| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH CHI TIẾT THU CHI THÁNG 04/2023 | BẢNG TỔNG HỢP | ||||||||||||||||||||||||
2 | Stt | Ngày | Nội dung | Dự án | Mạnh thường quân/Người đóng | Người nhận | Thu | Chi | Tồn quỹ | Ghi chú | Stt | Dự án | Tổng thu | Tổng chi | ||||||||||||
3 | STK: 100037591 | Số dư kỳ trước | 14.573.469 | 1 | TNV chuyển khoản | 29.000.000 | 0 | |||||||||||||||||||
4 | 1 | 05/04/2023 | TRAN THI CAM VAN (0978552470) SMTT T4 Daklak | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 15.273.469 | 2 | Góp sơn | 0 | 0 | |||||||||||||||
5 | 2 | 05/04/2023 | 38346936992-0932121913-Nguyen Thi Ngoc Thao 0932121913 SMTT T4 DAKLAK | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 15.973.469 | 3 | Chi phí chương trình | 0 | 38.782.000 | |||||||||||||||
6 | 3 | 05/04/2023 | MBVCB.3330547183.065782.HUYNH BICH TUYEN-0868496485-SMTT T4 DAKLAK.CT tu 0181003627532 HUYNH BICH TUYEN toi 100037591 CONG TY TNHH | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 16.673.469 | 4 | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 220.000 | |||||||||||||||
7 | 4 | 05/04/2023 | SUKA FAMILY DONG TIEN 3 THANH VIEN VA UNG HO 2 THUNG SON-050423-21:41:11 100660 | TNV chuyển khoản | 3.100.000 | 0 | 19.773.469 | 5 | TK GÓP GẠCH | 8.000.000 | 0 | |||||||||||||||
8 | 5 | 05/04/2023 | MBVCB.3330966693.064266.LE HONG NGOC (0772837390)SMTT T4 Daklak.CT tu 1015302439 LE HONG NGOC toi 100037591 CONG TY TNHH XA HOI S | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 20.473.469 | 6 | Hoàn vé | 0 | 2.100.000 | |||||||||||||||
9 | 6 | 06/04/2023 | MBVCB.3332304401.022805.DANG THI NGOC HUYEN_0906842038_SMTT T4 DAKLAK.CT tu 0331000444223 TRAN THI HOA toi 100037591 CONG TY TNHH | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 21.173.469 | |||||||||||||||||||
10 | 7 | 06/04/2023 | MBVCB.3332318399.027193.TRAN THI HOA_0902966029_SMTT T4 DAKLAK.CT tu 0331000444223 TRAN THI HOA toi 100037591 CONG TY TNHH XA HOI | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 21.873.469 | |||||||||||||||||||
11 | 8 | 06/04/2023 | NGUYEN NGOC THIEN THANH 0707833662 SMTTT4DAKLAK-060423-11:04:44 334093 | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 22.573.469 | |||||||||||||||||||
12 | 9 | 06/04/2023 | PHAM THI KIM ANH. 0355742820. SMTT T4 DAKLAK | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 23.273.469 | |||||||||||||||||||
13 | 10 | 06/04/2023 | TRAN THI LINH - 0908548052 - SMTT T4 DAKLAK FT23096848056032 | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 23.973.469 | |||||||||||||||||||
14 | 11 | 06/04/2023 | MBVCB.3333036237.023464.PHAM GIA DIEM HANH_0936262098_SMTT14 Daklak.CT tu 0721000569495 PHAM GIA DIEM HANH toi 100037591 CONG TY T | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 24.673.469 | |||||||||||||||||||
15 | 12 | 06/04/2023 | LE THI THAO 0972461109 SMTT T04 Daklak | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 25.373.469 | |||||||||||||||||||
16 | 13 | 06/04/2023 | Nguyen Thi Hoa Mi 0967434628 SMTT T4 DAKLAK | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 26.073.469 | |||||||||||||||||||
17 | 14 | 07/04/2023 | MaiThiLoc-0973704044-SMTTT4-DAKLAK FT23097393702499 | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 26.773.469 | |||||||||||||||||||
18 | 15 | 07/04/2023 | Dinhthihienphuong-0938039506-SMTTT4-Daklak | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 27.473.469 | |||||||||||||||||||
19 | 16 | 07/04/2023 | HUYNH HO THANH TRA 0917332341 SMTT T4 DAKLAK | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 28.173.469 | |||||||||||||||||||
20 | 17 | 07/04/2023 | Phi SMS DN thong bao thay doi so du tu dong | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 66.000 | 28.107.469 | |||||||||||||||||||
21 | 18 | 07/04/2023 | Phi SMS DN thong bao thay doi so du tu dong | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 66.000 | 28.041.469 | |||||||||||||||||||
22 | 19 | 10/04/2023 | Nguyenthiuyen-0912908430-SMTT T4 DAKLAK FT23098088303185 | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 28.741.469 | |||||||||||||||||||
