A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Khoa chủ quản HP | Bộ môn | Mã HP | Tên HP | Số TC | Mã Gốc LHP | Mã LHP | Loại HP | Lớp sinh viên | SS đã đăng ký | Thời khóa biểu | Mã GVGD | Tên GVGD | ||||||||||||
2 | 1 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Cơ Điện tử | PNHY230529 | Công nghệ thủy lực và khí nén | 3 | 222PNHY230529_01 | PNHY230529_01 | Lý thuyết | 2 | Thứ 2,tiết 7-9,tuần 24-38,CK_VD | 1042 | Đặng Thiện Ngôn | |||||||||||||
3 | 2 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Cơ Điện tử | MPAU220729 | Tự động hoá quá trình sản xuất | 2 | 222MPAU220729_07 | MPAU220729_07 | Lý thuyết | 4 | Thứ 7,tiết 14-15,tuần 24-38,A202 | 5041 | Nguyễn Lê Tường | |||||||||||||
4 | 3 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Cơ Điện tử | MPAU220729 | Tự động hoá quá trình sản xuất | 2 | 222MPAU220729_08 | MPAU220729_08 | Lý thuyết | 4 | Thứ 4,tiết 14-15,tuần 24-38,B307 | 5041 | Nguyễn Lê Tường | |||||||||||||
5 | 4 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Cơ Điện tử | PNHY230529 | Công nghệ thủy lực và khí nén | 3 | 222PNHY230529_08 | PNHY230529_08 | Lý thuyết | 211432A, 211432B | 5 | Thứ 4,tiết 1-3,tuần 25-38,B305 | 1042 | Đặng Thiện Ngôn | ||||||||||||
6 | 5 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công Nghệ Chế Tạo Máy | OPTE322925 | Tối ưu hóa trong kỹ thuật | 2 | 222OPTE322925_12 | OPTE322925_12 | Lý thuyết | 21138A, 21138B, 211432A, 211432B | 10 | Thứ 5,tiết 12-14,tuần 24-33,A113 | 1043 | Nguyễn Tiến Dũng | ||||||||||||
7 | 6 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Kỹ Nghệ Gỗ | EIID220528 | Ergonomics trong thiết kế nội thất | 2 | 222EIID220528_01 | EIID220528_01 | Lý thuyết | 21138A, 21138B | 10 | Thứ 5,tiết 10-11,tuần 24-38,A312 | 0257 | Nguyễn Hà | ||||||||||||
8 | 7 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ Tự Động | AEST220224 | Mỹ thuật công nghiệp | 2 | 222AEST220224_04 | AEST220224_04 | Lý thuyết | 221443A, 221443B, 221443C | 12 | Thứ 7,tiết 4-6,tuần 24-33,B205 | 6853 | Ngô Thị Thúy Anh | ||||||||||||
9 | 8 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ Tự Động | SCDR130324 | Kỹ thuật Vẽ phác | 3 | 222SCDR130324_03 | SCDR130324_03 | Lý thuyết | 221462A, 221462B, 221462C, 221463A | 17 | Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,BG101 | 0793 | Nguyễn Thị Uyên Uyên | ||||||||||||
10 | 9 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Cơ Điện tử | AMME131529 | Toán ứng dụng –Cơ khí | 3 | 222AMME131529_02 | AMME131529_02 | Lý thuyết | 211432A, 211432B | 18 | Thứ 3,tiết 3-5,tuần 24-38,B305 | 5027 | Hà Lê Như Ngọc Thành | ||||||||||||
11 | 10 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ Tự Động | HIDE120124 | Lịch sử tạo dáng | 2 | 222HIDE120124_07 | HIDE120124_07 | Lý thuyết | 221443A, 221443B, 221443C | 18 | Thứ 3,tiết 10-11,tuần 24-38,B304 | 6086 | Trần Tiến Anh | ||||||||||||
