| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||
2 | KHOA: Kỹ thuật công nghệ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||
3 | Quảng Ngãi, ngày 9 tháng 11 năm 2021 | ||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||
5 | LỊCH THI HỌC PHẦN KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP CÁC LỚP ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG KHÓA 19, 20, 21 | ||||||||||||||||||||||||
6 | HỌC KỲ: I NĂM HỌC: 2021-2022 | ||||||||||||||||||||||||
7 | I. BẬC ĐẠI HỌC | ||||||||||||||||||||||||
8 | 1. LỚP DCĐL19 | ||||||||||||||||||||||||
9 | TT | Môn thi/ Học phần | Buổi/Ngày thi | Lớp thi | Hình thức thi | Thời gian làm bài | Số SV/ Phòng thi | Số CB coi thi | Cán bộ giới thiệu đề | Cán bộ chấm thi | Thời gian bắt đầu chấm thi | Ghi chú | |||||||||||||
10 | Sáng | Chiều | Tối | ||||||||||||||||||||||
11 | 1 | Cơ sở và ứng dụng IoT | 4/12/2021 | DCĐL19 | Tiểu luận | 13/1 | Đào Minh Đức | Đào Minh Đức + Tùng | 8/12/2021 | ||||||||||||||||
12 | 2 | Xử lý tín hiệu và lọc số | 11/12/2021 | DCĐL19 | Tiểu luận | 13/1 | Lê Tấn Sĩ | Lê Tấn Sĩ + Duyên | 16/12/2021 | ||||||||||||||||
13 | 3 | Đồ án thiết kế hệ thống cơ điện tử | 12/12/2021 | DCĐL19 | Vấn đáp-online | 1 buổi | 19/1 | 2 | Trần Thanh Tùng, Phạm Văn Anh | Trần Thanh Tùng, Phạm Văn Anh | 16/12/2021 | ||||||||||||||
14 | 4 | Đồ họa kỹ thuật | 15/12/2021 | DCĐL19 | Tự luận-online | 90' | 2 | Đỗ Minh Tiến | Đỗ Minh Tiến + Nguyễn Hoàng Lĩnh | 16/12/2021 | BSKT | ||||||||||||||
15 | 2. LỚP DCL20 | ||||||||||||||||||||||||
16 | TT | Môn thi/ Học phần | Buổi/Ngày thi | Lớp thi | Hình thức thi | Thời gian làm bài | Số SV/ Phòng thi | Số CB coi thi | Cán bộ giới thiệu đề | Cán bộ chấm thi | Thời gian bắt đầu chấm thi | Ghi chú | |||||||||||||
17 | Sáng | Chiều | Tối | ||||||||||||||||||||||
18 | 1 | Tự động hóa quá trình sản xuất | 4/12/2021 | DCL20 | Tiểu luận | 9/1 | Trần Thanh Tùng | Trần Thanh Tùng + Anh | 9/12/2021 | ||||||||||||||||
19 | 2 | Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp | 5/12/2021 | DCL20 | Tiểu luận | 10/1 | Nguyễn Văn Trúc | Nguyễn Văn Trúc + Lĩnh | 9/12/2021 | ||||||||||||||||
20 | 3 | Các phương pháp gia công đặc biệt | 8/12/2021 | DCL20 | Tự luận-online | 60’ | 8/1 | 2 | Nguyễn Vĩnh Phối | Nguyễn Vĩnh Phối + Lĩnh | 9/12/2021 | ||||||||||||||
21 | 4 | Nguyên lý và dụng cụ cắt | 11/12/2021 | DCL20 | Tự luận-online | 60' | 5/1 | 2 | Trương Quang Dũng | Trương Quang Dũng + Quận | 16/12/2021 | BSKT | |||||||||||||
22 | 5 | Động cơ đốt trong | 12/12/2021 | DCL20 | Tiểu luận | 7/1 | Nguyễn Ngọc Thiện | Nguyễn Ngọc Thiện + Trúc | 16/12/2021 | BSKT | |||||||||||||||
23 | 6 | Trang bị điện công nghiệp | 15/12/2021 | DCL20 + DCĐL20 + DCK17 | Tự luận-online | 60' | 6/1 | 2 | Lê Trương Huy | Lê Trương Huy + Duyên | 16/12/2021 | BSKT | |||||||||||||
24 | 3. LỚP DCĐL20 | ||||||||||||||||||||||||
