A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LỊCH GIẢNG THÁNG 10- TUẦN 10 từ 3/10/2022-9/10/2022 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||
3 | Lớp | Buổi | Thứ 2(3/10) | Thứ 3(4/10) | Thứ 4(5/10) | Thứ 5 (6/10) | Thứ 6 (7/10) | Thứ 7 (8/10) | CN (9/10) | ||||||||||||||||||
4 | YS VB2 K7 | S | LÂM SÀNG CSSK TE TỪ 9/9 ĐẾN NGÀY 23/10 | ||||||||||||||||||||||||
5 | T | ||||||||||||||||||||||||||
6 | YS VB2 K8 | S | ôn Bệnh học NL1 | ôn TL-KNGT-GDSK | ôn CTCNCT-SHTBT | PL-TCYT(còn 2b) | |||||||||||||||||||||
7 | T | 18h-Bệnh học NL2-3/23-BM Nội-E1.1 | 18h-Bệnh học NL2-4/23-BM Nội-E1.1 | 18h-Bệnh học NL2-5/23-BM Nội-E1.1 | 18h-Bệnh học NL2-6/23-BM Nội-E1.1 | 18h-Bệnh học NL2-7/23-BM Nội-E1.1 | |||||||||||||||||||||
8 | TC-Y sĩ K48 | S | ÔN YHCT-PHCN | ||||||||||||||||||||||||
9 | C | Tin học-7/11-KHCB-PTH | TH-SKSS-5/8-Bm Sản-PTH | ||||||||||||||||||||||||
10 | TC-Y sĩ K49 | S | CTCNCT-SHTBT-3/15-YHCS-E1.1 | CTCNCT-SHTBT-4/15-YHCS-E1.1 | CTCNCT-SHTBT-5/15-YHCS-E1.1 | ôn CHính Trị | |||||||||||||||||||||
11 | C | ||||||||||||||||||||||||||
12 | TC-Y sĩ K49B | S | |||||||||||||||||||||||||
13 | C | 18h-CTCNCT-SHTBT-2/15-YHCS-E1.2 | 18h-CTCNCT-SHTBT-3/15-YHCS-E1.2 | 18h-CTCNCT-SHTBT-4/15-YHCS-E1.2 | |||||||||||||||||||||||
14 | CĐK13A | N1-TH-YHCT-2/8-Bm Nội-E1.2 | N2-TH-YHCT-2/8-Bm Nội-E1.2 | ÔN CK Ngoại | |||||||||||||||||||||||
15 | CSSK LK-1/4-BMĐD-E1.1 | ĐDGĐ-2/4-BMĐD-E1.1 | |||||||||||||||||||||||||
16 | CĐK13B | N1-TH-YHCT-3/8-Bm Nội-E4.1 | N2-TH-YHCT-3/8-Bm Nội-E1.1 | ÔN CK Ngoại | |||||||||||||||||||||||
17 | ĐDGĐ-2/4-BMĐD-E1.2 | CSSK LK-1/4-BMĐD-E1.1 | |||||||||||||||||||||||||
18 | CĐK13C | LÂM SÀNG CSSK TE TỪ 3/10 ĐẾN 30/10 | N1-TH-YHCT-3/8-Bm Nội-E2.1 | ÔN CK Ngoại | |||||||||||||||||||||||
19 | CSSK LK-1/4-BMĐD-E1.2 | CSSK CK Ngoại-11/11-Bm Ngoại-E1.1 | ĐDGĐ-2/4-BMĐD-E1.1 | N2-TH-YHCT-3/8-Bm Nội-E2.1 | |||||||||||||||||||||||
20 | CĐK13D | LÂM SÀNG CSSK PN TỪ 3/10 ĐẾN 30/10 | ÔN CK Ngoại | ||||||||||||||||||||||||
21 | N1-TH-YHCT-3/8-Bm Nội-E4.2 | N2-TH-YHCT-3/8-Bm Nội-E4.1 | CSSK LK-1/4-BMĐD-E1.2 | ĐDGĐ-2/4-BMĐD-E1.2 | |||||||||||||||||||||||