12 | 11 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ Tự Động | AEST220224 | Mỹ thuật công nghiệp | 2 | 222AEST220224_03 | AEST220224_03 | Lý thuyết | 221442A, 221442B, 221442C | 20 | Thứ 6,tiết 7-9,tuần 24-33,A201 | 6853 | Ngô Thị Thúy Anh | ||||||||||||
13 | 12 | Cơ Khí Động Lực | Công nghệ Nhiệt-Điện lạnh | PTPA321632 | Nguyên lý tự động hóa quá trình nhiệt | 2 | 222PTPA321632_01 | PTPA321632_01 | Lý thuyết | 0 | Thứ 5,tiết 13-14,tuần 24-38,A108 | 1241 | Lại Hoài Nam | |||||||||||||
14 | 13 | Cơ Khí Động Lực | Công nghệ Nhiệt-Điện lạnh | THER230232 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | 3 | 222THER230232_01 | THER230232_01 | Lý thuyết | 5 | Thứ 4,tiết 4-6,tuần 25-38,A201 | 2171 | Hoàng An Quốc | |||||||||||||
15 | 14 | Cơ Khí Động Lực | Công nghệ Nhiệt-Điện lạnh | STHT321832 | Chuyên đề Nhiệt | 2 | 222STHT321832_01 | STHT321832_01 | Lý thuyết | 21154A, 21154B | 8 | Thứ 5,tiết 9-10,tuần 24-38,A201 | 6212 | Trần Thanh Tình | ||||||||||||
16 | 15 | Cơ Khí Động Lực | Năng lượng tái tạo | ESMS322334 | Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống năng lượng | 2 | 222ESMS322334_01 | ESMS322334_01 | Lý thuyết | 20154A, 20154B, 20154C | 13 | Thứ 4,tiết 1-2,tuần 24-38,A112 | 9745 | Nguyễn Trần Phú | ||||||||||||
17 | 16 | Công nghệ Hóa học và Thực phẩm | Công nghệ môi trường | WWTR331910 | Kỹ thuật xử lý nước thải | 3 | 222WWTR331910_01 | WWTR331910_01 | Lý thuyết | 20135A, 20135B | 13 | Thứ 6,tiết 10-12,tuần 25-38,A112 | 4121 | Nguyễn Mỹ Linh | ||||||||||||
18 | 17 | Công nghệ Thông tin | Trí tuệ nhân tạo | INPY131685 | Nhập môn lập trình Python | 3 | 222INPY131685_03 | INPY131685_03 | Lý thuyết | 201453A, 201453B, 201453C | 3 | Thứ 4,tiết 7-10,tuần 24-38,A311 | 6352 | Lê Minh Tân | ||||||||||||
19 | 18 | Công nghệ Thông tin | Trí tuệ nhân tạo | DLEA432085 | Học sâu | 3 | 222DLEA432085_08 | DLEA432085_08 | Lý thuyết | 20110ST5, 20110ST6 | 10 | Thứ 6,tiết 2-5,tuần 24-38,A311 | 0309 | Quách Đình Hoàng | ||||||||||||
20 | 19 | Công nghệ Thông tin | Hệ thống thông tin | ADDB331784 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | 3 | 222ADDB331784_01 | ADDB331784_01 | Lý thuyết | 20110IS | 11 | Thứ 6,tiết 7-10,tuần 24-38,B312 | 9116 | Nguyễn Thiên Bảo | ||||||||||||
21 | 20 | Công nghệ Thông tin | Công nghệ phần mềm | CLCO432779 | Điện toán đám mây | 3 | 222CLCO432779_02 | CLCO432779_02UTExMC | Lý thuyết | 25 | 3952 | Huỳnh Xuân Phụng | ||||||||||||||
22 | 21 | Điện - Điện tử | Điện tử viễn thông | CPRL130064 | Ngôn ngữ lập trình C | 3 | 222CPRL130064_14 | CPRL130064_14UTExMC | Lý thuyết | 0 | 0206 | Nguyễn Văn Phúc | ||||||||||||||
23 | 22 | Điện - Điện tử | Điện công nghiệp | BMSY322045 | Hệ thống BMS | 2 | 222BMSY322045_01 | BMSY322045_01 | Lý thuyết | 20135A, 20135B | 1 | Thứ 5,tiết 2-3,tuần 24-38,A105 | 1178 | Võ Viết Cường | ||||||||||||
24 | 23 | Điện - Điện tử | Điện tử Công nghiệp - Y sinh | AIIA434663 | Ứng dụng AI trong công nghiệp | 3 | 222AIIA434663_01 | AIIA434663_01 | Lý thuyết | 20161DTCN1, 20161DTCN2, 20161DTCN3 | 2 | Thứ 3,tiết 13-15,tuần 25-38,A112 | 9192 | Nguyễn Mạnh Hùng | ||||||||||||