25 | TT | Môn thi/ Học phần | Buổi/Ngày thi | Lớp thi | Hình thức thi | Thời gian làm bài | Số SV/ Phòng thi | Số CB coi thi | Cán bộ giới thiệu đề | Cán bộ chấm thi | Thời gian bắt đầu chấm thi | Ghi chú | |||||||||||||
26 | Sáng | Chiều | Tối | ||||||||||||||||||||||
27 | 1 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 13/12/2021 | DCĐL20 | Tiểu luận | 4/1 | Trần Thanh Tùng | Trần Thanh Tùng + Anh | 17/12/2021 | ||||||||||||||||
28 | 2 | Trang bị điện công nghiệp | 15/12/2021 | DCL20 + DCĐL20 + DCK17 | Tự luận-online | 60' | 2 | Lê Trương Huy | Lê Trương Huy + Duyên | 17/12/2021 | BSKT | ||||||||||||||
29 | 3 | Robot công nghiệp | 18/12/2021 | DCĐL20 | Tự luận-online | 90' | 7/1 | 2 | Phạm Văn Anh | Phạm Văn Anh + Tùng | 23/12/2021 | ||||||||||||||
30 | 4 | Công nghệ tạo mẫu nhanh | 19/12/2021 | DCĐL20 | Tự luận-online | 60' | 8/1 | 2 | Nguyễn Vĩnh Phối | Nguyễn Vĩnh Phối + Kiên | 23/12/2021 | ||||||||||||||
31 | 5 | Tối ưu hóa | 22/12/2021 | DCĐL20 | Tiểu luận | 8/1 | Nguyễn Quận | Nguyễn Quận + Thùy | 23/12/2021 | ||||||||||||||||
32 | 6 | Đồ án thiết kế truyền động cơ khí | 26/12/2021 | DCĐL20 | Vấn đáp-online | 1 buổi | 7/1 | 2 | Đỗ Minh Tiến + Nguyễn Hoàng Lĩnh | Đỗ Minh Tiến + Nguyễn Hoàng Lĩnh | 28/12/2021 | ||||||||||||||
33 | 7 | Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển và ghép nối thiết bị ngoại | 26/12/2021 | DCĐL20 | Vấn đáp-online | 1 buổi | 8/1 | 2 | Phạm Văn Anh + Trần Thanh Tùng | Phạm Văn Anh + Trần Thanh Tùng | 28/12/2021 | ||||||||||||||
34 | 8 | Hệ thống sản xuất tự động | 16/1/2022 | DCĐL20 | Tiểu luận | Trần Thanh Tùng | Trần Thanh Tùng + Anh | 24/1/2022 | BSKT | ||||||||||||||||
35 | 9 | Kỹ thuật lập trình | 19/1/2022 | DCĐL20 | Tự luận-online | 60' | 2 | Võ Đức Lân | Võ Đức Lân + N.V.Toán | 24/1/2022 | BSKT | ||||||||||||||
36 | 10 | Kỹ thuật cảm biến | 23/1/2022 | DCĐL20 | Tiểu luận | Lê Tấn Sĩ | Lê Tấn Sĩ + Duyên | 24/1/2022 | BSKT | ||||||||||||||||
37 | 4. LỚP DCL21 | ||||||||||||||||||||||||
38 | TT | Môn thi/ Học phần | Buổi/Ngày thi | Lớp thi | Hình thức thi | Thời gian làm bài | Số SV/ Phòng thi | Số CB coi thi | Cán bộ giới thiệu đề | Cán bộ chấm thi | Thời gian bắt đầu chấm thi | Ghi chú | |||||||||||||
39 | Sáng | Chiều | Tối | ||||||||||||||||||||||
40 | 1 | Nhập môn về kỹ thuật | 27/12/2021 | DCL21 + DCĐL21 | Trắc nghiệm-online | 60' | 21/1 | 2 | Trần Thanh Tùng | Trần Thanh Tùng + Lĩnh | 4/1/2022 | Ghép DCĐL21 | |||||||||||||
41 | 2 | Dao động kỹ thuật | 29/12/2021 | DCL21 | Tự luận-online | 60' | 21/1 | 2 | Trần Văn Thùy | Trần Văn Thùy + Phối | 4/1/2022 | ||||||||||||||
42 | 3 | Vẽ cơ khí | 31/12/2021 | DCL21 + DCĐL21 | Tự luận-online | 60' | 21/1 | 2 | Đỗ Minh Tiến | Đỗ Minh Tiến + Nguyễn Hoàng Lĩnh | 4/1/2022 | Ghép DCĐL21 | |||||||||||||
43 | 4 | Nguyên lý máy | 4/1/2022 | DCL21 | Tự luận-online | 90' | 21/1 | 2 | Nguyễn Vĩnh Phối | Nguyễn Vĩnh Phối + Lĩnh | 10/1/2022 | ||||||||||||||
44 | 5 | Thiết kế máy 2 | 5/1/2022 | DCL21 | Tự luận-online | 60' | 21/1 | 2 | Nguyễn Hoàng Lĩnh | Nguyễn Hoàng Lĩnh + Tiến | 10/1/2022 | ||||||||||||||
