A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LỊCH GIẢNG THÁNG 03 - TUẦN 32 từ 04/03/2024 - 10/03/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||
3 | Lớp | Buổi | Thứ 2 (04/03) | Thứ 3 (05/03) | Thứ 4 (06/03) | Thứ 5 (07/03) | Thứ 6 (08/03) | Thứ 7 (09/03) | CN (10/03) | ||||||||||||||||||
4 | YS VB2 K8 | S | |||||||||||||||||||||||||
5 | T | ||||||||||||||||||||||||||
6 | TC-Y sĩ K49A | S | Lâm sàng bệnh trẻ em 1-2- Bệnh viện Nhi 8 tuần từ 19/02/2024 đến 14/04/2024 | ||||||||||||||||||||||||
7 | C | Pháp luật - 2/5 - Thầy Hùng - T 4.1 | VSPB - YTCĐ - 8/8 - ThS Sơn - E 2.2 | ||||||||||||||||||||||||
8 | TC-Y sĩ K49B | S | Ôn thi VSPB - YTCĐ | Lâm sàng bệnh trẻ em 1-2- Bệnh viện Nhi 8 tuần từ 19/02/2024 đến 14/04/2024 | |||||||||||||||||||||||
9 | T | ||||||||||||||||||||||||||
10 | TC-Y sĩ K50 24 hs | S | Lâm sàng Điều dưỡng CB - Kỹ thuật Điều dưỡng - Bệnh viện Đa khoa tỉnh - 4 tuần cả ngày thứ 6, thứ 7, Chủ nhật từ 19/02/2024 đến 17/03/2024 | ||||||||||||||||||||||||
11 | T | TH YHCT-PHCN - 7/10 -BM Nội - PTH | TH YHCT-PHCN - 8/10 -BM Nội - PTH | Bệnh học NL2- 15/25-BM Nội - ONL | Bệnh học NL2- 16/25-BM Nội - ONL | ||||||||||||||||||||||
12 | TC-Y sĩ K51 | S | Lâm sàng Điều dưỡng CB - Kỹ thuật Điều dưỡng - 4 tuần buổi sáng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh từ 19/02/2024 đến 17/03/2024 | ||||||||||||||||||||||||
13 | C | Bệnh học NL1- 4/25 - BM Nội - T 4.2 | Bệnh học NL1- 5/25 - BM Nội - PTHGP | NNCB- 15/30-KHCB- ThS Hiền - E 2.1 | NNCB- 16/30-KHCB- ThS Hiền - E 1.2 | Ôn thi CTCNCT - T33 | |||||||||||||||||||||
14 | CĐ-Y sĩ K1 A | S | N1 - Từ TB đến các hệ cơ quan 8/18 - ThS. Sáng - PTH | Thể dục - 2/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Thể dục - 3/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Thể dục - 4/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Ôn thi Từ Phân tử đến Tế bào - T33 | ||||||||||||||||||||
15 | C | N2 - Từ TB đến các hệ cơ quan 8/18 - ThS. Sáng - PTH | Từ TB đến các hệ cơ quan 9/18 - ThS. Ngọc- T 6.3 | Ôn Thi Tin học | |||||||||||||||||||||||
16 | CĐ-Y sĩ K1B - 18h | S | |||||||||||||||||||||||||
17 | T | NNCB- 22/40-KHCB- Quyên - ONL | Chính trị - 18/22-KHCB-ONL | NNCB- 23/40-KHCB- Quyên - ONL | |||||||||||||||||||||||
18 | ĐD LT CQ K10 | S | Ôn thi Dinh dưỡng cho NB và tiết chế | ||||||||||||||||||||||||
19 | T | Chăm sóc sức khỏe Phụ nữ- 2/4 - BM Sản - ONL | Chăm sóc sức khỏe người lớn 8/15 - BM Nội - ONL | Chăm sóc sức khỏe người lớn 9/15 - BM Nội - ONL | |||||||||||||||||||||||
20 | CĐK14A | S | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 8/10 - Bộ môn Nội - E 1.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 8/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | Thi ĐDGĐ - T 6.2 | |||||||||||||||||||||||