25 | 24 | Điện - Điện tử | Điện công nghiệp | ENAE321845 | Kiểm toán và tiết kiệm năng lượng | 2 | 222ENAE321845_01 | ENAE321845_01 | Lý thuyết | 20135A, 20135B | 3 | Thứ 4,tiết 14-15,tuần 24-38,C404 | 2110 | Quyền Huy Ánh | ||||||||||||
26 | 25 | Điện - Điện tử | Điện công nghiệp | SSAS322045 | Nguồn dự phòng và hệ thống ATS | 3 | 222SSAS322045_01 | SSAS322045_01 | Lý thuyết | 20135A, 20135B | 4 | Thứ 4,tiết 11-13,tuần 24-38,A211 | 2110 | Quyền Huy Ánh | ||||||||||||
27 | 26 | Điện - Điện tử | Điện tử viễn thông | MICI421964 | Mạch siêu cao tần | 2 | 222MICI421964_01 | MICI421964_01 | Lý thuyết | 20161VMVT1, 20161VMVT2, 20161VMVT3 | 4 | Thứ 5,tiết 1-2,tuần 24-38,A109 | 2206 | Lê Minh Thành | ||||||||||||
28 | 27 | Điện - Điện tử | Điều khiển tự động | INCO321546 | Điều khiển thông minh | 2 | 222INCO321546_07 | INCO321546_07 | Lý thuyết | 201512A, 201512B, 201514A, 201514B | 4 | Thứ 5,tiết 13-14,tuần 25-38,A317 | 0610 | Đặng Xuân Ba | ||||||||||||
29 | 28 | Điện - Điện tử | Điều khiển tự động | ROBO330246 | Kỹ thuật robot | 3 | 222ROBO330246_07 | ROBO330246_07 | Lý thuyết | 201512A, 201512B, 201514A, 201514B | 5 | Thứ 3,tiết 12-14,tuần 24-38,C504 | 0610 | Đặng Xuân Ba | ||||||||||||
30 | 29 | Điện - Điện tử | Điều khiển tự động | ROTE430946 | Kỹ thuật robot | 3 | 222ROTE430946_01 | ROTE430946_01 | Lý thuyết | 20161DTCN1, 20161DTCN2, 20161DTCN3 | 6 | Thứ 6,tiết 13-15,tuần 24-38,C404 | 0046 | Nguyễn Văn Thái | ||||||||||||
31 | 30 | Điện - Điện tử | Điều khiển tự động | SCDA430946 | Hệ thống SCADA | 3 | 222SCDA430946_08 | SCDA430946_08 | Lý thuyết | 20161DTCN1, 20161DTCN2, 20161DTCN3 | 12 | Thứ 3,tiết 7-9,tuần 24-38,B311 | 1177 | Nguyễn Tấn Đời | ||||||||||||
32 | 31 | Điện - Điện tử | Điện công nghiệp | SSSY321445 | Hệ thống kiểm soát an ninh, an toàn | 2 | 222SSSY321445_01 | SSSY321445_01 | Lý thuyết | 20135A, 20135B | 20 | Thứ 4,tiết 4-5,tuần 24-38,B312 | 9119 | Nguyễn Nhân Bổn | ||||||||||||
33 | 32 | Điện - Điện tử | Điều khiển tự động | IMPR432446 | Xử lý ảnh | 3 | 222IMPR432446_03 | IMPR432446_03UTExMC | Lý thuyết | 26 | 0046 | Nguyễn Văn Thái | ||||||||||||||
34 | 33 | Khoa học ứng dụng | Toán | MATH132501 | Toán 2 | 3 | 222MATH132501_61 | MATH132501_61 | Lý thuyết | 221461A, 221461B, 221461C | 5 | Thứ 6,tiết 7-9,tuần 24-38,ITE1-107 | 5024 | Lê Thị Thanh | ||||||||||||
35 | 34 | Khoa học ứng dụng | Toán | MATH132501 | Toán 2 | 3 | 222MATH132501_43 | MATH132501_43 | Lý thuyết | 221281A, 221281B, 221281C | 16 | Thứ 6,tiết 10-12,tuần 24-38,B205 | 6029 | Mai Văn Duy | ||||||||||||
36 | 35 | Khoa học ứng dụng | Toán | MATH132901 | Xác suất – Thống kê ứng dụng | 3 | 222MATH132901_54 | MATH132901_54 | Lý thuyết | 20158CB, 20158IN, 22155C | 17 | Thứ 5,tiết 7-9,tuần 24-38,B306 | 6914 | Trần Gia Lộc | ||||||||||||
37 | 36 | Kinh tế | Logistics | INER230209 | Quan hệ kinh tế quốc tế | 3 | 222INER230209_01 | INER230209_01 | Lý thuyết | 221361A, 221361B | 0 | Thứ 5,tiết 8-10,tuần 24-38,A107 | 6837 | Lê Văn Bảy | ||||||||||||