45 | 6 | Kỹ thuật thủy lực và khí nén | 7/1/2022 | DCL21 + DCĐL21 | Tiểu luận | 21/1 | Đào Minh Đức | Đào Minh Đức + Tùng | 10/1/2022 | Ghép DCĐL21 | |||||||||||||||
46 | 5. LỚP DCĐL21 | ||||||||||||||||||||||||
47 | TT | Môn thi/ Học phần | Buổi/Ngày thi | Lớp thi | Hình thức thi | Thời gian làm bài | Số SV/ Phòng thi | Số CB coi thi | Cán bộ giới thiệu đề | Cán bộ chấm thi | Thời gian bắt đầu chấm thi | Ghi chú | |||||||||||||
48 | Sáng | Chiều | Tôí | ||||||||||||||||||||||
49 | 1 | Nhập môn về kỹ thuật | 27/12/2021 | DCL21 + DCĐL21 | Trắc nghiệm-online | 60' | 18/1 | 2 | Trần Thanh Tùng | Trần Thanh Tùng + Lĩnh | 4/1/2022 | Ghép DCL21 | |||||||||||||
50 | 2 | Kỹ thuật chế tạo máy | 29/12/2021 | DCĐL21 | Tự luận-online | 60' | 18/1 | 2 | Trương Quang Dũng | Trương Quang Dũng + Thùy | 4/1/2022 | ||||||||||||||
51 | 3 | Vẽ cơ khí | 31/12/2021 | DCL21 + DCĐL21 | Tự luận-online | 60' | 18/1 | 2 | Đỗ Minh Tiến | Đỗ Minh Tiến + Nguyễn Hoàng Lĩnh | 4/1/2022 | Ghép DCL21 | |||||||||||||
52 | 4 | Động lực học hệ cơ điện tử | 4/1/2022 | DCĐL21 | Tự luận-online | 120' | 18/1 | 2 | Trần Văn Thùy | Trần Văn Thùy + Tùng | 10/1/2022 | ||||||||||||||
53 | 5 | Kỹ thuật thủy lực và khí nén | 7/1/2022 | DCL21 + DCĐL21 | Tiểu luận | 18/1 | Đào Minh Đức | Đào Minh Đức + Tùng | 10/1/2022 | Ghép DCL21 | |||||||||||||||
54 | Nơi nhận: | ||||||||||||||||||||||||
55 | - Lãnh đạo khoa KTCN; Phòng KT-ĐBCLGD | + | Thời gian các tổ chuyên môn nộp đề thi và đáp án cho khoa: | ||||||||||||||||||||||
56 | - Lưu: VP Khoa. | Bậc đại học liên thông DCĐL19, DCL20: từ ngày 25/11/2021 đến ngày 26/11/2021 | |||||||||||||||||||||||
57 | Ghi chú: | Bậc đại học liên thông DCĐL20: từ ngày 02/12/2021 đến ngày 03/12/2021 | |||||||||||||||||||||||
58 | Thời gian thi cụ thể như sau | Bậc đại học liên thông DCĐL21, DCL21 và các lớp BSKT: từ ngày 16/12/2021 đến ngày 17/12/2021 | |||||||||||||||||||||||
59 | * Buổi sáng: | Bậc đại học liên thông các lớp BSKT: theo thời gian cùng các lớp trên | |||||||||||||||||||||||
60 | - Ca 1: Bắt đầu từ 7 giờ 15 phút | ||||||||||||||||||||||||
61 | - Ca 2: Bắt đầu từ 8 giờ 30 phút đối với thời gian thi ca 1 là 60 phút | + | Thời gian giáo viên gửi bảng điểm thành phần, kiểm tra kí xác nhận bảng điểm : Thực hiện như quy định của nhà trường | ||||||||||||||||||||||
62 | Bắt đầu từ 9 giờ 00 phút đối với thời gian thi ca 1 là 90 phút | ||||||||||||||||||||||||
63 | *Buổi chiều: | + | Thời gian chấm thi và nộp bảng điểm thi: Cán bộ chấm thi hoàn thành chấm bài thi trong vòng một tuần kể từ ngày bắt đầu chấm thi. | ||||||||||||||||||||||
64 | - Bắt đầu từ 13 giờ 45 phút | + | Địa điểm chấm thi: Văn phòng Bộ môn. | ||||||||||||||||||||||
65 | * Buổi tối: | ||||||||||||||||||||||||
67 | - Bắt đầu từ 18 giờ 30 phút | Quảng Ngãi, ngày 9 tháng 11 năm 2021 | |||||||||||||||||||||||
68 | Khoa KTCN | NGƯỜI LẬP | |||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||
101 | |||||||||||||||||||||||||