A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH VÀ MÃ SỐ ĐẠI BIỂU THAM DỰ HỘI NGHỊ TOÁN HỌC TOÀN QUỐC LẦN THỨ X - VMC 2023 Cập nhật: 14/7/2023 Danh sách này sẽ được cập nhật vào Thứ 2 hàng tuần | ||||||||||||||||||||||||
2 | - Sau khi Ban Chương trình xét duyệt và chấp nhận báo cáo đăng ký, ở cột "Chấp nhận báo cáo" xuất hiện chữ "Y". | ||||||||||||||||||||||||
3 | - Bản scan giấy mời đã được gửi qua email cho tất cả đại biểu tham dự. Bản cứng Giấy mời, xin vui lòng trực tiếp nhận tại Hội nghị ở Đà Nẵng. | ||||||||||||||||||||||||
4 | - Danh sách được xếp theo thứ tự ABC của tên | ||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||
6 | STT/ No. | Họ và tên/ Fullname | Cơ quan/ Institution | Mã số đại biểu/ Participant code | Chấp nhận báo cáo/ Talk acceptance | Phiên/Tiểu ban báo cáo/ Session(s) | Giấy mời/ Invitation | Ghi chú/ Remark | |||||||||||||||||
7 | 1 | Đặng Quang Á | Trung tâm Tin học và Tính toán, VAST | VMC502 | Y | TB8 | Y | ||||||||||||||||||
8 | 2 | Dương Thị Việt An | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | VMC118 | Báo cáo mời tiểu ban | TB6 | Y | ||||||||||||||||||
9 | 3 | Hồ Nguyễn Duy An | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | VMC237 | Y | ||||||||||||||||||||
10 | 4 | Lê Thị Thanh An | Trường Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG TP.HCM | VMC1005 | Y | TB4 | Y | ||||||||||||||||||
11 | 5 | Lê Văn An | Trường Đại học Hà Tĩnh | VMC805 | Y | TB1 | Y | ||||||||||||||||||
12 | 6 | Nguyễn Thị Thúy An | Trường Đại học Tây Đô | VMC1017 | Y | ||||||||||||||||||||
13 | 7 | Phan Thành An | Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG TP.HCM | VMC561 | Y | TB6+TB8 | Y | ||||||||||||||||||
14 | 8 | Phó Nhật An | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | VMC230 | Y | TB7 | Y | ||||||||||||||||||
15 | 9 | Tạ Thị Hoài An | Viện Toán học, VAST | VMC728 | Y | ||||||||||||||||||||
16 | 10 | Trần Đình An | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | VMC241 | Y | ||||||||||||||||||||
17 | 11 | Nguyễn Thị Kiều Ân | Trường Đại học FPT - TP.HCM | VMC515 | Y | ||||||||||||||||||||
18 | 12 | Trần Thiên Ân | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | VMC382 | Y | ||||||||||||||||||||
19 | 13 | Cung Thế Anh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | VMC232 | Y | TB10 | Y | ||||||||||||||||||
20 | 14 | Đào Nguyên Anh | Trường Đại học Kinh Tế TP.HCM | VMC149 | Báo cáo mời tiểu ban | TB10 | Y | ||||||||||||||||||
21 | 15 | Đào Tuấn Anh | Đại học Bách Khoa Hà Nội | VMC110 | Báo cáo mời tiểu ban | TB10 | Y | ||||||||||||||||||
22 | 16 | Đỗ Xuân Anh | University of Connecticut, USA | VMC420 | Y | TB10 | Y | ||||||||||||||||||
23 | 17 | Hà Nguyễn Huỳnh Anh | Trường Đại học Cần Thơ | VMC853 | Y | TB6 | Y | ||||||||||||||||||
24 | 18 | Huỳnh Việt Anh | Trường Vinschool Central Park | VMC616 | Y | ||||||||||||||||||||
25 | 19 | Lâm Quốc Anh | Khoa Sư phạm, Trường Đại học Cần Thơ | VMC174 | Y | Ban Tổ chức | |||||||||||||||||||
26 | 20 | Ngô Quốc Anh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN | VMC418 | Y | TB10 | Y | ||||||||||||||||||
27 | 21 | Nguyễn Đức Anh | Đại học Bách Khoa Hà Nội | VMC325 | Y | TB4 | Y | ||||||||||||||||||
28 | 22 | Nguyễn Hoàng Anh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | VMC709 | Y | TB9 | Y | ||||||||||||||||||
29 | 23 | Nguyễn Phương Anh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | VMC554 | Y | ||||||||||||||||||||
30 | 24 | Nguyễn Quang Anh | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | VMC084 | Y | ||||||||||||||||||||
31 | 25 | Nguyễn Thái Anh | Trường Đại học Cần Thơ | VMC651 | Y | TB6 | Y | ||||||||||||||||||
32 | 26 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Đại học Bách Khoa Hà Nội | VMC635 | Y | TB7 | Y | ||||||||||||||||||
