A | B | C | D | E | F | G | H | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH ĐƠN VỊ ĐƯỢC CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP VietGAP TẠI TRUNG TÂM CHÁT LƯỢNG, CHẾ BIẾN VÀ PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG VÙNG 3 | |||||||
2 | Ngày cập nhật: | 02/09/2025 | ||||||
3 | STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Lĩnh vực | Số giấy chứng nhận | Tình Trạng | Hiệu lực đến | Ghi chú |
4 | 1 | Cơ sở Nguyễn Nam Trung | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.001.5.23 | Đang duy trì | 18/01/2026 | |
5 | 2 | Công ty Cổ phần thực phẩm sạch Núi Xanh | Đăk Lăk | Trồng trọt | VietGAP.TT.004.4.23 | Đang duy trì | 04/03/2026 | |
6 | 3 | Công ty TNHH Phúc Bồn Tử Huỳnh Trung Quân | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.010.2.23 | Đang duy trì | 14/12/2025 | |
7 | 4 | Hộ kinh doanh Vũ Thị Phương Diễm | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.007.1.23 | Đang duy trì | 24/07/2026 | |
8 | 5 | Công ty TNHH Trà Phước Lạc | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.008.5.23 | Đang duy trì | 24/07/2026 | |
9 | 6 | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hoà Hội | Phú Yên | Trồng trọt | VietGAP.TT.012.1.23 | Đang duy trì | 31/08/2026 | |
10 | 7 | Công ty TNHH Nông sản thực phẩm Cao Nguyên | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.010.3.22 | Đang duy trì | 16/09/2025 | |
11 | 8 | Công ty TNHH TM Đoàn Gia Đắk Nông | Đăk Nông | Trồng trọt | VietGAP.TT.014.1.23 | Đang duy trì | 10/12/2026 | |
12 | 9 | Công ty TNHH MTV Cà phê 721 | Đắk Lắk | Trồng trọt | VietGAP.TT.013.1.22 | Đang duy trì | 10/10/2025 | |
13 | 10 | Hợp tác xã Dược liệu Như Ý | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.015.1.23 | Đang duy trì | 27/10/2026 | |
14 | 11 | Tổ hợp tác sản xuất rau Nguyễn Ngọc Minh | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.014.4.22 | Đang duy trì | 18/11/2025 | |
15 | 12 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ The Farm House | TP. HCM | Trồng trọt | VietGAP.TT.015.1.22 | Đang duy trì | 11/09/2025 | |
16 | 13 | Công ty TNHH Rau sạch Thảo Nguyên Xanh | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.011.1.23 | Đang duy trì | 25/11/2025 | Cấp đổi GCN |
17 | 14 | Chi nhánh Công ty TYNHH TM & DV Hiệp Nông Phát | Khánh Hòa | Trồng trọt | VietGAP.TT.019.1.22 | Đang duy trì | 12/09/2025 | |
18 | 15 | Hợp tác xã sản xuất, kinh doanh rau VietGAP Phú Long | Bình Thuận | Trồng trọt | VietGAP.TT.023.1.22 | Đang duy trì | 19/12/2025 | |
19 | 16 | Hộ sản xuất bưởi Đoàn Viên | Khánh Hoà | Trồng trọt | VietGAP.TT.004.1.24 | Đình chỉ | 27/03/2027 | |
20 | 17 | Công ty TNHH Đầu tư nông nghiệp công nghệ cao Nhất Tâm | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.005.1.24 | Đình chỉ | 26/04/2027 | |
21 | 18 | Hợp tác xã nông nghiệp Vạn Thắng | Khánh Hoà | Trồng trọt | VietGAP.TT.006.1.24 | Đình chỉ | 27/05/2027 | |
22 | 19 | Hợp tác xã liên kết Dịch vụ Nông Nghiệp Xanh | Đăk Lăk | Trồng trọt | VietGAP.TT.007.1.24 | Đang duy trì | 06/03/2027 | |
23 | 20 | Công ty Cổ phần Sản xuất và Dịch vụ nông nghiệp Thúy Núi Xanh | Đăk Lăk | Trồng trọt | VietGAP.TT.008.1.24 | Đang duy trì | 06/03/2027 | |
24 | 21 | Công ty Cổ phần Thực phẩm sạch Núi Xanh | Đăk Lăk | Trồng trọt | VietGAP.TT.009.4.24 | Đang duy trì | 06/03/2027 | |
25 | 22 | Công ty TNHH Nông sản sạch Lâm Đồng | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.010.1.24 | Đang duy trì | 19/06/2027 | |
26 | 23 | Cơ sở Thanh Xuân | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.012.1.24 | Đang duy trì | 07/01/2027 | |
27 | 24 | Công ty TNHH sản xuất, thương mại và dịch vụ Phúc An Phát | Khánh Hoà | Trồng trọt | VietGAP.TT.013.1.24 | Đang duy trì | 19/07/2027 | |
