A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH ALOTRIP Đ/C: Số 17, Lương Định Của, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội Hotline: +84 243 868 8800 Email: cskh@alotrip.vn | |||||||||||||||||||||||||
2 | STT | Loại | Mã | Tên sản phẩm | Quốc gia | Giá bán lẻ | ||||||||||||||||||||
3 | 1 | Bán lẻ | SA01 | Sim Hàn Quốc 6 ngày 6GB không giới hạn dung lượng | Hàn Quốc | 330.0000 | ||||||||||||||||||||
4 | 2 | Bán lẻ | SA02 | Sim Trung Quốc - Hồng Kong 8 ngày 5GB không giới hạn dung lượng | Trung Quốc - HK | 400.0000 | ||||||||||||||||||||
5 | 3 | Bán lẻ | SA03 | Sim Thái Lan Truemove 8 ngày 9GB không giới hạn dung lượng có nghe gọi | Thái Lan | 180.0000 | ||||||||||||||||||||
6 | 4 | Bán lẻ | SA05 | Sim Đông Nam Á 8 ngày 3GB không giới hạn dung lượng | ĐNA | 300.0000 | ||||||||||||||||||||
7 | 5 | Bán lẻ | SA06 | Sim Dubai và Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập 10 ngày 1GB tốc độ cao | Dubai - TVQ Ả Rập | 480.0000 | ||||||||||||||||||||
8 | 6 | Bán lẻ | SA08 | Sim Mỹ 30 ngày 5GB không giới hạn dung lượng | Mỹ | 470.0000 | ||||||||||||||||||||
9 | 7 | Bán lẻ | SA10 | Sim Mỹ 30 ngày 8GB không giới hạn dung lượng có nghe gọi | Mỹ | 700.0000 | ||||||||||||||||||||
10 | 8 | Bán lẻ | SA11 | Sim Châu Âu và Thế giớ i (72 nước) 30 ngày 5GB có nghe gọi - Loại 1 | Châu âu | 600.0000 | ||||||||||||||||||||
11 | 9 | Bán lẻ | SA12 | Sim Châu Âu và Thế giớ i (72 nước) 30 ngày 12GB có nghe gọi - Loại 1 | Châu âu | 750.0000 | ||||||||||||||||||||
12 | 10 | Bán lẻ | SA13 | Sim Úc - Newzealand 15 ngày 6GB không giới hạn dung lượng có nghe gọi | Úc - New Zealand | 520.0000 | ||||||||||||||||||||
13 | 11 | Bán lẻ | SA14 | Sim Mỹ, Canada, Mexico 30 ngày 4GB - nghe gọi | Mỹ- Canada - Mexico | 870.0000 | ||||||||||||||||||||
14 | 12 | Bán lẻ | SA15 | Sim Thái Lan AIS 15GB & nghe gọi (8 ngày) | Thái Lan | 190.0000 | ||||||||||||||||||||
15 | 13 | Bán lẻ | SA16 | Sim Châu Âu và Thế giớ i (72 nước) 30 ngày 5GB có nghe gọi - Loại 2 | Châu Âu - Thế giới | 600.0000 | ||||||||||||||||||||
16 | 14 | Bán lẻ | SA17 | Sim Châu Âu và Thế giớ i (72 nước) 30 ngày 12GB có nghe gọi - Loại 2 | Châu Âu - Thế giới | 750.0000 | ||||||||||||||||||||
17 | 15 | Bán lẻ | SA18 | Sim du lịch Trung Quốc, Hong Kong, Macao, Đài Loan 5 ngày 100GB | Trung Quốc - HK - Macao- Đài Loan | 400.0000 | ||||||||||||||||||||
18 | 16 | Bán lẻ | SA19 | Sim du lịch Hàn Quốc 5 ngày 100GB | Hàn Quốc | 300.0000 | ||||||||||||||||||||
19 | 17 | Bán lẻ | SB01 | Sim Nhật Bản 4 ngày không giới hạn dung lượng (1GB/ngày) | Nhật | 330.0000 | ||||||||||||||||||||
20 | 18 | Bán lẻ | SB02 | Sim Nhật Bản 5 ngày không giới hạn dung lượng (1GB/ngày) | Nhật | 360.0000 | ||||||||||||||||||||
21 | 19 | Bán lẻ | SB03 | Sim Nhật Bản 7 ngày không giới hạn dung lượng (1GB/ngày) | Nhật | 430.0000 | ||||||||||||||||||||
