A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Security Classification: Confidential | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Test Checklist | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Function Name | Quản lý tuyến đường | |||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Objective | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Tester | Hoàng Khắc Phúc | |||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Test Date | 26/10/2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Status (Passed/Failed) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Test Result | PC_Opera GX LVL4 | Iphone 7_Safari | SamSung | |||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Passed | 23 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Failed | 3 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Not Run | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
14 | NA | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Blocked | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Total | 26 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
17 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Pre-conditions | Đăng nhập tài khoản quản lý | |||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | ID | Test Case Description | Steps | Expectation Result | Test Data | Note | Test result | Regression | |||||||||||||||||||||||||||
21 | PC_Opera GX LVL4 | Iphone 7_Safari | Samsung | Smoke Test | Bug ID | Automation Yes / No | Automation Status | ||||||||||||||||||||||||||||
22 | Kiểm tra chức năng "Thêm thông tin cột điện thủ công" | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | 1 | Nhập sai trường thông tin | Nhập thiếu thông tin | 1. Nhập thông tin một hoặc nhiều trường 2. Nhấn nút "Thêm tuyến đường" | 1. Thông báo thiếu thông tin | Passed | |||||||||||||||||||||||||||||
24 | 2 | Nhập trường số cột có chữ cái và ký tự đặc biệt | 1. Nhập đầy đủ các trường thông tin, thông tin không trùng với thông tin đã có 2.Nhập số cột thêm ký tự đặc biệt hoặc chữ cái | 1. Thông báo thêm thành công | 1. Số cột: "11-a" 2. Số cột: "abc-@" | Không thể nhập ký tự khác số | Failed | ||||||||||||||||||||||||||||
25 | 3 | Nhập khoảng cách là chữ cái hoặc ký tự đặc biệt | 1. Nhập đầy đủ các trường thông tin, thông tin không trùng với thông tin đã có 2.Nhập khoảng cách thêm ký tự đặc biệt hoặc chữ cái | 1. Không thể nhập ký tự khác số | 1. Khoảng cách "10a" 2. Khoảng cách "@123" | Passed | |||||||||||||||||||||||||||||
26 | 4 | Nhập khoảng cách là số âm | 1. Nhập đầy đủ các trường thông tin, thông tin không trùng với thông tin đã có 2.Nhập khoảng cách là số âm | 1. Thông báo lỗi giá trị | 1. Khoảng cách "-100" | Passed | |||||||||||||||||||||||||||||
27 | 5 | Kinh độ, vĩ độ không hợp lệ | 1. Nhập vĩ độ ngoài khoảng [-90,90] 2. Nhập kinh độ ngoài khoảng [-180,180] 3. Nhập ký tự khác số | 1. Thông báo giá trị không hợp lệ 2. Thông báo giá trị không hợp lệ 3. Không thể nhập | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 6 | Nhập thông tin cột đã tồn tại | 1. Nhập thông tin cột đã tồn tại | 1. Thông báo tuyến đường đã tồn tại | 1. Điểm bắt đầu: "Hải Dương" 2. Điểm kết thúc: "Núi Hai" 3. Số cột: "1" | Passed | |||||||||||||||||||||||||||||
29 | 7 | Nhập thông tin theo đúng chuẩn đã định ra | 1. Nhập đầy đủ thông tin và hợp lệ | 1. Thông báo thêm tuyến đường thành công | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
30 | 8 | Thêm thông tin khi máy không thể liên kết tới máy chủ | 1. Nhập đầy đủ thông tin và hợp lệ | 1. Thông báo xảy ra lỗi truyền tin | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Kiểm tra chức năng "Thêm thông tin cột điện từ file Excel" | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | 1 | File đầu vào không hợp lệ | Thêm file Excel đúng chuẩn được đặt ra | 1. Chọn file Excel 2. Chọn "Tải lên" | 1. Hiển thị tab hiển thị quá trình tải lên dữ liệu 2. Hiển thị thông tin nếu có cột bị trùng lặp | Passed | |||||||||||||||||||||||||||||
33 | 2 | Không chọn file nào | 1. Chọn "tải lên" | 1. Thông báo cần chọn file | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