21 | C | TKYH - NCKH - 13/14 - PTH T5 | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 9/10 - Bộ môn Nội - E 1.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 9/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | TKYH - NCKH - 14/14 - ONL | |||||||||||||||||||||||
22 | CĐK14B | S | TKYH - NCKH - 13/14 - PTH T5 | Thi ĐDGĐ - T 6.3 | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 9/10 - Bộ môn Nội - E 1.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 9/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | ||||||||||||||||||||||
23 | C | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 8/10 - Bộ môn Nội - E 1.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 8/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | TKYH - NCKH - 14/14 - ONL | ||||||||||||||||||||||||
24 | CĐK14C | S | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 8/10 - Bộ môn Nội - E 1.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 8/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | Thi ĐDGĐ - T 4.1 | |||||||||||||||||||||||
25 | C | TKYH - NCKH - 13/14 - PTH T5 | TKYH - NCKH - 14/14 - ONL | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 9/10 - Bộ môn Nội - E 1.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 9/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | |||||||||||||||||||||||
26 | CĐK14D | S | TKYH - NCKH - 13/14 - PTH T5 | Thi ĐDGĐ - T 4.2 | |||||||||||||||||||||||
27 | C | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 8/10 - Bộ môn Nội - E 1.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 8/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | TKYH - NCKH - 14/14 - ONL | ||||||||||||||||||||||||
28 | CĐK14E | S | TKYH - NCKH - 13/14 - PTH T5 | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 8/10 - Bộ môn Nội - E 1.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 8/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | Thi ĐDGĐ - T 4.3 | ||||||||||||||||||||||
29 | C | TKYH - NCKH - 14/14 - ONL | |||||||||||||||||||||||||
30 | CĐK15A | S | CSSKNL3 -12/15 - BM Nội - T 4.1 | CSSKNL3 -13/15 - BM Nội - E 2.1 | |||||||||||||||||||||||
31 | C | CSSKTE - BM Nhi - 5/8 - T 4.3 | CSNBCK Hệ Nội- 5/8- BM Nội- T 4.1 | ||||||||||||||||||||||||
32 | CĐK15B | S | CSNBCK Hệ Nội- 5/8- BM Nội- E 2.1 | CSSKNL3 -12/15 - BM Nội - T 4.1 | NNCN - 2/15-Ths.Hương- E 3.2 | ||||||||||||||||||||||
33 | C | CSSKTE - BM Nhi - 5/8 - T 4.4 | CSSKNL3 -13/15 - BM Nội - T 4.2 | ||||||||||||||||||||||||
34 | CĐK15C | S | NNCN - 2/15-Ths.Hương- E 3.2 | CSNBCK Hệ Nội- 5/8- BM Nội- E 2.1 | |||||||||||||||||||||||
35 | C | CSSKNL3 -12/15 - BM Nội - T 4.3 | CSSKNL3 -13/15 - BM Nội - T 4.2 | CSSKTE - BM Nhi - 5/8 - T 4.3 | |||||||||||||||||||||||
36 | CĐK16A | S | TH ĐDCS1 - 9/20 - BMĐD - PTH T3 | Thể dục - 2/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Thể dục - 3/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Ôn Thi CTCNCT | |||||||||||||||||||||
37 | C | TH ĐDCS1 -10/20 - BMĐD - PTH T3 | TH ĐDCS1 - 11/20 - BMĐD - PTH T3 | TH ĐDCS1 - 12/20 - BMĐD - PTH T3 | |||||||||||||||||||||||
38 | CĐK16B | S | TH ĐDCS1 - 9/20 - BMĐD - PTH T3 | TH ĐDCS1 - 11/20 - BMĐD - PTH T3 | TH ĐDCS1 - 12/20 - BMĐD - PTH T3 | Ôn Thi CTCNCT | |||||||||||||||||||||
39 | C | Thể dục - 2/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | TH ĐDCS1 -10/20 - BMĐD - PTH T3 | Thể dục - 3/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | |||||||||||||||||||||||
40 | CĐK16C | S | Thể dục - 2/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | TH ĐDCS1 - 9/20 - BMĐD - PTH T3 | TH ĐDCS1 - 11/20 - BMĐD - PTH T3 | TH ĐDCS1 - 12/20 - BMĐD - PTH T3 | Thể dục - 3/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Ôn Thi CTCNCT | |||||||||||||||||||
41 | C | N1 - Tiếng Đức - 40/40- ONL N2 - Tiếng Đức - 35/40- ONL | TH ĐDCS1 -10/20 - BMĐD - PTH T3 | N2 - Tiếng Đức - 36/40- ONL | Tin học - 20/24 - T5 | N2 - Tiếng Đức - 37/40- ONL | |||||||||||||||||||||
42 | CĐK16D | S | TH ĐDCS1 - 9/20 - BMĐD - PTH T3 | Thể dục - 3/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Ôn Thi CTCNCT | ||||||||||||||||||||||
43 | C | TH ĐDCS1 -10/20 - BMĐD - PTH T3 | Thể dục - 2/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | TH ĐDCS1 - 11/20 - BMĐD - PTH T3 | TH ĐDCS1 - 12/20 - BMĐD - PTH T3 | ||||||||||||||||||||||
44 | PHCN K1 | S | Nghiên cứu khoa học - TKYT- 2/7 - ThS Nhạn - T 4,4 | Nghiên cứu khoa học - TKYT- 4/7 - ThS Nhạn - T 4,5 | Nghiên cứu khoa học - TKYT- 5/7 - ThS Nhạn - T 4,5 | ||||||||||||||||||||||
45 | C | Nghiên cứu khoa học - TKYT- 3/7 - ThS Nhạn - T 4,5 | Thi Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng - T 6.2 | ||||||||||||||||||||||||
46 | PHCN K2 | S | TH -VLTL-PHCN các BL hệ xương khớp và cột sống - 13/20 - BM Nội - E 2.1 | TH -VLTL-PHCN các BL hệ xương khớp và cột sống - 14/20 - BM Nội - T 4.2 | TH -VLTL-PHCN các BL hệ xương khớp và cột sống - 15/20 - BM Nội - T 4.4 | Pháp luật - 2/9 - Thầy Hùng - E 2.2 | |||||||||||||||||||||
47 | C | Vận động trị liệu - 5/14- BM Nội- T 4.1 | Vận động trị liệu - 6/14- BM Nội- T 4.3 | Vận động trị liệu - 7/14- BM Nội- T 6.3 | |||||||||||||||||||||||
48 | PHCN K3A | S | TH - Điều dưỡng cơ bản -CCBĐ - 1/10 - BMĐD - T 3.1 | TH - Điều dưỡng cơ bản -CCBĐ - 2/10 - BMĐD - T 3.1 | Thể dục - 3/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Sự HTBT& QTPH - 5/8 - YHCS - T 6.2 | Ôn thi CTCNCT | ||||||||||||||||||||
49 | C | Sự HTBT& QTPH - 4/8 - YHCS - T 4.4 | Thể dục - 2/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | NNCB- 14/40-KHCB- ThS Bình- E 3.1 | TH - Điều dưỡng cơ bản -CCBĐ - 3/10 - BMĐD - T 3.1 | NNCB- 15/40-KHCB- ThS Bình- E 1.1 | |||||||||||||||||||||
50 | PHCN K3B TTH | S | |||||||||||||||||||||||||
51 | C | Dinh dưỡng - VSATTP-YTCC- 2/4 ONL | CTCNCT - 12/18 - YHCS - ONL | Giao tiếp GDSK- 1/4-YTCC-ONL | CTCNCT - 13/18 - YHCS - ONL | ||||||||||||||||||||||
52 | PHCN K3C TTH | S | |||||||||||||||||||||||||
53 | C | Dinh dưỡng - VSATTP-YTCC- 2/4 ONL | CTCNCT - 12/18 - YHCS - ONL | Giao tiếp GDSK- 1/4-YTCC-ONL | CTCNCT - 13/18 - YHCS - ONL | ||||||||||||||||||||||
54 | PHCN K3D TTH | S | |||||||||||||||||||||||||
55 | C | Dinh dưỡng - VSATTP-YTCC- 2/4 ONL | CTCNCT - 12/18 - YHCS - ONL | Giao tiếp GDSK- 1/4-YTCC-ONL | CTCNCT - 13/18 - YHCS - ONL | ||||||||||||||||||||||
56 | CĐ XN K9 | S | Pháp luật - 2/9 - Thầy Hùng - E 2.2 | Ôn thi HH đông máu - TM 2 | |||||||||||||||||||||||
57 | C | TH -Vi sinh 2 - 7/30 - BMXN - PTH | TH -Vi sinh 2 - 8/30 - BMXN - PTH | TH -Vi sinh 2 - 9/30 - BMXN - PTH | Hóa sinh 2 - 1/4 - BMXN - E 3.1 | ||||||||||||||||||||||
58 | CĐ XN K8 | S | Thực hành Huyết học Chuyên sâu - 3 tuần cả ngày từ 04/03-24/03 - Bện viện Đa khoa Thái Bình | Ôn thi Đảm bảo chất lượng XN trong Y học | |||||||||||||||||||||||
59 | C | ||||||||||||||||||||||||||
60 | CĐ Dược K8 HP Kinh tế Dược | S | Thực tế ngành 2 - 6 tuần - nhà thuốc và trạm y tế - sv tự liên hệ từ ngày 26/02 đến 07/04/204 | ||||||||||||||||||||||||
61 | C | ||||||||||||||||||||||||||
62 | CĐ Dược K8 HP Dược lý - DLS | S | |||||||||||||||||||||||||
63 | C | ||||||||||||||||||||||||||
64 | CĐ Dược K8 HP Công nghệ - BC | S | |||||||||||||||||||||||||
65 | C | ||||||||||||||||||||||||||
66 | CĐK9B | S | TH - N1, N2- Dược liệu- 8/10- HDDL | Pháp chế Dược 1/8 - HDDL - T 4.4 | Ôn thi Hóa Dược - T33 | ||||||||||||||||||||||
67 | C | TH - N1, N2- Dược liệu- 9/10- HDDL | Dược lý - 3/12 - HDDL - T 4.1 | ||||||||||||||||||||||||
68 | CĐK9C | S | Dược lý - 3/12 - HDDL - T 4.3 | Ôn thi Hóa Dược | |||||||||||||||||||||||
69 | C | TH - N1, N2- Dược liệu- 8/10- HDDL | Pháp chế Dược 1/8 - HDDL - T 6.2 | TH - N1, N2- Dược liệu- 9/10- HDDL | |||||||||||||||||||||||
70 | CĐK9D | S | TH - N1, N2- Dược liệu- 8/10- HDDL | Dược lý - 3/12 - HDDL - T 6.3 | Ôn thi Hóa Dược | ||||||||||||||||||||||
71 | C | TH - N1, N2- Dược liệu- 9/10- HDDL | Pháp chế Dược 1/8 - HDDL - T 4.4 | ||||||||||||||||||||||||
72 | CĐK9E | S | TH - N1, N2- Dược liệu- 8/10- HDDL | Ôn thi Hóa Dược | |||||||||||||||||||||||
73 | C | Pháp chế Dược 1/8 - HDDL - T 6.2 | Dược lý - 3/12 - HDDL - T 4.2 | TH - N1, N2- Dược liệu- 9/10- HDDL | |||||||||||||||||||||||
74 | CĐ Dược K10A | S | Giải phẫu - 3/14 - YHCS - PTHGP | Hóa hữu cơ - 6/8 - HDDL - T 4.4 | Giải phẫu - 4/14 - YHCS - PTHGP | Thể dục - 3/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Ôn thi HHĐC | ||||||||||||||||||||
75 | C | Thể dục - 2/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Pháp luật - 5/9 - Thầy Hùng - E 2.1 | Tin học - 18/24 - T5 | |||||||||||||||||||||||
76 | CĐ Dược K10B | S | Giải phẫu - 3/14 - YHCS - PTHGP | TH -N1,N2 - Hóa hữu cơ - 1/10 - HDDL - PTH | Thể dục - 3/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Ôn thi HHĐC | |||||||||||||||||||||
77 | C | Hóa hữu cơ - 6/8 - HDDL - T 6.2 | Thể dục - 2/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Pháp luật - 5/9 - Thầy Hùng - E 2.1 | |||||||||||||||||||||||
78 | CĐ Dược K10C | S | TH -N1,N2 - Hóa hữu cơ - 1/10 - HDDL - PTH | Thể dục - 2/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Thể dục - 3/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Giải phẫu - 4/14 - YHCS - PTHGP | Ôn thi HHĐC | ||||||||||||||||||||
79 | C | Giải phẫu - 3/14 - YHCS - PTHGP | Pháp luật - 5/9 - Thầy Hùng - E 3.2 | Hóa hữu cơ - 6/8 - HDDL - E 2.2 | Ôn thi NNCB | ||||||||||||||||||||||
80 | CĐ Dược K10D | S | NNCB - 39/40-Ths.Hương- E 3.2 | NNCB - 40/40-Ths.Hương- E 3.2 | Thể dục - 2/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | Ôn thi HHĐC | |||||||||||||||||||||
81 | C | Giải phẫu - 3/14 - YHCS - PTHGP | Hóa hữu cơ - 6/8 - HDDL - E 2.1 | Pháp luật - 5/9 - Thầy Hùng - E 3.2 | Giải phẫu - 4/14 - YHCS - PTHGP | Thể dục - 3/15 - Sân KTX ĐHY Thầy Tuấn - 0914368310 | |||||||||||||||||||||
82 | Cao đẳng Dược K9A | S | |||||||||||||||||||||||||
83 | T | TH Sử dụng thuốc trong ĐT - 4/10 - BM Nội -ONL | TH Sử dụng thuốc trong ĐT - 5/10 - BM Nội -ONL | Thi CS Dược - T 4.1 | |||||||||||||||||||||||
84 | Cao đẳng Dược K9F | S | Ôn thi Dược cổ truyền | TH - Dược lý 5/11 - BCDL -PTH | |||||||||||||||||||||||
85 | T | Vật lý đại cương - 1/8 Ts Quyên ĐHY - ONL 0904615577 | Chính trị - 18/22-KHCB-ONL | TH - Dược lý 6/11 - BCDL -PTH | |||||||||||||||||||||||
86 | CĐ Dược K10 E | S | Ôn thi Giải phấu | ||||||||||||||||||||||||
87 | T | NNCB- 22/40-KHCB- Quyên - ONL | Chính trị - 18/22-KHCB-ONL | NNCB- 23/40-KHCB- Quyên - ONL | |||||||||||||||||||||||
88 | CĐ Dược LT CQ K4 | S | Ôn thi Hóa Dược - T33 | ||||||||||||||||||||||||
89 | T | Dược lâm sàng 7/8 - BCDL- ONL | Sinh học di truyền lý sinh -3/3- Ts Quyên ĐHY - ONL 0904615577 | Bào chế - 2/14 - BCDL - ONL | |||||||||||||||||||||||
90 | LỊCH THI TUẦN 32 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | Thời gian | Nội dung | Thành phần | Địa điểm | Người chủ trì | ||||||||||||||||||||||
92 | 7h Thứ 4 (06/03) | Thi ĐDGĐ | CĐK14A | T 6.2 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
93 | 7h Thứ 4 (06/03) | Thi ĐDGĐ | CĐK14B | T 6.3 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
94 | 7h Thứ 5 (07/03) | Thi ĐDGĐ | CĐK14C | T 4.1 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
95 | 7h Thứ 5 (07/03) | Thi ĐDGĐ | CĐK14D | T 4.2 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
96 | 7h Thứ 5 (07/03) | Thi ĐDGĐ | CĐK14E | T 4.3 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
97 | 13h30 Thứ 5 (07/03) | Thi Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng | PHCN K1 | T 6.2 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
98 | 18h Thứ 5 (07/03) | Thi CS Dược | Cao đẳng Dược K9A | T 4.1 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
99 | PHÒNG HỌC ONLINE | ||||||||||||||||||||||||||
100 | Tên phòng | Mã phòng học | Mật khẩu phòng học |