23 | 20 | 10/04/2023 | EIB;100037591;NGUYEN THI THAO 0769658673 SMTT THANG 4 Daklak | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 29.441.469 | |||||||||||||||||||
24 | 21 | 10/04/2023 | Nguyen Bao Mai Linh-0918234074-SMTT T4 DAKLAK FT23100678927591 | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 30.141.469 | |||||||||||||||||||
25 | 22 | 10/04/2023 | IBFT HongNhung 0939494572 SMTT T4 DAKLAK | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 30.841.469 | |||||||||||||||||||
26 | 23 | 10/04/2023 | MoMoT01217203302T38464790439T970431TVoMyPhuong 0797203302 SMTT T4 | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 31.541.469 | |||||||||||||||||||
27 | 24 | 10/04/2023 | TranDucTien-0972970075-SMTT T4 DAKLAK FT23100840456616 | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 32.241.469 | |||||||||||||||||||
28 | 25 | 10/04/2023 | DoThiTrang-0974038972-SMTT T4 DAKLAK FT23100392796075 | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 32.941.469 | |||||||||||||||||||
29 | 26 | 10/04/2023 | PHAM TUONG VI 0393317892 SMTT T4 DAKLAK | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 33.641.469 | |||||||||||||||||||
30 | 27 | 10/04/2023 | Ng Huynh Thao Vy tham gia trip thang 4 FT23100334058325 | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 34.341.469 | |||||||||||||||||||
31 | 28 | 10/04/2023 | MBVCB.3350340758.080640.LE THI MINH THU 0974627190 SMTT T4.CT tu 1024620870 LE THI MINH THU toi 100037591 CONG TY TNHH XA HOI SAC | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 35.041.469 | |||||||||||||||||||
32 | 29 | 10/04/2023 | Phuong 0908376993 SMTT T4 DAKLAK | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 35.741.469 | |||||||||||||||||||
33 | 30 | 10/04/2023 | Ha 0703258269 SMTT T4 DAKLAK | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 36.441.469 | |||||||||||||||||||
34 | 31 | 10/04/2023 | PHAM THI HUONG 0913397206 SMTT T4 DAKLAK | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 37.141.469 | |||||||||||||||||||
35 | 32 | 10/04/2023 | EIB;100037591;NGUYEN THI THANH TRUC 0372852510 SMTTT4 DAKLAK | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 37.841.469 | |||||||||||||||||||
36 | 33 | 11/04/2023 | Ngan-0989768646-SMTT T4 DAKLAK | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 38.541.469 | |||||||||||||||||||
37 | 34 | 11/04/2023 | Ban cua ch Kim Ngan gop gach Hoc Bong Sac Mau | TK GÓP GẠCH | 8.000.000 | 0 | 46.541.469 | |||||||||||||||||||
38 | 35 | 11/04/2023 | DUONG LE-0374719526-SMTT T4 DAKLAK | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 47.241.469 | |||||||||||||||||||
39 | 36 | 12/04/2023 | Dang Thi Thuy chuyen tien tham gia tinh nguyen sac mau | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 47.941.469 | |||||||||||||||||||
40 | 37 | 12/04/2023 | NTPUyen-0935377185-SMTT T4 Dak Lak FT23102741801501 | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 48.641.469 | |||||||||||||||||||
41 | 38 | 12/04/2023 | Nguyen Thien Thu 0903354320 SMTT T4 DAKLAK FT23102023660488 | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 49.341.469 | |||||||||||||||||||
42 | 39 | 13/04/2023 | Nguyen Thi Thuy Vy- 0769378451-SMTT T4 DAKLAK FT23103810051699 | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 50.041.469 | |||||||||||||||||||
43 | 40 | 14/04/2023 | HOAN VE CHO TINH NGUYEN VIEN SMTT THANG 04 2023 | Hoàn vé | 0 | 700.000 | 49.341.469 | |||||||||||||||||||
44 | 41 | 14/04/2023 | DN - Phi CK nhanh tai Quay OTC | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 8.000 | 49.333.469 | |||||||||||||||||||
45 | 42 | 14/04/2023 | DN - Thue GTGT VND | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 800 | 49.332.669 | |||||||||||||||||||
46 | 43 | 14/04/2023 | MBVCB.3374619552.067993.Dat_0934036512_SMTT T4 Daklak.CT tu 0721000600567 PHAN THANH DAT toi 100037591 CONG TY TNHH XA HOI SAC MAU | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 50.032.669 | |||||||||||||||||||
47 | 44 | 18/04/2023 | DN - Phi CK nhanh tai Quay OTC | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 8.000 | 50.024.669 | |||||||||||||||||||
