A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Tên trường | Quận/Huyện/Thành phố/Thị xã | |||||||||||||||||||||||
2 | 1. CÁC TRƯỜNG THPT THUỘC ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
3 | 1 | Trường THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên | ||||||||||||||||||||||||
4 | 2 | Trường THPT Khoa học Giáo dục (HES) | ||||||||||||||||||||||||
5 | 3 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||||||
6 | 4 | Trường THPT Chuyên Xã hội và Nhân văn | ||||||||||||||||||||||||
7 | 2. CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRỰC THUỘC TỈNH/THÀNH PHỐ | |||||||||||||||||||||||||
8 | 1 | Trường THPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội | Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||||||||||||
9 | 2 | Trường Trung học phổ thông chuyên Đại học Vinh | Tp Vinh, Nghệ An | |||||||||||||||||||||||
10 | 3 | Trường THPT chuyên Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thừa Thiên - Huế | |||||||||||||||||||||||
11 | 4 | Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội - Amsterdam | Quận Cầu Giấy | |||||||||||||||||||||||
12 | 5 | Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Huệ | Quận Hà Đông | |||||||||||||||||||||||
13 | 6 | Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú | Quận Hải An Hải Phòng | |||||||||||||||||||||||
14 | 7 | Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | |||||||||||||||||||||||
15 | 8 | Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | |||||||||||||||||||||||
16 | 9 | Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | |||||||||||||||||||||||
17 | 10 | Trường Trung học phổ thông chuyên Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | |||||||||||||||||||||||
18 | 11 | Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn | Thành phố Điện Biên Phủ | |||||||||||||||||||||||
19 | 12 | Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Giang | Thành phố Hà Giang | |||||||||||||||||||||||
20 | 13 | Trường Trung học phổ thông chuyên Biên Hòa | Thành phố Phủ Lý | |||||||||||||||||||||||
21 | 14 | Trường Trung học phổ thông Chuyên Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | |||||||||||||||||||||||
22 | 15 | Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Trãi | Thành phố Hải Dương | |||||||||||||||||||||||
23 | 16 | Trường Trung học phổ thông chuyên Hoàng Văn Thụ | Thành phố Hoà Bình | |||||||||||||||||||||||
24 | 17 | Trường Trung học phổ thông chuyên Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | |||||||||||||||||||||||
25 | 18 | Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn | Thành phố Lai Châu | |||||||||||||||||||||||
26 | 19 | Trường Trung học phổ thông chuyên Chu Văn An | Thành phố Lạng Sơn | |||||||||||||||||||||||
27 | 20 | Trường Trung học phổ thông chuyên Lào Cai | Thành phố Lào Cai | |||||||||||||||||||||||
28 | 21 | Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong | Thành phố Nam Định | |||||||||||||||||||||||
29 | 22 | Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu | Thành phố Vinh | |||||||||||||||||||||||
30 | 23 | Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy | Thành phố Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||
31 | 24 | Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương | Thành phố Việt Trì | |||||||||||||||||||||||
32 | 25 | Trường Trung học phổ thông chuyên Hạ Long | Thành phố Hạ Long | |||||||||||||||||||||||
33 | 26 | Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn | Thành phố Đông Hà | |||||||||||||||||||||||
34 | 27 | Trường Trung học phổ thông chuyên Sơn La | Thành phố Sơn La | |||||||||||||||||||||||
35 | 28 | Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Bình | Thành phố Thái Bình | |||||||||||||||||||||||
36 | 29 | Trường Trung học phổ thông chuyên Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên | |||||||||||||||||||||||
37 | 30 | Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn | Thành phố Thanh Hóa | |||||||||||||||||||||||
38 | 31 | Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học | Thành phố Huế | |||||||||||||||||||||||
39 | 32 | Trường Trung học phổ thông chuyên Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang | |||||||||||||||||||||||
40 | 33 | Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc | Thành phố Vĩnh Yên | |||||||||||||||||||||||
41 | 34 | Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Tất Thành | Thành phố Yên Bái | |||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |