A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuộc thi Olympic Chuyên KHTN 2016 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ĐĂNG KÝ DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Kính đề nghị các thầy cô vui lòng điền thông tin vào các dòng chưa có thí sinh (ở bên dưới), không ghi đè lên các dòng đã có thí sinh! | |||||||||||||||||||||||||
5 | Khóa danh sách lúc 16h35 ngày 4/5/2016 | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | STT | Họ lót và | tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | Trường | Môn thi | Ghi chú | |||||||||||||||||
8 | Nguyễn Văn | Anh | 1/1/1999 | Nam | 11 Tin | THPT chuyên Khoa học Tự nhiên - Đại Học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (High School for Gifted Students) | Tin học | Ví dụ minh họa. Dự kiến "Tổng hợp danh sách học sinh tham gia" đầy đủ (bao gồm cả các thí sinh được gửi qua email) sẽ được đưa lên mạng vào ngày 04/05/2016 | ||||||||||||||||||
9 | 1 | Lê Long | Quốc | 25/3/1999 | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
10 | 2 | Nguyễn Khắc | Trí | 6/2/1999 | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
11 | 3 | Đinh Lâm Kiều | Phương | 21/10/1999 | Nữ | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
12 | 4 | Nguyễn Đức | Thịnh | 16/7/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
13 | 5 | Lê Văn | Hoàng | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | ||||||||||||||||||
14 | 6 | Huỳnh Phương | Cầm | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | ||||||||||||||||||
15 | 7 | Lê Thanh | Triều | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | ||||||||||||||||||
16 | 8 | Nguyễn Văn | Hoài | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | ||||||||||||||||||
17 | 9 | Lâm Quốc | Bảo | 12/3/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
18 | 10 | Ngô Kiến | Hoàng | 19/9/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
19 | 11 | Ngô Hoàng | Thông | 13/3/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
20 | 12 | Trần Phương | Tùng | 8/1/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
21 | 13 | Tạ Gia | Hưng | 21/8/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
22 | 14 | Nguyễn Duy | Tịnh | 9/10/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
23 | 15 | Nguyễn Nguyên | Chương | 21/4/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
24 | 16 | Ngô Lê Gia | Thuấn | 3/5/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
25 | 17 | Lương Đan | Nhựt | 15/6/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
26 | 18 | Vương Gia | Bảo | 12/1/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
27 | 19 | Ngô Mạnh | Khương | 5/9/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
28 | 20 | Lâm Gia | Hưng | 23/3/1999 | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
29 | 21 | Trần Quang | Hưng | 15/12/1999 | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
30 | 22 | Nguyễn Huy | Lộc | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | ||||||||||||||||||
31 | 23 | Mai Chí | Công | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | ||||||||||||||||||
32 | 24 | Nguyễn Phong | Đại | 20/4/1999 | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
33 | 25 | Bùi Minh | Hà | 12/7/1999 | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
34 | 26 | Nguyễn Lê Việt | Tiến | 12/11/1999 | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
35 | 27 | Triệu Sâm | Minh | 26/6/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
36 | 28 | Nguyễn Gia | Khiêm | 24/9/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
37 | 29 | Nguyễn Trần Minh | Tuyên | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | ||||||||||||||||||
38 | 30 | Nguyễn Thanh | Liêm | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | ||||||||||||||||||
39 | 31 | Trịnh Ích | Minh | 15/11/1999 | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Sinh học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
40 | 32 | Phạm Hoàng Nhật | Anh | 27/7/1999 | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
41 | 33 | Lâm Hoàng | Đức | 26/01/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
42 | 34 | Nguyễn Hoàng | Duy | 4/8/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
43 | 35 | Phùng Vĩ | Trung | 3/12/2000 | Nam | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
44 | 36 | Nguyễn Ngọc Thế | Bảo | 23/9/1999 | Nam | 11 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
45 | 37 | Tạ Thị Ngọc | Trâm | 27/3/2000 | Nữ | 10 | THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
46 | 38 | |||||||||||||||||||||||||
47 | 39 | |||||||||||||||||||||||||
48 | 40 | Toán học | ||||||||||||||||||||||||
49 | 41 | Lê Hoàng | Phúc | 1/8/2000 | Nam | 10 Toán | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
50 | 42 | Lê Đỗ Thanh | Bình | 19/10/2000 | Nam | 10 Toán | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
51 | 43 | Nguyễn Thị Thuỳ | Nhung | 22/4/2000 | Nữ | 10 Toán | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
52 | 44 | Đào Thanh | Thiên | 1/9/2000 | Nam | 10 Toán | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
53 | 45 | Phạm Quốc | Cường | 25/01/2000 | Nam | 10 Toán | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
54 | 46 | Nguyễn Thành | Phát | 7/10/1999 | Nam | 11 Toán | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
55 | 47 | Hoàng Huy | Thông | 23/8/1999 | Nam | 11 Toán | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
56 | 48 | Ngô Minh Ngọc | Richard | 25/9/1999 | Nam | 11 Toán | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
57 | 49 | Trương Ngọc | Huy | 3/6/1999 | Nam | 11 Toán | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