38 | 37 | Kinh tế | Thương mại | MALE433908 | Máy học | 3 | 222MALE433908_01 | MALE433908_01 | Lý thuyết | 211241A, 211241B, 211241C, 211242A, 211242B | 1 | Thứ 5,tiết 7-11,tuần 24-32,A105 | 0760 | Trần Kim Toại | ||||||||||||
39 | 38 | Kinh tế | Kế toán | APCM220307 | Tin học ứng dụng | 2 | 222APCM220307_02 | APCM220307_02 | Lý thuyết | 221242A | 9 | Thứ 7,tiết 9-11,tuần 24-38,A2101A | 6260 | Phan Thanh Hy | ||||||||||||
40 | 39 | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | PRMA331506 | Quản trị sản xuất 2 | 3 | 222PRMA331506_01 | PRMA331506_01 | Lý thuyết | 9 | Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,A105 | |||||||||||||||
41 | 40 | Kinh tế | Thương mại | ININ220608 | Đầu tư quốc tế | 2 | 222ININ220608_01 | ININ220608_01 | Lý thuyết | 211251A, 211251B, 211252A, 211252B | 9 | Thứ 3,tiết 10-11,tuần 24-38,A106 | 6926 | Võ Văn Công | ||||||||||||
42 | 41 | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | INMA220305 | Nhập môn quản trị học | 2 | 222INMA220305_13 | INMA220305_13 | Lý thuyết | 221191A, 221191B, 221191C | 12 | Thứ 5,tiết 11-12,tuần 24-38,B303 | 6952 | Nguyễn Thị Liên | ||||||||||||
43 | 42 | Kinh tế | Thương mại | IBPO333908 | Chính sách thương mại quốc tế | 3 | 222IBPO333908_01 | IBPO333908_01 | Lý thuyết | 201361A, 201361B | 14 | Thứ 3,tiết 4-6,tuần 25-38,A108 | 6715 | Phạm Nguyên Khang | ||||||||||||
44 | 43 | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | STMA430406 | Quản trị chiến lược | 3 | 222STMA430406_07 | STMA430406_07 | Lý thuyết | 201242A, 201242B | 18 | Thứ 7,tiết 4-6,tuần 24-38,A202 | 6142 | Nguyễn Ngọc Mỹ | ||||||||||||
45 | 44 | Kinh tế | Thương mại | INBU230508 | Kinh doanh quốc tế | 3 | 222INBU230508_02 | INBU230508_02 | Lý thuyết | 221362A, 221362B | 19 | Thứ 3,tiết 7-9,tuần 24-38,A106 | 5020 | Trương Ánh Minh | ||||||||||||
46 | 45 | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | BCUL320506 | Văn hóa doanh nghiệp | 2 | 222BCUL320506_04 | BCUL320506_04 | Lý thuyết | 221321A, 221321B, 221321C, 221322A, 221322B | 20 | Thứ 2,tiết 1-2,tuần 24-38,A205 | 6347 | Nguyễn Xuân Quỳnh | ||||||||||||
47 | 46 | Lý luận chính trị | Tư tưởng Hồ Chí Minh | LLCT220514 | Lịch sử Đảng CSVN | 2 | 222LLCT220514_23 | LLCT220514_23 | Lý thuyết | 19 | Thứ 5,tiết 5-6,tuần 24-38,ITE-304 | 0205 | Phùng Thế Anh | |||||||||||||
48 | 47 | Ngoại ngữ | Tiếng Anh chuyên ngành | ENGL130137 | Anh Văn 1 | 3 | 222ENGL130137_06 | ENGL130137_06 | Lý thuyết | 0 | Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,A101 | 9840 | Đặng Thị Loan | |||||||||||||
49 | 48 | Ngoại ngữ | Tiếng Anh chuyên ngành | ENGL130137 | Anh Văn 1 | 3 | 222ENGL130137_08 | ENGL130137_08 | Lý thuyết | 0 | Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,ITE-506 | 0265 | Hoàng Trọng Mai Sương | |||||||||||||
50 | 49 | Ngoại ngữ | Tiếng Anh chuyên ngành | ENGL430437 | Anh văn 4 | 3 | 222ENGL4304371_06 | ENGL430437_06 | Lý thuyết | 0 | Thứ 5,tiết 4-6,tuần 24-38,A202 | 0509 | Đinh Thị Thanh Hằng | |||||||||||||
