ABCDEFGHIJKLNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
3
DANH SÁCH DỰ KIẾN XÉT CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022-2023
4
DÀNH CHO SINH VIÊN KHÓA 47K - HỆ CHÍNH QUY ĐẠT KẾT QUẢ CAO TRONG HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN
5
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHKT, ngày tháng năm của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng)
6
TTHỌ VÀ TÊNNgày sinhMã sinh viênLớp Điểm
học tập
Điểm
rèn luyện
Xếp loại
học bổng
Số tiền HB
(ĐVT: VNĐ)
Ghi chú
7
8
1. Khoa Kinh doanh Quốc tế
9
1Lê Khả TuyếtPhương28/08/200321112160112847K01.14.0098Xuất sắc 9.750.000
10
2Nguyễn VânNhi01/09/200321112160132347K01.34.0095Xuất sắc 9.750.000
11
3Nguyễn Thị TốUyên20/08/200321112160165847K01.63.9398Xuất sắc 9.750.000
12
4Nguyễn Minh ÁnhTrang28/08/200321112160175147K01.73.9396Xuất sắc 9.750.000
13
5Trần Thị KimChi02/05/200321112160140547K01.43.8890Xuất sắc 9.750.000
14
6Nguyễn Thị KiềuOanh22/05/200321112160112647K01.13.8596Xuất sắc 9.750.000
15
7Nguyễn Thị HồngNgọc15/10/200321112160111947K01.13.8398Xuất sắc 9.750.000
16
8Phạm ThanhBình23/01/200321112160110447K01.13.7994Xuất sắc 9.750.000
17
9Phạm Vũ MaiPhương04/08/200321112160132747K01.33.7894Xuất sắc 9.750.000
18
10Hoàng ThịHoài31/10/200321112160171447K01.73.7893Xuất sắc 9.750.000
19
11Nguyễn BảoTrinh26/02/200321112160143847K01.43.7697Xuất sắc 9.750.000
20
12Dương KimNgọc06/10/200321112160131947K01.33.7594Xuất sắc 9.750.000
21
13Lê Thị HồngNhung14/11/200321112160173547K01.73.7495Xuất sắc 9.750.000
22
14Nguyễn KhánhQuyên03/05/200321112160122947K01.23.7195Xuất sắc 9.750.000
23
15Lê VănHoàng08/11/200321112160161547K01.63.7098Xuất sắc 9.750.000
24
2. Khoa Quản trị kinh doanh
25
1Nguyễn HuỳnhKhôi03/02/200321112130221547K02.23.9490Xuất sắc 9.750.000
26
2Hứa GiaHân16/09/200321112130210547K02.13.8091Xuất sắc 9.750.000
27
3Ngô Thị ThùyTrang10/08/200321112130234247K02.33.6491Xuất sắc 9.750.000
28
4Nguyễn Thị PhươngNhã21/12/200321112130211647K02.13.8785Giỏi 7.312.500
29
5Lưu NgọcHuế18/04/200321112130210747K02.13.8285Giỏi 7.312.500
30
6Trần Thị ThanhThảo22/10/200321112130223647K02.23.7685Giỏi 7.312.500
31
7Phạm Thị QuýChương11/01/200321112130220347K02.23.7681Giỏi 7.312.500
32
8Huỳnh MỹDuyên22/11/200321112131710347K173.8491Xuất sắc 6.250.000
33
9Lương QuangPhát19/08/200321112131713847K173.7491Xuất sắc 6.250.000
34
10Nguyễn Thị ThuNa29/06/200321112131712947K173.7390Xuất sắc 6.250.000
35
11Nguyễn NhưNgọc21/03/200321112131713047K173.7098Xuất sắc 6.250.000
36
12Trần Thị MinhTrang28/05/200321112132514047K25.13.7593Xuất sắc 8.250.000
37
13Nguyễn Thị ThanhThúy15/09/200321112132535247K25.33.7495Xuất sắc 8.250.000
38
14Trần QuỳnhGiao20/09/200321112132510747K25.13.7090Xuất sắc 8.250.000
39
15Bùi Thị MỹHạnh23/10/200221112132521447K25.23.6694Xuất sắc 8.250.000
40
16Nguyễn Thị TốUyên01/09/200321112132536147K25.33.6391Xuất sắc 8.250.000
41
17Nguyễn Thị VũMận12/01/200321112132512347K25.13.7887Giỏi 6.187.500
42
18Lê Ngô ThanhHải11/12/200321112132511047K25.13.7589Giỏi 6.187.500
43
19Dương Lê ThanhThảo09/05/200321112132534547K25.33.7283Giỏi 6.187.500
44
20Lê PhươngThảo04/04/200321112132524547K25.23.6189Giỏi 6.187.500 ĐTB 8,42
45
21Phùng KhánhLinh30/10/200321112133012647K303.7599Xuất sắc 9.750.000
46
22Ngô ThiênLong14/11/200321112133012847K303.7594Xuất sắc 9.750.000
47
23Phạm Thị YếnNhi21/02/200321112133013447K303.6697Xuất sắc 9.750.000
48
3. Khoa Du lịch
49
1Phạm Thị TrâmAnh18/05/200321112170320147K03.23.8598Xuất sắc 9.750.000
50