22 | CĐK13E | LÂM SÀNG CSSK NB HSCC TỪ 3/10 ĐẾN 30/10 | CSSK LK-1/4-BMĐD-E1.1 | ÔN CK Ngoại | |||||||||||||||||||||||
23 | N1-TH-YHCT-4/8-Bm Nội-E4.1 | N2-TH-YHCT-4/8-Bm Nội-E4.2 | ĐDGĐ-2/4-BMĐD-E1.2 | N1-TH-YHCT-5/8-Bm Nội-E4.1 | N2-TH-YHCT-5/8-Bm Nội-E4.1 | ||||||||||||||||||||||
24 | CĐK14A | S | LÂM SÀNG CSSK NL1 TỪ 26/9 ĐẾN 6/11 | ||||||||||||||||||||||||
25 | C | CSSK NL2-10/11-BM Nội-T4.1 | CSSK NL2-11/11-BM Nội-E2.1 | ||||||||||||||||||||||||
26 | CĐK14B | S | LÂM SÀNG CSSK NL1 TỪ 26/9 ĐẾN 6/11 | ||||||||||||||||||||||||
27 | C | CSSK NL2-9/11-BM Nội-T4.3 | CSSK NL2-10/11-BM Nội-E2.1 | ||||||||||||||||||||||||
28 | CĐK14C | S | LÂM SÀNG CSSK NL1 TỪ 26/9 ĐẾN 6/11 | ||||||||||||||||||||||||
29 | C | CSSK NL2-8/11-BM Nội-E2.2 | CSSK NL2-9/11-BM Nội-E2.2 | ||||||||||||||||||||||||
30 | CĐK14D | S | LÂM SÀNG CSSK NL1 TỪ 26/9 ĐẾN 6/11 | ||||||||||||||||||||||||
31 | C | N2-TH-CSSK NL2-6/11-BM Nội-E3.1 | CSSK NL2-8/11-BM Nội-E2.2 | ||||||||||||||||||||||||
32 | CĐK14E | S | LÂM SÀNG CSSK NL1 TỪ 26/9 ĐẾN 6/11 | ||||||||||||||||||||||||
33 | C | CSSK NL2-8/11-BM Nội-T4.2 | CSSK NL2-9/11-BM Nội-E2.1 | ||||||||||||||||||||||||
34 | CĐK15A | S | N1-Tin học-7/19-KHCB-PTH N2-Tin học-7/19-KHCB-PTH | CVHT-Cô Yến 0962.859.837 | |||||||||||||||||||||||
35 | C | Chính Trị-6/23-KHCB-E3.2 | CTCNCT-4/15-YHCS-T4 | CTCNCT-5/15-YHCS-T4 | |||||||||||||||||||||||
36 | CĐK15B | S | N1-Tin học-7/19-KHCB-PTH N2-Tin học-7/19-KHCB-PTH | CTCNCT-4/15-YHCS-T4 | CVHT-Th.Thiết 0972.322.837 | ||||||||||||||||||||||
37 | C | Chính Trị-6/23-KHCB-E3.2 | CTCNCT-2/15-YHCS-E3.2 | ||||||||||||||||||||||||
38 | CĐK15C | S | N1-Tin học-7/19-KHCB-PTH N2-Tin học-7/19-KHCB-PTH | CVHT-Th.Thiết 0972.322.837 | |||||||||||||||||||||||
39 | C | CTCNCT-4/15-YHCS-T4.3 | Chính Trị-7/23-KHCB-E2.2 | CTCNCT-5/15-YHCS-T4 | |||||||||||||||||||||||
40 | PHCN K1 | S | Bệnh học-16/23-Bm Nội-E2.2 | NNCN-3/11-KHCB-E1.2 | ôn Dịch tễ | ||||||||||||||||||||||
41 | C | VĐTL-4/4-Bm Nội-T4.4 | TH-VĐTL-1/8-Bm Nội-T4.2 | ôn GPCN-VĐ-TK | |||||||||||||||||||||||