51 | 50 | Ngoại ngữ | Tiếng Anh chuyên ngành | ENGL430437 | Anh văn 4 | 3 | 222ENGL4304371_07 | ENGL430437_07 | Lý thuyết | 1 | Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,A121 | 0509 | Đinh Thị Thanh Hằng | |||||||||||||
52 | 51 | Ngoại ngữ | Tiếng Anh chuyên ngành | ENGL430437 | Anh văn 4 | 3 | 222ENGL4304371_08 | ENGL430437_08 | Lý thuyết | 1 | Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,A112 | 0375 | Hứa Trần Phương Thảo | |||||||||||||
53 | 52 | Ngoại ngữ | Tiếng Anh chuyên ngành | ENGL130137 | Anh Văn 1 | 3 | 222ENGL130137_07 | ENGL130137_07 | Lý thuyết | 2 | Thứ 6,tiết 4-6,tuần 24-38,A102 | 9840 | Đặng Thị Loan | |||||||||||||
54 | 53 | Ngoại ngữ | Tiếng Anh chuyên ngành | ENGL430437 | Anh văn 4 | 3 | 222ENGL4304371_09 | ENGL430437_09 | Lý thuyết | 2 | Thứ 6,tiết 8-10,tuần 24-38,A101 | 0701 | Nguyễn Ngọc Thảo | |||||||||||||
55 | 54 | Ngoại ngữ | Tiếng Anh chuyên ngành | ENGL130137 | Anh Văn 1 | 3 | 222ENGL130137_09 | ENGL130137_09 | Lý thuyết | 3 | Thứ 4,tiết 4-6,tuần 24-38,ITE1-110 | 0265 | Hoàng Trọng Mai Sương | |||||||||||||
56 | 55 | Ngoại ngữ | Thực hành Tiếng Anh | BRST330336 | Nghiên Cứu Văn Hóa Anh | 3 | 222BRST330336_01 | BRST330336_01 | Lý thuyết | 21131BE1, 21131BE2 | 13 | Thứ 2,tiết 7-9,tuần 24-38,A118 | 1624 | Nguyễn Ngọc Anh Trang | ||||||||||||
57 | 56 | Ngoại ngữ | Thực hành Tiếng Anh | AMST330336 | Nghiên Cứu Văn Hóa Mỹ | 3 | 222AMST330336_02 | AMST330336_02 | Lý thuyết | 21131BE3, 21131BE4 | 19 | Thứ 3,tiết 10-12,tuần 24-38,A214 | 0011 | Trần Hưng Việt | ||||||||||||
58 | 57 | Trung tâm Giáo dục thể chất và Quốc phòng | Bộ môn Giáo dục thể chất | PHED130715 | Giáo dục thể chất 3 (Tự chọn) | 3 | 222PHED130715_14 | PHED130715_14 | Lý thuyết | Tennis | 0 | Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,05SVD11 || Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,05SVD11 | 3812 | Nguyễn Hùng Anh | ||||||||||||
59 | 58 | Trung tâm Giáo dục thể chất và Quốc phòng | Bộ môn Giáo dục thể chất | PHED130715 | Giáo dục thể chất 3 (Tự chọn) | 3 | 222PHED130715_20 | PHED130715_20 | Lý thuyết | Tennis | 10 | Thứ 3,tiết 10-12,tuần 24-38,05SVD9 || Thứ 6,tiết 10-12,tuần 24-38,05SVD9 | 3812 | Nguyễn Hùng Anh | ||||||||||||
60 | 59 | Viện Sư phạm kỹ thuật | Phương Pháp Giảng Dạy | REME320690 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | 222REME320690_11 | REME320690_11 | Lý thuyết | 22135A, 22135B | 19 | Thứ 3,tiết 7-8,tuần 24-38,A203 | 5997 | Trần Tuyến | ||||||||||||
61 | 60 | Viện Sư phạm kỹ thuật | Phương Pháp Giảng Dạy | REME320690 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | 222REME320690_13 | REME320690_13 | Lý thuyết | 22104A, 22104B, 221191A, 221191B, 221191C, 221192A, 221192B, 22138A | 20 | Thứ 2,tiết 9-10,tuần 24-38,A202 | 1070 | Võ Đình Dương | ||||||||||||
62 | 61 | Xây dựng | Kết cấu công trình | RCBS320817 | Kết cấu công trình BTCT | 2 | 222RCBS320817_01 | RCBS320817_01 | Lý thuyết | 22 | Thứ 3,tiết 5-6,tuần 24-38,A203 | 4566 | Phạm Đức Thiện | |||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |