ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
3
4
5
6
BÁO CÁO ỦNG HỘ COVID-19 (ĐỢT 2/2021)
7
8
SttNgày Họ tên/Đơn vịCơ quan, tổ chức đóng gópTK
Ngân hàng
Tổng cộngLũy kế
9
TMKho bạc
10
127/5/2021Ban Tuyên giáo Thành ủy 4,895,000 4,895,000 4,895,000
11
227/5/2021Công an thành phố Cần Thơ 100,000,000 100,000,000 104,895,000
12
327/5/2021Nguyễn Văn Đức (59 B KDC An Khánh, P. An Khánh, Q.NK) 500,000 500,000 105,395,000
13
428/5/2021Trần Thị Chính (39 Nguyễn Trãi, Q.NK) 5,000,000 5,000,000 110,395,000
14
531/5/2021Lý văn Thanh (Cơ sở Thuận Hòa Bột-148 Phan Đình Phùng, P. Tân An, Q.NK) 1,000,000 1,000,000 111,395,000
15
631/5/2021Phan Hồng Cẩm (30/90A Nguyễn Văn Trỗi, P.An Nghiệp, Q.NK) 500,000 500,000 111,895,000
16
731/5/2021Công ty TNHH Nam Tây Đô (PA-352 Đường Tầm Vu, P.Hưng Lợi, Q.NK) 200,000,000 200,000,000 311,895,000
17
831/5/2021Quan Cẩu - số 56/16 Hai Bà Trưng,
QNK, TPCT
3,000,000 3,000,000 314,895,000
18
931/5/2021Viện Chăm sóc da FOB 2,000,000 2,000,000 316,895,000
19
1031/5/2021Nguyễn Tiến Dũng (CK) 100,000 100,000 316,995,000
20
1131/5/2021CĐ CS NH TMCP DT&PT
VN - CN CẦN THƠ (BIDV CT)
100,000,000 100,000,000 416,995,000
21
1231/5/2021NHCSXH-Hội sở TP-Cần Thơ 20,000,000 20,000,000 436,995,000
22
136/1/2021Câu Lạc Bộ Cầu Lông Goodmorning 6,000,000 6,000,000 442,995,000
23
146/1/2021Hội Nông dân TPCT 4,530,000 4,530,000 447,525,000
24
156/1/2021
Hội Nạn nhân chất độc da cam TPCT
1,100,000 1,100,000 448,625,000
25
166/1/2021VPLS Van Ly và LS Nguyen Truong
Thanh (58 Mậu Thân, P.An Hòa, Q.NK)
5,000,000 5,000,000 453,625,000
26
176/1/2021Cty CP Đầu tư Mekong Delta 50,000,000 50,000,000 503,625,000
27
186/1/2021Đại diện CĐ NH Việt Nam TPCT 200,000,000 200,000,000 703,625,000
28
196/2/2021Văn phòng Đoàn ĐBQH TPCT 2,000,000 2,000,000 705,625,000
29
206/2/2021Bộ Chỉ huy Quân sự TPCT 100,000,000 100,000,000 805,625,000
30
216/2/2021Quỹ Đầu tư và Phát triển TPCT 11,700,000 11,700,000 817,325,000
31
226/2/2021CTY Co Dien Thoi Hung 20,000,000 20,000,000 837,325,000
32
236/2/2021Chi cục KDTV vung 9 2,650,000 2,650,000 839,975,000
33
246/2/2021Bệnh Viện Mắt-RHM TP Cần Thơ 14,861,804 14,861,804 854,836,804
34
256/2/2021Liên hiệp các Hội Khoa Học
Kỹ Thuật TPCT
2,150,000 2,150,000 856,986,804
35
266/3/2021Ban Nội chính Thành ủy 5,133,000 5,133,000 862,119,804
36
276/3/2021Phạm Thanh Tuyền - Phó Trưởng Ban Ban Công tác phía Nam (MTTW) 2,000,000 2,000,000 864,119,804
37
286/3/2021Hội Cựu chiến binh TPCT 2,250,000 2,250,000 866,369,804
38
296/3/2021Ban Thường vụ Thành ủy Cần Thơ 69,500,000 69,500,000 935,869,804
39
306/3/2021Văn phòng Thành ủy Cần Thơ 16,226,000 16,226,000 952,095,804
40
316/3/2021
Cty Viet Phat Nong và Minh Minh Trang
2,000,000 2,000,000 954,095,804
41
326/3/2021Quỹ Đầu tư và Phát triển TPCT 1,000,000 1,000,000 955,095,804
42
336/4/2021
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
10,000,000 10,000,000 965,095,804
43
346/4/2021Liên minh Hợp tác xã TPCT 2,300,000 2,300,000 967,395,804
44
356/4/2021
Sở Thông tin và Truyền thông TPCT
8,229,000 8,229,000 975,624,804
45
366/4/2021Trường Năng khiếu Thể dục thể thao
TPCT
4,000,000 4,000,000 979,624,804
46
376/4/2021Ban chỉ đạo 35 Đảng ủy Khối DN 22,500,000 22,500,000 1,002,124,804
47
386/4/2021Đảng ủy Khối Doanh nghiệp TPCT 5,621,000 5,621,000 1,007,745,804
48
396/4/2021VP UBND thành phố Cần Thơ 21,280,000 21,280,000 1,029,025,804
49
406/4/2021
Viện kiểm sát nhân dân TP Cần Thơ
19,254,000 19,254,000 1,048,279,804
50
416/4/2021Vũ Ngọc Đông, 19 Mậu Thân, Xuân
Khánh, Q.NK, TPCT
2,000,000 2,000,000 1,050,279,804
51
426/4/2021Phạm Thị Hương, Giáo viên Trường TH Võ Trường Toản 1,000,000 1,000,000 1,051,279,804
52
436/4/2021Sở Tài chính TPCT 16,350,000 16,350,000 1,067,629,804
53
446/4/2021Trường Tiểu học Ngô Quyền, 11 Nguyễn Khuyến, P.An Cư, Q.NK, TPCT 11,440,000 11,440,000 1,079,069,804
54
456/4/2021Tổng công ty Phát Điện 2 500,000,000 500,000,000 1,579,069,804
55
466/4/2021Thư Viện TPCT 1,860,000 1,860,000 1,580,929,804
56
476/4/2021Quỹ Đầu tư và Phát triển TPCT 20,000,000 20,000,000 1,600,929,804
57
486/4/2021Công đoàn cơ sở Quỹ Tín Dụng Nhân Dân Tín Nghĩa 1,000,000 1,000,000 1,601,929,804
58
496/4/2021Quỹ Tín Dụng Tín Nghĩa 1,000,000 1,000,000 1,602,929,804
59
506/4/2021Trường chính trị TP Cần Thơ 14,016,899 14,016,899 1,616,946,703
60
516/4/2021Ủy ban MTTQ Thốt Nốt 22,000,000 22,000,000 1,638,946,703
61
526/4/2021Báo Cần Thơ 12,751,347 12,751,347 1,651,698,050
62
536/4/2021Trần Kim Oanh (CK) 1,000,000 1,000,000 1,652,698,050
63
546/7/2021Thanh tra TPCT 3,860,000 3,860,000 1,656,558,050
64
556/7/2021Câu Lạc bộ Hưu trí thành phố Cần Thơ 6,400,000 6,400,000 1,662,958,050
65
566/7/2021Trường Cao Đẵng Cần Thơ 16,105,000 16,105,000 1,679,063,050
66
576/7/2021Trường Tiểu học Trần Quốc Toản 3,550,000 3,550,000 1,682,613,050
67
586/7/2021Trường Mầm non Rạng Đông 2,300,000 2,300,000 1,684,913,050
68
596/7/2021Ban Dân vận Thành ủy 2,500,000 2,500,000 1,687,413,050
69
606/7/2021Ủy ban MTTQ Việt Nam quận Bình Thủy 254,921,000 254,921,000 1,942,334,050
70
616/7/2021Trương Minh Hoàng-Số 2, Đoàn Thị Điểm, P. Cái Khế, Q.NK, TPCT 2,000,000 2,000,000 1,944,334,050
71