34 | 3 | Chọn file không phải file Excel | 1. Chọn file không phải file Excel 2. Chọn "Tải lên" | 1. Thông báo định dạng file không đúng | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
35 | 4 | Chọn file Excel không đúng chuẩn được đặt ra | 1. Chọn file Excel sai 2. Chọn "Tải lên" | 1. Thông báo không thể đọc file hoặc không đúng chuẩn | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
36 | 5 | Thêm file Excel đúng chuẩn được đặt ra nhưng tiêu đề dòng đầu tiên không hợp lệ | 1. Chọn file Excel sai 2. Chọn "Tải lên" | 1. Thông báo không thể đọc file hoặc không đúng chuẩn | Failed | ||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Kiểm tra chức năng "Cập nhật thông tin trạm" | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | 1 | Chọn tuyến đường vừa bị xóa | 1. Xóa toàn bộ dữ liệu của tuyến đường 2. Chọn tuyến đường vừa bị xóa ở danh sách tuyến đường | 1. Thông báo không tìm thấy tuyến đường | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
39 | 2 | Lấy thông tin tên trạm | 1. Chọn tuyến đường bất kỳ 2. Chọn nút "cập nhật" | 1. Hiển thị tab cập nhật tên trạm 2. Cập nhật tên trạm của trạm hiện tại | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
40 | 3 | Dữ liệu đầu vào sai | Nhập thiếu tên 1 hoặc nhiều trạm | 1. Chọn tuyến đường bất kỳ 2. Chọn nút "cập nhật" 3. Xóa một hoặc tất cả các trường 4. Chọn nút "cập nhật" | 1. Thông báo thiếu thông tin | Passed | |||||||||||||||||||||||||||||
41 | 4 | Nhập thông tin đúng chuẩn được đặt ra | 1. Chọn tuyến đường bất kỳ 2. Chọn nút "cập nhật" 3. Nhập tên trạm hợp lệ 4. Chọn nút "cập nhật" | 1. Thông báo cập nhật thành công | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
42 | Kiểm tra chức năng "Cập nhật thông tin cột điện" | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | 1 | Lấy danh sách cột điện | 1. Chọn danh sách tuyến đường 2. Chọn một tuyến đường bất kỳ | 1. Cập nhật danh sách các cột của tuyến đường | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 2 | Lấy danh sách cột điện sau khi đã xóa | 1. Chọn danh sách tuyến đường 2. Xóa tất cả cột điện của tuyến đường 3. Chọn tuyến đường vừa bị xóa | 1. Thông báo không tìm thấy tuyến đường | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 3 | Lấy thông tin cột điện | 1. Chọn nút "Cập nhật" trong hàng chứa thông tin cột | 1. Hiển thị tab cập nhật thông tin tuyến đường 2. Cập nhật thông tin các trường của cột đó | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
46 | 4 | Cập nhật ảnh mới | 1. Chọn nút "Cập nhật" trong hàng chứa thông tin cột 2. Chọn ảnh minh họa 3. Thêm ảnh minh họa 4. Cập nhật | 1. Thông báo cập nhật thành công | 1. Không phải file ảnh | 1. Vẫn tải lên nhưng không thể hiển thị | Failed | ||||||||||||||||||||||||||||
47 | 5 | Cập nhật thông tin không hợp lệ | 1. Chọn nút "Cập nhật" trong hàng chứa thông tin cột 2. Thay thông tin khác không hợp lệ 3. Cập nhật | 1. Thông báo thông tin không hợp lệ | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
48 | Kiểm tra chức năng "Xóa thông tin cột điện" | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | 1 | Lấy danh sách cột điện | 1. Chọn danh sách tuyến đường 2. Chọn một tuyến đường bất kỳ | 1. Cập nhật danh sách các cột của tuyến đường | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
50 | 2 | Lấy danh sách cột điện sau khi đã xóa | 1. Chọn danh sách tuyến đường 2. Xóa tất cả cột điện của tuyến đường 3. Chọn tuyến đường vừa bị xóa | 1. Thông báo không tìm thấy tuyến đường | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
51 | 3 | Xóa cột điện bất kỳ | 1. Chọn nút "Xóa" trong hàng chứa thông tin cột 2. Xác nhận xóa | 1. Thông báo xóa cột thành công 2. Xóa cột trong danh sách | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
52 | 4 | Xóa cột đã bị xóa trước đó | 1. Chọn nút "Xóa" trong hàng chứa thông tin cột 2. Xóa cột đó trong một tab khác 3. Xác nhận xóa | 1. Thông báo không tìm thấy cột | Passed | ||||||||||||||||||||||||||||||
53 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 |