48 | 45 | 18/04/2023 | HOAN VE TINH NGUYEN SMTT THANG 4 | Hoàn vé | 0 | 700.000 | 49.324.669 | |||||||||||||||||||
49 | 46 | 18/04/2023 | DN - Thue GTGT VND | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 800 | 49.323.869 | |||||||||||||||||||
50 | 47 | 18/04/2023 | THANH TOAN CHI PHI QUA SINH NHAT 5 TNV THANG 4 | Chi phí chương trình | 0 | 125.000 | 49.198.869 | |||||||||||||||||||
51 | 48 | 18/04/2023 | DN - Phi CK nhanh tai Quay OTC | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 8.000 | 49.190.869 | |||||||||||||||||||
52 | 49 | 18/04/2023 | DN - Thue GTGT VND | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 800 | 49.190.069 | |||||||||||||||||||
53 | 50 | 18/04/2023 | HOAN VE TINH NGUYEN VIEN SMTT THANG 4 | Hoàn vé | 0 | 700.000 | 48.490.069 | |||||||||||||||||||
54 | 51 | 18/04/2023 | DN - Phi CK nhanh tai Quay OTC | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 8.000 | 48.482.069 | |||||||||||||||||||
55 | 52 | 18/04/2023 | DN - Thue GTGT VND | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 800 | 48.481.269 | |||||||||||||||||||
56 | 53 | 21/04/2023 | HA NGOC YEN chuyen tien | TNV chuyển khoản | 700.000 | 0 | 49.181.269 | |||||||||||||||||||
57 | 54 | 21/04/2023 | PHAM TUAN KIET chuyen tien | | 500.000 | 0 | 49.681.269 | |||||||||||||||||||
58 | 55 | 21/04/2023 | DN - Phi CK nhanh tai Quay OTC | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 8.000 | 49.673.269 | |||||||||||||||||||
59 | 56 | 21/04/2023 | TAM UNG TIEN AN CHO NHA TRUONG | Chi phí chương trình | 0 | 3.000.000 | 46.673.269 | |||||||||||||||||||
60 | 57 | 21/04/2023 | DN - Thue GTGT VND | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 800 | 46.672.469 | |||||||||||||||||||
61 | 58 | 21/04/2023 | TAM UNG CHI PHI SMTT THANG 4 2 TRIEU MUA DUNG CUCHO CHUONG TRINH 142 000 | Chi phí chương trình | 0 | 2.142.000 | 44.530.469 | |||||||||||||||||||
62 | 59 | 21/04/2023 | DN - Phi CK nhanh tai Quay OTC | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 8.000 | 44.522.469 | |||||||||||||||||||
63 | 60 | 21/04/2023 | DN - Thue GTGT VND | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 800 | 44.521.669 | |||||||||||||||||||
64 | 61 | 24/04/2023 | THANH TOAN CHI PHI XE SMTT THANG 4.2023 | Chi phí chương trình | 0 | 18.000.000 | 26.521.669 | |||||||||||||||||||
65 | 62 | 24/04/2023 | DN - Thue GTGT VND | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 800 | 26.520.869 | |||||||||||||||||||
66 | 63 | 24/04/2023 | DN - Phi CK nhanh tai Quay OTC | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 8.000 | 26.512.869 | |||||||||||||||||||
67 | 64 | 24/04/2023 | DN - Thue GTGT VND | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 800 | 26.512.069 | |||||||||||||||||||
68 | 65 | 24/04/2023 | THANH TOAN VAT TU THI CONG SMTT THANG 4 2023 | Chi phí chương trình | 0 | 9.410.000 | 17.102.069 | |||||||||||||||||||
69 | 66 | 24/04/2023 | DN - Phi CK nhanh tai Quay OTC | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 8.000 | 17.094.069 | |||||||||||||||||||
70 | 67 | 24/04/2023 | DN - Thue GTGT VND | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 800 | 17.093.269 | |||||||||||||||||||
71 | 68 | 24/04/2023 | THANH TOAN TIEN AN LAN 2 CHO NHA TRUONG | Chi phí chương trình | 0 | 5.250.000 | 11.843.269 | |||||||||||||||||||
72 | 69 | 24/04/2023 | DN - Phi CK nhanh tai Quay OTC | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 8.000 | 11.835.269 | |||||||||||||||||||
73 | 70 | 24/04/2023 | 100037591:Int.Pd:25-03-2023 to 24-04-2023Interest run | | 5.343 | 0 | 11.840.612 | |||||||||||||||||||
74 | 71 | 28/04/2023 | TIEN BAO HIEM CHO TNV CHUONG TRINH SMTT T4 2023 | Chi phí chương trình | 0 | 855.000 | 10.985.612 | |||||||||||||||||||
75 | 72 | 28/04/2023 | DN - Phi CK nhanh tai Quay OTC | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 8.000 | 10.977.612 | |||||||||||||||||||
76 | 73 | 28/04/2023 | DN - Thue GTGT VND | Khác (phí dịch vụ tin nhắn/ phí ck) | 0 | 800 | 10.976.812 | |||||||||||||||||||
77 | 37.505.343 | 41.102.000 | ||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||||