626/7/2021Trương Hữu Xuyên-Số 41, Hồ Tùng Mậu, P.Cái Khế, Q.NK, TPCT 4,000,000 4,000,000 1,948,334,050
72
636/7/2021Trần Thanh Thúy-Số 78 Nguyễn Đức Cảnh, P.Cái Khế, Q.NK, TPCT 1,000,000 1,000,000 1,949,334,050
73
646/7/2021Phan Thị Thanh Loan-Trung tâm TM Cái Khế, TPCT 1,000,000 1,000,000 1,950,334,050
74
656/7/2021Nguyễn Phan Khôi-Giảng viên Trường ĐH Cần Thơ 2,000,000 2,000,000 1,952,334,050
75
666/7/2021Ủy ban MTTQ Việt Nam quận Ninh Kiều 28,000,000 28,000,000 1,980,334,050
76
676/7/2021Trường Mầm non 2/9 2,000,000 2,000,000 1,982,334,050
77
686/7/2021Câu lạc bộ nữ Doanh Nhân 20,800,000 20,800,000 2,003,134,050
78
696/7/2021Đỗ Ngọc Thảo (CK) 200,000 200,000 2,003,334,050
79
706/7/2021BCH Liên đoàn Lao Động TPCT 5,000,000 5,000,000 2,008,334,050
80
716/7/2021Ủy ban MTTQ Việt Nam Q. Thốt Nốt 19,900,000 19,900,000 2,028,234,050
81
726/7/2021BHXH huyện Cờ Đỏ 2,400,000 2,400,000 2,030,634,050
82
736/7/2021Cty CP SXKD VT&Thuốc Thú Y Cần Thơ-Vemedim 103,000,000 103,000,000 2,133,634,050
83
746/7/2021Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật TPCT và hội viên các hội chuyên ngành 3,240,000 3,240,000 2,136,874,050
84
756/7/2021Trường CD Kinh Tế Kỷ Thuật 15,100,000 15,100,000 2,151,974,050
85
766/7/2021Sở Công thương TPCT 10,694,000 10,694,000 2,162,668,050
86
776/8/2021CN Văn phòng đăng ký đất đai quận Cái Răng 6,305,000 6,305,000 2,168,973,050
87
786/8/2021Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật Cần Thơ-322 đường 30/4, Q.NK, TPCT 3,902,000 3,902,000 2,172,875,050
88
796/8/2021Hội Nông dân TPCT 420,000 420,000 2,173,295,050
89
806/8/2021CĐCS Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6-386C, CMT8, P.Bùi Hữu Nghĩa, Q.BT, TPCT 2,670,000 2,670,000 2,175,965,050
90
816/8/2021Chi cục phát triển nông thôn TPCT-51 CMT8, P.An Hòa, Q.NK, TPCT 2,600,000 2,600,000 2,178,565,050
91
826/8/2021Tập thể khoa hồi sức-Bệnh viện Nhi Đồng TPCT 1,000,000 1,000,000 2,179,565,050
92
836/8/2021CĐCS TV Trung tâm DV Nông
nghiệp TPCT
2,750,000 2,750,000 2,182,315,050
93
846/8/2021Trường tiểu học An Lạc 815,000 815,000 2,183,130,050
94
856/9/2021Trường Mầm non Hoàng Yến 1,400,000 1,400,000 2,184,530,050
95
866/9/2021Trường Mầm non Tây Đô 5,600,000 5,600,000 2,190,130,050
96
876/9/2021Ban Dân tộc TPCT 940,000 940,000 2,191,070,050
97
886/9/2021Hội Hoa Lan VAR thành phố CT 1,234,200,000 1,234,200,000 3,425,270,050
98
896/9/2021Trường Mầm non 8/3 1,350,000 1,350,000 3,426,620,050
99
906/9/2021Hội Người mù TPCT 2,000,000 2,000,000 3,428,620,050
100
916/9/2021Trường Mầm non Vành Khuyên 1,940,000 1,940,000 3,430,560,050