2Huỳnh Thị BíchThảo04/02/200321112170313547K03.13.7798Xuất sắc 9.750.000
51
3Lê Nguyễn NhậtVy20/02/200321112170314347K03.13.7390Xuất sắc 9.750.000
52
4Lê AnhTrúc25/11/200321112170325947K03.23.7190Xuất sắc 9.750.000
53
5Hoàng ThảoQuyên01/07/200321112170313247K03.13.6793Xuất sắc 9.750.000
54
6Nguyễn Thị QuỳnhNga28/08/200321112172321947K23.23.8793Xuất sắc 9.750.000
55
7Nguyễn Thị15/07/200321112172320747K23.23.8596Xuất sắc 9.750.000
56
8Trần Thị ThuViên06/06/200321112172324147K23.23.7090Xuất sắc 9.750.000
57
9Nguyễn Vũ Minh30/10/200321112172330747K23.33.6790Xuất sắc 9.750.000
58
10Nguyễn Thị KiềuOanh01/09/200321112172332347K23.33.6490Xuất sắc 9.750.000
59
11Hoàng Thị MinhHiếu22/10/200321112172311147K23.13.6190Xuất sắc 9.750.000
60
12Đỗ LanAnh01/03/200321112172610247K263.7486Giỏi 6.187.500
61
13Lê Thị HồngNhung03/11/200321112172613047K263.6787Giỏi 6.187.500
62
4. Khoa Kinh tế
63
1Trần CảnhTrường18/01/200321112110412647K043.6087Giỏi 4.687.500
64
2Nguyễn Lê PhươngNam22/12/200221112110411047K043.5794Giỏi 4.687.500
65
3Lê VănHuynh10/11/200321112112012647K203.6689Giỏi 4.687.500
66
4Nguyễn ThúyAn10/11/200321112112010147K203.5292Giỏi 4.687.500
67
5Lê Hoàng ÝNhi07/08/200321112112015047K203.2894Giỏi 4.687.500
68
6Lê Thị BíchNgọc23/11/200321112112014547K203.2194Giỏi 4.687.500
69
7Nguyễn Thị TườngVân08/04/200221112113226247K32.24.0092Xuất sắc 6.250.000
70
8Hồ Thị NgọcNhi06/10/200321112113223547K32.23.9596Xuất sắc 6.250.000
71
9Nguyễn TràGiang09/05/200321112113210947K32.13.9095Xuất sắc 6.250.000
72
10Lê Thị ThanhTiên19/04/200321112113215247K32.13.8995Xuất sắc 6.250.000
73
11Lương Thị KhánhThiện19/09/200321112113214847K32.13.8895Xuất sắc 6.250.000
74
12Lê Thị ThảoNgân23/12/200321112113213147K32.13.8894Xuất sắc 6.250.000
75
5. Khoa Thống kê- Tin học
76
1Hoàng CôngTrình22/02/200321112150513247K053.3798Giỏi 4.687.500
77
2Nguyễn QuốcThắng28/11/200321112150512747K053.2892Giỏi 4.687.500
78
3Hà QuỳnhGiang24/10/200321112150510547K053.5584Giỏi 4.687.500
79
4Phạm Thị MinhNguyệt18/07/200321112151413447K143.6685Giỏi 6.187.500
80
5Đỗ Thị ThyHương15/11/200321112151412147K143.6681Giỏi 6.187.500
81
6Mai Thị TuyếtTrâm26/02/200321112151415947K143.6383Giỏi 6.187.500
82
7Đỗ LêKhanh12/12/200321112151412747K143.6383Giỏi 6.187.500
83
8Cai Thị ThùyKiên19/09/200321112152122047K21.23.6786Giỏi 6.187.500
84
9Nguyễn MinhPhượng02/04/200321112152113847K21.13.6785Giỏi 6.187.500
85
10Nguyễn Thị ThanhHằng10/03/200321112152121047K21.23.6386Giỏi 6.187.500
86
11Lê Hữu KhánhLy14/11/200321112152122647K21.23.6380Giỏi 6.187.500
87
12Lê ThuHuyền04/12/200321112152121747K21.23.6284Giỏi 6.187.500
88
13Nguyễn ThịTrang15/04/200321112152124847K21.23.4592Giỏi 6.187.500
89
6. Khoa Kế toán
90
1Huỳnh BảoDuyên26/02/200321112100641047K06.43.9196Xuất sắc 9.750.000
91
2Nguyễn Thị NgọcHạ06/03/200321112100641347K06.43.9191Xuất sắc 9.750.000
92
3Nguyễn Thị HảiYến26/07/200321112100635747K06.33.9190Xuất sắc 9.750.000
93
4Nguyễn ThịHồng24/07/200321112100611347K06.13.8592Xuất sắc 9.750.000
94
5Nguyễn ThịLinh11/09/200321112100642447K06.43.7691Xuất sắc 9.750.000
95
6Dương Thị NhưHoa05/02/200321112100651647K06.53.7291Xuất sắc 9.750.000
96
7Nguyễn Thị QuỳnhNhư21/06/200321112100633647K06.33.6898Xuất sắc 9.750.000
97
8Phạm Thị ThuýNga01/08/200321112100653147K06.53.6892Xuất sắc 9.750.000
98
9Trần ThịĐào16/05/200321112100640747K06.43.6891Xuất sắc 9.750.000
99
10Nguyễn Anh04/10/200321112100625547K06.23.6690Xuất sắc 9.750.000
100
11Hoàng ThịThúy22/01/200321112100614047K06.13.6392Xuất sắc 9.750.000