42 | PHCN K2 | S | CTCNCT-3/15-YHCS-T4 | CTCNCT-4/15-YHCS-T4 | Chính Trị-9/23-KHCB-E1.2 | Chính Trị-10/23-KHCB-E1.1 | CVHT-Th.Tuấn Anh 0913.365.339 | ||||||||||||||||||||
43 | C | Tin học-10/19-KHCB-PTH | Tin học-11/19-KHCB-PTH | ||||||||||||||||||||||||
44 | CĐ XN K9 | S | HHĐC-2/4-HDDL-E3.1 | Chính Trị-9/23-KHCB-E1.2 | Chính Trị-10/23-KHCB-E1.1 | CVHT-cô Khánh 0949.205.159 | |||||||||||||||||||||
45 | C | Tin học-10/19-KHCB-PTH | Tin học-11/19-KHCB-PTH | ||||||||||||||||||||||||
46 | CĐ XN K8 | S | Vi sinh 1-5/8-YHCS-E3.2 | NNCN-3/11-KHCB-E1.2 | Vi sinh 1-6/8-YHCS-E1.2 | ôn YTCĐ | |||||||||||||||||||||
47 | C | ôn KTXNCB | |||||||||||||||||||||||||
48 | CĐ XN K7 | S | THỰC HÀNH XN 1 TỪ 19/9 ĐẾN 11/12 | ||||||||||||||||||||||||
49 | C | ôn Hóa sinh 3 | |||||||||||||||||||||||||
50 | CĐ Dược K7A | S | N1-TH-BC-15/15-BCDL-PTH N2-TH-BC-15/15-BCDL-PTH | ôn KNT | |||||||||||||||||||||||
51 | C | GMP-TBTBCDP-4/8-BCDL-T4.1 | |||||||||||||||||||||||||
52 | CĐ Dược K7B | N1-TH-BC-15/15-BCDL-PTH N2-TH-BC-15/15-BCDL-PTH | ôn KNT | ||||||||||||||||||||||||
53 | N2-TH-BC-14/15-BCDL-PTH | GMP-TBTBCDP-4/8-BCDL-T4.3 | |||||||||||||||||||||||||
54 | CĐ Dược K7C | S | N2-TH-BC-14/15-BCDL-PTH | ôn KNT | |||||||||||||||||||||||
55 | C | GMP-TBTBCDP-4/8-BCDL-E2.2 | N1-TH-BC-15/15-BCDL-PTH N2-TH-BC-15/15-BCDL-PTH | ||||||||||||||||||||||||
56 | CĐ Dược K7D | S | ôn KNT | ||||||||||||||||||||||||
57 | C | N1-TH-BC-15/15-BCDL-PTH N2-TH-BC-15/15-BCDL-PTH | GMP-TBTBCDP-4/8-BCDL-E3.1 | ||||||||||||||||||||||||
58 | CĐ Dược K8A | S | HPT-2/3-HDDL-E2.1 | N1-TH-Hóa sinh-1/8-YHCS-PTH | N1-TH-HPT-2/8-HDDL-PTH N2-TH-HPT-2/8-HDDL-PTH | ||||||||||||||||||||||
59 | C | NNCN-7/11-KHCB-E3.1 | N2-TH-Hóa sinh-1/8-YHCS-PTH | N1-TH-HPT-3/8-HDDL-PTH N2-TH-HPT-3/8-HDDL-PTH | |||||||||||||||||||||||
60 | CĐK8B | S | N1-TH-Hóa sinh-1/8-YHCS-PTH | N1-TH-HPT-2/8-HDDL-PTH N2-TH-HPT-2/8-HDDL-PTH | |||||||||||||||||||||||
61 | C | HPT-3/3-HDDL-T4.2 | N2-TH-Hóa sinh-1/8-YHCS-PTH | NNCN-7/11-KHCB-E3.2 | N1-TH-HPT-3/8-HDDL-PTH N2-TH-HPT-3/8-HDDL-PTH | ||||||||||||||||||||||