33 | 27 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Trường Đại học Kỹ thuật - Hậu cần CAND | VMC353 | Y | TB3 | Y | ||||||||||||||||||
34 | 28 | Nguyễn Thị Vân Anh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | VMC350 | Y | TB10 | Y | ||||||||||||||||||
35 | 29 | Nguyễn Tuấn Anh | Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG TP.HCM | VMC767 | Y | ||||||||||||||||||||
36 | 30 | Phạm Kỳ Anh | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN | VMC202 | Y | Đồng Trưởng Tiểu ban | |||||||||||||||||||
37 | 31 | Phạm Ngọc Anh | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | VMC157 | Y | ||||||||||||||||||||
38 | 32 | Phạm Tuấn Anh | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | VMC029 | Y | TB3 | Y | ||||||||||||||||||
39 | 33 | Phan Quang Như Anh | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | VMC644 | Y | TB1 | Y | ||||||||||||||||||
40 | 34 | Tạ Thúy Anh | Trường Đại học Phenikaa | VMC712 | Y | ||||||||||||||||||||
41 | 35 | Thái Thị Vân Anh | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kế hoạch Đà Nẵng | VMC097 | Y | TB9 | Y | ||||||||||||||||||
42 | 36 | Trần Thị Hoàng Anh | Trường Trung học Vinschool Ocean Park | VMC248 | Y | TB6 | Y | ||||||||||||||||||
43 | 37 | Trần Thị Kim Anh | Trường Đại học Cần Thơ | VMC856 | Y | TB6 | Y | ||||||||||||||||||
44 | 38 | Vũ Thị Hiền Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long | VMC200 | Y | TB10 | Y | ||||||||||||||||||
45 | 39 | Dương Lê Ngọc Ánh | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | VMC967 | Y | ||||||||||||||||||||
46 | 40 | Nguyễn Nhật Ánh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | VMC555 | Y | TB9 | Y | ||||||||||||||||||
47 | 41 | Phùng Thị Ánh | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | VMC005 | Y | ||||||||||||||||||||
48 | 42 | Tô Văn Ban | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | VMC496 | Y | TB8+TB9 | Y | ||||||||||||||||||
49 | 43 | Phạm Khoa Bằng | Đại học Rennes 1, Pháp | VMC018 | Y | ||||||||||||||||||||
50 | 44 | Trần Văn Bằng | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | VMC451 | Y | TB10 | Y | ||||||||||||||||||
51 | 45 | Hồ Tú Bảo | Viện Nghiên cứu cao cấp về Toán | VMC1025 | Y | ||||||||||||||||||||
52 | 46 | Lê Quốc Bảo | Trường THPT Trần Hưng Đạo, Cam Ranh | VMC330 | Y | ||||||||||||||||||||
53 | 47 | Lê Thái Bảo | Trường THCS Lê Lợi, Quận 3 | VMC800 | Y | TB9 | Y | ||||||||||||||||||
54 | 48 | Nguyễn Xuân Duy Bảo | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | VMC375 | Y | ||||||||||||||||||||
55 | 49 | Phan Trần Bảo Bảo | Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hoà | VMC019 | Y | ||||||||||||||||||||
56 | 50 | Tạ Quốc Bảo | Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM | VMC323 | Y | ||||||||||||||||||||
57 | 51 | Tăng Quốc Bảo | University of Graz, Austria | VMC136 | Báo cáo mời tiểu ban | TB10 | Y | ||||||||||||||||||
58 | 52 | Trần Gia Quốc Bảo | Mines Paris - Université PSL, France | VMC303 | Y | TB6 | Y | ||||||||||||||||||
59 | 53 | Trần Phan Quốc Bảo | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM | VMC661 | Y | ||||||||||||||||||||
60 | 54 | Võ Quốc Bảo | Viện Toán học, VAST | VMC518 | Y | TB2 | Y | ||||||||||||||||||
61 | 55 | Lê Thị Như Bích | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế | VMC941 | Y | TB3 | Y | ||||||||||||||||||
62 | 56 | Nguyễn Ngọc Bích | Trường Đại học Vinh | VMC510 | Y | ||||||||||||||||||||
63 | 57 | Mai Hoàng Biên | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM | VMC072 | Báo cáo mời tiểu ban | TB1 | Y | ||||||||||||||||||
64 | 58 | Nguyễn Văn Biết | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Phú Thọ | VMC485 | Y | TB10 | Y | ||||||||||||||||||
