ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAE
1
TRƯỜNG PTDTNT BÌNH THUẬN
THỜI KHÓA BIỂU - BUỔI SÁNG
Áp dụng từ ngày 03/01/2022
2
HỌC KỲ: I
3
Năm học: 2021 - 2022
4
5
NgàyTiết10.110.210.310.410.510.610.710.810.910.1011.111.211.311.411.511.611.711.811.912.112.212.312.412.512.612.712.8
6
B.ThủyT.HiềnTrangChiXuânN.ThủyTuấnQuốcTươiT.ThủyAnTh.ThủyPhaVinhKhanhDânPhướcX.HiềnH.ThủyT.NgaThuậnTrinhD.NgaHươngQuyên
7
1A2Đ2S4Ti6Đ4L3CD3KN2Ti7H3Đ1L8V4KC1T3CD1A7Ti3T8S1L1H1T4A6L2KC2Si2
8
2A2T9CD3Ti6L3KN2Đ2S4Ti7Đ4S2L8V4Si2L2T3A7T7T8CD1V7S1T4A6Si1L1KC2
9
3CD3A2Ti6H3T9A6KN2Đ2T4V7L1V4Si2Đ1L2T3CD1A7Ti3H1KC1Si1L8S1Ti1A3V2
10
4Đ2A2Ti6L3CD3A6T3T4S4V7L1V4KC1T7H3Đ1Đ4A7S2T8Si1CD1H1L2Ti1A3V2
11
5
12
Thứ 31L6Ti6KN1T9A4T1V1V2Đ4T10V4H2T6H5Ti7A1Si4KC2V9T8V7A2V3T2CD1Si2Ti1
13
2KN1Ti6Si4T9A4T1V1V2V5T10V4Si2H5Ti5Đ4A1L6H2V9T8V7A2V3T2KC2Đ3Ti1
14
3T2Si4Đ3A4Đ4V1A6Ti6A1Ti7T6Đ1Ti2V4Si2V6L6V9CD1A7T8V3A2V2V5T1H2
15
4T2H5T9A4KN1V1A6Ti6A1Ti7T6Ti2Đ4V4KC2V6H2V9Si4A7T8Đ1A2V2V5T1Đ3
16
5
17
Thứ 41Ti6KN1V10Đ2T9CD3H3T4L4A1V4A4T6A3T3V6T7V9A7Ti2H1V3KC1Ti1Si1T1CD1
18
2Ti6L4L3KN1T9V1Đ2T4H3A1V4A4T6A3T3V6T7V9A7Ti2CD1V3Si3Ti1Đ1H2T1
19
3V10T9A4V3L3Ti6Si3A1KN2L4T6KC1V4CD3V6H3V9T7H2Si1Đ1T4CD1H1S2L1A3
20
4V10T9A4V3V1Ti6L4A1Si3KN2H2CD3V4S2V6T3V9T7Đ2L1Si1T4Đ1KC1H1CD1A3
21
5
22
Thứ 51Đ2S4V10T9H3T1Ti6L4T4V7CD3T6S2V4T3Ti7V9T7L1V5S1Ti2Si3Đ3T2Ti1L2
23
2L6L4V10S4Si4Đ3Ti6CD3T4T10A4T6L7V4CD1S2V9Đ2L1Si1A7Ti2L8Si3L2Ti1S1
24
3T2Đ2T9Si4Ti6S4T3H3V5CD3A4V4L7T7A1L6Ti7S2V9L1A7Si1Ti2CD1A6V7T1
25
4S4V10T9CD3Ti6H3T3Si3V5L4Ti1V4T6T7A1L6S2CD1V9Đ3L1L8Ti2T2A6V7T1
26
5
27
Thứ 61V10CD3H5Đ2V1L3S4L4Đ4Si3T6S2A3T7V6Si4KC2L6T8KC1Ti2L8T4V2V5Si2L2
28
2H5V10Đ3L3V1Si4L4V2CD3S4KC1T6A3L8V6KC2T7L6T8V5Ti2T4V3Si3T2S2Si2
29
3Si3V10L3V3S4Đ3V1Đ2L4Đ4Si2T6CD3L8S2T3T7Si4KC2V5T8KC1S1L2T2V7V2
30
4SINH HOẠT LỚP
31
5
32
Thứ 71
33
2
34
3
35
4
36
5
37
38
* Ghi chú: 1/ Ký hiệu môn:Hàm Thuận Bắc, ngày tháng 12 năm 2021
39
V: VănA: Tiếng AnhSi: SinhKN: Công nghệ K10HIỆU TRƯỞNG
40
T: Toán
CD: GDCDS: SửKC: Công nghệ K11,12
41
L: LýTD: Thể dụcĐ: ĐịaTi: Tin học
42
H: HoáQP: Quốc phòngNGLL: Ngoài giờ lên lớp_HN: Hướng nghiệp
Nghề (Khối 11)
43
2/ Ngoài giờ lên lớp (K10 và 11) học vào tuần 1, 2 của tháng
44
3/ Hướng nghiệp (khối 10 và 11) học vào tuần thứ 3 của tháng.Lương Đào Quốc Dũng
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100