58 | 50 | Bùi Bá | Anh | 4/5/1999 | Nam | 11 Toán | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
59 | 51 | Ngô Nguyễn Tiến | Đạt | 7/11/2000 | Nam | 10 Lý | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
60 | 52 | Phạm Ngọc | Quang | 25/01/2000 | Nam | 10 Lý | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
61 | 53 | Trần Khánh | Hưng | 2/7/2000 | Nam | 10 Lý | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
62 | 54 | Đặng Lê | Uy | 6/10/2000 | Nam | 10 Lý | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
63 | 55 | Nguyễn Văn | Sỹ | 21/10/2000 | Nam | 10 Lý | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
64 | 56 | Nguyễn Trung | Hiếu | 2/11/1999 | Nam | 11 Lý | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
65 | 57 | Nguyễn Công | Hoàng | 13/8/1999 | Nam | 11 Lý | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
66 | 58 | Nguyễn Công | Huy | 13/8/1999 | Nam | 11 Lý | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
67 | 59 | Trần Thị Thu | Hà | 4/11/1999 | Nữ | 11 Lý | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
68 | 60 | Lê Đỗ Anh | Khoa | 15/9/1999 | Nam | 11 Lý | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Vật lý | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
69 | 61 | Trần Thị Bích | Liên | 4/11/2000 | Nữ | 10 Hoá | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
70 | 62 | Trần Nhân | Nghĩa | 8/4/2000 | Nam | 10 Hoá | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
71 | 63 | Lê Hoàng Ngọc | Phượng | 13/11/2000 | Nữ | 10 Hoá | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
72 | 64 | Phạm Thị Minh | Quý | 27/4/2000 | Nữ | 10 Hoá | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
73 | 65 | Trần Thị Thu | Thảo | 1/5/2000 | Nữ | 10 Hoá | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
74 | 66 | Lê Thị Ngọc | Huyền | 28/01/1999 | Nữ | 11 Hoá | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
75 | 67 | Phạm Hoàng Thanh | Tú | 17/10/1999 | Nam | 11 Hoá | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
76 | 68 | Tăng Hiếu | Đức | 1/1/1999 | Nam | 11 Hoá | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
77 | 69 | Lê Thị Thương | Hoài | 16/11/1999 | Nữ | 11 Hoá | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
78 | 70 | Trần Thị Như | Ngọc | 2/1/1999 | Nữ | 11 Hoá | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Hóa học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
79 | 71 | Hoàng Đình | Phúc | 24/10/2000 | Nam | 10 Sinh | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Sinh học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
80 | 72 | Nguyễn Thị | Mai | 29/02/2000 | Nữ | 10 Sinh | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Sinh học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
81 | 73 | Đoàn Trần Hoàng | Uyên | 21/4/2000 | Nữ | 10 Sinh | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Sinh học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
82 | 74 | Đậu Thiên Kỳ | Linh | 21/02/2000 | Nữ | 10 Sinh | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Sinh học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
83 | 75 | Võ Bảo | Khôi | 23/11/2000 | Nam | 10 Sinh | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Sinh học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
84 | 76 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 2/11/1999 | Nữ | 11 Sinh | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Sinh học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
85 | 77 | Phạm Thanh | Bình | 5/4/1999 | Nữ | 11 Sinh | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Sinh học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
86 | 78 | Lê Hoàng | Phú | 19/01/1999 | Nam | 11 Sinh | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Sinh học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
87 | 79 | Đậu Thanh | Thắng | 25/01/1999 | Nam | 11 Toán | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Sinh học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
88 | 80 | Phạm Thị Thiên | Thư | 22/9/1999 | Nữ | 11 Toán | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Sinh học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
89 | 81 | Đặng Tuấn | Anh | 11/7/2000 | Nam | 10 Tin | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
90 | 82 | Trần Tuấn | Đạt | 9/8/2000 | Nam | 10 Tin | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
91 | 83 | Nguyễn Quốc | Bửu | 15/10/2000 | Nam | 10 Tin | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
92 | 84 | Nguyễn Văn | Chinh | 1/3/2000 | Nam | 10 Tin | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
93 | 85 | Huỳnh Bảo Diệu | Linh | 11/4/2000 | Nữ | 10 Tin | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
94 | 86 | Thân Nữ Nhật | Ý | 12/1/1999 | Nữ | 11 Tin | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
95 | 87 | Nguyễn Tuấn | Anh | 20/6/1999 | Nam | 11 Tin | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
96 | 88 | Võ Thị Ánh | Dương | 20/11/1999 | Nữ | 11 Tin | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
97 | 89 | Nguyễn | Khương | 4/6/1999 | Nam | 11 Tin | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
98 | 90 | Lê Ngọc Thuỷ | Tiên | 18/3/1999 | Nữ | 11 Tin | THPT Chuyên Nguyễn Du tỉnh Đắk Lắk | Tin học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
99 | 91 | Đoàn Tuấn | Anh | 21/8/2000 | Nam | 10 Toán | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, Q.1, TP.HCM | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp | |||||||||||||||||
100 | 92 | Phạm Minh | Huy | 22/7/2000 | Nam | 10 Toán | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, Q.1, TP.HCM | Toán học | Đã đưa vào danh sách tổng hợp |