62 | CĐK8C | S | N1-TH-Hóa sinh-1/8-YHCS-PTH | NNCN-7/11-KHCB-T4.1 | N1-TH-HPT-2/8-HDDL-PTH N2-TH-HPT-2/8-HDDL-PTH | ||||||||||||||||||||||
63 | C | N2-TH-Hóa sinh-1/8-YHCS-PTH | HPT-3/3-HDDL-E3.2 | N1-TH-HPT-3/8-HDDL-PTH N2-TH-HPT-3/8-HDDL-PTH | |||||||||||||||||||||||
64 | CĐK8D | S | N1-TH-HPT-2/8-HDDL-PTH N2-TH-HPT-2/8-HDDL-PTH | HPT-2/3-HDDL-E2.2 | NNCN-7/11-KHCB-E2.1 | N1-TH-Hóa sinh-1/8-YHCS-PTH | |||||||||||||||||||||
65 | C | N1-TH-HPT-3/8-HDDL-PTH N2-TH-HPT-3/8-HDDL-PTH | N2-TH-Hóa sinh-1/8-YHCS-PTH | ||||||||||||||||||||||||
66 | CĐK9B | S | SHDT-3/11-KHCB-T4.2 | N1-Tin học-6/19-KHCB-PTH N2-Tin học-6/19-KHCB-PTH | CVHT-cô Phương 0943.898.299 | ||||||||||||||||||||||
67 | C | Chính Trị-7/23-KHCB-E2.2 | HHĐC-3/4-HDDL-E3.1 | ||||||||||||||||||||||||
68 | CĐK9C | S | SHDT-3/11-KHCB-T4.2 | N1-Tin học-6/19-KHCB-PTH N2-Tin học-6/19-KHCB-PTH | HHĐC-3/4-HDDL-E2.1 | CVHT-cô Trinh 0941.904.290 | |||||||||||||||||||||
69 | C | Chính Trị-10/23-KHCB-E2.1 | Chính Trị-11/23-KHCB-E3.2 | ||||||||||||||||||||||||
70 | CĐK9D | S | SHDT-3/11-KHCB-T4.2 | HHĐC-3/4-HDDL-T4.3 | CVHT-cô Quyên 0968.781.359 | ||||||||||||||||||||||
71 | C | Chính Trị-10/23-KHCB-E2.1 | N1-Tin học-6/19-KHCB-PTH N2-Tin học-6/19-KHCB-PTH | Chính Trị-11/23-KHCB-E3.2 | |||||||||||||||||||||||
72 | CĐK9E | S | |||||||||||||||||||||||||
73 | C | Tin học-3/11-KHCB-PTH | Tin học-4/11-KHCB-PTH | ||||||||||||||||||||||||
74 | CĐLT Dược CQ K3 | S | |||||||||||||||||||||||||
75 | C | ||||||||||||||||||||||||||
76 | Cao đẳng Dược 2.4 | S | ôn SHDT | TKYT-1/5-KHCB-PM1 | TKYT-3/5-KHCB-PM1 | ||||||||||||||||||||||
77 | C | 18h-Bệnh học-1/11-Bm Nội-CDD2 | 18h-Bệnh học-2/11-Bm Nội-CDD2 | 18h-Bệnh học-3/11-Bm Nội-CDD2 | 18h-Bệnh học-4/11-Bm Nội-CDD2 | 18h-Bệnh học-5/11-Bm Nội-CDD2 | TKYT-2/5-KHCB-PM1 | TKYT-4/5-KHCB-PM1 | |||||||||||||||||||
78 | Cao đẳng Dược 2.5 | S | ôn GMP | ôn BC | ôn KNGT-THTTNT | N1-TH-KTSXDP-6/8-BCDL-PTH | N1-TH-KTSXDP-7/8-BCDL-PTH | ||||||||||||||||||||
