ABC
1
Nhật Ký ĐTXD TPCM 20240/32 hoàn thành
2
3
NgàyCông việc
4
09/12
5
10/12
6
11/12dựng 3 vị trí trụ 13,14,16 :M14bb tuyến Kênh Thống Nhất
7
12/12dựng 1 vị trí trụ 18/17 M14bb tuyến Kênh Thống Nhất
8
13/12dung 2 vị trí 18 và 19 mong M14Bn tuyến kênh thông nhất
9
14/12dung 2 vị trí trụ 20 và 21 M14bb tuyến kênh thông nhất
10
15/12dung 3 vị trí trụ 9b,10b,14b mống M10ba tuyến kênh thông nhất
11
16/12dung 2vị trí trụ 18/22 M14bb và 15b M10ba tuyến kênh thông nhất
12
17/12dung 4 vị trí 16b ,17b , 18b, 19b ( M10ba) tuyến kênh thông nhất
13
18/12
14
19/12dung 4vị trí 20b ,21b ,8b và vị trí phát sinh giữa trụ 21b,22b . mống M10ba tuyến kênh thông nhất
15
20/12dung 2vi trí trụ 7b ,6b ( M10ba) tuyến kênh thông nhất
16
21/12dung 4 vị trí trụ 5b ,4b ,3b,1b (M10ba) tuyến kênh thông nhất
17
22/12dung 5 vị trí trụ 17a,15a,13a,12a,11a (M10ba) tuyến kênh thông nhất
18
23/12dung 5 vị trí trụ 10a ,9a,8a,7a,6a (M10ba) tuyến kênh thông nhất
19
24/12dung 1 vị trí trụ 18/24 (M14bb) tuyến kênh thông nhất .
20
25/12
21
26/12dung 1vi trí (gốc ) 51: M2x14Bn tuyến nhánh gẽ 3p tác dân Tân Thành.
22
27/12dung 3 vị trí gốc (51aM14Bn , 53M142Bn ,53aM14B) tuyến nhánh gẽ 3p tác dân Tân Thành
23
28/12dung 1vi trí (gốc ) 54 . M14Bn tuyến nhánh gẽ 3p tắc vân _tan thành
24
29/12dung 2 vị trí trụ 26 .M14bb và trụ 27 . M14x2Bn tuyến kênh thông nhất
25
30/12
26
31/12dung 4 vị trí trụ: 23b, 24b ,26b M10B và 25b M10ba tuyến kênh thông nhất
27
01/01
28
02/01
29
03/01
30
04/01dung 2 vị trí trụ 12b ,13b mống MC10n tuyến kênh thông nhất
31
05/01dung 3 vị trí : 11b móng MC10n , 18/25 và 18/23 mong MC14n tuyến kênh thông nhất
32
06/01dung 1 vị trí trụ 2b mống MC 10n tuyến kênh thông nhất
33
07/01dung 2vi trí 18/15 MC 14n và 16a MC 10n tuyến kênh thông nhất
34
08/01
35
09/01dung 1vi trí trụ 14a MC 10n tuyến kênh thông nhất
36
10/01dung 3 vị trí ( 18/12 , 18/11 ) móng MC14n và (18/10) móng M14X2BN tuyến kênh thông nhất
37
11/01dung 1 vị trí trụ 18/09 móng M14bb tuyến kênh thông nhất
38
12/01dung 2 vị trí trụ 18/8 và 18/7 mong M14bb tuyến kênh thông nhất
39
13/01dung 2 vị trí trụ 18/6 M14B và 5a M10B tuyến kênh thông nhất
40
14/01dung 2 vị trí 18/5 M14Bn và vị trí 18/1 M14X2Bn tuyến kênh thông nhất
41
15/01dung 3 vị trí 18/4 M14B và 3a , 4a M10B tuyến kênh thông nhất
42
16/01
43
17/01dung 3 vị trí 18/3 M14B và 1a ,2a móng M10B tuyến kênh thông nhất
44
18/01dung 1vi trí (gốc )18 móng M14X2BN tuyến kênh thông nhất
45
19/01dung 1 vị trí trụ 18/2 móng M14B và hoàn thiện dang số trụ tuyến kênh thông nhất
46
20/01
47
21/01
48
22/01
49
23/01
50
24/01
51
25/01
52
26/01
53
27/01
54
28/01
55
29/01
56
30/01
57
31/01
58
01/02
59
02/02
60
03/02
61
04/02
62
05/02
63
06/02
64
07/02
65
08/02
66
09/02
67
10/02
68
11/02
69
12/02
70
13/02
71
14/02
72
15/02
73
16/02
74
17/02
75
18/02
76
19/02
77
20/02
78
21/02
79
22/02
80
23/02
81
24/02
82
25/02
83
26/02
84
27/02
85
28/02
86
01/03
87
02/03
88
03/03