ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
......................................................................................................................................................................................
2
3
DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI VỀ KẾT QUẢ XÉT TN
4
5
Lưu ý: Nếu SV thấy mình có ĐỦ TẤT CẢ ĐIỀU KIỆN XÉT mà CHƯA CÓ TÊN thì điền thắc mắc nhé
6
7
IDSVLớpHọ và tênSĐTVấn đề SV thắc mắcPhản hồiGhi chú
8
52539AH20A2ATrần Kim Dung369985367Nợ môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực đã học lại (ghép lớp AH21A1B) => giảng viên đã cho điểm nhưng chưa thấy cập nhật lên hệ thống my.uda. Em nhờ PĐT kiểm tra lại giúp em ạ. Em cảm ơn cô. Điểm học phần này đã có điểm đầy đủ như bạn Sang. TKĐ là 7.0
9
51040AT20A1ANguyễn Thanh Hải376044100Dạ em đã chuyển tiếng Nhật sang tiếng Anh từ năm 1, cho nên em nhờ cô báo lại với PĐT là tính điểm tiếng Anh để em đủ điểm xét tốt nghiệp với ạ. Em cảm ơn Côsẽ kiểm tra, chuyển thông tin cho PĐT xét bổ sungX
10
51921AH20A1B Nguyễn Trần Định365899464Nợ và chuyển học phần Toán tối ưu => Toán kinh tế (ghép RB21A1A), đã hoàn thành có điểmsẽ kiểm tra, chuyển thông tin cho PĐT xét bổ sungX
11
51303AT20A1ABùi Thị Lê Lựu934966072em đã chuyển tiếng Nhật sang Tiếng Anh và đã hoàn thành ạ, nhờ PDT xem lại giúp em, em cảm ơn ạsẽ kiểm tra, chuyển thông tin cho PĐT xét bổ sungX
12
51941AH20A1B Nguyễn Thị Thanh Tuyền345198600Nợ môn PP nghiên cứu khoa học và đã hoàn thành ghép RB21A1A, nhờ PDT xem giúp em, em cảm ơn ạ.sẽ kiểm tra, chuyển thông tin cho PĐT xét bổ sungX
13
51599AT20A1APhạm Thị Tình865284106Em đã chuyển tiếng Nhật sang Tiếng Anh và đã hoàn thành đầy đủ, nhờ PĐT kiểm tra lại giúp em ạ.sẽ kiểm tra, chuyển thông tin cho PĐT xét bổ sungX
14
52252AH20A2ANguyễn Văn Sang338702125 Nợ môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực đã học lại (ghép lớp AH21A1B) => giảng viên đã cho điểm nhưng chưa thấy cập nhật lên hệ thống my.uda. Nhờ PĐT kiểm tra giúp em ạ, em cảm ơn côTrong link rà soát điểm của Thông báo, điểm học lại môn này của em đã cập nhật đầy đủ, TKĐ 7.0. Em kiểm tra lại em nhé.
Em chưa đạt CĐR Tin học văn phòng, nên chưa đủ điều kiện xét tốt nghiệp
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100