đỗ Quang | Huy | 19/08/1999 | KTQT | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
96 | 95 | KID01 (T.ANH) | KDO511 | KDO511(TTTN_20221)KDQT | Thực tập cuối khóa | 1715510016 | K56-ANH 04-KDQT | Kinh doanh quốc tế | Kim Tú | Bình | 05/03/1999 | KINHTE | 6,00 | 22/09/2022 11:46:00 |
97 | 96 | KID01 (T.ANH) | PPH102 | PPH102(HPTN_20221).1 | Phương pháp và thực hành nghiên cứu khoa học | 1715510016 | K56-ANH 04-KDQT | Kinh doanh quốc tế | Kim Tú | Bình | 05/03/1999 | KINHTE | 3,00 | 04/10/2022 11:12:00 |
98 | 97 | KID01 (T.ANH) | PLU410 | PLU410(GD1-HK1-2223).5 | Pháp luật kinh doanh quốc tế | 1715510091 | K56-ANH 04-KDQT | Kinh doanh quốc tế | Đinh Thị Thu | Nga | 08/10/1999 | KINHTE | 3,00 | 10/07/2022 10:42:00 |
99 | 98 | KID01 (T.ANH) | TAN331.CN | TAN331.CN(GD1-HK1-2223).7 | Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) | 1715510091 | K56-ANH 04-KDQT | Kinh doanh quốc tế | Đinh Thị Thu | Nga | 08/10/1999 | KINHTE | 2,00 | 10/07/2022 10:52:00 |
100 | 99 | KID01 (T.ANH) | TAN332.CN | TAN332.CN(GD2-HK1-2223).2 | Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) | 1715510091 | K56-ANH 04-KDQT | Kinh doanh quốc tế | Đinh Thị Thu | Nga | 08/10/1999 | KINHTE | 2,00 | 10/07/2022 11:05:00 |