22 | 20 | Bán lẻ | SB04 | Sim Hàn Quốc 5 ngày 100GB tốc độ cao | Hàn Quốc | 350.0000 | ||||||||||||||||||||
23 | 21 | Bán lẻ | SB05 | Sim Hàn Quốc 7 ngày 100GB tốc độ cao | Hàn Quốc | 450.0000 | ||||||||||||||||||||
24 | 22 | Bán lẻ | SB07 | Sim Đài Loan 5 ngày 100GB tốc độ cao | Đài Loan | 300.0000 | ||||||||||||||||||||
25 | 23 | Bán lẻ | SB08 | Sim Đài Loan 7 ngày 100GB tốc độ cao | Đài Loan | 380.0000 | ||||||||||||||||||||
26 | 24 | Bán sỉ | SB09 | Sim Đài Loan 10 ngày 1GB không giới hạn dung lượng | Đài Loan | 190.0000 | ||||||||||||||||||||
27 | 25 | Bán sỉ | SB10 | Sim Đài Loan 10 ngày 2GB không giới hạn dung lượng | Đài Loan | 230.0000 | ||||||||||||||||||||
28 | 26 | Bán sỉ | SB11 | Sim Đài Loan 10 ngày 5GB không giới hạn dung lượng | Đài Loan | 350.0000 | ||||||||||||||||||||
29 | 27 | Bán lẻ | SB14 | Sim Thổ Nhĩ Kì 10 ngày không giới hạn dung lượng (300MB/ ngày) | Thổ Nhĩ Kỳ | 510.0000 | ||||||||||||||||||||
30 | 28 | Bán lẻ | SB15 | Sim Thổ Nhĩ Kì 14 ngày không giới hạn dung lượng (300MB/ ngày) | Thổ Nhĩ Kỳ | 730.0000 | ||||||||||||||||||||
31 | 29 | Bán lẻ | SB16 | Sim Nhật Bản 10 ngày không giới hạn dung lượng (1GB/ ngày) | Nhật | 600.0000 | ||||||||||||||||||||
32 | 30 | Bán sỉ | SB17 | Sim Hàn Quốc 3 ngày 100GB tốc độ cao | Hàn Quốc | 260.0000 | ||||||||||||||||||||
33 | 31 | Bán lẻ | SB18 | Sim Hàn Quốc 4 ngày 100GB tốc độ cao | Hàn Quốc | 300.0000 | ||||||||||||||||||||
34 | 32 | Bán lẻ | SB19 | Sim Hàn Quốc 10 ngày 100GB tốc độ cao | Hàn Quốc | 600.0000 | ||||||||||||||||||||
35 | 33 | Bán lẻ | SB20 | Sim Đài Loan 4 ngày 100GB tốc độ cao | Đài Loan | 260.0000 | ||||||||||||||||||||
36 | 34 | Bán sỉ | SB21 | Sim Đài Loan 6 ngày 100GB tốc độ cao | Đài Loan | 340.0000 | ||||||||||||||||||||
37 | 35 | Bán sỉ | SB22 | Sim Đài Loan 8 ngày 100GB tốc độ cao | Đài Loan | 430.0000 | ||||||||||||||||||||
38 | 36 | Bán sỉ | SB23 | Sim Đài Loan 9 ngày 100GB tốc độ cao | Đài Loan | 480.0000 | ||||||||||||||||||||
39 | 37 | Bán lẻ | SB24 | Sim Đà i Loan 10 ngà y 100 GB tố c độ cao | Đài Loan | 520.0000 | ||||||||||||||||||||
40 | 38 | Bán lẻ | SB27 | Sim Trung Quốc , HongKong, Macau 5 ngày 500MB 4G/ ngày | Trung Quốc - HK- Macao | 290.0000 | ||||||||||||||||||||
41 | 39 | Bán lẻ | SB28 | Sim Trung Quốc 5 ngày 100GB 4G | Trung Quốc | 490.0000 | ||||||||||||||||||||
42 | 40 | Bán lẻ | SB29 | Sim Phillippines 10 ngày 5GB | Phillippines | 330.0000 | ||||||||||||||||||||
43 | 41 | Bán lẻ | SB30 | Sim Phillippines 10 ngày 2GB | Phillippines | 250.0000 | ||||||||||||||||||||
44 | 42 | Bán lẻ | SB31 | Sim Indonesia 10 ngày 5GB | Indonesia | 330.0000 | ||||||||||||||||||||
45 | 43 | Bán lẻ | SB32 | Sim Indonesia 10 ngày 2GB | Indonesia | 250.0000 | ||||||||||||||||||||