65 | 59 | Lê Thanh Bính | Trường Đại học Quy Nhơn | VMC993 | Y | ||||||||||||||||||||
66 | 60 | Đào Thị Thanh Bình | Trường Đại Học Hà Nội | VMC872 | Y | TB7 | Y | ||||||||||||||||||
67 | 61 | Dư Thị Hòa Bình | Trường Đại học Hà Nội | VMC746 | Y | ||||||||||||||||||||
68 | 62 | Hồ Duy Bình | Trường Đại học Bách Khoa TP.HCM | VMC487 | Y | TB10 | Y | ||||||||||||||||||
69 | 63 | Huỳnh Thị Thanh Bình | Đại học Bách khoa Hà Nội | VMC387 | Báo cáo mời tiểu ban | TB5 | Y | ||||||||||||||||||
70 | 64 | Nguyên Lương Thái Bình | Trường Đại học Sài Gòn | VMC648 | Y | ||||||||||||||||||||
71 | 65 | Nguyễn Văn Bình | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | VMC975 | Y | ||||||||||||||||||||
72 | 66 | Trần Quốc Bình | Đại học Bách khoa Hà Nội | VMC526 | Y | ||||||||||||||||||||
73 | 67 | Vương Thị Thảo Bình | Trường Đại học Ngoại thương | VMC992 | Y | TB7 | Y | ||||||||||||||||||
74 | 68 | Nguyễn Văn Bồng | Trường Đại học Tây Nguyên | VMC257 | Y | TB6 | Y | ||||||||||||||||||
75 | 69 | Nguyễn Hữu Cần | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | VMC611 | Y | ||||||||||||||||||||
76 | 70 | Phommavong Chanthaphone | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | VMC624 | Y | TB3 | Y | ||||||||||||||||||
77 | 71 | Nguyễn Hồng Châu | Trường Đại học Thăng Long | VMC245 | Y | ||||||||||||||||||||
78 | 72 | Trần Đỗ Minh Châu | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | VMC491 | Y | TB1 | Y | ||||||||||||||||||
79 | 73 | Kiều Phương Chi | Trường Đại học Sài Gòn | VMC229 | Y | Ban Tổ chức | |||||||||||||||||||
80 | 74 | Lê Bùi Quỳnh Chi | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | VMC962 | Y | ||||||||||||||||||||
81 | 75 | Phạm Lan Chi | Trường Đại học Tây Nguyên | VMC276 | Y | ||||||||||||||||||||
82 | 76 | Tran Thi Quynh Chi | Trường Đại học Điện lực | VMC439 | Y | ||||||||||||||||||||
83 | 77 | Bùi Văn Chiến | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | VMC723 | Y | ||||||||||||||||||||
84 | 78 | Trịnh Đào Chiến | Trường THPT Chi Lăng, tỉnh Gia Lai | VMC141 | Y | TB9 | Y | ||||||||||||||||||
85 | 79 | Nguyễn Huy Chiêu | Trường Đại học Vinh | VMC909 | Y | ||||||||||||||||||||
86 | 80 | Phan Hoàng Chơn | Trường Đại học Sài Gòn | VMC207 | Y | ||||||||||||||||||||
87 | 81 | Nguyễn Ngọc Chu | Công ty SMV | VMC994 | Y | ||||||||||||||||||||
88 | 82 | Ngô Quốc Chung | Trường PT Hermann Gmeiner Vinh | VMC017 | Y | ||||||||||||||||||||
89 | 83 | Nguyễn Thành Chung | Trường Đại học Quảng Bình | VMC652 | Y | TB10 | Y | ||||||||||||||||||
90 | 84 | Nguyễn Thị Chung | Trường Đại học Hải Phòng | VMC880 | Y | TB9 | Y | ||||||||||||||||||
91 | 85 | Lâm Hoàng Chương | Trường Đại học Cần Thơ | VMC804 | Y | ||||||||||||||||||||
92 | 86 | Nguyễn Đình Công | Viện Toán học, VAST | VMC264 | Y | Đồng Trưởng Tiểu ban | |||||||||||||||||||
93 | 87 | Văn Bá Công | Viện Toán học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | VMC696 | Y | ||||||||||||||||||||
94 | 88 | Nguyễn Bùi Cương | Viện Khoa học - Công nghệ mật mã, Ban Cơ yếu Chính phủ | VMC777 | Y | TB5 | Y | ||||||||||||||||||
95 | 89 | Đào Huy Cường | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | VMC085 | Báo cáo mời tiểu ban | TB8 | Y | ||||||||||||||||||
96 | 90 | Đinh Tiến Cường | National University of Singapore, Singapore | VMC327 | Báo cáo mời toàn thể | PL | Y | ||||||||||||||||||
97 | 91 | Đỗ Văn Cường | Đại học Bách Khoa Hà Nội | VMC411 | Y | ||||||||||||||||||||
98 | 92 | Đoàn Trung Cường | Viện Toán học, VAST | VMC272 | Báo cáo mời tiểu ban | TB1 | Y | ||||||||||||||||||
99 | 93 | Lê Văn Cường | Trường THPT Đào Duy Từ, Quảng Bình | VMC978 | Y | ||||||||||||||||||||
100 | 94 | Nguyễn Duy Cường | Trường Đại học Cần Thơ | VMC860 | Y | TB6 | Y |