79 | C | 18h-TH-N1-KNGT-THTTNT-8/8-HDDL-CDD1 19h30-TH-N2-KNGT-THTTNT-8/8-HDDL-CDD1 | 18h Thi GMP-E3.1 19h Thi BC-E3.1 | N2-TH-KTSXDP-6/8-BCDL-PTH | N2-TH-KTSXDP-7/8-BCDL-PTH | ||||||||||||||||||||||
80 | Cao đẳng Dược K9.1 | S | ôn HHĐC ôn HHC | GP-11/11-YHCS-PTH | TH-HPT-5/8-HDDL-PTH | ||||||||||||||||||||||
81 | C | 18h-Sinh lý-1/8-YHCS-CDD3 | 18h-Sinh lý-2/8-YHCS-CDD3 | 18h-Sinh lý-3/8-YHCS-CDD3 | TH-HHC-7/8-HDDL-PTH | TH-HPT-6/8-HDDL-PTH | |||||||||||||||||||||
82 | CĐ XN LT CQ K3 | S | TH-Huyết học 1-1/8-YHCS-PTH | TH-Huyết học 1-4/8-YHCS-PTH | |||||||||||||||||||||||
83 | C | 18h-Huyết học 2-1/4-YHCS-CDD4 | 18h-Huyết học 2-2/4-YHCS-CDD4 | 18h-Huyết học 2-3/4-YHCS-CDD4 | 18h-Huyết học 2-4/4-YHCS-CDD4 | TH-Huyết học 1-2/8-YHCS-PTH 18h-TH-Huyết học 1-3/8-YHCS-PTH | TH-Huyết học 1-5/8-YHCS-PTH 18h-TH-Huyết học 1-6/8-YHCS-PTH | ||||||||||||||||||||
84 | Thời gian | Thời gian | Nội dung | Thành phần | Địa điểm | Người chủ trì | CDD1 | 357 528 1563 | 654321 | ||||||||||||||||||
85 | 18h Thứ 6 Ngày 7/10 | Thi GMP | CĐ Dược Vb2K5 | E3.1 | Phòng QLĐT | CDD2 | 538 442 9368 | 654321 | |||||||||||||||||||
86 | 19h Thứ 6 Ngày 7/10 | Thi BC | CĐ Dược Vb2K5 | E3.1 | Phòng QLĐT | CDD3 | 564 811 1749 | 654321 | |||||||||||||||||||
87 | Phòng QLĐT | CDD4 | 884 131 5330 | 654321 | |||||||||||||||||||||||
88 | Phòng QLĐT | CDD5 | 875 781 9093 | 654321 | |||||||||||||||||||||||
89 | Phòng QLĐT | CDD6 | 335 549 3718 | 654321 | |||||||||||||||||||||||
90 | Phòng QLĐT | CDD7 | 626 691 6877 | 654321 | |||||||||||||||||||||||
91 | Phòng QLĐT | CDD8 | 686 020 3450 | 654321 | |||||||||||||||||||||||
92 | Phòng QLĐT | CDD9 | 480 635 9741 | 654321 | |||||||||||||||||||||||
93 | Phòng QLĐT | CDD10 | 734 632 1325 | 654321 | |||||||||||||||||||||||
94 | Phòng QLĐT | CDD11 | 778 879 2148 | 654321 | |||||||||||||||||||||||
95 | Phòng QLĐT | CDD12 | 850 338 5126 | 654321 | |||||||||||||||||||||||
96 | Phòng QLĐT | ||||||||||||||||||||||||||
97 | Phòng QLĐT | ||||||||||||||||||||||||||
98 | Phòng QLĐT | ||||||||||||||||||||||||||
99 | Phòng QLĐT | ||||||||||||||||||||||||||
100 | Phòng QLĐT |