46 | 44 | Bán sỉ | SB33 | Sim Hàn Quốc - Nhật Bản 5 ngày - 100GB 4G | Hàn Quốc | 390.0000 | ||||||||||||||||||||
47 | 45 | Bán lẻ | SB34 | Sim Hàn Quốc - Nhật Bản 7 ngày - 100GB 4G | Hàn Quốc - Nhật | 490.0000 | ||||||||||||||||||||
48 | 46 | Bán lẻ | SB37 | Sim Trung Quốc & Hong Kong & Macao 10 ngày 5GB | Trung Quốc - HK - Macao | 400.0000 | ||||||||||||||||||||
49 | 47 | Bán lẻ | SB38 | Sim du lịch Đông Nam Á(Singapore - Indonesia - Campuchia - Myanmar - Thái Lan) 5 ngày 100GB | ĐNA | 280.0000 | ||||||||||||||||||||
50 | 48 | Bán lẻ | SB39 | Sim du lịch Đông Nam Á(Singapore - Indonesia - Campuchia - Myanmar - Thái Lan) 7 ngày 100GB | ĐNA | 340.0000 | ||||||||||||||||||||
51 | 49 | Bán lẻ | SB40 | Sim du lịch châu Âu 37 nước 15 ngày 5GB | Châu Au | 500.0000 | ||||||||||||||||||||
52 | 50 | Bán lẻ | SB41 | Sim du lịch châu Âu 37 nước 15 ngày 1GB | Châu Au | 190.0000 | ||||||||||||||||||||
53 | 51 | Bán lẻ | SB42 | Sim du lịch Nhật Bản 4 ngày 100GB | Nhật | 400.0000 | ||||||||||||||||||||
54 | 52 | Bán lẻ | SB43 | Sim du lịch Nhật Bản 7 ngày 100GB | Nhật | 650.0000 | ||||||||||||||||||||
55 | 53 | Bán lẻ | SB44 | Sim du lịch Ấn Độ 7 ngày 300MB/ngày | Ấn Độ | 600.0000 | ||||||||||||||||||||
56 | 54 | Bán lẻ | SB45 | Sim du lịch Mỹ 7 ngày 100GB | Mỹ | 550.0000 | ||||||||||||||||||||
57 | 55 | Bán lẻ | SB46 | Sim du lịch Mỹ 10 ngày 100GB | Mỹ | 750.0000 | ||||||||||||||||||||
58 | 56 | Bán lẻ | SB47 | Sim du lịch Mỹ 30 ngày 5GB | Mỹ | 470.0000 | ||||||||||||||||||||
59 | 57 | Bán lẻ | SB48 | Sim du lịch Mỹ 7 ngày 300MB/ngày | Mỹ | 300.0000 | ||||||||||||||||||||
60 | 58 | Bán lẻ | SB49 | Sim du lịch Mỹ 10 ngày 300MB/ngày | Mỹ | 400.0000 | ||||||||||||||||||||
61 | 59 | Bán lẻ | SC04 | Sim Singapore, Malaysia và Thái Lan 5 ngày - 1GB/ ngày (không bao gồm: Pattani, Yala, Narathiwat) | Sing -Malay -Thái | 210.0000 | ||||||||||||||||||||
62 | 60 | Bán lẻ | SC05 | Sim Châu Âu 10 ngà y - 500MB/ngày | Châu âu | 380.0000 | ||||||||||||||||||||
63 | 61 | Bán lẻ | SC09 | Sim Hàn Quốc 5 ngày - 1GB/ ngày | Hàn Quốc | 250.0000 | ||||||||||||||||||||
64 | 62 | Bán lẻ | SC14 | Sim Singapore, Malaysia và Thái Lan 7 ngày - 1GB/ ngày (không bao gồm: Pattani, Yala, Narathiwat) | Sing -Malay -Thái | 275.0000 | ||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | *Quốc tế 72 nước: Danh sách các nước hỗ trợ - SA11-12-16-17 Ngoài khu vực United Kingdom và Europe Úc/ Brazil/ Chile/ Colombia/ Costa Rica/ Quần Đảo Virgin Hoa Kì/ Puerto Rico/ Macau/ New Zealand/ Nicarag Panama El Salvador/ Guatemala/ Hong Kong - 4G/ Indonesia/ Israel/ Vietnam/ Peru/ Guam/ Uruguay/ USA Trong khu vực United Kingdom và Europe Quần đảo Aland/ Áo/ Azores/ Quần đảo Balearic/ Bỉ/ Ba Lan/ Bulgaria/ Quần đảo Canary/ Crotia/ Cộng Hoà Síp/ Cộng Hoà Séc/ Saint Barthélemy Đan Mạch - 4G/ Estonia/ Phần Lan/ Pháp/ Guiana/ Tây Ban Nha/ Đức/ Gibraltar/ Hy Lạp/ Guadeloupe/ Guernse/ Bồ Đào Nha Hungary/ Iceland - 4G/ Isle of Man/ Ý - 4G/ Địa Hạt Jersey/ Saint Martin/ Latvia/ Liechtensteiin/ Lithania/ Luxembourg/ Madeira/ Thuỵ Điển - 4G Matta/ Martinieuque/ Mayotte/ Hà Lan/ Na Uy/ Republic of I realnd/ Slovenia | |||||||||||||||||||||||||