28 | 25 | An Farm | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.015.1.24 | Đang duy trì | 16/08/2027 | |
29 | 26 | Công ty TNHH Nông sản sạch Lâm Đồng | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.016.1.24 | Đang duy trì | 19/06/2027 | |
30 | 27 | Trang trại rau sạch Dũng Yến Đà Lạt | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.017.4.24 | Đang duy trì | 10/08/2027 | |
31 | 28 | Hộ kinh doanh Sản xuất và Dịch vụ Hoàng Anh | Đăk Lăk | Trồng trọt | VietGAP.TT.018.1.24 | Đang duy trì | 17/11/2027 | |
32 | 29 | Tổ hợp tác sầu riêng Ba Cụm Bắc | Khánh Hoà | Trồng trọt | VietGAP.TT.019.1.24 | Đang duy trì | 11/12/2027 | |
33 | 30 | Hợp tác xã Tiến Huy | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.020.3.24 | Đang duy trì | 29/11/2027 | |
34 | 31 | Trang trại nông nghiệp hữu cơ Tiên Tiến | Ninh Thuận | Trồng trọt | VietGAP.TT.021.1.24 | Đang duy trì | 12/09/2027 | |
37 | 34 | Công ty TNHH Phúc Bồn Tử Huỳnh Trung Quân | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.024.3.24 | Đang duy trì | 27/12/2027 | |
38 | 35 | Hợp tác xã sản xuất rau an toàn Ninh Đông | Khánh Hoà | Trồng trọt | VietGAP.TT.025.5.24 | Đang duy trì | 27/12/2027 | |
39 | 36 | Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Dịch vụ và Vận chuyển Hải Minh Phú | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.001.1.25 | Đang duy trì | 26/02/2028 | |
40 | 37 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Tấn Vỹ | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.002.1.25 | Đang duy trì | 31/03/2028 | |
41 | 38 | Công ty TNHH Việt Khang Nông | Kon Tum | Trồng trọt | VietGAP.TT.003.1.25 | Đang duy trì | 31/03/2028 | |
42 | 39 | Công ty TNHH Khôi Nguyên 79 | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.004.1.25 | Đang duy trì | 04/04/2028 | |
43 | 40 | Công ty TNHH Hương Đất An Phú | Gia Lai | Trồng trọt | VietGAP.TT.005.1.25 | Đang duy trì | 21/04/2028 | |
44 | 41 | Công ty TNHH VN Farm Food Lâm Đồng | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.006.1.25 | Đang duy trì | 30/05/2028 | |
45 | 42 | Công ty TNHH Hưng An Phát | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.007.1.25 | Đang duy trì | 16/06/2028 | |
46 | 43 | Chi nhánh Ninh Hoà - Công ty TNHH Phúc bồn tử Huỳnh Trung Quân | Khánh Hoà | Trồng trọt | VietGAP.TT.008.1.25 | Đang duy trì | 22/7/2028 | |
47 | 44 | Nhóm hộ sản xuất Sầu Riêng | Khánh Hoà | Trồng trọt | VietGAP.TT.009.1.25 | Đang duy trì | 11/8/2028 | |
48 | 45 | Hộ kinh doanh Gia Linh | Đăk Lăk | Trồng trọt | VietGAP.TT.010.1.25 | Đang duy trì | 11/8/2028 | |
49 | 46 | Cơ sở Sản xuất và Chế biến rau Thanh Hồng | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.011.3.25 | Đang duy trì | 12/8/2028 | |
50 | 47 | Hợp tác xã rau VietGAP Lạc Lâm | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.012.1.25 | Đang duy trì | 12/8/2028 | |
51 | 48 | Hộ kinh doanh Tào Hữu Cường | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.013.1.25 | Đang duy trì | 12/8/2028 | |
52 | 49 | Trang trại Gia Trung | Lâm Đồng | Trồng trọt | VietGAP.TT.014.6.25 | Đang duy trì | 18/8/2028 | |
53 | ||||||||
54 | ||||||||
55 | ||||||||
56 | ||||||||
57 | ||||||||
58 | ||||||||
59 | ||||||||
60 | ||||||||
61 | ||||||||
62 | ||||||||
63 | ||||||||
64 | ||||||||
65 | ||||||||
66 | ||||||||
67 | ||||||||
68 | ||||||||
69 | ||||||||
70 | ||||||||
71 | ||||||||
72 | ||||||||
73 | ||||||||
74 | ||||||||
75 | ||||||||
76 | ||||||||
77 | ||||||||
78 | ||||||||
79 | ||||||||
80 | ||||||||
81 | ||||||||
82 | ||||||||
83 | ||||||||
84 | ||||||||
85 | ||||||||
86 | ||||||||
87 | ||||||||
88 | ||||||||
89 | ||||||||
90 | ||||||||
91 | ||||||||
92 | ||||||||
93 | ||||||||
94 | ||||||||
95 | ||||||||
96 | ||||||||
97 | ||||||||
98 | ||||||||
99 | ||||||||
100 | ||||||||
101 | ||||||||
102 |