ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAG
1
2
3
4
5
6
7
MẪU BẢNG LƯƠNG THEO CƠ SỞ THANG BẢNG LƯƠNG
8
9
STTMã nhân viênHọ và tênĐơn vị công tácBậc lươngHệ số lươngLương cơ bảnLương đóng BHTỷ lệ hưởng lươngSố công chuẩnSố ngày nghỉ không lươngTổng công hưởng lươngLương ngày côngBảo hiểm NLĐ đóngThuế TNCNCông đoàn phíBảo hiểm công ty đóngKPCĐ (Công ty đóng)Tổng thu nhậpTổng khấu trừLương kỳ nàyTạm ứngThực lĩnhGhi chúTrạng thái
10
BHXHBHYTBHTNThu nhập chịu thuếSố người phụ thuộcGiảm trừ gia cảnhThu nhập tính thuếThuế TNCNBHXHBHYTBHTN
11
1TN001Nguyễn Văn TuyếnPhòng Kinh Doanh TN1 2.00 15.000.000 15.000.000 100% 0 0 0 1.200.000,000225.000,000150.000,0000 0 11.000.000 0 0 150.000 2.625.000 450.000 150.000 300.000 0 1.725.000,00000 (1.725.000)0,00(1.725.000,0000)Chưa gửi phiếu lương
12
2TN002Nguyễn Thị HươngPhòng Kinh Doanh TN1 1.00 10.000.000 10.000.000 100% 0 0 0 800.000,000150.000,000100.000,0000 0 11.000.000 0 0 100.000 1.750.000 300.000 100.000 200.000 0 1.150.000,00000 (1.150.000)0,00(1.150.000,0000)Chưa gửi phiếu lương
13
Tổng cộng25.000.000 25.000.000 2.000.000,000375.000,000250.000,0000 22.000.000 0 0 250.000 4.375.000 750.000 250.000 500.000 0 2.875.000,00000 (2.875.000)0,00(2.875.000,0000)
14
15
Ngày ..... tháng ..... năm .....
16
17

Người lập
Trưởng phòng nhân sựKế toán trưởngGiám đốc
18
(Ký, họ tên)(Ký, họ tên)(Ký, họ tên)(Ký, họ tên)
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100