68 | *Danh sách các nước Châu Âu hỗ trợ - SC05 Albania / Áo / Bỉ / Bosnia và Herzegovina / Bun-ga-ri/ Cro-a-ti-a/ Síp / Cộng hòa Séc / Đan Mạch (Bao gồm Langeland, Bornholm, TASinge) / E-xto-ni-a Quần đảo Faroe / Phần Lan (Bao gồm Đảo Aland) / Pháp (Bao gồm Corse, Monaco) / Guiana thuộc Pháp / Đức / Gibraltar / Hung-ga-ry / Ai-xo-len Hy Lạp (Bao gồm đảo Crete, Cyclades, Rhodes, Ionia, Peloponnese) Ai-len/ Ý (Bao gồm Sicily, Sardinia)/Lat-vi-a/Lit-ten-xo-ten/Lit-va/Luc-xam-bua/Man-Man-tata/Martinique/Mon-te-ne-gro/Hà Lan (Bao gồm Quần đảo Tây Frisian, Zeeland) Na Uy (Bao gồm Svalbard, Lofoten, Vesteralen) / Ba Lan / Bồ Đào Nha (Bao gồm đảo Azores, đảo Madeira, đảo Porto Santo) / Re-u-nien/ Ru-ma-ni/ Nga Sec-bi/ Xlo-va-ki-a/ Xlo-ven-ni-a/Tây Ban Nha (Bao gồm Formentera,Quần đảo Canary,Cabrera,Mallorca,Menora,Melilla, Ceuta,Ibiza)/Thụy Điển (Bao gồm Gotland,Oland) Thụy Sĩ / U-crai-na/ Vương quốc Anh (Bao gồm Đảo Orkney, Bắc Ireland, Hebrides, Shetland)" | |||||||||||||||||||||||||
69 | *Europe Network Coverage - SB40, SB41 : Thụy Sĩ, Hà Lan, Đức, Anh, Ý, Hy Lạp, Ba Lan, Áo, Tây Ban Nha Séc, Ai – Len, Đan Mạch, Phần Lan, Croatia, Rumani, Luxemburg, Malta Thụy Điển, Slovakia, Slovenia, Hungary, Estonia, Bulgaria Latvia, Lithuania, Cyprus, Iceland, Liechtenstein, Na Uy, Vatican, San Marino Monaco, Gibraltar, Bỉ, Turkey, Pháp, Bồ Đào Nha | |||||||||||||||||||||||||
70 | Phí chuyển SIM | |||||||||||||||||||||||||
71 | Khu vực | Quận/Huyện/Thị xã | Giao gấp trong ngày | Tiêu chuẩn (2-3 ngày) | ||||||||||||||||||||||
72 | Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||||||
73 | Nội thành | Quận 1, 2, 3, 4 ,5 ,6 ,7 ,8 ,10, 11, Bình Thạnh, Gò Vấp, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú. | 50.000đ | 20.000đ | ||||||||||||||||||||||
74 | Ngoại thành | Quận 9, 12, Thủ Đức, Bình Tân.
Huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi. | 50.000đ | 30.000đ | ||||||||||||||||||||||
75 | Hà Nội | |||||||||||||||||||||||||
76 | Nội thành | Quận Cầu Giấy, Hoàn Kiếm, Thanh Xuân, Ba Đình, Tây Hồ, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Hoàng Mai | 50.000đ | 20.000đ | ||||||||||||||||||||||
77 | Ngoại thành | Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Long Biên, Hà Đông, các huyện và thị xã còn lại của Hà Nội. | 50.000đ | 30.000đ | ||||||||||||||||||||||
78 | Khu vực khác | Không hỗ trợ | 40.000đ | |||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |